Browser Extensions Glossary: Thuật ngữ chính
Chào mừng đến với Browser Extensions Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh hiểu các thuật ngữ chính liên quan đến tiện ích mở rộng và plugin trình duyệt, vốn rất quan trọng đối với các công cụ trình duyệt web. Học vốn từ vựng chuyên ngành này là cần thiết để điều hướng thế giới kỹ thuật số một cách hiệu quả. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đưa ra những vocabulary tips có giá trị để nâng cao kiến thức kỹ thuật số của bạn và tránh các language learning errors phổ biến khi thảo luận về công nghệ. Hãy cùng khám phá thế giới tùy chỉnh trình duyệt và extension features để cải thiện hiểu biết của bạn về những công cụ trực tuyến mạnh mẽ này.
Mục lục
Browser Extensions Glossary là gì?
Tiện ích mở rộng trình duyệt, thường được gọi là add-ons hoặc plugin, là các chương trình phần mềm nhỏ giúp tùy chỉnh trải nghiệm duyệt web của bạn và thêm các extension features mới. Browser Extensions Glossary này sẽ phân tích vốn từ vựng cần thiết để giúp bạn hiểu các chức năng, lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của chúng. Biết các thuật ngữ này giúp việc quản lý browser tools và nâng cao browser customization của bạn dễ dàng hơn nhiều, góp phần vào digital literacy tổng thể của bạn.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Extension | Noun | Một chương trình phần mềm nhỏ thêm các tính năng hoặc chức năng mới cho trình duyệt web. | I installed a grammar extension to help me write better emails. |
Add-on | Noun | Một thuật ngữ khác cho extension, thường được dùng cho các cải tiến trình duyệt Firefox. | Firefox has a large library of add-ons for users to choose from. |
Plugin | Noun | Phần mềm thêm một tính năng cụ thể vào một chương trình lớn hơn, như trình duyệt. | Years ago, you needed a Flash plugin to watch many online videos. |
Toolbar | Noun | Một hàng nút hoặc biểu tượng trong cửa sổ trình duyệt, thường được thêm bởi các extension. | Some extensions add a custom toolbar for quick access to their features. |
Permissions | Noun (plural) | Quyền truy cập mà một extension yêu cầu đối với dữ liệu trình duyệt hoặc chức năng máy tính của bạn. | Always review the permissions an extension asks for before installing it. |
Manifest (manifest.json) | Noun | Một tệp JSON mà một extension phải chứa, cung cấp siêu dữ liệu như tên, phiên bản và quyền của nó. | The manifest file is crucial for the browser to understand and load the extension correctly. |
API (Application Programming Interface) | Noun | Một tập hợp các quy tắc cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau. | Extensions use browser APIs to interact with web pages and browser features. |
Browser Hijacker | Noun | Phần mềm độc hại thay đổi cài đặt trình duyệt mà không được phép, như trang chủ hoặc công cụ tìm kiếm. | My search engine suddenly changed; I think a browser hijacker was installed with that free software. |
Malware | Noun | Viết tắt của malicious software; phần mềm được thiết kế để gây hại hoặc khai thác bất kỳ thiết bị, dịch vụ hoặc mạng có thể lập trình nào. | Be cautious, as some extensions can contain malware that steals your data. |
Pop-up Blocker | Noun | Một tính năng hoặc extension ngăn cửa sổ pop-up xuất hiện. | My pop-up blocker makes browsing much less annoying by stopping intrusive ads. |
Ad Blocker | Noun | Một extension ngăn quảng cáo hiển thị trên các trang web. | Using an ad blocker can speed up page loading times and reduce distractions. |
Developer Mode | Noun phrase | Một cài đặt trình duyệt cho phép người dùng tải và kiểm tra các extension mà họ đang phát triển. | To install an unpacked extension, you first need to enable Developer Mode. |
Sideloading | Verb/Noun | Cài đặt một ứng dụng hoặc extension từ một nguồn khác ngoài cửa hàng ứng dụng chính thức. | Sideloading extensions can be risky if you don't trust the source. |
Sandbox | Noun | Một cơ chế bảo mật để tách các chương trình đang chạy, thường được dùng để chạy các extension với quyền truy cập hệ thống hạn chế. | Extensions often run in a sandbox to limit potential damage if they are malicious or buggy. |
Store (e.g., Chrome Web Store) | Noun | Một thị trường trực tuyến chính thức nơi người dùng có thể tìm và cài đặt các extension trình duyệt. | You can find many useful browser add-ons in the official Chrome Web Store. See an example at Google Chrome Web Store. |
Xem thêm: Cache Glossary: Giải thích các thuật ngữ chính về bộ nhớ đệm
Các Cụm Từ Thường Dùng
Ngoài các từ đơn từ Browser Extensions Glossary của chúng tôi, có những cụm từ thông dụng bạn sẽ gặp khi xử lý những web browser tools này. Hiểu chúng sẽ giúp bạn làm theo hướng dẫn, thảo luận về extension features và quản lý browser customization của bạn một cách trôi chảy hơn. Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích liên quan đến browser add-ons và plugins, cùng với giải thích để tránh language learning errors khi thảo luận về những tech terms explained này.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Install an extension | Đề cập đến quá trình thêm một extension vào trình duyệt của bạn, thường là từ một cửa hàng chính thức. | To get started, you need to install an extension from the Chrome Web Store. |
Disable an extension | Nghĩa là tắt tạm thời một extension mà không gỡ nó khỏi trình duyệt. | If you suspect an extension is causing issues, try to disable an extension to see if the problem resolves. |
Enable an extension | Nghĩa là bật lại một extension sau khi nó đã bị vô hiệu hóa. | I found the ad blocker useful, so I decided to enable an extension I had previously disabled. |
Manage extensions | Đề cập đến hoạt động chung của việc xem, bật, tắt hoặc gỡ bỏ các extension đã cài đặt. | You can manage extensions by going to your browser's settings or add-ons page. |
Update extensions | Quá trình tải phiên bản mới nhất của một extension đã cài đặt, thường là để có tính năng mới hoặc sửa lỗi bảo mật. | It's important to update extensions regularly to protect yourself from vulnerabilities. |
Check extension permissions | Hành động xem lại quyền truy cập của một extension đối với dữ liệu và chức năng trình duyệt của bạn trước hoặc sau khi cài đặt. | Before installing, it's a good security practice to check extension permissions to understand what data it can access. For more on what extensions are, Mozilla provides a good overview: What are WebExtensions?. |
"This extension can read and change all your data on websites you visit." | Một cảnh báo quyền phổ biến cho biết một extension có quyền truy cập rộng rãi vào nội dung web. | Be very careful if an extension states, "This extension can read and change all your data on websites you visit." |
Xem thêm: Cookies web Glossary Các Thuật Ngữ Chính Giải Thích Chi Tiết
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ và cụm từ từ Browser Extensions Glossary này là một bước quan trọng để tùy chỉnh trình duyệt tốt hơn và nâng cao an toàn trực tuyến. Hiểu vốn từ vựng chuyên ngành này cho web browser tools giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về các add-ons và plugins bạn sử dụng. Tiếp tục thực hành những tech terms explained này và tham khảo lại hướng dẫn này khi cần. Chúng tôi hy vọng tài nguyên này giúp bạn tự tin quản lý extension features và điều hướng môi trường kỹ thuật số với digital literacy cao hơn. Hãy tiếp tục nỗ lực trên hành trình học ngôn ngữ của bạn!