User Stories Glossary: Các thuật ngữ Agile chính
Chào mừng bạn đến với User Stories Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang tìm hiểu sâu về phát triển agile hoặc kỹ thuật phần mềm, việc hiểu rõ các thuật ngữ chính là vô cùng quan trọng. Bài viết này nhằm mục đích đơn giản hóa các từ vựng thiết yếu, giúp bạn tránh những lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên biệt này. Nắm vững User Stories Glossary này sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp và khả năng hiểu của bạn trong bất kỳ môi trường agile nào.
Mục lục
User Stories Glossary là gì?
Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản từ User Stories Glossary. Hiểu các thành phần nền tảng này là bước đầu tiên để tạo, thảo luận và quản lý các câu chuyện người dùng một cách hiệu quả trong các dự án agile. Hãy cùng khám phá từ vựng phát triển agile cốt lõi.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
User Story | Noun | Một mô tả ngắn gọn, đơn giản về một tính năng được kể từ góc độ của người dùng. | The team discussed the User Story for the new login page. |
As a (persona) | Phrase | Vai trò của người dùng mà câu chuyện được viết cho họ. | "As a registered customer, I want to save my shipping address so that I can check out faster." |
I want to (goal) | Phrase | Hành động hoặc mục tiêu mà người dùng muốn đạt được. | "As a registered customer, I want to save my shipping address so that I can check out faster." |
So that (reason) | Phrase | Lợi ích hoặc lý do tại sao người dùng muốn tính năng đó. | "As a registered customer, I want to save my shipping address so that I can check out faster." |
Acceptance Criteria | Noun | Các điều kiện mà một sản phẩm phần mềm phải đáp ứng để được người dùng chấp nhận. | The Acceptance Criteria for the search feature were clearly defined. |
INVEST | Acronym/Noun | Từ viết tắt để chỉ các đặc điểm của user story tốt: Independent, Negotiable, Valuable, Estimable, Small, Testable. Xem thêm tại INVEST by Bill Wake. | We use the INVEST model to ensure our user stories are well-formed. |
Persona | Noun | Một nhân vật hư cấu được tạo ra để đại diện cho một loại người dùng. | The marketing team developed a detailed Persona for our primary customer segment. |
Epic | Noun | Một user story lớn có thể được chia nhỏ thành các story nhỏ hơn. | The "User Management" Epic was split into several smaller user stories. |
Theme | Noun | Một tập hợp các user story liên quan. | All stories related to payment processing were grouped under the "Payment Theme." |
Sprint | Noun | Một khoảng thời gian ngắn, giới hạn về thời gian, trong đó một nhóm scrum làm việc để hoàn thành một lượng công việc nhất định. | The team committed to three user stories for the current Sprint. |
Product Backlog | Noun | Một danh sách có thứ tự của tất cả những gì được biết là cần thiết trong sản phẩm. | The Product Owner prioritizes items in the Product Backlog. |
Story Points | Noun | Một đơn vị đo lường tương đối để ước tính nỗ lực cần thiết để triển khai một user story. | The team assigned 5 Story Points to the user registration feature. |
Definition of Done (DoD) | Noun Phrase | Một sự hiểu biết chung về ý nghĩa của việc công việc hoàn thành. | Before starting the sprint, the team agreed on the Definition of Done. |
Task | Noun | Một mục nhỏ hơn, có thể hành động, cần thiết để hoàn thành một user story. | Each user story was broken down into several development Tasks. |
Spike | Noun | Một loại story được sử dụng để nghiên cứu hoặc khám phá một điều chưa biết. | We created a Spike to investigate the feasibility of using the new API. |
Xem thêm: Technical Debt Glossary Các Thuật Ngữ Quan Trọng Được Giải Thích
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ trong User Stories Glossary, một số cụm từ được sử dụng thường xuyên khi thảo luận hoặc viết user story. Những cách diễn đạt này giúp cấu trúc các cuộc hội thoại và tài liệu trong môi trường agile. Làm quen với chúng sẽ cải thiện ngôn ngữ quản lý dự án và thuật ngữ scrum của bạn.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
"Can we groom this story?" | Hỏi về việc tinh chỉnh một user story, thêm chi tiết, ước tính và đảm bảo nó sẵn sàng cho việc phát triển. | During the backlog refinement meeting, the Product Owner asked, "Can we groom this story about the profile update?" |
"What are the acceptance criteria for...?" | Yêu cầu các điều kiện cụ thể phải được đáp ứng để câu chuyện được coi là hoàn thành. | The QA engineer asked, "What are the acceptance criteria for the password reset feature?" |
"Let's break down this epic." | Đề xuất chia một user story lớn (epic) thành các user story nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. | The Scrum Master said, "Let's break down this epic for user authentication into individual stories." |
"Is this story INVEST-compliant?" | Hỏi xem một user story có đáp ứng các tiêu chí Độc lập, Có thể đàm phán, Có giá trị, Có thể ước tính, Nhỏ gọn và Có thể kiểm thử (INVEST) hay không. | Before adding it to the sprint, we checked, "Is this story INVEST-compliant?" |
"This story needs more detail." | Cho biết user story thiếu thông tin đủ để nhóm hiểu hoặc triển khai. | The developer commented, "This story needs more detail regarding the error handling." |
"What's the value to the user?" | Hỏi để làm rõ lợi ích hoặc tầm quan trọng của một user story từ góc độ người dùng. | When prioritizing, the Product Owner always asks, "What's the value to the user for this feature?" |
"This doesn't meet the Definition of Done." | Nêu rõ một user story hoặc task đã hoàn thành không đáp ứng tất cả các tiêu chí hoàn thành đã được đồng ý. | The reviewer noted, "This doesn't meet the Definition of Done because the unit tests are missing." |
Xem thêm: Legacy Systems Glossary Từ vựng CNTT trọng tâm về hệ thống cũ
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong User Stories Glossary này là một bước quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong phát triển agile và phần mềm. Những thuật ngữ và cụm từ này, là một phần của từ điển kỹ thuật phần mềm thiết yếu, là nền tảng cho sự hiểu biết rõ ràng và thực hiện dự án thành công. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại đặt câu hỏi; việc hoàn thiện tiếng Anh kỹ thuật của bạn là một hành trình không ngừng. Sử dụng thường xuyên từ vựng phát triển agile này sẽ nâng cao đáng kể các tương tác chuyên nghiệp của bạn và giúp bạn tránh những lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ.