Code Review Glossary: Các Thuật Ngữ Quan Trọng Cho Nhà Phát Triển

Chào mừng đến với Code Review Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang điều hướng thế giới năng động của phát triển phần mềm hoặc đặt mục tiêu nâng cao đáng kể trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình, việc nắm vững các thuật ngữ chính là điều hoàn toàn cần thiết. Bài viết này được thiết kế tỉ mỉ để trang bị cho bạn vốn từ vựng lập trình quan trọng đặc thù cho quy trình review code, giúp bạn tránh các lỗi phổ biến khi học ngôn ngữ và thúc đẩy giao tiếp rõ ràng, chính xác hơn giữa các nhà phát triển. Việc hiểu và sử dụng hiệu quả biệt ngữ từ Code Review Glossary này không chỉ tăng cường sự tự tin của bạn mà còn đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện chất lượng code và sự hợp tác nhóm. Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến một số mẹo từ vựng hữu ích để hành trình học tập của bạn suôn sẻ hơn.

Image: English for Software Development

Mục Lục

Code Review Glossary là gì?

Phần này của Code Review Glossary toàn diện của chúng tôi phân tích các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong các chu kỳ phát triển và các cuộc thảo luận kỹ thuật. Hiểu những khái niệm cốt lõi này là bước đầu tiên quan trọng để tham gia hiệu quả vào các cuộc trò chuyện về chất lượng code, kiến trúc phần mềm và tính toàn vẹn chung của hệ thống, từ đó cải thiện kỹ năng phát triển phần mềm của bạn. Hãy cùng đi sâu vào một số từ vựng thiết yếu tạo thành xương sống của bất kỳ quy trình review code hiệu quả nào. Kiến thức này không chỉ hữu ích mà còn quan trọng đối với bất kỳ nhà phát triển nào muốn đóng góp ý nghĩa vào các dự án phần mềm chất lượng cao, dễ bảo trì và phát triển sự hiểu biết về tiếng Anh kỹ thuật của họ.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
CommitNoun / VerbMột thay đổi cụ thể hoặc tập hợp các thay đổi được lưu vào hệ thống kiểm soát phiên bản. / Lưu các thay đổi vào hệ thống kiểm soát phiên bản."Please make sure each commit is small and focused." / "Did you commit your latest changes?"
BranchNounMột nhánh phát triển riêng biệt trong hệ thống kiểm soát phiên bản, cho phép làm việc độc lập trên các tính năng hoặc sửa lỗi."Create a new branch for this feature to avoid disrupting the main codebase."
MergeVerb / NounKết hợp các thay đổi từ các nhánh khác nhau vào một nhánh duy nhất. / Hành động kết hợp các thay đổi này."We need to merge the feature branch into develop." / "The merge resulted in a few conflicts."
Pull Request (PR) / Merge Request (MR)NounMột đề xuất chính thức để hợp nhất (merge) các thay đổi code từ một nhánh (ví dụ: nhánh tính năng) sang một nhánh khác (ví dụ: nhánh chính), tạo điều kiện thuận lợi cho việc xem xét (review)."I've opened a Pull Request for the new login functionality; please review it."
ReviewerNounNgười kiểm tra code đã gửi để đánh giá chất lượng, tính đúng đắn, sự tuân thủ các chuẩn mực code và các vấn đề tiềm ẩn."Assign at least two reviewers to this critical piece of code."
LGTMAcronym/Phrase"Looks Good To Me." (Trông có vẻ ổn với tôi). Một bình luận không chính thức cho biết người review thấy code có thể chấp nhận được và sẵn sàng để hợp nhất (merge)."After a quick check, LGTM! You can merge it."
Nitpick (Nit)Noun / VerbMột điểm phê bình nhỏ nhặt, thường liên quan đến phong cách, trong quá trình review code mà không ảnh hưởng đến chức năng. / Chỉ ra các lỗi nhỏ nhặt."This is just a nitpick, but could you add a space here?" / "Try not to nitpick too much on formatting."
RefactorVerbTái cấu trúc code máy tính hiện có—thay đổi cấu trúc—mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó, nhằm cải thiện khả năng đọc hoặc khả năng bảo trì."We should refactor this module to make it more efficient and easier to understand."
BugNounMột lỗi, khiếm khuyết, hoặc sai sót trong chương trình hoặc hệ thống máy tính gây ra kết quả không đúng hoặc không mong muốn, hoặc khiến nó hoạt động theo những cách không lường trước."The latest deployment introduced a bug that crashes the application on startup."
LinterNounMột công cụ phân tích code tĩnh được sử dụng để gắn cờ các lỗi lập trình, bug, lỗi phong cách và các cấu trúc đáng ngờ trong mã nguồn."Our CI pipeline runs a linter to ensure code style consistency before merging."
CI/CDAcronymContinuous Integration / Continuous Delivery or Deployment (Tích hợp Liên tục / Phân phối hoặc Triển khai Liên tục). Các thực hành để thường xuyên và đáng tin cậy xây dựng, kiểm thử và triển khai các thay đổi phần mềm."Implementing CI/CD has significantly reduced our manual deployment efforts."
CommentNoun / VerbMột ghi chú hoặc nhận xét của người review trên một dòng hoặc khối code cụ thể trong quá trình review. / Thêm một ghi chú như vậy."The reviewer left a comment asking for clarification on this function." / "Please comment on any unclear sections."
ChangelogNounMột bản ghi hoặc nhật ký về tất cả các thay đổi đáng chú ý đã được thực hiện đối với một dự án, thường bao gồm các sửa lỗi (bug fixes), tính năng mới và cải tiến."Refer to the changelog to see what's new in this version."
Conflict (Merge Conflict)NounMột tình huống phát sinh khi hệ thống kiểm soát phiên bản (như Git) không thể tự động giải quyết sự khác biệt trong code giữa hai commit đang được hợp nhất (merge)."I have a merge conflict in main.py that I need to resolve manually."
UpstreamNoun/AdjectiveTrong kiểm soát phiên bản, thường đề cập đến kho lưu trữ (repository) hoặc nhánh chính mà một bản sao (fork) hoặc nhánh cục bộ bắt nguồn từ đó, hoặc nơi các thay đổi dự kiến sẽ được đẩy lên."Make sure your local branch is up to date with upstream before creating a pull request."

Xem thêm: Technical Debt Glossary Các Thuật Ngữ Quan Trọng Được Giải Thích

Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng

Hiểu các cụm từ phổ biến sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc điều hướng các cuộc thảo luận review code với sự tự tin hơn và đóng góp hiệu quả vào giao tiếp phát triển phần mềm. Những cách diễn đạt này thường được các nhà phát triển trên toàn thế giới sử dụng để truyền đạt phản hồi, đặt các câu hỏi phù hợp và đề xuất cải tiến một cách mang tính xây dựng và chuyên nghiệp. Học chúng là một trong những mẹo từ vựng tốt nhất để cải thiện tiếng Anh chuyên ngành của bạn và tránh những hiểu lầm tiềm ẩn trong môi trường cộng tác, nhịp độ nhanh. Việc tích hợp những cụm từ này vào vốn từ vựng lập trình hàng ngày của bạn có thể làm cho các buổi phản hồi giữa đồng nghiệp hiệu quả hơn đáng kể và ít có khả năng bị hiểu sai, thúc đẩy một động lực nhóm tốt hơn.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Could you elaborate on this?"Được sử dụng khi một đoạn code cụ thể, một thuật toán đã chọn, hoặc một bình luận của tác giả không rõ ràng, và bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc giải thích rõ ràng hơn để hiểu đầy đủ mục đích hoặc cách triển khai của nó."Could you elaborate on this section of the code? I'm not entirely sure I grasp the underlying logic fully."
"What's the reasoning behind this approach?"Một cách lịch sự và không đối đầu để yêu cầu tác giả code giải thích quy trình tư duy của họ, lý do chọn một giải pháp kỹ thuật cụ thể thay vì các giải pháp khác, hoặc những lợi ích mà họ mong đợi từ nó."This is an interesting way to solve the problem. What's the reasoning behind this approach compared to other possible alternatives?"
"This looks good, but consider..."Một kỹ thuật phản hồi mang tính xây dựng để công nhận những điểm tốt của code đồng thời nhẹ nhàng đề xuất một cải tiến tiềm năng, một cách triển khai thay thế, hoặc một khu vực có thể cần suy nghĩ thêm."This looks good, but consider adding a try-catch block here to handle potential exceptions more gracefully."
"There might be an edge case here."Được sử dụng để làm nổi bật một tình huống cụ thể, thường là bất thường hoặc ít gặp, hoặc điều kiện đầu vào mà cách triển khai code hiện tại có thể không xử lý đúng, có khả năng dẫn đến bug hoặc hành vi không mong muốn."The code works perfectly for typical inputs, but there might be an edge case here if the input array is empty or contains null values."
"Let's simplify this logic."Một đề xuất trực tiếp nhằm làm cho một đoạn code cụ thể trở nên ít phức tạp hơn, từ đó giúp đọc, hiểu, gỡ lỗi và bảo trì dễ dàng hơn về lâu dài. Code đơn giản hơn thường có ít bug hơn."This function has several nested loops and conditions, making it a bit hard to follow. Let's simplify this logic to improve overall readability and maintainability."
"Can we add a test for this?"Một yêu cầu, hoặc đề xuất mạnh mẽ, để bao gồm các kiểm thử tự động (như unit tests, integration tests) nhằm xác minh tính đúng đắn và độ tin cậy của chức năng cụ thể được triển khai trong code đang được review."This new payment processing feature is critical for the application. Can we add a test for this to ensure it works as expected under various conditions and with different inputs?"
"This might introduce a performance issue."Biểu thị một lo ngại rằng code mới được triển khai, hoặc các thay đổi đối với code hiện có, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ, khả năng phản hồi, mức tiêu thụ tài nguyên (CPU, bộ nhớ) hoặc khả năng mở rộng của ứng dụng. Để biết thêm về hiệu năng web, xem Google's Web Fundamentals on Performance."Looping through this very large dataset multiple times within a single request might introduce a performance issue. Have you benchmarked this part of the code?"

Xem thêm: Legacy Systems Glossary Từ vựng CNTT trọng tâm về hệ thống cũ

Kết Luận

Nắm vững các thuật ngữ và cụm từ trong Code Review Glossary này là một bước tiến đáng kể trong hành trình phát triển phần mềm và trong việc trau dồi tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Thực hành nhất quán và tích cực sử dụng vốn từ vựng lập trình này sẽ nâng cao khả năng đưa ra và nhận phản hồi hiệu quả từ đồng nghiệp, góp phần trực tiếp vào việc cải thiện chất lượng code và sự cộng tác suôn sẻ hơn trong nhóm của bạn. Đừng ngại mắc lỗi khi học ngôn ngữ; chúng là một phần của quá trình. Hãy tiếp tục học hỏi, tiếp tục thực hành và chứng kiến kỹ năng của bạn phát triển. Để đọc thêm về các thực hành review code hiệu quả, hãy xem Wikipedia's article on Code Review.

List Alternate Posts