Backlog Glossary: Key Agile Terms

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn cần thiết để hiểu các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong quản lý dự án, đặc biệt là trong các khuôn khổ Agile. Backlog Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia tương lai nắm vững các thuật ngữ quản lý dự ántừ vựng Agile chính. Nâng cao khả năng nắm bắt các thuật ngữ kỹ thuật tiếng Anh này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong nhóm và thành công chung của dự án. Bài viết này cung cấp các định nghĩa rõ ràng, ví dụ và mẹo từ vựng hữu ích để tăng sự tự tin của bạn trong mọi môi trường Agile, đặc biệt là trong tiếng Anh cho phát triển phần mềm.

Image: English for Project Management

Mục lục

Backlog Glossary là gì?

Hiểu về một Backlog Glossary là điều cơ bản đối với bất kỳ ai tham gia vào các dự án Agile. Những thuật ngữ này tạo thành ngôn ngữ cốt lõi của các phương pháp luận như Scrum và Kanban, đảm bảo mọi người chia sẻ sự hiểu biết chung về các nhiệm vụ, mức độ ưu tiên và tiến độ dự án. Nắm vững vốn từ vựng này là một bước quan trọng để trở nên thành thạo các phương pháp Agile và góp phần đáng kể vào việc giao tiếp rõ ràng hơn và quy trình làm việc hiệu quả hơn. Nhiều thuật ngữ này cũng là một phần của tiếng Anh kinh doanh rộng hơn.

Đây là danh sách các từ và cụm từ thiết yếu bạn sẽ gặp:

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
BacklogDanh từDanh sách các công việc, tính năng hoặc yêu cầu cần được thực hiện cho một dự án.The team reviewed the backlog to decide what to work on next.
Product BacklogCụm danh từDanh sách ưu tiên các tính năng, chức năng, yêu cầu, cải tiến và sửa lỗi cấu thành những thay đổi sẽ được thực hiện đối với sản phẩm trong các bản phát hành tương lai. Được quản lý bởi Product Owner.The Product Backlog contains all the desired features for the new app.
Sprint BacklogCụm danh từMột tập hợp các mục Product Backlog được chọn cho một Sprint, cùng với kế hoạch để phân phối Increment sản phẩm và hiện thực hóa Sprint Goal.During sprint planning, the team selected items from the Product Backlog to create the Sprint Backlog.
User StoryCụm danh từMô tả ngắn gọn, đơn giản về một tính năng được kể từ góc độ của người mong muốn khả năng mới, thường là người dùng hoặc khách hàng của hệ thống. Thường tuân theo định dạng: "Với tư cách là [loại người dùng], tôi muốn [một hành động] để [một lợi ích]".The developer wrote a User Story for the new login feature: "As a user, I want to log in with my email so that I can access my account."
EpicDanh từMột khối lượng công việc lớn có thể được chia thành nhiều câu chuyện nhỏ hơn.The project to redesign the website was an Epic that was divided into several user stories.
TaskDanh từMột mục nhỏ hơn, có thể thực hiện được, thường là một phần của user story, cần được hoàn thành.Each user story was broken down into several tasks for the development team.
BugDanh từMột lỗi, khiếm khuyết hoặc sai sót trong chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc không mong muốn, hoặc hoạt động theo cách ngoài ý muốn.A critical bug was found in the payment module and needed immediate attention.
Story PointsCụm danh từMột đơn vị đo lường tương đối được sử dụng trong phát triển Agile để ước tính nỗ lực cần thiết để hoàn thành một Mục Product Backlog.The team estimated that the user story was worth 5 Story Points.
VelocityDanh từMột thước đo lượng công việc mà một nhóm có thể thực hiện trong một Sprint duy nhất. Nó thường được tính vào cuối Sprint bằng cách tổng hợp điểm cho tất cả các User Stories đã hoàn thành đầy đủ.The team's velocity increased after they improved their development process.
SprintDanh từMột khoảng thời gian ngắn, cố định trong đó Nhóm Scrum làm việc để hoàn thành một lượng công việc nhất định. Sprint thường kéo dài từ một đến bốn tuần.The current Sprint is focused on delivering the core features of the product.
Scrum MasterCụm danh từNgười chịu trách nhiệm thúc đẩy và hỗ trợ Scrum như được định nghĩa trong Scrum Guide. Scrum Masters thực hiện điều này bằng cách giúp mọi người hiểu lý thuyết, thực hành, quy tắc và giá trị của Scrum.The Scrum Master facilitated the daily stand-up meeting to remove any impediments.
Product OwnerCụm danh từNgười chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị của sản phẩm từ công việc của Nhóm Phát triển. Product Owner là người duy nhất chịu trách nhiệm quản lý Product Backlog.The Product Owner prioritized the features in the Product Backlog based on business value.
Definition of Done (DoD)Cụm danh từSự hiểu biết chung về những kỳ vọng mà phần mềm phải đáp ứng để có thể phát hành vào môi trường sản xuất. Đây là một danh sách kiểm tra các hoạt động phải hoàn thành để một mục backlog sản phẩm được coi là "done".The team agreed on a clear Definition of Done for all user stories to ensure quality.
Acceptance CriteriaCụm danh từCác điều kiện mà một sản phẩm phần mềm phải thỏa mãn để được chấp nhận bởi người dùng, khách hàng hoặc các bên liên quan khác. Chúng là một tập hợp các tuyên bố, mỗi tuyên bố có kết quả đạt/không đạt rõ ràng.The Acceptance Criteria for the search feature included performance and accuracy requirements.
Backlog Grooming (Refinement)Cụm danh từ / Cụm động từQuá trình xem xét, ưu tiên và ước tính các mục trong Product Backlog. Điều này đảm bảo backlog gọn gàng, có trật tự và chứa các mục sẵn sàng cho các Sprint sắp tới.The team scheduled a Backlog Grooming session to prepare for the next sprint planning.

Để biết thêm thông tin chi tiết về Agile và Scrum, bạn có thể truy cập Scrum Guide.

Xem thêm: Sprint Glossary Cac Thuat Ngu Agile Chinh Thiet Yeu

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Backlog Glossary, một số cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc họp và thảo luận Agile. Hiểu những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn theo kịp các cuộc trò chuyện và đóng góp hiệu quả hơn. Những cụm từ này là những ví dụ thực tế về giao tiếp trong nhóm sử dụng từ vựng lập kế hoạch sprint và các từ vựng Agile khác.

Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích bạn sẽ thường nghe:

| Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) | |---------------------------------------------|------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|---------------------------------------------------------------- carefully considered before being added to the backlog. | | "Let's add it to the backlog." | Được sử dụng khi một ý tưởng mới, yêu cầu tính năng hoặc nhiệm vụ phát sinh mà không thể thực hiện ngay lập tức nhưng cần được ghi lại để xem xét trong tương lai. | During the brainstorming session, the manager said, "That's a great idea for V2. Let's add it to the backlog." | | "Is this user story ready for the sprint?" | Được hỏi để xác nhận liệu một user story đã được định nghĩa đủ, ước tính và đáp ứng Definition of Ready (nếu nhóm sử dụng) để đưa vào Sprint sắp tới hay chưa. | The Scrum Master asked the Product Owner, "Is this user story ready for the sprint? We need clear acceptance criteria." | | "What's the priority of this item?" | Được sử dụng để hiểu tính cấp bách hoặc tầm quan trọng của một mục backlog, giúp nhóm quyết định công việc tiếp theo. | A developer asked the Product Owner, "There are two critical bugs; what's the priority of this item compared to the other one?" | | "We need to groom the backlog." | Một tuyên bố cho thấy Product Backlog cần được chú ý – các mục có thể cần được thêm, xóa, sắp xếp lại ưu tiên, ước tính hoặc mô tả chi tiết hơn. Đây là một phần quan trọng trong việc quản lý các mục backlog sản phẩm. | The Product Owner announced, "The backlog has grown quite large and unclear. We need to groom the backlog this week." | | "How many story points is this?" | Được hỏi trong quá trình tinh chỉnh backlog hoặc lập kế hoạch sprint để xác định nỗ lực ước tính cho một user story. | Before committing to a user story, a team member asked, "How many story points is this? It looks complex." | | "Does this meet the Definition of Done?" | Một câu hỏi để xác minh liệu một công việc hoặc user story đã hoàn thành có đáp ứng tất cả các tiêu chí đã thống nhất trước đó để được coi là xong hay không. | During the sprint review, the Product Owner asked, "The feature seems to work, but does this meet the Definition of Done?" | | "Let's break this epic down." | Được sử dụng khi một epic (một user story lớn) quá lớn để hoàn thành trong một sprint và cần được chia thành các user story nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. | The lead developer suggested, "This feature is too large for a single sprint. Let's break this epic down into smaller stories." |

Xem thêm: User Stories Glossary Các thuật ngữ Agile chính

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ trong Backlog Glossary này là một bước quan trọng hướng tới giao tiếp và tham gia hiệu quả vào các dự án Agile. Hiểu các thuật ngữ quản lý dự ántừ vựng Agile này không chỉ nâng cao các thuật ngữ kỹ thuật tiếng Anh của bạn mà còn cải thiện kỹ năng tiếng Anh kinh doanh tổng thể của bạn. Sử dụng và luyện tập thường xuyên sẽ củng cố hiểu biết của bạn, biến bạn thành một thành viên nhóm có giá trị hơn. Hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng những khái niệm này, và bạn sẽ thấy mình điều hướng thế giới phát triển phần mềm Agile với sự tự tin và thành công lớn hơn. Đừng ngại mắc lỗi khi học ngôn ngữ; chúng là một phần của hành trình thành thạo!

List Alternate Posts