Web Analytics Glossary: Thuật ngữ & Cách dùng Chính
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn cần thiết về phân tích web! Web Analytics Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và những người mong muốn trở thành chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hiểu các thuật ngữ và khái niệm chính trong lĩnh vực thú vị này. Nắm vững vốn từ vựng này là rất quan trọng để phân tích hiệu suất trang web và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu. Chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ cơ bản, cung cấp định nghĩa rõ ràng và ví dụ để tăng cường sự hiểu biết của bạn, đồng thời đưa ra các mẹo từ vựng hữu ích để thành công trong việc học ngôn ngữ.
Mục lục
Web Analytics Glossary là gì?
Phần này của Web Analytics Glossary của chúng tôi phân tích các từ vựng quan trọng. Hiểu các thuật ngữ này là bước đầu tiên để diễn giải dữ liệu trang web một cách hiệu quả và thảo luận về phân tích với đồng nghiệp hoặc khách hàng. Mỗi thuật ngữ được trình bày cùng với loại từ, định nghĩa đơn giản và một câu ví dụ thực tế.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Metric | Noun | Một thước đo định lượng được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu suất. | The marketing team closely monitors the metric of website engagement. |
Dimension | Noun | Một thuộc tính hoặc đặc điểm của dữ liệu. | "Source" is a common dimension in web analytics, showing where traffic originated. |
Bounce Rate | Noun Phrase | Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang. | A high bounce rate can indicate that your landing page isn't meeting visitor expectations. |
Session | Noun | Một nhóm tương tác của người dùng với trang web của bạn diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. | During one session, a user might view multiple pages and complete a purchase. |
Conversion | Noun | Một hoạt động đã hoàn thành, trực tuyến hoặc ngoại tuyến, quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp bạn. | A newsletter signup is considered a valuable conversion for our blog. |
Traffic Source | Noun Phrase | Nguồn mà qua đó khách truy cập đến một trang web. | Organic search is a significant traffic source for many online businesses. Learn more about traffic sources. |
Landing Page | Noun Phrase | Trang đầu tiên mà khách truy cập đến trên một trang web từ một liên kết bên ngoài. | Optimizing the landing page is crucial for campaign success. |
User Behavior | Noun Phrase | Các hành động mà khách truy cập thực hiện trên một trang web, chẳng hạn như nhấp chuột, xem trang và tải xuống. | Understanding user behavior helps improve website design and content. |
Segmentation | Noun | Quá trình phân chia khách truy cập trang web thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung. | Segmentation allows for more targeted marketing efforts. |
Key Performance Indicator (KPI) | Noun Phrase | Một giá trị có thể đo lường chứng tỏ hiệu quả hoạt động của một công ty trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh chính. | Our main KPI for this quarter is a 20% increase in online sales. |
Click-Through Rate (CTR) | Noun Phrase | Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết cụ thể so với tổng số người dùng xem trang, email hoặc quảng cáo. | A higher CTR on our ads indicates compelling ad copy. |
Goal | Noun | Một hành động được cấu hình trong công cụ phân tích đại diện cho một hoạt động đã hoàn thành (chuyển đổi). | We set up a goal to track how many users complete the contact form. |
Pageview | Noun | Một lượt tải (hoặc tải lại) một trang trong trình duyệt. | The article received over 10,000 pageviews in its first week. |
Unique Visitor | Noun Phrase | Một cá nhân đã truy cập trang web ít nhất một lần trong một khoảng thời gian báo cáo cụ thể. | We aim to increase the number of unique visitors to our site each month. |
Attribution | Noun | Quá trình gán công lao cho việc chuyển đổi cho các quảng cáo, lượt nhấp và các yếu tố khác trên đường dẫn của người dùng đến khi hoàn thành chuyển đổi. | Marketing attribution helps us understand which channels are most effective. |
Xem thêm: Tìm hiểu Search Engine Optimization Glossary Các Thuật Ngữ SEO Chính Cần Biết
Các Cụm từ Thường Dùng
Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Web Analytics Glossary, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về dữ liệu trang web. Phần này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng những cách diễn đạt này một cách chính xác, làm cho giao tiếp của bạn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Biết những cụm từ thông dụng này giúp tránh các lỗi khi học ngôn ngữ.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Drill down into the data | Để xem xét dữ liệu chi tiết hơn, thường bằng cách xem xét các phân đoạn nhỏ hơn hoặc các chiều cụ thể. | We need to drill down into the data to understand why sales dropped last month. |
Track user engagement | Để theo dõi cách người dùng tương tác với nội dung, chẳng hạn như thời gian trên trang, độ sâu cuộn trang hoặc các lượt nhấp. | Our primary goal is to track user engagement on the new feature to see if it's popular. |
Optimize for conversions | Để thực hiện các thay đổi đối với trang web hoặc chiến dịch nhằm cải thiện tỷ lệ khách truy cập hoàn thành các hành động mong muốn. | The marketing team is working to optimize for conversions on the product pages by improving the call-to-action buttons. |
Analyze traffic patterns | Để nghiên cứu xu hướng cách khách truy cập đến và điều hướng trên một trang web, bao gồm các thời điểm và nguồn phổ biến. | By analyzing traffic patterns, we identified that most of our mobile users visit during the evening. |
Segment the audience | Để phân chia khách truy cập trang web thành các nhóm riêng biệt dựa trên các đặc điểm chung (ví dụ: nhân khẩu học, hành vi, nguồn). | Let's segment the audience by new versus returning visitors to tailor our messaging. |
Measure campaign effectiveness | Để đánh giá sự thành công của các sáng kiến tiếp thị bằng cách xem xét các chỉ số và KPI liên quan. | We use various metrics, including conversion rate and ROI, to measure campaign effectiveness. See Google Analytics Help for ideas. |
Identify areas for improvement | Để tìm các khía cạnh của trang web hoặc nỗ lực tiếp thị đang hoạt động kém hiệu quả và có thể được cải thiện. | Reviewing the bounce rate on key landing pages will help us identify areas for improvement. |
Xem thêm: Content Management Systems Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cho Người Học Tiếng Anh
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong Web Analytics Glossary này là một bước quan trọng để thành thạo tiếp thị kỹ thuật số và phân tích dữ liệu. Các thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng để hiểu báo cáo, thảo luận chiến lược và cuối cùng là cải thiện hiệu suất trực tuyến. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ mới này. Hành trình học tiếng Anh chuyên ngành về phân tích web của bạn đang đi đúng hướng!