Latency Glossary: Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính
Chào mừng đến với Latency Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang làm việc trong thế giới IT, mạng lưới, hoặc trò chơi trực tuyến, việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến độ trễ là rất quan trọng. Bài đăng này nhằm mục đích làm sáng tỏ các từ vựng chính, giúp bạn nắm bắt các khái niệm thường gặp trong Tiếng Anh chuyên ngành IT. Chúng tôi sẽ trình bày các định nghĩa thiết yếu và các cụm từ thông dụng, giúp bạn dễ dàng thảo luận và khắc phục các vấn đề hiệu suất liên quan đến các nguyên nhân gây trễ truyền dữ liệu. Hãy cùng nâng cao khả năng học từ vựng chuyên ngành của bạn nhé!
Mục lục
Latency Glossary là gì?
Phần Latency Glossary này phân tích các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi thảo luận về hiệu suất và tốc độ mạng, những yếu tố chính của các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ internet. Hiểu các từ này là bước đầu tiên để làm chủ các cuộc trò chuyện về độ trễ trong IT và các dịch vụ trực tuyến. Các thuật ngữ này sẽ giúp hiểu về độ trễ cao và lợi ích của độ trễ thấp.
Vocabulary | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Latency | danh từ | Thời gian trễ trước khi bắt đầu truyền dữ liệu sau khi có lệnh truyền. Rất cần thiết để giải thích độ trễ mạng. | "High latency can make video calls frustrating and impact real-time collaboration." |
Jitter | danh từ | Sự biến thiên trong độ trễ của các gói tin nhận được, ảnh hưởng đến tính nhất quán của luồng dữ liệu. | "Audio dropouts and distorted video during calls can often be caused by high network jitter." |
Bandwidth | danh từ | Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường dẫn nhất định, thường được đo bằng bit mỗi giây. | "We need to upgrade our internet plan for more bandwidth to support all the streaming and gaming activities in the household." |
Throughput | danh từ | Tốc độ truyền dữ liệu thực tế đạt được trên một mạng lưới, có thể thấp hơn băng thông lý thuyết. | "Our throughput is significantly lower than our advertised bandwidth due to old wiring, which acts as one of the data transfer delay causes." |
Ping | danh từ/động từ | Một tiện ích chẩn đoán để đo thời gian khứ hồi cho các thông điệp được gửi từ máy chủ gốc đến máy tính đích. Kết quả là định nghĩa thời gian ping. | "Can you ping the server to check its responsiveness and current RTT?" |
Packet Loss | danh từ | Việc một hoặc nhiều gói tin đã truyền không đến được đích, thường do mạng bị tắc nghẽn. | "Significant packet loss can severely degrade online gaming performance and cause disconnections." |
Round-Trip Time (RTT) | danh từ | Khoảng thời gian, tính bằng mili giây, để một yêu cầu mạng đi từ điểm bắt đầu đến đích và quay trở lại. Đây là các chỉ số thời gian khứ hồi chính. | "A low RTT is essential for applications requiring real-time interaction, like cloud gaming." |
Server Response Time | danh từ | Khoảng thời gian mà máy chủ web cần để phản hồi yêu cầu từ trình duyệt hoặc máy khách. Còn được gọi là Time to First Byte (TTFB). | "Slow server response time can lead to a poor user experience and higher bounce rates on a website." |
Network Congestion | danh từ | Tình trạng mạng lưới hoặc nút mạng đang truyền tải nhiều dữ liệu hơn mức nó có thể xử lý, dẫn đến chậm trễ. | "Network congestion during peak business hours often causes slower internet speeds and increased latency for everyone in the office." |
Bottleneck | danh từ | Một điểm trong hệ thống nơi luồng dữ liệu bị hạn chế, làm giảm hiệu suất tổng thể. | "The company's outdated firewall became a bottleneck for their upgraded high-speed internet connection, impacting overall server latency." |
QoS (Quality of Service) | danh từ | Các cơ chế để kiểm soát và quản lý tài nguyên mạng nhằm đảm bảo mức hiệu suất nhất định cho các ứng dụng cụ thể bằng cách ưu tiên lưu lượng. | "We implemented QoS policies to prioritize voice and video traffic over bulk data downloads, ensuring call quality." |
CDN (Content Delivery Network) | danh từ | Một mạng lưới các máy chủ proxy và trung tâm dữ liệu được phân phối theo địa lý, giúp cải thiện tốc độ và khả năng kết nối. | "Using a CDN helps reduce latency for global users by serving website content from servers located closer to them. Companies like Cloudflare offer detailed explanations of latency and how CDNs help." |
Time to First Byte (TTFB) | danh từ | Một phép đo cho biết khả năng phản hồi của máy chủ web; thời gian giữa việc máy khách thực hiện yêu cầu HTTP và nhận được byte đầu tiên của phản hồi. | "Optimizing TTFB is a crucial first step for improving website loading speed and user perceived performance." |
Propagation Delay | danh từ | Thời gian để tiêu đề tín hiệu đi từ người gửi đến người nhận. Phần lớn phụ thuộc vào khoảng cách. | "For satellite internet connections, propagation delay is a significant and unavoidable component of total latency due to the vast distances involved." |
Jumbo Frames | danh từ | Các khung Ethernet có dung lượng lớn hơn chuẩn 1500 byte tải trọng, được sử dụng để tăng thông lượng mạng. | "Using jumbo frames in a storage area network can improve efficiency for large data transfers, but all network devices in the path must support them." |
Để hiểu biết chuyên sâu hơn về cách đo lường và tác động của độ trễ, bạn có thể khám phá các tài nguyên như trang Wikipedia về Latency (engineering).
Xem thêm: Software Development Kit Glossary Các Thuật Ngữ Cốt Lõi
Các Cụm Từ Thông Dụng
Ngoài các từ đơn lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về độ trễ và hiệu suất mạng. Phần này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng những cụm từ này một cách chính xác, cải thiện khả năng sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành IT và làm cho các cuộc thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ internet trở nên rõ ràng hơn.
Phrase | Giải thích Cách Dùng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
"Experiencing high latency" | Được sử dụng để mô tả tình huống có sự chậm trễ đáng chú ý trong việc truyền dữ liệu hoặc khả năng phản hồi của hệ thống. | "Our customers in the Asia-Pacific region are experiencing high latency when accessing the application hosted in Europe this morning." |
"Optimizing for low latency" | Đề cập đến quá trình thực hiện các thay đổi kỹ thuật đối với hệ thống, mạng hoặc ứng dụng để giảm độ trễ. Lợi ích của độ trễ thấp bao gồm trải nghiệm người dùng tốt hơn. | "Game developers and financial trading platforms are constantly optimizing for low latency to ensure real-time responsiveness." |
"Check your ping" | Một chỉ dẫn phổ biến, đặc biệt trong trò chơi trực tuyến hoặc khắc phục sự cố mạng, để kiểm tra độ trễ kết nối đến máy chủ. | "If the online game is lagging or unresponsive, the first step is often to check your ping to the game server." |
"Reduce network jitter" | Mô tả các hành động được thực hiện để giảm thiểu sự biến thiên trong thời gian đến của gói tin, điều này quan trọng đối với các luồng thời gian thực. | "We need to implement traffic shaping and prioritize VoIP packets to reduce network jitter and improve the quality of our internet calls." |
"Impact on user experience (UX)" | Đề cập đến việc độ trễ (cả cao và thấp) ảnh hưởng đến sự hài lòng chung của người dùng khi tương tác với hệ thống hoặc ứng dụng. | "Even minor increases in webpage load time due to latency can have a significant negative impact on user experience and conversion rates." |
"Server-side vs. Client-side latency" | Phân biệt giữa độ trễ bắt nguồn từ hạ tầng máy chủ và độ trễ bắt nguồn từ thiết bị của người dùng, mạng cục bộ hoặc trình duyệt. Giúp xác định rõ các vấn đề về độ trễ phía máy khách. | "Before blaming the application, we need to determine if the slowdown is due to server-side vs. client-side latency by running tests from different locations." |
"Measuring network performance" | Thuật ngữ chung chỉ hành động đánh giá mức độ hoạt động tốt của mạng, thường bao gồm các chỉ số như độ trễ, jitter, băng thông và mất gói. | "Regularly measuring network performance using tools like iperf or speed tests helps us identify potential bottlenecks before they critically affect users." |
Xem thêm: Nắm Vững Thuật Ngữ Với Source Code Glossary Định Nghĩa & Ví Dụ
Kết luận
Nắm vững Latency Glossary này và các cụm từ thông dụng liên quan là một bước quan trọng để nâng cao từ vựng mạng IT của bạn. Hiểu các thuật ngữ này cho phép giao tiếp rõ ràng hơn, khắc phục sự cố các nguyên nhân gây trễ truyền dữ liệu hiệu quả hơn và hiểu sâu hơn về cách các hệ thống kỹ thuật số hoạt động. Hãy tiếp tục luyện tập và tích hợp việc học từ vựng chuyên ngành này vào tương tác hàng ngày của bạn. Hành trình làm chủ Tiếng Anh cho hỗ trợ kỹ thuật và IT nói chung của bạn vẫn đang tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ mới học được sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ IT thông dụng liên quan đến hiệu suất!