Content Management Systems Glossary: Key Terms
Chào mừng bạn đến với cẩm nang thiết yếu giúp làm chủ ngôn ngữ tạo và quản lý trang web! Content Management Systems Glossary này được thiết kế dành cho những người học tiếng Anh muốn điều hướng thế giới nội dung số. Hiểu được thuật ngữ CMS
chuyên biệt này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào xuất bản trực tuyến
hoặc thuật ngữ phát triển web
. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đưa ra các mẹo từ vựng
giá trị để giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ
phổ biến và tự tin thảo luận về thuật ngữ quản lý trang web
. Hãy cùng đi sâu vào các thuật ngữ CMS
chính bạn cần biết.
Table of Contents
What is Content Management Systems Glossary?
Phần này phân tích các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi làm việc với bất kỳ Hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào. Làm quen với Content Management Systems Glossary này sẽ giúp bạn hiểu các cuộc thảo luận, hướng dẫn và tài liệu liên quan đến từ vựng nội dung số
và từ vựng sáng tạo nội dung
. Hãy cùng khám phá những khối xây dựng thiết yếu này.
Vocabulary | Part of Speech | Meaning | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
CMS | Noun | Phần mềm để tạo, quản lý và sửa đổi nội dung kỹ thuật số trên một trang web. Một [Content Management System (CMS)](https://en.wikipedia.org/wiki/Content_management_system) đơn giản hóa việc xuất bản web. | We use a popular CMS to manage our company blog. |
Plugin | Noun | Một thành phần phần mềm bổ sung một tính năng hoặc chức năng cụ thể vào một CMS hiện có, tăng cường khả năng của nó. | You should install a security plugin to protect your website. |
Theme | Noun | Một mẫu thiết kế sẵn quyết định giao diện và bố cục hình ảnh của một trang web được xây dựng bằng CMS. | She chose a responsive theme that looks good on all devices. |
Backend | Noun | Giao diện quản trị của CMS, bị ẩn khỏi người xem công cộng, nơi quản trị viên trang web và biên tập viên quản lý nội dung và cài đặt. | To add a new article, you need to log into the backend. |
Frontend | Noun | Phần công khai của trang web mà khách truy cập nhìn thấy và tương tác; nó hiển thị nội dung được quản lý trong backend. | The frontend of the website is designed to be very user-friendly. |
Post | Noun | Một bài viết, bài đăng blog, hoặc nội dung động khác, thường được hiển thị theo thứ tự thời gian đảo ngược trong một blog hoặc phần tin tức. | He wrote a detailed post about his travel experiences. |
Page | Noun | Một phần nội dung tĩnh trên trang web, chẳng hạn như trang "Giới thiệu," "Dịch vụ," hoặc "Liên hệ," thường không thay đổi thường xuyên. | Please update the information on the contact page. |
Widget | Noun | Một ứng dụng hoặc khối mã nhỏ, độc lập bổ sung chức năng hoặc nội dung cụ thể vào các khu vực được chỉ định của trang web, như thanh bên hoặc chân trang. | We added a weather widget to the sidebar to display local forecasts. |
SEO | Noun | [Search Engine Optimization (SEO)](https://developers.google.com/search/docs/fundamentals/seo-starter-guide) : thực hành tối ưu hóa nội dung web và cấu trúc trang web để cải thiện khả năng hiển thị và xếp hạng trong kết quả của công cụ tìm kiếm. | Good SEO practices are essential for driving organic traffic to your site. |
User Role | Noun | Một tập hợp các quyền được gán cho tài khoản người dùng, xác định những hành động họ có thể thực hiện trong CMS (ví dụ: quản trị viên, biên tập viên, tác giả). | The editor user role allows creating and editing posts but not changing site settings. |
Database | Noun | Một bộ sưu tập dữ liệu được tổ chức nơi tất cả nội dung trang web, cài đặt, thông tin người dùng và dữ liệu quan trọng khác được lưu trữ và truy xuất bởi CMS. | The database stores all the product information for the e-commerce site. |
WYSIWYG Editor | Noun | Trình chỉnh sửa "What You See Is What You Get" (Bạn thấy gì nhận được nấy); một loại trình chỉnh sửa nội dung cho phép người dùng định dạng văn bản và thêm phương tiện một cách trực quan, nhìn thấy kết quả như nó sẽ xuất hiện trên trang web trực tiếp. | The WYSIWYG editor makes it easy to add bold text and images without knowing HTML code. |
Permalink | Noun | Một siêu liên kết (URL) tĩnh, cố định đến một phần nội dung cụ thể, chẳng hạn như bài đăng blog hoặc trang, được thiết kế để không thay đổi theo thời gian. | Make sure each permalink is descriptive and SEO-friendly for better discoverability. |
Taxonomy | Noun | Một hệ thống phân loại được sử dụng để nhóm và tổ chức nội dung trong CMS, thường sử dụng danh mục và thẻ để cải thiện khả năng điều hướng và khám phá nội dung. | Using a clear taxonomy helps users find related content easily on our large blog. |
Content Type | Noun | Một loại nội dung cụ thể, chẳng hạn như bài đăng blog, trang sản phẩm hoặc mục danh mục đầu tư, mỗi loại có thể có tập hợp các trường và mẫu hiển thị riêng trong CMS. | Our CMS allows us to create custom content types for testimonials and case studies, each with unique fields. |
Xem thêm: Technical Debt Glossary Các Thuật Ngữ Quan Trọng Được Giải Thích
Common Phrases Used
Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận hoặc làm việc với Hệ thống quản lý nội dung. Hiểu những cách diễn đạt phổ biến này sẽ giúp bạn theo dõi các cuộc hội thoại và hướng dẫn dễ dàng hơn. Đây là chìa khóa để tránh lỗi học ngôn ngữ
và hiểu thuật ngữ chuyên ngành
trong lĩnh vực xuất bản trực tuyến
.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Log into the backend | Truy cập vào khu vực quản trị của CMS bằng thông tin đăng nhập (tên người dùng và mật khẩu). | Before you can make any changes, you need to log into the backend. |
Publish a new post/page | Đăng bài viết hoặc trang mới tạo lên và hiển thị cho khách truy cập trên trang web. | After proofreading, she is ready to publish a new post/page about the company's achievements. |
Customize the theme | Thay đổi giao diện hình ảnh của trang web (màu sắc, phông chữ, bố cục) bằng cách điều chỉnh cài đặt hoặc mã của theme. | We need to customize the theme to incorporate our new brand colors and logo. |
Install a plugin/extension | Thêm chức năng hoặc tính năng mới vào CMS bằng cách thêm một thành phần phần mềm cụ thể. | Let's install a plugin/extension to add a contact form to our website. |
Optimize for SEO | Áp dụng các kỹ thuật và thực hành tốt nhất cho nội dung và cài đặt trang web để cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm. | Before hitting publish, always remember to optimize for SEO by adding relevant keywords. |
Manage user permissions | Kiểm soát và gán các cấp độ truy cập và khả năng khác nhau cho những người dùng khác nhau của CMS. | The administrator needs to manage user permissions carefully to ensure site security. |
Backup the database/website | Tạo một bản sao dữ liệu và tệp của trang web như một biện pháp phòng ngừa mất mát hoặc hỏng dữ liệu. | It's crucial to regularly backup the database/website to prevent losing your work. |
Xem thêm: Refactoring Code Glossary Các Thuật Ngữ & Ví Dụ Chính
Conclusion
Nắm vững Content Management Systems Glossary và các cụm từ thông dụng này là một bước quan trọng để tự tin điều hướng thế giới kỹ thuật số. Thuật ngữ CMS
chuyên biệt này không chỉ giúp hiểu thuật ngữ chuyên ngành
mà còn trang bị cho bạn kiến thức về từ vựng sáng tạo nội dung
và thuật ngữ quản lý trang web
. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá; hành trình học tiếng Anh của bạn cho xuất bản trực tuyến
và thuật ngữ phát triển web
vẫn đang tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ mới học được sẽ mở ra những khả năng mới. Đừng sợ lỗi học ngôn ngữ
; chúng là một phần của quá trình!