Software Development Kit Glossary: Các thuật ngữ cốt lõi

Chào mừng bạn đến với Software Development Kit Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh và những nhà phát triển đầy tham vọng. Chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ SDK thiết yếu và một chút biệt ngữ lập trình, giúp bạn dễ dàng nắm bắt vốn từ vựng chuyên ngành phát triển phần mềm. Hiểu rõ các SDK này và các thành phần của chúng là rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn đi sâu vào việc tạo ứng dụng hoặc kỹ thuật phần mềm. Hãy mở rộng vốn tiếng Anh chuyên ngành và tăng cường nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn!

Image: English for Software Development

Mục lục

Software Development Kit Glossary là gì?

Bộ công cụ phát triển phần mềm (Software Development Kit - SDK) là tập hợp các công cụ phát triển phần mềm trong một gói cài đặt duy nhất. Software Development Kit Glossary này nhằm mục đích đơn giản hóa các thuật ngữ SDK chính cho bạn. Hãy hình dung SDK như một xưởng làm việc chứa đầy các công cụ cụ thể giúp nhà phát triển tạo ứng dụng cho một nền tảng hoặc ngôn ngữ lập trình cụ thể. Những công cụ này là rất cần thiết cho việc phát triển phần mềm hiệu quả.

Dưới đây là phân tích một số từ vựng bộ công cụ phát triển cơ bản:

Từ vựngTừ loạiĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
SDKDanh từMột bộ công cụ, thư viện, tài liệu, mã mẫu và hướng dẫn giúp nhà phát triển tạo ứng dụng phần mềm.The company released a new SDK for developers to build apps on their latest operating system.
APIDanh từGiao diện lập trình ứng dụng; một tập hợp các quy tắc cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau. Read more about APIs on Wikipedia.The app uses a weather API to fetch current forecast data.
IDEDanh từMôi trường phát triển tích hợp; một ứng dụng phần mềm cung cấp các tiện ích toàn diện cho việc phát triển phần mềm.Most developers prefer an IDE like Visual Studio Code because it includes a debugger and code editor.
LibraryDanh từMột tập hợp mã, hàm và quy trình được viết sẵn mà nhà phát triển có thể sử dụng để thực hiện các tác vụ thông thường.He used a graphics library to add cool visual effects to the game.
CompilerDanh từMột chương trình dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao sang mã máy.The compiler identified several errors in the code before it could be executed.
DebuggerDanh từMột công cụ được sử dụng để kiểm tra và tìm lỗi (bug) trong mã phần mềm.She spent hours using the debugger to find the cause of the application crash.
Emulator/SimulatorDanh từPhần mềm mô phỏng phần cứng và phần mềm của thiết bị đích, cho phép thử nghiệm mà không cần thiết bị vật lý.The Android emulator helped the developer test the mobile app on various virtual screen sizes.
FrameworkDanh từMột cấu trúc hoặc tập hợp các công cụ và hướng dẫn được xây dựng sẵn mà nhà phát triển sử dụng để xây dựng ứng dụng hiệu quả hơn.React is a popular JavaScript framework for building user interfaces.
PluginDanh từMột thành phần phần mềm bổ sung một tính năng cụ thể cho một chương trình máy tính hiện có.He installed a plugin in his IDE to get better code suggestions.
DocumentationDanh từThông tin bằng văn bản, hướng dẫn và thông số kỹ thuật mô tả cách sử dụng SDK hoặc phần mềm.Always read the documentation carefully before integrating a new SDK.
PlatformDanh từMôi trường mà một phần mềm được thực thi (ví dụ: Windows, Android, iOS, web).This game development SDK allows you to build for multiple platforms, including PC and consoles.
Build ToolsCụm danh từCác chương trình tự động hóa quá trình tạo một ứng dụng có thể thực thi từ mã nguồn.Build tools like Maven or Gradle are essential for managing dependencies in Java projects.
Sample CodeCụm danh từCác đoạn mã ví dụ được cung cấp trong SDK để minh họa cách sử dụng các tính năng và API của nó.The sample code helped the new developer understand how to implement the payment feature.
Release NotesCụm danh từCác tài liệu đi kèm với một bản phát hành phần mềm, trình bày chi tiết các tính năng mới, sửa lỗi và các vấn đề đã biết.Check the release notes for the latest SDK version to see what has changed.
Version ControlCụm danh từMột hệ thống ghi lại các thay đổi đối với một tệp hoặc tập hợp các tệp theo thời gian để bạn có thể gọi lại các phiên bản cụ thể sau này.Git is a widely used version control system in software development.

Xem thêm: Bảng Chú Giải Interpreters Glossary Thuật Ngữ & Cách Dùng Chính

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Hiểu các cụm từ thông dụng liên quan đến SDK là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong phát triển phần mềm. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận dự án, tài liệu và giữa các nhóm phát triển. Làm quen với vốn từ vựng lập trình này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi điều hướng trong thế giới các công cụ phát triển phần mềm.

Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích mà bạn có thể gặp:

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
Tích hợp SDKThêm và thiết lập SDK trong một dự án phần mềm để các tính năng của nó có thể được sử dụng.We need to integrate an SDK for push notifications into our mobile app.
Tham khảo tài liệu SDKTham khảo các hướng dẫn và sách hướng dẫn chính thức đi kèm với SDK để biết thông tin về cách sử dụng và khả năng của nó.If you're unsure how a function works, refer to the SDK documentation for detailed explanations.
Tải xuống phiên bản SDK mới nhấtLấy bản phát hành mới nhất của SDK, thường bao gồm các tính năng mới, sửa lỗi và cải tiến.Make sure to download the latest SDK version to benefit from performance enhancements.
Thiết lập môi trường phát triểnCấu hình máy tính và các công cụ phần mềm của bạn (như IDE và SDK) để bắt đầu xây dựng ứng dụng.Before you can set up the development environment, you need to install the necessary software development tools.
Xây dựng ứng dụng bằng SDKBiên dịch và đóng gói mã nguồn thành một ứng dụng có thể chạy được với sự trợ giúp của các công cụ của SDK.The team will build the application using the SDK provided by the chip manufacturer for the embedded system.
Gỡ lỗi mã bằng các công cụ SDKSử dụng các tiện ích gỡ lỗi có trong SDK để tìm và sửa lỗi trong mã ứng dụng.You can debug the code with the SDK tools to pinpoint why the feature isn't working as expected.
SDK hỗ trợ nhiều nền tảngCho biết SDK có thể được sử dụng để phát triển ứng dụng cho các hệ điều hành hoặc thiết bị khác nhau.One advantage is that the SDK supports multiple platforms, so we can write code once and deploy it on Android and iOS.

Xem thêm: Compilers Glossary Giai Thich Cac Thuat Ngu Chinh

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Software Development Kit Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình của bạn với tư cách là nhà phát triển hoặc người học tiếng Anh am hiểu công nghệ. Các thuật ngữ và cụm từ SDK này là cơ bản để hiểu các quy trình phát triển phần mềm và sử dụng hiệu quả các công cụ phát triển phần mềm như mobile SDK hoặc game development SDK. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá; việc xây dựng vốn từ vựng nhất quán là chìa khóa để nói tiếng Anh chuyên ngành một cách trôi chảy. Chúng tôi hy vọng bảng thuật ngữ này hỗ trợ việc học của bạn và giúp bạn tự tin thảo luận và sử dụng SDK. Hãy tiếp tục nỗ lực tuyệt vời trong hành trình học ngôn ngữ để học cách viết mã và hiểu biệt ngữ lập trình!

List Alternate Posts