E-commerce Platforms Glossary: Các Thuật Ngữ Cần Thiết

Chào mừng bạn! Đây là E-commerce Platforms Glossary - cẩm nang của bạn để hiểu các thuật ngữ chính trong thế giới bán lẻ trực tuyến đầy sôi động. Nếu bạn muốn nâng cao vốn từ vựng thương mại điện tử hoặc tránh những lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ trong lĩnh vực này, bạn đã đến đúng nơi. Chúng ta sẽ cùng khám phá các định nghĩa và cụm từ thiết yếu, là một phần của bộ từ vựng e-business toàn diện, để giúp bạn tự tin điều hướng các cửa hàng kỹ thuật số. Hãy cùng nâng cao kỹ năng xây dựng vốn từ vựng của bạn cho ngành thương mại điện tử và làm chủ các thuật ngữ bán hàng trực tuyến này!

Image: English for E-commerce

Mục lục

E-commerce platforms Glossary là gì?

Hiểu rõ vốn từ vựng cụ thể được sử dụng trong các nền tảng thương mại điện tử là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào hoạt động bán hàng trực tuyến, bán lẻ kỹ thuật số hoặc e-business. Phần này của E-commerce Platforms Glossary được dành riêng để phân tích các thuật ngữ cốt lõi, làm cho các định nghĩa về cửa hàng kỹ thuật số và ngôn ngữ bán lẻ trực tuyến trở nên rõ ràng hơn cho cả người mới bắt đầu và những người muốn trau dồi tiếng Anh kinh doanh của mình. Nắm vững vốn từ vựng thương mại điện tử này sẽ nâng cao kiến thức kỹ thuật số và khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn trong thế giới kinh doanh trực tuyến.

Thuật ngữTừ loạiĐịnh nghĩa Đơn giảnCâu ví dụ
PlatformDanh từMột giải pháp phần mềm toàn diện hoặc môi trường kỹ thuật số cho phép các doanh nghiệp tạo, quản lý và vận hành một cửa hàng trực tuyến.Many entrepreneurs choose Shopify as their e-commerce platform because it offers a user-friendly interface and numerous built-in features.
Shopping CartDanh từPhần mềm cho phép khách hàng chọn các mặt hàng mà họ dự định mua trực tuyến, hoạt động như một giỏ hàng ảo.The customer added three items to their shopping cart and then looked for a discount code before proceeding to checkout.
CheckoutDanh từ/Động từQuy trình hoàn tất một giao dịch mua sắm trực tuyến, bao gồm cung cấp thông tin vận chuyển và thực hiện thanh toán.Please review your order carefully in the summary screen before you checkout.
Payment GatewayDanh từMột dịch vụ bên thứ ba xử lý thanh toán trực tuyến một cách an toàn bằng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc các phương thức kỹ thuật số khác cho các trang web thương mại điện tử.Stripe and PayPal are popular payment gateway options that integrate with most e-commerce platforms.
InventoryDanh từToàn bộ danh sách hàng hóa, sản phẩm hoặc vật liệu mà một doanh nghiệp có trong kho, sẵn sàng để bán hoặc phân phối.We need to conduct a thorough inventory check at the end of the month to reconcile our stock levels with sales data.
SKU (Stock Keeping Unit)Danh từMột mã chữ và số duy nhất được gán cho mỗi sản phẩm riêng biệt và các biến thể của nó (như kích thước hoặc màu sắc) cho mục đích theo dõi và quản lý kho hàng.Each color variation of the t-shirt has a different SKU to help manage stock accurately.
DropshippingDanh từMột phương thức thực hiện đơn hàng bán lẻ mà cửa hàng không giữ sản phẩm bán ra trong kho mà thay vào đó chuyển đơn hàng của khách hàng cho nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn.Dropshipping allows new entrepreneurs to start an online store with minimal investment in inventory.
SEO (Search Engine Optimization)Danh từThực hành tăng số lượng và chất lượng lưu lượng truy cập vào trang web của bạn thông qua kết quả tìm kiếm tự nhiên của công cụ tìm kiếm. Để biết thêm chi tiết, xem hướng dẫn SEO này.Good SEO is vital for driving organic traffic to an e-commerce store and improving its visibility on Google.
Conversion RateDanh từTỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web hoàn thành một hành động mong muốn ("chuyển đổi"), chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký nhận bản tin.By improving our product page design, our conversion rate for sales increased by 2% last quarter.
Merchant AccountDanh từMột loại tài khoản ngân hàng đặc biệt cho phép các doanh nghiệp chấp nhận thanh toán qua thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, cả trực tuyến và trực tiếp.To process online credit card sales directly on your website, you'll typically need a merchant account with a financial institution.
FulfillmentDanh từToàn bộ quy trình nhận đơn đặt hàng của khách hàng, xử lý chúng, chọn và đóng gói các mặt hàng, và vận chuyển chúng đến cho khách hàng.Amazon's FBA (Fulfillment by Amazon) service handles order fulfillment for many third-party sellers on its platform.
Landing PageDanh từMột trang web độc lập, được tạo riêng cho một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo, nơi khách truy cập "đặt chân đến" sau khi nhấp vào một liên kết.Our new advertisement directs users to a dedicated landing page that showcases the special offer and encourages sign-ups.
CRM (Customer Relationship Management)Danh từCác hệ thống và chiến lược được sử dụng để quản lý và phân tích các tương tác và dữ liệu khách hàng trong suốt vòng đời khách hàng nhằm cải thiện mối quan hệ kinh doanh.A good CRM system helps us track customer preferences, purchase history, and communication, leading to better customer service.
UX (User Experience)Danh từTrải nghiệm tổng thể mà một người có được khi tương tác với một sản phẩm, chẳng hạn như một trang web hoặc ứng dụng, đặc biệt là về mức độ dễ sử dụng hoặc thú vị.A positive User Experience (UX) on our e-commerce platform, including easy navigation and fast load times, is key to customer satisfaction and retention.
SSL Certificate (Secure Sockets Layer)Danh từMột chứng chỉ kỹ thuật số xác thực danh tính của trang web và cho phép kết nối được mã hóa, đảm bảo truyền dữ liệu an toàn.An SSL Certificate is essential for securing customer data during online transactions and is indicated by 'https' in the website address.

Xem thêm: Browser Extensions Glossary Thuật ngữ chính về tiện ích trình duyệt

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các từ riêng lẻ, thương mại điện tử còn bao gồm các cụm từ thông dụng mô tả các hành động, tính năng hoặc tình huống cụ thể. Việc học các cách diễn đạt này sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp trong kinh doanh và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về biệt ngữ bán hàng trực tuyến và ngôn ngữ bán lẻ kỹ thuật số.

Cụm từGiải thích Cách Sử dụngCâu ví dụ
"Add to Cart"Nút hoặc hành động khách hàng thực hiện để đặt một mặt hàng vào giỏ hàng ảo của họ cho mục đích mua sắm tiềm năng.To buy this product, simply click the "Add to Cart" button and it will be saved for checkout.
"Proceed to Checkout"Hành động khách hàng thực hiện để chuyển từ giai đoạn xem lại giỏ hàng sang quy trình thanh toán và vận chuyển.Once you've reviewed all the items in your cart, you can "Proceed to Checkout" to finalize your purchase.
"Track Your Order"Một tính năng hoặc dịch vụ cho phép khách hàng theo dõi trạng thái và vị trí lô hàng của họ sau khi mua hàng.After your purchase is confirmed, you'll receive an email with a link to "Track Your Order" in real-time.
"Out of Stock"Một chỉ báo cho thấy một sản phẩm cụ thể hiện không có sẵn để mua do thiếu hàng tồn kho.Unfortunately, the popular blue sweater in size medium is currently "Out of Stock", but we expect a new shipment next week.
"Customer Support"Phạm vi các dịch vụ mà một công ty cung cấp để hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau khi họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ.If you have any questions about your order or need help with a return, please contact our "Customer Support" team.
"Abandoned Cart"Đề cập đến tình huống khách hàng thêm mặt hàng vào giỏ hàng trực tuyến nhưng rời khỏi trang web mà không hoàn tất việc mua hàng.Our e-commerce platform sends automated reminder emails for "Abandoned Cart" situations to encourage users to complete their transactions.
"Mobile Responsive"Mô tả một thiết kế trang web tự động điều chỉnh và thích ứng bố cục của nó để cung cấp trải nghiệm xem tối ưu trên các thiết bị khác nhau, đặc biệt là điện thoại thông minh và máy tính bảng.It's crucial for an online store to be "Mobile Responsive" as a significant portion of e-commerce traffic comes from mobile devices.

Xem thêm: Cache Glossary: Giải thích các thuật ngữ chính về bộ nhớ đệm

Kết luận

Làm chủ vốn từ vựng trong E-commerce Platforms Glossary này là một bước quan trọng trên hành trình của bạn để điều hướng và tham gia hiệu quả vào thị trường kỹ thuật số. Hiểu rõ các thuật ngữ chính này, các thuật ngữ bán hàng trực tuyến và các cụm từ thông dụng sẽ không chỉ nâng cao sự tự tin mà còn cải thiện khả năng giao tiếp kinh doanh của bạn trong lĩnh vực thương mại điện tử. Hãy tiếp tục luyện tập, khám phá và tương tác với nội dung thương mại điện tử; việc liên tục xây dựng vốn từ vựng và hiểu biết về bộ từ vựng e-business là rất quan trọng để thành công trong thế giới bán lẻ trực tuyến không ngừng phát triển. Sự cống hiến của bạn để học tiếng Anh chuyên ngành này chắc chắn sẽ được đền đáp.

List Alternate Posts