Scrum Glossary: Các Thuật Ngữ & Ý Nghĩa Chính

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn thiết yếu để hiểu về quản lý dự án linh hoạt Agile! Scrum Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm bắt các thuật ngữ quan trọng được sử dụng trong thế giới năng động của Scrum. Có một Scrum Glossary vững chắc trong tầm tay là bước quan trọng để cải thiện technical English và giao tiếp chuyên nghiệp của bạn. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa rõ ràng và các ví dụ thực tế, cùng với những vocabulary tips giá trị trên đường đi. Hãy cùng đi sâu vào các khái niệm cốt lõi sẽ nâng cao sự tự tin và kỹ năng của bạn trong bất kỳ môi trường Scrum nào.

Image: English for Agile Project Management

Mục lục

Scrum Glossary là gì?

Phần này phân tích các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp. Hiểu rõ Scrum Glossary này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào phát triển Agile hoặc quản lý dự án. Scrum Glossary này nhằm mục đích trở thành một nguồn tài nguyên toàn diện. Chúng ta sẽ khám phá các Scrum terms chính được sử dụng trong project management English, giúp bạn nâng cao hành trình language learning của mình. Làm quen với Agile vocabulary này sẽ cải thiện sự hiểu biết của bạn về các hoạt động hàng ngày và các cuộc thảo luận của nhóm.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
SprintDanh từMột khoảng thời gian ngắn, cố định (thường là 2-4 tuần), trong đó công việc cụ thể được hoàn thành và sẵn sàng để xem xét.The team aims to deliver a working feature by the end of the current Sprint.
Product BacklogDanh từMột danh sách ưu tiên các tính năng, chức năng, yêu cầu, cải tiến và sửa lỗi, đóng vai trò là nguồn công việc duy nhất cho Nhóm Scrum.The Product Backlog was re-prioritized by the Product Owner before the next Sprint planning.
Sprint BacklogDanh từTập hợp các mục Product Backlog được chọn cho Sprint, cùng với một kế hoạch để phân phối Increment sản phẩm và hiện thực hóa Sprint Goal.During Sprint Planning, the team committed to several items for the Sprint Backlog.
Daily ScrumDanh từMột cuộc họp hàng ngày kéo dài 15 phút để Nhóm Phát triển đồng bộ hóa các hoạt động và tạo kế hoạch cho 24 giờ tới.The Daily Scrum helps the team identify any impediments quickly.
Scrum MasterDanh từMột người lãnh đạo phục vụ cho Nhóm Scrum, chịu trách nhiệm thúc đẩy và hỗ trợ Scrum theo định nghĩa trong Scrum Guide™.The Scrum Master facilitated the Sprint Retrospective meeting.
Product OwnerDanh từNgười chịu trách nhiệm quản lý Product Backlog và tối đa hóa giá trị sản phẩm được tạo ra bởi Nhóm Scrum.The Product Owner is responsible for defining user stories and prioritizing the backlog.
Development TeamDanh từMột nhóm chuyên gia tự tổ chức, đa chức năng thực hiện công việc phân phối một Increment sản phẩm "Hoàn thành" có thể phát hành được.The Development Team worked collaboratively to solve a complex bug.
IncrementDanh từTổng tất cả các mục Product Backlog được hoàn thành trong một Sprint và tất cả các Sprint trước đó; nó phải ở trong tình trạng có thể sử dụng được.At the end of the Sprint Review, the team demonstrated a new Increment of the software.
Sprint GoalDanh từMột tuyên bố ngắn gọn về những gì nhóm dự định đạt được trong Sprint. Nó cung cấp hướng dẫn cho Nhóm Phát triển về lý do tại sao họ đang xây dựng Increment.The Sprint Goal for this iteration is to improve user registration.
User StoryDanh từMô tả không chính thức, bằng ngôn ngữ tự nhiên về một hoặc nhiều tính năng của hệ thống phần mềm, được viết từ góc nhìn của người dùng cuối."As a user, I want to reset my password so I can regain access to my account" is an example of a User Story.
VelocityDanh từMột thước đo lượng Product Backlog được chuyển thành một Increment sản phẩm trong một Sprint bởi một Nhóm Scrum.The team's Velocity has been steadily increasing over the past few Sprints.
Sprint RetrospectiveDanh từMột cuộc họp được tổ chức vào cuối một Sprint để Nhóm Scrum kiểm tra chính mình và tạo kế hoạch cải tiến cho Sprint tiếp theo.In the Sprint Retrospective, the team discussed what went well and what could be improved.
Definition of Done (DoD)Danh từMột mô tả chính thức về trạng thái của Increment khi nó đáp ứng các tiêu chí chất lượng cần thiết cho sản phẩm.All tasks must meet the Definition of Done before being considered complete.
AgileTính từMột tập hợp các nguyên tắc và thực hành cho quản lý dự án, đặc biệt là Agile software development, nơi các yêu cầu và giải pháp phát triển thông qua nỗ lực cộng tác của các nhóm tự tổ chức, đa chức năng.Our company adopted an Agile approach to project management to respond better to changing customer needs.
Burndown ChartDanh từMột biểu đồ đồ họa thể hiện tốc độ hoàn thành công việc và lượng công việc còn lại cần thực hiện.The Burndown Chart showed we were on track to meet the Sprint Goal.

Xem thêm: Agile Methodologies Glossary Cẩm Nang Thuật Ngữ Agile Chính

Các Cụm Từ Thường Dùng

Giờ đây, khi bạn đã quen thuộc với các thuật ngữ riêng lẻ từ Scrum Glossary của chúng tôi, hãy cùng khám phá các cụm từ thông dụng. Những cụm từ này thường xuyên được sử dụng trong các cuộc họp và thảo luận Scrum. Học chúng sẽ nâng cao đáng kể communication skills của bạn và giúp bạn nghe tự nhiên hơn khi thảo luận về software development terms hoặc tiến độ dự án. Đây là những điều cần thiết để tham gia hiệu quả.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"What's your capacity for this Sprint?"Được hỏi trong Sprint Planning để hiểu lượng công việc mà một thành viên nhóm hoặc toàn bộ nhóm có thể cam kết thực tế.The Scrum Master asked the team, "What's your capacity for this Sprint?" before they selected backlog items.
"Are there any impediments?"Một câu hỏi phổ biến, đặc biệt trong Daily Scrum, để xác định bất kỳ rào cản hoặc trở ngại nào ngăn cản nhóm tiến bộ."Before we wrap up, are there any impediments anyone is facing?" inquired the Scrum Master.
"Let's take this offline."Một cụm từ được sử dụng để đề xuất thảo luận một chủ đề quá chi tiết hoặc không liên quan đến tất cả mọi người có mặt, bên ngoài cuộc họp hiện tại."This discussion is going too deep for the Daily Scrum; let's take this offline."
"Move this to the 'Done' column."Đề cập đến việc cập nhật trạng thái của một nhiệm vụ trên bảng Scrum (bảng vật lý hoặc kỹ thuật số) khi nó đáp ứng Definition of Done."Great job finishing the feature! Please move this to the 'Done' column on the board."
"What's the status on that user story?"Một câu hỏi về tiến độ của một User Story hoặc nhiệm vụ cụ thể trong Sprint.The Product Owner asked a developer, "What's the status on that user story for the payment gateway?"
"Time-boxing the discussion."Việc phân bổ một khoảng thời gian cố định, tối đa cho một hoạt động hoặc cuộc thảo luận để giữ cho các cuộc họp tập trung và hiệu quả."We only have five minutes left for this topic, so we're time-boxing the discussion," announced the facilitator.
"Focus on the Sprint Goal."Một lời nhắc nhở cho nhóm để ưu tiên công việc đóng góp trực tiếp vào việc đạt được Sprint Goal đã đồng ý.When a new, unrelated request came in, the Scrum Master reminded everyone to "Focus on the Sprint Goal."

Xem thêm: Software Development Life Cycle Glossary Nắm Vững Các Thuật Ngữ Chính

Kết luận

Làm chủ Scrum Glossary này và các cụm từ liên quan là một bước quan trọng trong hành trình trở nên thành thạo project management English của bạn. Thực hành và sử dụng nhất quán các Scrum terms này sẽ nâng cao communication skills và sự tự tin của bạn trong môi trường Agile. Tiếp tục học hỏi và áp dụng Agile vocabulary này; đó là một tài sản quý giá cho bất kỳ ai sử dụng English for professionals muốn phát triển mạnh mẽ trong môi trường làm việc hiện đại. Hãy nhớ rằng, language learning hiệu quả là một quá trình liên tục và những vocabulary tips này luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.