File Transfer Protocol Glossary: Các Thuật Ngữ Chính
Chào mừng bạn đến với File Transfer Protocol Glossary của chúng tôi! Hiểu về FTP là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghệ, tạo thành một phần của internet basics
thiết yếu. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn tìm hiểu các thuật ngữ chính trong File Transfer Protocol Glossary và các cụm từ phổ biến, giúp việc thảo luận và sử dụng FTP trở nên dễ dàng hơn. Chúng tôi sẽ khám phá các FTP definitions
cốt lõi và cung cấp các ví dụ rõ ràng, đơn giản hóa hành trình của bạn vào tech vocabulary
.
Mục lục
File Transfer Protocol Glossary là gì?
Phần này tạo thành cốt lõi của File Transfer Protocol Glossary của chúng tôi. Tại đây, chúng tôi sẽ làm sáng tỏ các thuật ngữ thiết yếu liên quan đến FTP, cung cấp FTP definitions
rõ ràng cho người học tiếng Anh. Hiểu những từ này là bước đầu tiên quan trọng để làm chủ FTP basics
, thảo luận hiệu quả về network protocols explained
và nắm bắt client-server model
quan trọng cho understanding FTP
hoạt động.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
FTP (File Transfer Protocol) | Danh từ | Một giao thức mạng chuẩn được sử dụng để truyền các tệp máy tính giữa máy khách và máy chủ trên mạng máy tính. Để xem tổng quan kỹ thuật hơn, bạn có thể tham khảo tài liệu của Mạng lưới nhà phát triển Mozilla (MDN) về FTP. | We used FTP to upload the website files to the server. |
Server | Danh từ | Một máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác, được gọi là máy khách, qua mạng. | The FTP server stores all the project documents. |
Client | Danh từ | Một máy tính hoặc ứng dụng phần mềm truy cập một dịch vụ được cung cấp bởi máy chủ. | I installed an FTP client on my laptop to connect to the server. |
Host | Danh từ | Một máy tính được kết nối vào mạng, có thể là máy khách, máy chủ hoặc cả hai. Thường đề cập đến địa chỉ của máy chủ. | You need the FTP host address to establish a connection. |
Port | Danh từ | Một điểm cuối cụ thể cho giao tiếp trong hệ điều hành. FTP thường sử dụng port 21 cho lệnh và port 20 cho dữ liệu. | Ensure that FTP port 21 is open in your firewall. |
Username | Danh từ | Tên duy nhất được sử dụng để nhận dạng người dùng trên máy chủ FTP. | Enter your username and password to log in. |
Password | Danh từ | Một từ bí mật hoặc chuỗi ký tự được sử dụng để xác thực nhằm chứng minh danh tính hoặc truy cập tài nguyên. | Choose a strong password for your FTP account. |
Anonymous FTP | Cụm danh từ | Một cách để truy cập máy chủ FTP mà không cần tên người dùng và mật khẩu cụ thể, thường sử dụng "anonymous" hoặc "ftp" làm tên người dùng. | Many public archives allow Anonymous FTP for downloading files. |
ASCII Mode | Cụm danh từ | Chế độ truyền dữ liệu trong FTP được sử dụng cho các tệp văn bản. Nó có thể chuyển đổi ký tự kết thúc dòng giữa các hệ thống. | When transferring .txt files, make sure you are in ASCII mode. |
Binary Mode | Cụm danh từ | Chế độ truyền dữ liệu trong FTP được sử dụng cho các tệp không phải văn bản như hình ảnh, các tệp thực thi hoặc tệp nén. Nó truyền dữ liệu theo từng byte. | Always use binary mode to transfer .zip files or images to avoid corruption. |
Upload | Động từ | Chuyển dữ liệu từ hệ thống cục bộ sang hệ thống từ xa (ví dụ: từ máy tính của bạn lên máy chủ FTP). | She needs to upload the new website design files. |
Download | Động từ | Chuyển dữ liệu từ hệ thống từ xa sang hệ thống cục bộ (ví dụ: từ máy chủ FTP về máy tính của bạn). | You can download the software update from their FTP site. |
Directory (Folder) | Danh từ | Một vị trí để lưu trữ các tệp trên hệ thống máy tính. | Navigate to the 'public_html' directory to upload your web pages. |
Firewall | Danh từ | Hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước. | The firewall might be blocking your FTP connection. |
SFTP (SSH File Transfer Protocol / Secure File Transfer Protocol) | Danh từ | Một phiên bản bảo mật của FTP chạy trên giao thức SSH, mã hóa cả lệnh và dữ liệu. Điều này rất quan trọng đối với data transfer security . Bạn có thể tìm hiểu thêm về các giao thức bảo mật từ các nguồn như trung tâm học tập của Cloudflare về SFTP. | For sensitive data, always use SFTP instead of standard FTP. |
Xem thêm: HTTP/HTTPS Protocols Glossary Giải thích các thuật ngữ cần biết
Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng
Ngoài các thuật ngữ đơn lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận hoặc làm việc với FTP. Phần này của hướng dẫn của chúng tôi tập trung vào các cách diễn đạt phổ biến, giúp bạn hiểu ngữ cảnh và cách sử dụng chúng, thường liên quan đến các FTP commands
phổ biến. Học những cụm từ này sẽ cải thiện đáng kể sự trôi chảy của bạn trong IT terminology
và giúp các cuộc trò chuyện kỹ thuật về data transfer methods
mượt mà hơn nhiều.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Log in to the FTP server | Được sử dụng khi bạn cần kết nối và xác thực với máy chủ FTP. | To start transferring files, you first need to log in to the FTP server with your credentials. |
Establish an FTP connection | Đề cập đến quá trình tạo liên kết giao tiếp giữa máy khách FTP và máy chủ FTP. | We couldn't establish an FTP connection due to network issues. |
Transfer files via FTP | Cụm từ chung để di chuyển tệp bằng Giao thức truyền tệp. | Our team will transfer files via FTP to the remote backup location. |
Set transfer mode (to ASCII/Binary) | Đề cập đến việc cấu hình máy khách FTP để sử dụng chế độ chính xác cho loại tệp đang được truyền. | Remember to set transfer mode to binary before uploading the executable. |
Check FTP logs | Được sử dụng khi khắc phục sự cố FTP, bao gồm việc xem xét bản ghi hoạt động của FTP. | If a transfer fails, the first step is to check FTP logs for error messages. |
Upload to / Download from the root directory | Đề cập đến việc truyền tệp đến hoặc từ thư mục chính, cấp cao nhất trên máy chủ FTP. | He was instructed to upload to the root directory of the web server. |
Passive mode vs. Active mode | Đề cập đến hai phương pháp khác nhau mà FTP sử dụng để thiết lập kết nối dữ liệu, thường liên quan đến tường lửa. | If you're having trouble connecting, try switching between passive mode vs. active mode in your FTP client settings. |
Xem thêm: SSL/TLS Certificates Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích
Kết luận
Làm chủ các thuật ngữ trong File Transfer Protocol Glossary này là một bước quan trọng hướng tới giao tiếp tự tin trong môi trường công nghệ. Hiểu về FTP basics
và IT terminology
liên quan sẽ giúp bạn xử lý việc truyền tệp và hiểu các cuộc thảo luận kỹ thuật hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá các FTP definitions
này; học tập nhất quán là chìa khóa để vượt qua language learning errors
và xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành của bạn cho English for tech
.