Legacy Systems Glossary: Thuật ngữ CNTT trọng tâm
Chào mừng đến với Legacy Systems Glossary của chúng tôi! Hiểu được từ vựng CNTT chuyên ngành liên quan đến công nghệ cũ hoặc lỗi thời có thể là một thách thức, nhưng nó lại rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ. Bài viết này nhằm mục đích đơn giản hóa những thuật ngữ công nghệ này cho bạn, đưa ra những mẹo về từ vựng thiết yếu để giúp bạn tránh những lỗi học ngôn ngữ phổ biến và làm chủ tiếng Anh chuyên ngành đặc thù cho các hệ thống cũ. Hãy cùng đi sâu vào các thuật ngữ chính mà bạn cần biết để giao tiếp hiệu quả về hiện đại hóa hệ thống và phần mềm cũ.
Mục lục
Legacy Systems Glossary là gì?
Phần này cung cấp một Legacy Systems Glossary cơ bản, phân tích các thuật ngữ thiết yếu. Nắm vững những từ này là bước đầu tiên để tự tin thảo luận về phần mềm cũ và những ảnh hưởng của chúng trong thế giới CNTT. Hiểu rõ từng thuật ngữ, loại từ và cách sử dụng trong ngữ cảnh sẽ tăng đáng kể kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành CNTT của bạn.
Dưới đây là bảng các từ vựng chính. Hãy chú ý đến các định nghĩa và câu ví dụ để thấy các thuật ngữ này được sử dụng như thế nào trong thực tế. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn những sắc thái khi xử lý công nghệ cũ.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Legacy System | Danh từ | Một phương pháp, công nghệ, hệ thống máy tính hoặc chương trình ứng dụng cũ. | The bank is still running a legacy system from the 1980s for its core banking operations. |
Mainframe | Danh từ | Một máy tính lớn, mạnh mẽ, thường được sử dụng bởi các tổ chức lớn cho các ứng dụng quan trọng. | Many financial institutions rely on mainframe computers for their stability and processing power. |
COBOL | Danh từ | Một ngôn ngữ lập trình cấp cao (Common Business-Oriented Language), thường được sử dụng trong các hệ thống cũ. | A significant amount of code in older banking systems is still written in COBOL. |
Migration | Danh từ | Quá trình di chuyển dữ liệu, ứng dụng hoặc tài nguyên CNTT từ hệ thống này sang hệ thống khác. | The company planned a phased data migration from the old server to the new cloud platform. |
Modernization | Danh từ | Quá trình cập nhật hoặc thay thế các hệ thống, phần mềm hoặc cơ sở hạ tầng lỗi thời. | System modernization is essential for businesses to stay competitive and improve efficiency. |
Obsolescence | Danh từ | Trạng thái không còn được sản xuất hoặc sử dụng; lỗi thời. | The rapid pace of technology leads to quick obsolescence of hardware and software. |
Technical Debt | Cụm danh từ | Chi phí ẩn của việc làm lại do chọn một giải pháp dễ (hạn chế) ngay bây giờ thay vì sử dụng phương pháp tốt hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn. Xem thêm trên blog của Martin Fowler. | Accumulating technical debt can make future development slower and more expensive. |
End-of-Life (EOL) | Cụm danh từ | Thời điểm một sản phẩm không còn được nhà cung cấp hỗ trợ hoặc tiếp thị. | When software reaches its End-of-Life (EOL), it will no longer receive security updates. |
Patch | Danh từ/Động từ | (Danh từ) Một đoạn mã phần mềm để sửa lỗi hoặc thêm tính năng. (Động từ) Áp dụng đoạn mã đó. | The IT team had to apply a critical security patch to the server overnight. |
Workaround | Danh từ | Một giải pháp tạm thời hoặc phương pháp để xử lý sự cố hoặc giới hạn trong hệ thống. | Since the bug couldn't be fixed immediately, we implemented a workaround. |
Interoperability | Danh từ | Khả năng của các hệ thống thông tin, thiết bị hoặc ứng dụng khác nhau để truy cập, trao đổi, tích hợp và sử dụng dữ liệu một cách hợp tác. | Achieving interoperability between the new CRM and the legacy finance system was a major challenge. |
Scalability | Danh từ | Khả năng của một hệ thống, mạng lưới hoặc quy trình để xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng, hoặc tiềm năng được mở rộng để đáp ứng sự tăng trưởng đó. | The legacy software lacked scalability, making it difficult to support the increasing number of users. |
Deprecated | Tính từ | Một tính năng hoặc phần mềm vẫn có sẵn nhưng không còn được khuyến khích sử dụng và có thể bị loại bỏ trong các phiên bản tương lai. | The old API was deprecated, and developers were advised to use the new version. |
Replatforming | Danh từ | Di chuyển một ứng dụng hiện có sang nền tảng mới với những thay đổi tối thiểu đối với mã nguồn. | Replatforming the application to the cloud was the first step in their modernization strategy. |
Vendor Lock-in | Cụm danh từ | Tình huống khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ không thể dễ dàng chuyển đổi sang sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. | The company wanted to avoid vendor lock-in by using open-source solutions for their new project. |
Xem thêm: Refactoring Code Glossary Các Thuật Ngữ & Ví Dụ Chính
Các Cụm Từ Thông Dụng
Ngoài các từ riêng lẻ, có những cụm từ và cách diễn đạt thông dụng được sử dụng khi thảo luận về legacy systems và hiện đại hóa hệ thống. Hiểu các cụm từ này sẽ giúp bạn theo kịp cuộc trò chuyện và diễn đạt suy nghĩ của mình một cách tự nhiên hơn trong môi trường CNTT chuyên nghiệp. Đây là cách tuyệt vời để cải thiện sự lưu loát trong tiếng Anh chuyên ngành của bạn.
Dưới đây là một số cách diễn đạt thường dùng, cùng với giải thích về thời điểm và cách sử dụng chúng. Làm quen với những cụm từ này sẽ giúp bạn tránh các vấn đề phát âm và sử dụng từ vựng CNTT hiệu quả hơn.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Phase out the old system | Dần dần ngừng sử dụng một hệ thống cũ khi một hệ thống mới được giới thiệu. | We plan to phase out the old system completely by the end of next year once the new one is fully operational. |
Address technical debt | Tích cực làm việc để khắc phục các vấn đề tiềm ẩn do các quyết định kỹ thuật kém tối ưu trước đó gây ra. | The new CTO made it a priority to address technical debt to improve system stability and developer productivity. |
Decommission the server | Chính thức ngừng hoạt động một máy chủ, thường là sau khi dữ liệu và ứng dụng của nó đã được di chuyển. | After migrating all data to the cloud, the IT department will decommission the server next month. |
Sunset the application | Lập kế hoạch và thực hiện việc ngừng sử dụng một ứng dụng, thường là công nghệ cũ hoặc lỗi thời. | The company decided to sunset the application as it was no longer cost-effective to maintain. |
Bridge the gap | Kết nối hai thứ khác nhau, thường là hệ thống cũ và hệ thống mới, để đảm bảo chúng có thể hoạt động cùng nhau hoặc chia sẻ dữ liệu. | We need to develop an interface to bridge the gap between the legacy inventory system and the new e-commerce platform. |
Keep the lights on (KTLO) | Thực hiện các nhiệm vụ bảo trì và vận hành cần thiết để đảm bảo một hệ thống hiện có tiếp tục hoạt động. | A significant portion of the IT budget is allocated to keep the lights on for our critical legacy systems. |
Rip and replace | Hoàn toàn loại bỏ một hệ thống cũ và thay thế bằng một hệ thống mới, thay vì nâng cấp hoặc di chuyển một phần của nó. | The management decided a rip and replace strategy was too risky and opted for a phased modernization approach. |
Xem thêm: Monolithic Architecture Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cần Biết
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong Legacy Systems Glossary này là một bước quan trọng trong việc nâng cao tiếng Anh chuyên ngành và khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn trong lĩnh vực CNTT. Hiểu các thuật ngữ liên quan đến phần mềm cũ, công nghệ cũ và hiện đại hóa hệ thống sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc thảo luận và tham gia dự án. Đừng để lỗi học ngôn ngữ cản trở bạn!
Tiếp tục luyện tập các thuật ngữ và cụm từ này trong ngữ cảnh. Bạn càng sử dụng chúng nhiều, bạn càng trở nên thoải mái hơn. Hãy tiếp tục hành trình học tập của mình và nhớ rằng việc cải thiện từ vựng chuyên ngành là chìa khóa để phát triển nghề nghiệp trong bất kỳ lĩnh vực kỹ thuật nào. Để đọc thêm về các hệ thống cũ, bạn có thể thấy bài viết trên Wikipedia về Hệ thống cũ (Legacy Systems) là một nguồn tài nguyên hữu ích.