Source Code Glossary: Định nghĩa & Ví dụ
Chào mừng bạn đến với Source Code Glossary
của chúng tôi! Nếu bạn đang tìm hiểu về thế giới phát triển phần mềm hoặc muốn nâng cao tiếng Anh chuyên ngành
cho việc lập trình, bạn đã đến đúng nơi. Bài viết này được thiết kế để giúp bạn hiểu các thuật ngữ lập trình
và các thuật ngữ về mã hóa
thiết yếu. Nắm vững các thuật ngữ này là một bước quan trọng trên hành trình của bạn để học cách viết mã
một cách hiệu quả và giao tiếp rõ ràng với các nhà phát triển khác. Hãy cùng nhau mở khóa ngôn ngữ của việc hiểu mã nguồn
!
Mục lục
Source Code Glossary là gì?
Source Code Glossary
này nhằm mục đích làm sáng tỏ các thuật ngữ thiết yếu này cho các nhà phát triển đầy tham vọng và những người muốn nâng cao tiếng Anh chuyên ngành
của họ. Hiểu các thuật ngữ về mã hóa
cốt lõi này là điều cần thiết, vì chúng tạo thành các khối xây dựng của bất kỳ từ vựng phát triển phần mềm
nào. Đây không chỉ là những từ; chúng đại diện cho các khái niệm mã hóa chính
mà bạn sẽ gặp hàng ngày khi đọc, viết hoặc thảo luận về mã. Nắm vững chúng sẽ làm cho con đường của bạn đến việc hiểu mã nguồn
và tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật trở nên suôn sẻ hơn đáng kể. Hãy cùng tìm hiểu danh sách được tuyển chọn này từ Source Code Glossary
của chúng tôi.
| Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
| :------------------------------------------- | :------------- | Mã nguồn
đề cập đến tập hợp các hướng dẫn dựa trên văn bản, được viết bởi các lập trình viên sử dụng một ngôn ngữ lập trình cụ thể (như Python, Java hoặc C++), mà máy tính có thể dịch thành các hướng dẫn có thể thực thi bởi máy. Đó là bản thiết kế mà con người có thể đọc được của bất kỳ ứng dụng phần mềm nào. | The lead developer meticulously reviewed the source code for the new payment module to ensure there were no security vulnerabilities before deployment. |
| Source Code (Wikipedia) | Noun phrase | | |
| Algorithm | Noun | Một thuật toán
là một quy trình chính xác, từng bước hoặc một tập hợp các quy tắc được thiết kế để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc hoàn thành một nhiệm vụ được xác định rõ ràng. Hãy coi đó như một công thức cho một chương trình máy tính. | The sorting algorithm used in the application efficiently organizes data, making searches much faster for the end-user. |
| API (Application Programming Interface) | Noun | Một API
là một tập hợp các quy tắc, giao thức và công cụ cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau một cách hiệu quả và an toàn. Nó định nghĩa cách các thành phần phần mềm nên tương tác. | We integrated a third-party payment API to handle transactions securely on our e-commerce platform. |
| Bug | Noun | Một lỗi
là một sai sót, khiếm khuyết hoặc lỗi trong một chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc không mong muốn, hoặc hoạt động theo những cách không chủ ý. Việc xác định và sửa lỗi là một phần quan trọng của quá trình phát triển phần mềm. | The testing team discovered a critical bug that prevented users from logging into the application. |
| Commit | Verb/Noun | (Động từ) Commit
là lưu các thay đổi của bạn vào kho lưu trữ cục bộ hoặc từ xa trong hệ thống kiểm soát phiên bản như Git. (Danh từ) Một commit
là một ảnh chụp nhanh cụ thể của các thay đổi đã lưu này tại một thời điểm. | After fixing the issue, the developer decided to commit her changes with a descriptive message. |
| Compiler | Noun | Một trình biên dịch
là một chương trình đặc biệt dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao (như Java hoặc C++) sang ngôn ngữ cấp thấp hơn (như mã máy) mà bộ xử lý của máy tính có thể trực tiếp thực thi. | The C++ compiler generated an executable file from the source code, highlighting several syntax warnings during the process. |
| Database | Noun | Một cơ sở dữ liệu
là một tập hợp thông tin có cấu trúc, hoặc dữ liệu, được tổ chức, thường được lưu trữ điện tử trong một hệ thống máy tính. Nó cho phép lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. | All customer order information is stored in a relational database to ensure data integrity and quick access. |
| Framework | Noun | Một framework
trong lập trình là một tập hợp mã, thư viện và hướng dẫn được viết sẵn cung cấp cấu trúc chuẩn hóa để phát triển các ứng dụng phần mềm. Nó đơn giản hóa các tác vụ phát triển thông thường. | Using a web framework like Django or Ruby on Rails can significantly accelerate the development of complex web applications. |
| Function (or Method) | Noun | Một hàm
(thường được gọi là phương thức
trong lập trình hướng đối tượng) là một khối mã tự chứa, được tổ chức, có thể tái sử dụng được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ duy nhất, cụ thể. Các hàm giúp mã trở nên mô-đun hơn và dễ hiểu hơn. | This function is responsible for validating user input to ensure it meets the required format before processing. |
| Git (Official Site) | Noun | Git
là một hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán được sử dụng rộng rãi, được thiết kế để theo dõi các thay đổi trong mã nguồn trong quá trình phát triển phần mềm. Nó cho phép nhiều nhà phát triển cộng tác hiệu quả. | Our team uses Git to manage different versions of the project and to coordinate work on new features. |
| IDE (Integrated Development Environment) | Noun | Một IDE
là một ứng dụng phần mềm cung cấp các tiện ích toàn diện cho các lập trình viên máy tính để phát triển phần mềm. Nó thường bao gồm trình soạn thảo mã nguồn, các công cụ tự động hóa xây dựng và trình gỡ lỗi. | My preferred IDE offers features like intelligent code completion and integrated debugging tools, which boost productivity. |
| Library | Noun | Một thư viện
là tập hợp mã, hàm, lớp và thủ tục được viết sẵn mà các nhà phát triển có thể sử dụng để thực hiện các tác vụ thông thường mà không cần phải viết mã từ đầu. Thư viện thúc đẩy việc tái sử dụng mã. | We included a data visualization library to create interactive charts and graphs for the analytics dashboard. |
| Loop | Noun | Một vòng lặp
là cấu trúc điều khiển lập trình lặp lại một chuỗi các hướng dẫn một số lần nhất định hoặc cho đến khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Các loại phổ biến bao gồm vòng lặp 'for' và vòng lặp 'while'. | The program uses a loop to iterate through each item in the customer list and send a personalized email. |
| Repository (Repo) | Noun | Một repository
(thường viết tắt là repo
) là một vị trí lưu trữ trung tâm nơi mã, lịch sử của nó và các tệp liên quan cho một dự án được lưu trữ và quản lý, thường bởi một hệ thống kiểm soát phiên bản như Git. | The development team pushed their latest code updates to the remote repository on GitHub. |
| Variable | Noun | Một biến
là một tên ký hiệu hoặc định danh được liên kết với một giá trị có thể được thay đổi hoặc biến đổi trong quá trình thực thi chương trình. Biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu mà chương trình cần. | The variableuserScore
was initialized to zero at the beginning of the game and updated as the player progressed. |
Các cụm từ thông dụng được sử dụng
Ngoài các thuật ngữ về mã hóa
riêng lẻ từ Source Code Glossary
của chúng tôi, các nhà phát triển còn sử dụng nhiều cụm từ thông dụng rất quan trọng để hiểu mã nguồn
các cuộc thảo luận và quy trình làm việc của dự án. Học các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc họp nhóm, đánh giá mã và tương tác hàng ngày với sự tự tin hơn. Những cụm từ này là một phần của thuật ngữ dành cho nhà phát triển
hàng ngày và rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong một nhóm phát triển, tạo thành một phần thiết yếu trong từ vựng lập trình
của bạn.
Phrase | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Pushing code | Cụm từ này đề cập đến hành động gửi các thay đổi mã đã cam kết cục bộ của bạn từ kho lưu trữ trên máy tính cá nhân của bạn đến kho lưu trữ từ xa dùng chung (như kho lưu trữ trên GitHub hoặc GitLab). Nó làm cho các thay đổi của bạn có sẵn cho người khác. | "I've finished the feature, so I'm pushing code to the development branch now for the team to review." |
Pull request (PR) | Một pull request là một đề xuất chính thức để hợp nhất một tập hợp các thay đổi mã từ một nhánh (ví dụ: nhánh tính năng) vào một nhánh khác (ví dụ: nhánh phát triển chính hoặc nhánh master). Đó là một phần cốt lõi của quy trình làm việc cộng tác, cho phép các thành viên trong nhóm xem xét mã, thảo luận về các vấn đề tiềm ẩn và phê duyệt các thay đổi trước khi tích hợp, nhờ đó duy trì chất lượng mã. | "Before merging your new authentication module, please open a pull request so the senior developers can review your code." |
Debugging the application | Gỡ lỗi là quy trình có hệ thống để tìm và sửa lỗi, hoặc bug , trong mã phần mềm khiến nó hoạt động bất ngờ hoặc không chính xác. Điều này bao gồm việc xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và triển khai giải pháp. | "We spent most of the afternoon debugging the application to figure out why it was crashing on certain user inputs." |
Refactoring the codebase | Refactoring có nghĩa là tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi cấu trúc và tổ chức nội bộ của nó—mà không làm thay đổi hành vi hoặc chức năng bên ngoài của nó. Mục tiêu là cải thiện khả năng đọc, khả năng bảo trì, hiệu suất của mã hoặc giảm độ phức tạp. | "The development team agreed that refactoring the codebase for the user management module was necessary to improve its efficiency and make it easier to update in the future." |
Running a script | Điều này đề cập đến việc thực thi một script , là một chương trình nhỏ hoặc một chuỗi các lệnh, thường được viết bằng ngôn ngữ script như Python hoặc Bash. Script thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, chẳng hạn như triển khai, sao lưu hoặc quản trị hệ thống. | "I'm running a script to automate the daily backup of our production database to prevent data loss." |
Version control system (VCS) | Một Hệ thống kiểm soát phiên bản (như Git, Subversion hoặc Mercurial) là phần mềm giúp các nhà phát triển theo dõi, quản lý và tổ chức các thay đổi đối với mã nguồn và các tệp dự án khác theo thời gian. Nó cho phép cộng tác, theo dõi lịch sử thay đổi và khả năng quay trở lại các phiên bản trước nếu cần. | "Using a version control system like Git is absolutely essential for collaborative software projects to avoid conflicts and manage project history effectively." |
Merge conflict | Một xung đột hợp nhất xảy ra khi hệ thống kiểm soát phiên bản (như Git) không thể tự động đối chiếu sự khác biệt trong mã giữa hai nhánh đang được hợp nhất. Điều này thường xảy ra khi hai nhà phát triển đã thực hiện các thay đổi xung đột trên cùng một dòng trong một tệp. Nó yêu cầu can thiệp thủ công để giải quyết. | "We encountered a merge conflict when trying to integrate the new feature branch into the main development line; we'll need to resolve it manually." |
Kết luận
Nắm vững Source Code Glossary
này và các cụm từ thông dụng là một bước quan trọng trên hành trình trở thành người thành thạo tiếng Anh chuyên ngành
trong phát triển phần mềm của bạn. Hiểu thuật ngữ lập trình
, các khái niệm mã hóa chính
và thuật ngữ dành cho nhà phát triển
sẽ tăng cường sự tự tin của bạn, cải thiện khả năng học cách viết mã
và nâng cao sự cộng tác với đồng nghiệp. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá; sự cống hiến của bạn chắc chắn sẽ được đền đáp. Đừng nản lòng vì các lỗi khi học ngôn ngữ
; chúng là một phần tự nhiên của quá trình học khi tiếp thu bất kỳ từ vựng kỹ thuật phần mềm
mới nào.