Bảng Chú giải Interpreters Glossary: Các Thuật ngữ & Cách Dùng Chính

Chào mừng đến với hướng dẫn cần thiết để hiểu về thế giới phiên dịch chuyên nghiệp! Bảng chú giải Interpreters Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và những người mong muốn trở thành phiên dịch viên nắm vững các thuật ngữ chính. Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến trong các tình huống quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng sẽ nâng cao kỹ năng của bạn trong lĩnh vực năng động này.

Image: English for Interpreters

Mục lục

Interpreters Glossary là gì?

Hiểu từ vựng chuyên ngành là nền tảng cho bất kỳ ai trong lĩnh vực phiên dịch. Phần Bảng chú giải Interpreters Glossary này phân tích các thuật ngữ phiên dịch thiết yếu thành các phần dễ quản lý, cung cấp định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế. Đây là những viên gạch nền tảng cho bất kỳ vốn từ vựng phiên dịch chuyên nghiệp nào.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Source Language (SL)Noun PhraseNgôn ngữ gốc mà phiên dịch viên dịch từ đó.The speaker delivered his presentation in the source language, which was Mandarin.
Target Language (TL)Noun PhraseNgôn ngữ mà phiên dịch viên dịch thông điệp sang.The interpreter flawlessly rendered the speech into the target language, English.
Simultaneous InterpretingNoun PhraseTruyền đạt thông điệp từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích trong khi người nói đang nói.Simultaneous interpreting is commonly used at international conferences.
Consecutive InterpretingNoun PhraseTruyền đạt thông điệp sau khi người nói đã dừng lại hoặc kết thúc một đoạn nói.In legal settings, consecutive interpreting allows for detailed note-taking.
Relay InterpretingNoun PhrasePhiên dịch giữa hai ngôn ngữ thông qua một ngôn ngữ thứ ba, phổ biến.When no direct interpreter was available, relay interpreting via English was used.
BoothNounMột buồng cách âm nơi phiên dịch viên làm việc đồng thời.The interpreters were working in a booth equipped with headsets and microphones.
Liaison InterpretingNoun PhrasePhiên dịch cho một nhóm nhỏ hoặc cá nhân, thường theo kiểu luân phiên (người nói - phiên dịch - người nghe - phiên dịch - người nói).Liaison interpreting is ideal for business meetings or medical consultations.
Chuchotage (Whispering)Noun / VerbMột hình thức phiên dịch đồng thời trong đó phiên dịch viên nói nhỏ cho một nhóm nhỏ khán giả.The diplomat required chuchotage during the informal dinner.
Sight TranslationNoun PhraseĐọc một tài liệu bằng ngôn ngữ nguồn và truyền đạt bằng lời nói sang ngôn ngữ đích.The lawyer asked the interpreter for a sight translation of the contract.
DécalageNounKhoảng thời gian chậm trễ giữa lời nói của người nói và bản dịch của phiên dịch viên trong phiên dịch đồng thời.A skilled interpreter maintains an optimal décalage to ensure accuracy.
Active LanguageNoun PhraseNgôn ngữ mà phiên dịch viên làm việc sang với trình độ bản ngữ hoặc gần như bản ngữ.Her active language is French, meaning she interprets from English into French.
Passive LanguageNoun PhraseNgôn ngữ mà phiên dịch viên hiểu hoàn hảo và làm việc từ đó, nhưng không nhất thiết phải làm việc sang đó.He has several passive languages, including German and Spanish, that he interprets from.
RegisterNounMức độ trang trọng hoặc phong cách ngôn ngữ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.The interpreter adjusted her register to match the solemnity of the occasion.
Code-switchingNounLuân phiên sử dụng giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ hoặc các biến thể ngôn ngữ trong cuộc trò chuyện.While not ideal in formal interpreting, understanding code-switching in speakers can be useful.
GlossaryNounMột danh sách các thuật ngữ chuyên ngành cùng với định nghĩa của chúng, rất quan trọng đối với một phiên dịch viên.The conference organizers provided a glossary of technical terms to the interpreters.

Xem thêm:

Các Cụm từ Thông dụng

Giao tiếp hiệu quả với tư cách là một phiên dịch viên vượt ra ngoài các từ đơn lẻ được tìm thấy trong bất kỳ Bảng chú giải Interpreters Glossary nào; nó liên quan đến việc sử dụng các cụm từ đã được thiết lập để quản lý luồng hội thoại và đảm bảo sự rõ ràng. Các cụm từ thông dụng này là một phần của thuật ngữ dịch vụ ngôn ngữ và có thể giúp tránh các vấn đề phát âm hoặc hiểu lầm. Sử dụng chúng một cách chính xác thể hiện sự chuyên nghiệp.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"The speaker is saying..."Được sử dụng để gán rõ ràng thông điệp cho người nói gốc, đặc biệt trong phiên dịch nối tiếp."The speaker is saying that the project deadline needs to be extended."
"Could the speaker please clarify...?"Được sử dụng khi phiên dịch viên cần thêm thông tin hoặc một câu nói không rõ ràng. Quan trọng để đảm bảo tính chính xác."Excuse me, could the speaker please clarify the term 'synergy' in this context?"
"Interpreter speaking."Được sử dụng khi bắt đầu một sự can thiệp nếu phiên dịch viên cần nói với tư cách của chính họ (ví dụ: để làm rõ)."Interpreter speaking. I need to request the speaker to slow down slightly."
"One moment, please."Được sử dụng để yêu cầu dừng lại một chút, có thể để xem ghi chú hoặc nếu có vấn đề kỹ thuật."The connection is unstable. One moment, please, while I try to re-establish it."
"As a point of order/clarification..."Một cách trang trọng để phiên dịch viên ngắt lời để làm rõ một điểm ngôn ngữ hoặc thủ tục."As a point of order, the previous term used has a specific legal connotation in the target language."
"Speaking in the third person..."Đôi khi được phiên dịch viên sử dụng để nhắc nhở người tham gia rằng họ đang truyền đạt lời nói của người khác, mặc dù hiện nay ít phổ biến hơn.(Less common today) "The delegate wishes to express her gratitude, speaking in the third person via the interpreter."
"The term used was [term], which can mean..."Được sử dụng để giải thích một thuật ngữ sắc thái hoặc mơ hồ từ ngôn ngữ nguồn mà không có từ tương đương trực tiếp."The term used was 'Gemütlichkeit', which can mean coziness, comfort, and a sense of belonging."

Interpreters Glossary: Nâng cao Kỹ năng của Bạn

Ngoài các thuật ngữ cốt lõi trong Bảng chú giải Interpreters Glossary của chúng ta, một phiên dịch viên thực sự lành nghề còn trau dồi một bộ kỹ năng rộng hơn. Những kỹ năng này rất cần thiết để xử lý bản chất năng động của phiên dịch trực tiếp và đảm bảo chất lượng ứng dụng thuật ngữ dịch vụ ngôn ngữ cao nhất. Hiểu kỹ năng lắng nghe chủ động, ví dụ, là tối quan trọng. Điều này không chỉ đơn thuần là nghe từ; nó bao gồm việc hiểu toàn bộ thông điệp của người nói, bao gồm sắc thái, cảm xúc và ý định. Đây là một lĩnh vực phổ biến nơi các lỗi học ngôn ngữ có thể xảy ra nếu không được quản lý cẩn thận.

Tương tự, phát triển kỹ thuật ghi chú hiệu quả là rất quan trọng, đặc biệt đối với các cụm từ phiên dịch nối tiếp và diễn ngôn dài hơn. Phiên dịch viên thường phát triển các hệ thống ký hiệu và viết tắt cá nhân hóa để nắm bắt thông tin chính một cách nhanh chóng và chính xác. Kỹ năng này không chỉ là trợ giúp trí nhớ mà còn là cách cấu trúc thông tin để truyền đạt mạch lạc trong ngôn ngữ đích. Nhiều người mong muốn trở thành phiên dịch viên tìm kiếm các mẹo từ vựng cụ thể cho việc ghi chú để tối ưu hóa quy trình của họ.

Sự nhạy cảm về văn hóa trong phiên dịch là một lĩnh vực quan trọng khác bổ sung cho vốn từ vựng phiên dịch chuyên nghiệp của bạn. Ngôn ngữ gắn bó sâu sắc với văn hóa, và một phiên dịch viên thành thạo phải nhận thức được các tham chiếu văn hóa, thành ngữ, tín hiệu phi ngôn ngữ và những hiểu lầm tiềm ẩn có thể phát sinh từ các nền tảng văn hóa khác nhau. Sự nhạy cảm này đảm bảo rằng thông điệp được truyền tải không chỉ về mặt ngôn ngữ mà còn về mặt ngữ cảnh và phù hợp, tránh gây xúc phạm và đảm bảo sự rõ ràng. Nó giúp diễn giải chính xác vốn từ vựng phiên dịch đồng thời có thể mang tính văn hóa cụ thể.

Hơn nữa, quản lý các vấn đề phát âm là một nhiệm vụ liên tục đối với bất kỳ chuyên gia ngôn ngữ nào. Phát âm rõ ràng và chính xác là không thể thiếu trong phiên dịch. Thực hành thường xuyên, tập trung vào các âm khó, ngữ điệu và nhịp điệu của cả ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích, là rất cần thiết. Sự tập trung này cũng mở rộng đến việc hiểu các giọng khác nhau mà phiên dịch viên có thể gặp phải.

Đối với những người tìm cách đào sâu kiến thức chuyên môn và kết nối mạng lưới với đồng nghiệp, các tổ chức như AIIC (International Association of Conference Interpreters) cung cấp các tài nguyên vô giá, hướng dẫn đạo đức và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tham gia vào các cộng đồng như vậy có thể cung cấp việc học hỏi và hỗ trợ liên tục. Ngoài ra, để có định nghĩa chính xác và hiểu biết về từ nguyên của các thuật ngữ phiên dịch, các từ điển có thẩm quyền như từ điển Merriam-Webster là những công cụ không thể thiếu. Cách tiếp cận học tập liên tục này là chìa khóa để làm chủ bất kỳ Bảng chú giải Interpreters Glossary nào và xuất sắc trong lĩnh vực hấp dẫn của dịch vụ ngôn ngữ.

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành trong Bảng chú giải Interpreters Glossary này là một bước quan trọng để trở thành một phiên dịch viên thành thạo và tự tin. Chiều sâu kiến thức mà một Bảng chú giải Interpreters Glossary có thể cung cấp, đặc biệt khi được cập nhật và nghiên cứu thường xuyên, là vô giá. Những thuật ngữ phiên dịch và cụm từ này là công cụ làm nghề của bạn, cho phép bạn điều hướng các bối cảnh ngôn ngữ phức tạp một cách chính xác. Hãy nhớ rằng, học hỏi và thực hành liên tục là chìa khóa. Đừng nản lòng vì các lỗi học ngôn ngữ; chúng là một phần của hành trình. Hãy tiếp tục trau dồi sự hiểu biết của bạn về vốn từ vựng phiên dịch đồng thời và các cụm từ phiên dịch nối tiếp. Sự cống hiến của bạn trong việc mở rộng vốn từ vựng phiên dịch chuyên nghiệp chắc chắn sẽ dẫn đến thành công trong lĩnh vực dịch vụ ngôn ngữ hấp dẫn.

List Alternate Posts