Data Structures Glossary: Giải thích các Thuật ngữ Chính

Chào mừng bạn đến với Data Structures Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được biên soạn để hỗ trợ người học tiếng Anh nắm vững các thuật ngữ thiết yếu chuyên về khoa học máy tính và lập trình. Hiểu các thuật ngữ cấu trúc dữ liệu cơ bản này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai dấn thân vào thế giới mã hóa. Bài viết này nhằm mục đích đơn giản hóa hành trình học ngôn ngữ của bạn bằng cách cung cấp các định nghĩa rõ ràng, các ví dụ thực tế và các mẹo từ vựng hữu ích để nâng cao kỹ năng tiếng Anh kỹ thuật của bạn. Hãy cùng nhau mở khóa các khối xây dựng của phát triển phần mềm!

Image: English for Programmers

Mục lục

Data Structures Glossary là gì?

Phần này đóng vai trò như một cuốn từ điển mini, tập trung vào từ vựng lập trình cốt lõi mà bạn sẽ gặp khi tìm hiểu về cấu trúc dữ liệu. Nắm vững Data Structures Glossary này là một bước quan trọng để hiểu cách dữ liệu được tổ chức, quản lý và lưu trữ trong máy tính. Những định nghĩa khoa học máy tính này tạo nên nền tảng cho các chủ đề phức tạp hơn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
ArrayNounMột tập hợp các phần tử cùng loại được lưu trữ tại các vị trí bộ nhớ liền kề (liền nhau).We stored all student scores in an array.
Linked ListNounMột cấu trúc dữ liệu tuyến tính trong đó các phần tử không được lưu trữ liền kề mà được liên kết bằng cách sử dụng con trỏ.A Linked List is useful when you don't know the number of items in advance.
StackNounMột cấu trúc dữ liệu tuyến tính tuân theo nguyên tắc LIFO (Vào sau, Ra trước) – giống như một chồng đĩa.The program uses a stack to manage function calls.
QueueNounMột cấu trúc dữ liệu tuyến tính tuân theo nguyên tắc FIFO (Vào trước, Ra trước) – giống như một hàng người.Print jobs are often managed using a queue.
TreeNounMột cấu trúc dữ liệu phân cấp bao gồm các nút được kết nối bằng các cạnh, biểu thị mối quan hệ cha-con.A file system is often represented as a tree.
GraphNounMột cấu trúc dữ liệu phi tuyến tính bao gồm các nút (hoặc đỉnh) và các cạnh kết nối các cặp nút.Social networks can be modeled as a graph.
Hash TableNounMột cấu trúc dữ liệu ánh xạ khóa đến giá trị để tìm kiếm cực kỳ hiệu quả.We used a Hash Table to store user credentials for quick access.
AlgorithmNounMột quy trình hoặc công thức từng bước để giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành một tác vụ.The sorting algorithm arranged the numbers in ascending order.
NodeNounMột đơn vị cơ bản của cấu trúc dữ liệu, chẳng hạn như danh sách liên kết hoặc cây, có thể chứa dữ liệu và liên kết đến các nút khác.Each node in the binary tree contained a value and pointers to its children.
PointerNounMột biến lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến khác hoặc một vị trí bộ nhớ.In C++, a pointer can be used to dynamically allocate memory.
Big O NotationNoun PhraseMột ký hiệu toán học được sử dụng để mô tả hiệu quả (phức tạp về thời gian hoặc không gian) của một thuật toán.Understanding Big O Notation helps in choosing the most efficient algorithm.
RecursionNounMột kỹ thuật lập trình trong đó một hàm tự gọi nó để giải quyết các phiên bản nhỏ hơn của cùng một vấn đề.Factorial calculation is a classic example of recursion.
IterationNounQuá trình lặp lại một tập hợp các hướng dẫn một số lần cụ thể hoặc cho đến khi một điều kiện được đáp ứng.We used iteration with a for loop to process each element in the array.
Binary TreeNoun PhraseMột cấu trúc dữ liệu cây trong đó mỗi nút có tối đa hai con, được gọi là con trái và con phải.A Binary Tree is efficient for searching if it is balanced.
HeapNounMột cấu trúc dữ liệu dựa trên cây chuyên biệt thỏa mãn thuộc tính heap (ví dụ: trong max heap, các nút cha luôn lớn hơn hoặc bằng các nút con).A priority queue is often implemented using a heap.

Để biết thêm thông tin chung về cấu trúc dữ liệu, bạn có thể truy cập trang Wikipedia về Cấu trúc dữ liệu.

Xem thêm: Algorithms Glossary Thuật ngữ thuật toán Định nghĩa chính cho Lập trình viên

Các Cụm từ Thường dùng

Hiểu các thuật ngữ cấu trúc dữ liệu riêng lẻ là quan trọng, nhưng nhìn thấy chúng trong các cụm từ thông dụng sẽ cải thiện đáng kể tiếng Anh kỹ thuật và sự lưu loát của bạn. Phần này liệt kê các cách diễn đạt thường được các nhà phát triển sử dụng khi thảo luận hoặc triển khai cấu trúc dữ liệu. Học các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngữ cảnh kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Iterate over an arrayDuyệt qua từng phần tử của một mảng, thường để thực hiện một thao tác trên mỗi phần tử.We need to iterate over an array of numbers to find the sum.
Push onto the stackThêm một phần tử vào đỉnh của cấu trúc dữ liệu stack.The compiler will push onto the stack the return address before calling a function.
Pop from the stackXóa phần tử ở đỉnh của cấu trúc dữ liệu stack.When a function returns, its local variables are popped from the stack.
Enqueue an elementThêm một phần tử vào phía sau (cuối) của cấu trúc dữ liệu queue.New tasks are enqueued as they arrive in the system.
Dequeue an elementXóa một phần tử khỏi phía trước của cấu trúc dữ liệu queue.The scheduler will dequeue an element to process the next task.
Traverse a tree/graphDuyệt thăm tất cả các nút của cây hoặc đồ thị một cách có hệ thống (ví dụ: để tìm kiếm).We will traverse a tree using depth-first search to find the specific item.
Time complexity of an algorithmChỉ cách thời gian chạy của một thuật toán tăng theo kích thước của đầu vào.The time complexity of an algorithm like bubble sort is O(n²), which is not ideal for large datasets.
Implement a data structureViết mã code để tạo và định nghĩa hành vi của một cấu trúc dữ liệu cụ thể.For our project, we had to implement a data structure for managing user sessions.

Xem thêm: Làm Chủ Scrum Glossary Các Thuật Ngữ & Ý Nghĩa Chính Trong Agile

Kết luận

Nắm vững từ vựng trong Data Structures Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình của bạn để thành thạo tiếng Anh kỹ thuật cho lập trình. Các thuật ngữ và cụm từ này là những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình và sẽ xuất hiện thường xuyên khi bạn tìm hiểu sâu hơn về khoa học máy tính. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ mới này. Học ngôn ngữ và áp dụng nhất quán là chìa khóa thành công. Chúng tôi hy vọng bảng thuật ngữ này đã là một nguồn tài nguyên quý giá. Để tìm hiểu sâu hơn về các thuật toán cụ thể, hãy xem xét khám phá các nguồn tài nguyên như phần thuật toán của Khan Academy.