Technical Debt Glossary: Các Thuật Ngữ Quan Trọng Được Giải Thích

Chào mừng đến với Technical Debt Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang điều hướng thế giới phát triển phần mềm, việc hiểu từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ các thuật ngữ chính liên quan đến nợ kỹ thuật (technical debt), giúp người học tiếng Anh nắm bắt các khái niệm thiết yếu. vocabulary building tốt là nền tảng của giao tiếp hiệu quả trong bất kỳ lĩnh vực kỹ thuật nào, đặc biệt là khi điều hướng software engineering lexicon. Hãy cùng đi sâu và làm rõ những thuật ngữ quan trọng này nhé!

Image: English for Software Development

Mục lục

Technical Debt Glossary Là Gì?

Phần này đi sâu vào các thuật ngữ thiết yếu tạo nên Technical Debt Glossary của chúng tôi. Đối với người học tiếng Anh muốn làm chủ software development vocabulary, bộ thuật ngữ này là một nguồn tài nguyên chính. Hiểu các mục trong Technical Debt Glossary sẽ làm rõ các khái niệm xung quanh tech debt meaning và giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc thảo luận về code refactoring terms và chất lượng phần mềm nói chung. Nhiều người thấy những thuật ngữ này rất quan trọng để tránh language learning errors khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật. Mỗi thuật ngữ trong Technical Debt Glossary này được chọn vì tính liên quan của nó trong các dự án phần mềm hiện đại.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Technical DebtDanh từChi phí tiềm ẩn của việc làm lại công việc do chọn một giải pháp dễ dàng ở hiện tại thay vì một phương pháp tốt hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn. Khái niệm này lần đầu tiên được mô tả bởi Ward Cunningham, và bạn có thể tìm thấy một tổng quan xuất sắc trên trang web của Martin Fowler.The team incurred significant technical debt by rushing the initial release.
RefactoringDanh từ/Động từQuá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi cách thức tổ chức—mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó.Refactoring the legacy code is essential to reduce our technical debt.
Legacy CodeDanh từPhương pháp, công nghệ, hệ thống máy tính hoặc chương trình ứng dụng cũ vẫn tiếp tục được sử dụng, thường là vì nó vẫn đáp ứng nhu cầu của người dùng.Maintaining the legacy code is becoming increasingly expensive due to its accumulated technical debt.
Code SmellDanh từBất kỳ đặc điểm nào trong mã nguồn của một chương trình có thể chỉ ra một vấn đề sâu sắc hơn.Duplicate code is a common code smell that can contribute to technical debt.
Spaghetti CodeDanh từMã nguồn với cấu trúc luồng điều khiển phức tạp và rối rắm, thường khó theo dõi.It's difficult to debug the spaghetti code in this module.
CruftDanh từMã, dữ liệu hoặc tính năng không cần thiết tích lũy trong một hệ thống phần mềm theo thời gian.We need to remove the cruft that has built up in the codebase over the years.
Interest (on Tech Debt)Danh từChi phí liên tục của việc không giải quyết nợ kỹ thuật, như tăng thời gian phát triển hoặc có nhiều lỗi hơn.The interest on our technical debt is slowing down new feature development.
Principal (of Tech Debt)Danh từNỗ lực hoặc chi phí ban đầu cần thiết để khắc phục giải pháp không tối ưu đã gây ra nợ kỹ thuật.Addressing the principal of this technical debt will require a dedicated sprint.
Code Rot (Bit Rot)Danh từXu hướng phần mềm suy giảm theo thời gian do những thay đổi trong môi trường hoặc các lỗi chưa được khắc phục.Code rot can make even well-written software difficult to maintain if not actively managed.
Agile DevelopmentDanh từTập hợp các nguyên tắc để phát triển phần mềm tập trung vào sự hợp tác, phản hồi của khách hàng và các bản phát hành nhanh chóng. Nhiều nguyên tắc của agile được nêu trong Agile Manifesto.Agile development practices can help manage and prioritize technical debt.
SprintDanh từMột khoảng thời gian cố định, xác định trong phát triển agile (Scrum) trong đó công việc cụ thể được hoàn thành và xem xét.The team plans to address some high-priority technical debt items in the next sprint.
Code ReviewDanh từViệc kiểm tra một cách có hệ thống (thường là xem xét ngang hàng) mã nguồn máy tính để tìm và sửa lỗi.Thorough code reviews can help prevent the accumulation of new technical debt.
MaintainabilityDanh từMức độ dễ dàng mà phần mềm có thể được sửa đổi để khắc phục lỗi, cải thiện hiệu suất hoặc thích ứng với các thay đổi.High technical debt significantly reduces the maintainability of our application.
ScalabilityDanh từKhả năng của một hệ thống xử lý lượng công việc ngày càng tăng hoặc khả năng mở rộng của nó.Addressing technical debt now will improve the future scalability of the platform.
Technical SpikeDanh từMột nhiệm vụ nhằm mục đích nghiên cứu hoặc trả lời một câu hỏi, thay vì tạo ra sản phẩm có thể giao hàng, thường là để làm rõ một phương pháp kỹ thuật.We're doing a technical spike to understand the best way to refactor this module and reduce its debt.

Xem thêm:

Các Cụm Từ Thông Dụng

Hiểu cách các thuật ngữ này được sử dụng trong hội thoại là chìa khóa cho technical English. Phần này cung cấp các cụm từ thông dụng liên quan đến các khái niệm trong Technical Debt Glossary của chúng tôi và agile terminology nói chung. Những cụm từ này bổ sung cho các định nghĩa trong Technical Debt Glossary của chúng tôi, giúp bạn điều hướng các cuộc thảo luận về chất lượng phần mềm và quy trình phát triển. Tránh common language mistakes trong những ngữ cảnh này sẽ xây dựng uy tín.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Accrue technical debt" / "Incur technical debt"Tích lũy nợ kỹ thuật theo thời gian, thường bằng cách đưa ra các lựa chọn cấp tốc.If we cut corners on testing, we will incur technical debt.
"Pay down technical debt" / "Address technical debt"Khắc phục các vấn đề gây ra nợ kỹ thuật; phân bổ thời gian và nguồn lực để cải thiện codebase.We need to allocate resources to pay down technical debt in the next quarter.
"Technical debt is piling up"Chỉ ra rằng nợ kỹ thuật đang tăng lên đáng kể và trở thành một vấn đề đáng chú ý.With every new rushed feature, technical debt is piling up, making future development harder.
"Acknowledge the debt"Công nhận và thừa nhận rằng nợ kỹ thuật tồn tại trong hệ thống, đây là bước đầu tiên để quản lý nó.The engineering team must first acknowledge the debt before we can create a plan to tackle it.
"Refactor for clarity"Viết lại hoặc tái cấu trúc mã cụ thể để giúp nó dễ hiểu và dễ bảo trì hơn, từ đó giảm nợ kỹ thuật.Let's refactor for clarity in this complex component to help new developers onboard faster.
"Strategic vs. unintentional debt"Phân biệt nợ được gánh chịu một cách có chủ ý vì lợi thế chiến lược (ví dụ: tốc độ đưa ra thị trường) với nợ phát sinh từ các thực hành kém.It’s important to distinguish between strategic vs. unintentional debt to prioritize fixes effectively.
"The cost of delay"Tác động tiêu cực hoặc những cơ hội bị bỏ lỡ do không giải quyết nợ kỹ thuật sớm hơn.When considering technical debt, we must also factor in the cost of delay on feature velocity.

Kết luận

Làm chủ vốn từ vựng từ Technical Debt Glossary này là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng software engineering communication của bạn. Hiểu các thuật ngữ như refactoring, code smell và cách thảo luận về tech debt meaning sẽ giúp bạn tự tin trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và đóng góp vào kết quả phần mềm tốt hơn. Tham khảo lại Technical Debt Glossary này khi bạn gặp phải những tình huống mới sẽ củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và tích hợp những thuật ngữ software development vocabulary này. Hành trình của bạn trong English for IT professionals vẫn tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ mới học được là một bước tiến!

List Alternate Posts