Distributed Denial of Service attacks Glossary: Các thuật ngữ thiết yếu
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn thiết yếu để hiểu về Distributed Denial of Service attacks Glossary. Điều hướng thế giới an ninh mạng có thể đầy thách thức, đặc biệt là với thuật ngữ chuyên ngành của nó. Bài viết này nhằm mục đích đơn giản hóa các từ vựng an ninh mạng chính, giúp bạn nắm bắt các khái niệm quan trọng liên quan đến các cuộc tấn công DDoS. Nắm vững các thuật ngữ này là một bước quan trọng trong việc nâng cao kiến thức về an ninh mạng và kỹ năng bảo vệ kỹ thuật số của bạn.
Mục lục
Distributed Denial of Service attacks Glossary là gì?
Phần này đóng vai trò là hướng dẫn cơ bản của bạn về Distributed Denial of Service attacks Glossary. Chúng tôi mong muốn làm sáng tỏ các thuật ngữ cốt lõi liên quan đến những mối đe dọa mạng phổ biến này. Hiểu rõ những từ ngữ và khái niệm chuyên biệt này là bước quan trọng đầu tiên để nhận biết các cuộc tấn công DDoS được cấu trúc, phát động và ảnh hưởng đến các dịch vụ trực tuyến như thế nào.
Bằng cách làm quen với vốn từ vựng này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu các cuộc thảo luận xoay quanh an ninh mạng và bảo vệ kỹ thuật số. Chúng ta sẽ khám phá các thành phần khác nhau, các loại tấn công và các khái niệm chính tạo nên nền tảng kiến thức về DDoS. Để có cái nhìn tổng quan toàn diện về các cuộc tấn công DDoS, bạn có thể tham khảo giải thích của Cloudflare về các cuộc tấn công DDoS.
Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Distributed Denial of Service (DDoS) | Noun phrase | Một nỗ lực độc hại nhằm phá vỡ lưu lượng truy cập thông thường của máy chủ, dịch vụ hoặc mạng mục tiêu bằng cách làm quá tải nó với một lượng lớn lưu lượng Internet. | The company's website went offline due to a massive Distributed Denial of Service attack. |
Botnet | Noun | Một mạng lưới các máy tính cá nhân bị nhiễm phần mềm độc hại và được kiểm soát như một nhóm mà chủ sở hữu không biết. | The attackers used a botnet consisting of thousands of compromised devices. |
Traffic | Noun | Dữ liệu được gửi và nhận bởi khách truy cập trang web hoặc người dùng mạng. | During a DDoS attack, there's an overwhelming surge of malicious traffic. |
Volumetric Attack | Noun phrase | Một cuộc tấn công DDoS nhằm cố gắng tiêu thụ băng thông của mạng hoặc dịch vụ mục tiêu. | A common volumetric attack is a UDP flood, designed to saturate network bandwidth. |
Application Layer Attack | Noun phrase | Một cuộc tấn công DDoS nhắm vào lớp nơi các ứng dụng web tạo trang web để đáp ứng các yêu cầu HTTP. | Application layer attacks are often harder to detect because they mimic legitimate user traffic. |
Protocol Attack | Noun phrase | Một cuộc tấn công DDoS tiêu thụ tài nguyên máy chủ hoặc thiết bị trung gian như tường lửa bằng cách khai thác các điểm yếu của giao thức. | SYN floods are a well-known type of protocol attack that targets TCP handshake vulnerabilities. |
Mitigation | Noun | Quá trình giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động của một cuộc tấn công DDoS. | The security team implemented new mitigation techniques to handle the incoming cyber threats. |
Scrubbing Center | Noun phrase | Một cơ sở nơi lưu lượng truy cập đến được chuyển hướng, phân tích và lưu lượng độc hại được lọc ra trước khi đến mục tiêu. | All incoming traffic was diverted to a scrubbing center to filter out the DDoS attack. |
Firewall | Noun | Một hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra dựa trên các quy tắc bảo mật. | A well-configured firewall can block some types of malicious traffic associated with simpler DDoS attacks. |
Zombie Computer | Noun phrase | Một máy tính bị tấn công được điều khiển từ xa bởi kẻ tấn công, thường là một phần của botnet. | Each zombie computer in the botnet contributed to the DDoS attack's overwhelming force. |
Bandwidth | Noun | Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường dẫn mạng nhất định. | Volumetric attacks aim to saturate the target's bandwidth, making services unavailable. |
IP Address Spoofing | Noun phrase | Tạo các gói IP với địa chỉ IP nguồn giả mạo để che giấu danh tính người gửi hoặc mạo danh một hệ thống khác. | Attackers often use IP address spoofing to make it harder to trace the origin of the DDoS attack. |
Rate Limiting | Noun phrase | Một chiến lược để kiểm soát lượng lưu lượng truy cập đến hoặc đi từ mạng, thường tính trên mỗi IP nguồn. | Rate limiting can help prevent servers from being overwhelmed by an excessive number of requests. |
Blackhole Filtering | Noun phrase | Một kỹ thuật giảm thiểu loại bỏ tất cả lưu lượng truy cập đến một địa chỉ IP mục tiêu, làm cho mục tiêu ngừng hoạt động để bảo vệ mạng rộng hơn. | As a last resort, they implemented blackhole filtering to stop the overwhelming attack. |
SYN Flood | Noun phrase | Một cuộc tấn công DoS trong đó kẻ tấn công gửi nhiều yêu cầu SYN đến hệ thống mục tiêu để tiêu tốn tài nguyên máy chủ. | The server's connection table was filled due to a persistent SYN flood, denying legitimate user access. |
Xem thêm: Subnetting Glossary Các thuật ngữ và định nghĩa chính
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Distributed Denial of Service attacks Glossary của chúng ta, một số thành ngữ và cụm từ thông dụng thường được các chuyên gia sử dụng khi thảo luận về các sự cố DDoS và an ninh mạng. Học những cụm từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu của bạn về các báo cáo kỹ thuật, bài báo tin tức và các cuộc trò chuyện về mối đe dọa mạng.
Phần này của hướng dẫn chúng tôi tập trung vào các cụm từ thực tế mô tả các kịch bản tấn công, nỗ lực giảm thiểu và tác động của những sự kiện như vậy. Hiểu những cụm từ thông dụng này làm phong phú thêm vốn từ vựng an ninh mạng của bạn và giúp bạn hiểu các cuộc thảo luận trong thế giới thực về an ninh trực tuyến và các khái niệm bảo mật thông tin khác nhau. Bạn có thể thấy các tài nguyên như NIST Cybersecurity Framework hữu ích cho ngữ cảnh rộng hơn.
Phrase | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
"Under a DDoS attack" | Dùng để mô tả một hệ thống hoặc mạng đang trải qua một cuộc tấn công Distributed Denial of Service. | The e-commerce platform is currently under a DDoS attack, causing significant service disruptions for customers. |
"Traffic surge" | Đề cập đến sự gia tăng đột ngột và đáng kể của lưu lượng mạng, điều này có thể chỉ ra một cuộc tấn công DDoS. | The IT team noticed an anomalous traffic surge on the network monitoring tools just before the servers crashed. |
"Network congestion" | Mô tả tình trạng mạng bị quá tải bởi quá nhiều lưu lượng truy cập, dẫn đến hiệu suất chậm hoặc không khả dụng. | The DDoS attack led to severe network congestion, making the company's website completely inaccessible. |
"Mitigation strategy" | Đề cập đến kế hoạch hoặc tập hợp các hành động được thiết kế để giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động của một cuộc tấn công DDoS. | Our new mitigation strategy involves a combination of cloud-based traffic scrubbing and on-premise appliances. |
"Malicious traffic" | Mô tả các gói dữ liệu được gửi với ý định độc hại, chẳng hạn như những gói được sử dụng trong cuộc tấn công DDoS để làm quá tải hệ thống. | The advanced scrubbing center successfully identified and filtered out the vast majority of malicious traffic. |
"Attack vector" | Phương pháp hoặc con đường được kẻ tấn công sử dụng để phát động tấn công vào hệ thống hoặc mạng mục tiêu. | Identifying the specific attack vector being exploited is crucial for deploying effective DDoS mitigation. |
"Clean pipe" | Đề cập đến kết nối internet trong đó lưu lượng độc hại (như lưu lượng DDoS) đã được lọc bỏ. | Our DDoS protection service provider ensures a clean pipe, allowing only legitimate user traffic to reach us. |
Xem thêm: Latency Glossary Các Thuật Ngữ Định Nghĩa Chính trong IT
Kết luận
Hiểu rõ từ vựng trong Distributed Denial of Service attacks Glossary là điều cơ bản đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực CNTT, an ninh mạng hoặc ngay cả chỉ với tư cách là người dùng internet có ý thức. Những thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các mối đe dọa mạng, thảo luận về các biện pháp bảo mật một cách hiệu quả và đóng góp vào môi trường trực tuyến an toàn hơn.
Hãy tiếp tục khám phá các khái niệm này và cập nhật thông tin về các thách thức an ninh mạng mới nổi. Sự cam kết học hỏi của bạn là một phần quan trọng trong việc duy trì khả năng bảo vệ kỹ thuật số mạnh mẽ trong bối cảnh công nghệ không ngừng phát triển. Tiếp tục nỗ lực học ngôn ngữ và hành trình an ninh mạng của bạn!