Cookies web Glossary: Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích
Chào mừng bạn đến với Cookies web Glossary
của chúng tôi! Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn hiểu rõ hơn về thế giới kỹ thuật số, hướng dẫn này là dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng thiết yếu liên quan đến cookie trang web, giúp bạn cải thiện kiến thức kỹ thuật số của mình và điều hướng quyền riêng tư trực tuyến một cách tự tin hơn. Hiểu rõ các thuật ngữ này là rất quan trọng trong xã hội dựa trên internet ngày nay. Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ cookie trình duyệt và chức năng của chúng, cung cấp tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin quan trọng.
Mục lục
Cookies web Glossary là gì?
Phần này của Cookies web Glossary
giới thiệu các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi thảo luận về cookie trang web. Cookies web Glossary
này nhằm mục đích làm rõ các khái niệm này cho người học tiếng Anh. Biết những từ này sẽ giúp bạn hiểu cách các trang web ghi nhớ bạn và tùy chọn của bạn, một phần quan trọng trong việc hiểu công nghệ web. Hãy cùng đi sâu vào từ vựng bảo mật dữ liệu thiết yếu này.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Cookie | Noun | Một mẩu dữ liệu nhỏ được trình duyệt web lưu trữ trên máy tính của người dùng trong khi duyệt trang web. Để có cái nhìn kỹ thuật hơn, bạn có thể đọc thêm về HTTP cookies trên Wikipedia. | The website uses a cookie to remember my login information. |
Session Cookie | Noun | Một cookie tạm thời chỉ tồn tại trong suốt phiên duyệt web của người dùng và bị xóa khi trình duyệt đóng lại. | The shopping cart relies on a session cookie to keep track of your items. |
Persistent Cookie | Noun | Một cookie vẫn còn trên thiết bị của người dùng trong một khoảng thời gian xác định trước hoặc cho đến khi bị xóa thủ công, được sử dụng để ghi nhớ tùy chọn qua nhiều phiên làm việc. | A persistent cookie helps the site remember my language preference for next time. |
First-Party Cookie | Noun | Một cookie được đặt bởi trang web (tên miền) mà người dùng đang truy cập trực tiếp. | First-party cookies are generally used for basic website functionality like remembering login details. |
Third-Party Cookie | Noun | Một cookie được đặt bởi một tên miền khác với tên miền mà người dùng đang truy cập, thường được sử dụng để theo dõi chéo trang web và quảng cáo. | Many advertisements use third-party cookies to show you relevant ads across different websites. |
Tracking Cookie | Noun | Một loại cookie, thường là của bên thứ ba, được sử dụng để theo dõi hoạt động duyệt web của người dùng trên nhiều trang web. | Privacy advocates are concerned about the use of tracking cookies for extensive data collection. |
Secure Cookie | Noun | Một cookie chỉ được truyền qua kết nối được mã hóa (HTTPS). | Secure cookies help protect sensitive information from being intercepted. |
HttpOnly Cookie | Noun | Một cookie mà không thể được truy cập bởi các script phía máy khách (như JavaScript), giúp ngăn chặn các cuộc tấn công cross-site scripting (XSS). | Using HttpOnly cookies is a good security practice for web developers. |
Cookie Consent | Noun | Sự cho phép của người dùng để một trang web lưu trữ và truy xuất cookie trên thiết bị của họ, thường được quản lý thông qua một biểu ngữ hoặc cửa sổ bật lên. | You must give cookie consent before many websites will store non-essential cookies. |
Browser Cache | Noun | Một khu vực lưu trữ tạm thời trong trình duyệt của bạn, lưu trữ bản sao của các trang web đã truy cập, hình ảnh và các phương tiện khác để duyệt web nhanh hơn. | Clearing your browser cache can sometimes resolve website loading issues. |
Data Privacy | Noun | Khía cạnh của công nghệ thông tin (IT) liên quan đến khả năng một tổ chức hoặc cá nhân xác định dữ liệu nào trong hệ thống máy tính có thể được chia sẻ với bên thứ ba. | Understanding cookies is important for maintaining your data privacy online. |
Banner | Noun | Một cửa sổ bật lên hoặc thông báo trên một trang web, thường được sử dụng cho việc chấp thuận cookie hoặc thông báo. | Click "Accept" on the cookie banner to continue browsing the site. |
Preferences | Noun | Các lựa chọn của người dùng về cách họ muốn một trang web hoặc ứng dụng hiển thị hoặc hoạt động. | Cookies can store your site preferences, like theme color or language. |
Analytics | Noun | Phân tích hệ thống dữ liệu hoặc thống kê bằng máy tính, thường được các trang web sử dụng để hiểu hành vi người dùng. | Analytics cookies help website owners understand how visitors use their site. |
Các Cụm Từ Thường Dùng
Hiểu các từ riêng lẻ từ Cookies web Glossary
của chúng tôi là một khởi đầu tuyệt vời. Bây giờ, hãy xem xét một số cụm từ phổ biến liên quan đến cookie trang web và cài đặt cookie mà bạn có thể nghe hoặc đọc. Những cách diễn đạt này sẽ nâng cao thêm khả năng hiểu của bạn về các thuật ngữ duyệt web và cách chấp thuận cookie hoạt động trong thực tế.
Cụm từ | Giải thích cách dùng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Clear your cookies | Cụm từ này có nghĩa là xóa các cookie được lưu trữ bởi trình duyệt web của bạn. Mọi người làm điều này vì lý do riêng tư, để giải phóng dung lượng hoặc để khắc phục sự cố trang web, nâng cao kiến thức kỹ thuật số của họ. | If the website isn't loading correctly, try to clear your cookies and cache. |
Accept all cookies | Đây là một tùy chọn thường được hiển thị trên các biểu ngữ chấp thuận cookie, cho phép trang web lưu trữ tất cả các loại cookie, bao gồm cả cookie theo dõi và quảng cáo. | Many users quickly click "Accept all cookies" without reading the details. |
Manage cookie preferences | Điều này đề cập đến khả năng chọn loại cookie trình duyệt nào mà một trang web có thể lưu trữ trên thiết bị của bạn. Nó cho phép kiểm soát chi tiết hơn về quyền riêng tư và cookie của bạn so với việc chỉ đơn giản chấp nhận hoặc từ chối tất cả. | You should manage cookie preferences to limit third-party tracking if you are concerned about online privacy . |
Cookie policy | Một tuyên bố cung cấp thông tin về cách một trang web sử dụng cookie, loại cookie nào được sử dụng, mục đích của chúng và cách người dùng có thể quản lý chúng. Các trang web ở nhiều khu vực được yêu cầu pháp lý phải có chính sách cookie rõ ràng, giống như các chính sách được nêu bởi Information Commissioner's Office (UK). | Before accepting, it's a good idea to read the website's cookie policy. |
Enable/Disable cookies | Điều này đề cập đến các cài đặt trình duyệt cho phép bạn bật hoặc tắt khả năng lưu trữ cookie của trình duyệt. Tắt cookie có thể ảnh hưởng đến chức năng trang web nhưng có thể cải thiện bảo mật dữ liệu. | Some websites require you to enable cookies to log in or use certain features. |
Opt-out of cookies | Hành động chọn không cho phép lưu trữ hoặc sử dụng một số loại cookie nhất định, đặc biệt là cookie theo dõi hoặc cookie quảng cáo. Đây là một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý cài đặt cookie của bạn. | Many privacy-focused users choose to opt-out of cookies used for personalized advertising. |
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong Cookies web Glossary
này là một bước quan trọng để nâng cao kiến thức kỹ thuật số và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ duyệt web. Những thuật ngữ và cụm từ này, là trung tâm của bất kỳ Cookies web Glossary
tốt nào, sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định sáng suốt hơn về quyền riêng tư trực tuyến và cài đặt cookie của mình. Hãy tiếp tục luyện tập với những mẹo từ vựng này, và bạn sẽ tự tin hơn khi điều hướng thế giới kỹ thuật số. Học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ là một hành trình không ngừng và đầy bổ ích!