Sprint Glossary: Các Thuật Ngữ Agile Chính

Chào mừng đến với Sprint Glossary thiết yếu của bạn! Nếu bạn đang tìm hiểu về quản lý dự án Agile hoặc phát triển phần mềm, việc hiểu rõ thuật ngữ cụ thể là rất quan trọng. Hướng dẫn này cung cấp các định nghĩa rõ ràng và ví dụ cho các thuật ngữ chính mà bạn sẽ gặp. Nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ thường gặp và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong một nhóm Agile. Hãy nâng cao tiếng Anh kỹ thuật của bạn với những mẹo từ vựng quan trọng này!

Image: Tiếng Anh cho Quản lý Dự án Agile

Mục lục

Sprint Glossary là gì?

Sprint Glossary này được biên soạn đặc biệt để đóng vai trò là hướng dẫn nền tảng của bạn trong thế giới Agile và Scrum. Hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ là biết định nghĩa; đó là cách mở khóa giao tiếp và cộng tác hiệu quả trong một môi trường dự án có nhịp độ nhanh. Đối với người học tiếng Anh muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ hoặc quản lý dự án, phần này phân tích các thuật ngữ Agile phức tạp thành các phần đơn giản, dễ hiểu.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
SprintDanh từMột khoảng thời gian ngắn, có giới hạn về thời gian, trong đó Nhóm Scrum làm việc để hoàn thành một lượng công việc nhất định.The team committed to delivering three features during this Sprint.
Scrum MasterDanh từNgười chịu trách nhiệm đảm bảo nhóm tuân thủ các nguyên tắc và thực hành Agile.The Scrum Master facilitated the daily meeting to remove impediments.
Product OwnerDanh từNgười chịu trách nhiệm quản lý Product Backlog và tối đa hóa giá trị sản phẩm.The Product Owner prioritized the user stories for the upcoming sprint.
Development TeamDanh từNhóm các chuyên gia thực hiện công việc tạo ra một Increment có thể phát hành.The Development Team collaborated closely to solve a complex technical challenge.
Product BacklogDanh từMột danh sách được sắp xếp của tất cả những gì được biết là cần thiết cho sản phẩm.The Product Backlog was refined by the Product Owner before Sprint Planning.
Sprint BacklogDanh từTập hợp các mục Product Backlog được chọn cho Sprint, cùng với một kế hoạch để thực hiện chúng.The team updated the Sprint Backlog daily to reflect progress.
User StoryDanh từMột mô tả ngắn gọn, đơn giản về một tính năng được kể từ góc độ của người dùng."As a user, I want to reset my password" is an example of a User Story.
Acceptance CriteriaDanh từCác điều kiện mà một sản phẩm phần mềm phải đáp ứng để được người dùng hoặc bên liên quan chấp nhận.Each user story had clear Acceptance Criteria defined.
Burndown ChartDanh từMột biểu đồ thể hiện công việc còn lại so với thời gian.The Burndown Chart showed the team was on track to meet the sprint goal.
VelocityDanh từMột thước đo lượng công việc mà một nhóm có thể giải quyết trong một Sprint duy nhất.The team's Velocity increased after they improved their estimation techniques.
Daily ScrumDanh từMột sự kiện kéo dài 15 phút có giới hạn thời gian để Nhóm Phát triển đồng bộ các hoạt động.During the Daily Scrum, each member answered what they did yesterday.
Sprint PlanningDanh từMột sự kiện nơi công việc sẽ được thực hiện trong Sprint được lập kế hoạch.The entire Scrum Team participated in Sprint Planning to define the sprint goal.
Sprint ReviewDanh từMột sự kiện được tổ chức vào cuối Sprint để kiểm tra Increment và điều chỉnh Product Backlog.Stakeholders provided valuable feedback during the Sprint Review.
Sprint RetrospectiveDanh từMột sự kiện để Nhóm Scrum tự kiểm tra và tạo kế hoạch cải tiến.The team identified areas for improvement in the Sprint Retrospective.
IncrementDanh từTổng của tất cả các mục Product Backlog đã hoàn thành trong một Sprint và các Sprint trước đó.The team delivered a potentially releasable Increment at the end of the sprint.

Xem thêm: Nắm Vững Thuật Ngữ Với Source Code Glossary Định Nghĩa & Ví Dụ

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các từ riêng lẻ từ Sprint Glossary, các nhóm Agile sử dụng nhiều cụm từ và câu hỏi lặp lại để quản lý quy trình làm việc và giao tiếp của họ. Phần này tập trung vào các cách diễn đạt thực tế thường nghe thấy trong các sự kiện Scrum như Daily Scrums, Sprint Planning hoặc Retrospectives. Học các cụm từ thông dụng này sẽ nâng cao đáng kể khả năng tham gia tích cực và hiểu các cuộc thảo luận của bạn, khắc phục các lỗi học ngôn ngữ tiềm ẩn trong các tình huống thực tế.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Let's kick off the sprint.Được sử dụng vào đầu một sprint mới, thường sau Sprint Planning, để báo hiệu công việc bắt đầu."Alright team, planning is done. Let's kick off the sprint!"
What are the impediments?Được hỏi, thường là bởi Scrum Master trong Daily Scrum, để xác định bất kỳ yếu tố cản trở nào.The Scrum Master asked, "What are the impediments affecting your progress today?"
Update the task board.Lời nhắc hoặc yêu cầu cập nhật trạng thái hiện tại của các tác vụ trên bảng trực quan."Please remember to update the task board before the end of the day."
Is this user story 'done done'?Một câu hỏi để xác nhận xem user story có đáp ứng tất cả tiêu chí chấp nhận và định nghĩa hoàn thành hay không.Before closing the task, the Product Owner asked, "Is this user story 'done done'?"
Time for the sprint demo.Thông báo rằng Sprint Review, nơi increment được trình bày, sắp bắt đầu."Gather around everyone, it's time for the sprint demo."
Let's discuss lessons learned.Thường được sử dụng để bắt đầu Sprint Retrospective hoặc một phần của nó, tập trung vào các cải tiến."Now that the review is over, let's discuss lessons learned from this sprint."
Are we on track to meet the sprint goal?Một câu hỏi để đánh giá tiến độ hướng tới mục tiêu chính của sprint.During the Daily Scrum, the Product Owner asked, "Are we on track to meet the sprint goal?"

Xem thêm: Software Development Kit Glossary Các Thuật Ngữ Cốt Lõi

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Sprint Glossary này và hiểu các thuật ngữ Agile thông dụng là rất quan trọng cho sự thành công của bạn trong các vai trò liên quan đến phát triển phần mềm và quản lý dự án. Kiến thức này giúp bạn giao tiếp rõ ràng, tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm và tránh những hiểu lầm thường bắt nguồn từ lỗi học ngôn ngữ trong một lĩnh vực chuyên biệt. Hãy tiếp tục thực hành các thuật ngữ và cụm từ này; nỗ lực kiên trì sẽ củng cố tiếng Anh kỹ thuật và khả năng cộng tác dự án của bạn. Để hiểu sâu hơn về các thực hành Agile và từ vựng bổ sung, các nguồn tài nguyên như Scrum.org hoặc Atlassian Agile Coach là những điểm khởi đầu tuyệt vời. Hành trình làm chủ tiếng Anh Agile của bạn vẫn tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ học được sẽ đưa bạn tiến gần hơn đến sự thành thạo!

List Alternate Posts