Cache Glossary: Các thuật ngữ chính được giải thích
Chào mừng đến với Cache Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang tìm hiểu về phát triển web hoặc CNTT, việc hiểu các thuật ngữ bộ nhớ đệm (caching) là điều cần thiết để nắm bắt cách các hệ thống đạt được tốc độ và hiệu quả. Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành này, hỗ trợ hiểu rõ hơn và tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận về các chủ đề công nghệ. Chúng ta sẽ khám phá các khái niệm cơ bản về bộ nhớ đệm, làm cho các từ vựng IT này trở nên rõ ràng và dễ tiếp cận.
Mục lục
Cache Glossary là gì?
Phần này của Cache Glossary của chúng tôi giới thiệu các thuật ngữ cơ bản liên quan đến bộ nhớ đệm. Bộ nhớ đệm là một kỹ thuật được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời để các yêu cầu dữ liệu trong tương lai có thể được xử lý nhanh hơn. Việc hiểu các thuật ngữ bộ nhớ đệm này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với công nghệ web hoặc tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
Từ vựng | Từ loại | Định nghĩa đơn giản | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
Cache | danh từ/động từ | Một thành phần phần cứng hoặc phần mềm lưu trữ dữ liệu để các yêu cầu dữ liệu trong tương lai có thể được xử lý nhanh hơn. | The browser uses a cache to store website assets, speeding up page loads on subsequent visits. |
Cache Hit | danh từ | Sự kiện dữ liệu được yêu cầu được tìm thấy thành công trong bộ nhớ đệm. | A high cache hit rate indicates that the caching system is performing efficiently. |
Cache Miss | danh từ | Sự kiện dữ liệu được yêu cầu không tìm thấy trong bộ nhớ đệm, đòi hỏi phải được tìm nạp từ nguồn gốc. | Frequent cache miss events can degrade performance as data needs to be retrieved from slower storage. |
Eviction | danh từ | Quá trình xóa dữ liệu khỏi bộ nhớ đệm, thường để tạo không gian cho dữ liệu mới. | The cache eviction policy determines which items are removed when the cache is full. |
Invalidation | danh từ | Quá trình đánh dấu dữ liệu được lưu trong bộ nhớ đệm là không còn hợp lệ, đảm bảo người dùng nhận được thông tin mới nhất. | After updating the product price, a cache invalidation signal was sent to all relevant servers. |
Stale Data | cụm danh từ | Dữ liệu được lưu trong bộ nhớ đệm đã lỗi thời và không còn phản ánh trạng thái hiện tại của nguồn dữ liệu gốc. | Serving stale data can lead to incorrect information being displayed to the user. |
Fresh Data | cụm danh từ | Dữ liệu được lưu trong bộ nhớ đệm còn mới và phản ánh chính xác trạng thái của nguồn dữ liệu gốc. | The system ensures that only fresh data is served from the cache to maintain accuracy. |
TTL (Time To Live) | danh từ | Một giá trị quy định khoảng thời gian dữ liệu nên tồn tại trong bộ nhớ đệm trước khi nó được coi là lỗi thời hoặc bị xóa. | We set a TTL of one hour for dynamic content to balance freshness and performance. |
CDN (Content Delivery Network) | danh từ | Một mạng lưới phân tán địa lý gồm các máy chủ proxy và trung tâm dữ liệu của chúng, được sử dụng để phân phối nội dung nhanh hơn. | Using a CDN helps reduce latency by caching content closer to end-users. Read more on CDNs. |
Browser Cache | cụm danh từ | Bộ nhớ đệm được duy trì bởi trình duyệt web để lưu trữ các bản sao cục bộ của tài nguyên trang web như hình ảnh, CSS và JavaScript. | Clearing your browser cache can sometimes resolve issues with websites not loading correctly. |
Server-Side Cache | cụm danh từ | Bộ nhớ đệm được triển khai trên máy chủ web hoặc máy chủ ứng dụng để lưu trữ dữ liệu hoặc kết quả tính toán được truy cập thường xuyên. | Implementing a server-side cache reduced database load significantly. |
Distributed Cache | cụm danh từ | Bộ nhớ đệm được phân tán trên nhiều máy chủ, cho phép nó mở rộng quy mô và xử lý lượng dữ liệu lớn hơn. | A distributed cache is essential for high-availability applications with large datasets. |
Cache Coherency | cụm danh từ | Tính nhất quán của dữ liệu được lưu trữ trong các bộ nhớ đệm cục bộ của một tài nguyên dùng chung, đảm bảo tất cả các máy khách đều thấy cùng một chế độ xem nhất quán. | Maintaining cache coherency is a complex challenge in multi-processor systems and distributed databases. |
Write-Through Cache | cụm danh từ | Một chiến lược lưu vào bộ nhớ đệm trong đó dữ liệu được ghi vào cả bộ nhớ đệm và kho lưu trữ chính cùng lúc. | A write-through cache ensures data consistency but can introduce latency to write operations. |
Write-Back Cache | cụm danh từ | Một chiến lược lưu vào bộ nhớ đệm trong đó dữ liệu ban đầu chỉ được ghi vào bộ nhớ đệm, và sau đó được ghi vào kho lưu trữ chính sau. | A write-back cache offers lower latency for writes but risks data loss if the cache fails before persisting. |
Xem thêm: Cookies web Glossary Các Thuật Ngữ Chính Giải Thích Chi Tiết
Các Cụm Từ Thông Dụng Được Sử Dụng
Hiểu các thuật ngữ bộ nhớ đệm riêng lẻ là một khởi đầu tuyệt vời. Phần này tập trung vào các cụm từ và cách diễn đạt thông thường bạn sẽ nghe khi thảo luận về bộ nhớ đệm trong bối cảnh chuyên nghiệp. Việc biết các cụm từ này sẽ cải thiện sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn về các cuộc thảo luận kỹ thuật và tài liệu liên quan đến hiệu suất và hiệu quả của bộ nhớ đệm web.
Cụm từ | Giải thích cách sử dụng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Clear the cache | Xóa tất cả hoặc các mục cụ thể được lưu trữ trong bộ nhớ đệm, thường được thực hiện để khắc phục sự cố hoặc tìm nạp dữ liệu mới. | If the website isn't displaying updates, try to clear the cache in your browser. |
Cache hit ratio | Một chỉ số biểu thị phần trăm các yêu cầu được xử lý thành công từ bộ nhớ đệm. Tỷ lệ càng cao càng tốt. | We are aiming for a cache hit ratio of over 95% to optimize our hiệu suất bộ nhớ đệm. |
Cache miss penalty | Thời gian hoặc tài nguyên bổ sung cần thiết để tìm nạp dữ liệu từ nguồn gốc khi nó không có trong bộ nhớ đệm. | The cache miss penalty can be significant if the backend database is slow. |
Stale data in cache | Đề cập đến tình huống bộ nhớ đệm chứa thông tin lỗi thời không còn khớp với nguồn gốc. | Users reported seeing old prices due to stale data in cache, so we adjusted the TTL . |
Cache warming | Quá trình điền sẵn dữ liệu vào bộ nhớ đệm trước khi nó nhận lưu lượng truy cập thực tế, nhằm cải thiện hiệu suất ban đầu. | Before launching the new feature, we performed cache warming to ensure a smooth user experience. |
Leverage browser caching | Một khuyến nghị cấu hình máy chủ web để hướng dẫn trình duyệt cách lưu trữ tài nguyên cục bộ. | To improve page load times, web performance tools often suggest to leverager browser caching for static assets. For more details, see MDN Web Docs on HTTP Caching. |
Purge the cache | Tương tự như xóa bộ nhớ đệm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh CDN để buộc xóa nội dung cụ thể khỏi tất cả các máy chủ biên. | After the urgent content update, we had to purge the cache across the entire bộ nhớ đệm CDN. |
Xem thêm: Web Analytics Glossary Thuật ngữ và Cách dùng Chính
Kết luận
Việc nắm vững Cache Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình hiểu các thuật ngữ công nghệ một cách hiệu quả của bạn. Các thuật ngữ và cụm từ bộ nhớ đệm này là nền tảng trong phát triển web, quản trị hệ thống và tối ưu hóa hiệu suất. Thực hành và sử dụng thường xuyên sẽ giúp tránh lỗi học ngôn ngữ và xây dựng sự tự tin. Hãy tiếp tục khám phá và đừng ngại đặt câu hỏi; những nỗ lực của bạn trong việc học vốn từ vựng IT chuyên ngành này chắc chắn sẽ được đền đáp trong sự phát triển nghề nghiệp của bạn.