Payment Gateways Glossary: Key Terms

Chào mừng đến với Payment Gateways Glossary thiết yếu của bạn! Việc hiểu các thuật ngữ xung quanh xử lý thanh toán trực tuyến là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào thương mại điện tử hoặc các dịch vụ kỹ thuật số. Bài đăng này nhằm mục đích đơn giản hóa các từ vựng chính cho người học tiếng Anh, giúp bạn tự tin điều hướng các giao dịch thương mại điện tử. Chúng tôi sẽ đề cập đến các thuật ngữ và cụm từ quan trọng, đưa ra các mẹo về từ vựng để nâng cao tiếng Anh thương mại của bạn trong lĩnh vực chuyên biệt này, và giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến.

Image: English for E-commerce

Mục lục

Payment Gateways Glossary là gì?

Phần Payment Gateways Glossary này là nguồn tài nguyên tham khảo dành cho bạn để hiểu các thuật ngữ thiết yếu trong thế giới xử lý thanh toán trực tuyến. Với tư cách là người học tiếng Anh, việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên biệt này có thể là một thách thức, nhưng lại rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào thương mại điện tử hoặc thanh toán kỹ thuật số. Chúng tôi sẽ phân tích từng từ với một định nghĩa đơn giản và một câu ví dụ rõ ràng, giúp bạn thảo luận và hiểu các phương thức thanh toán an toàn hiệu quả hơn. Kiến thức này cũng sẽ cải thiện sự hiểu biết của bạn về các thuật ngữ tài chính.

Dưới đây là một bảng được thiết kế để xây dựng vốn từ vựng của bạn trong Payment Gateways Glossary này.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Payment GatewayNounMột dịch vụ công nghệ cho phép ủy quyền và xử lý an toàn các khoản thanh toán trực tuyến giữa một trang web thương mại điện tử và các bộ xử lý thanh toán, rất quan trọng cho các giao dịch thương mại điện tử.After customers enter their card details, the payment gateway securely transmits this information to approve the transaction.
Merchant AccountNounMột tài khoản ngân hàng chuyên dụng cho phép các doanh nghiệp chấp nhận và xử lý thanh toán từ thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và các thanh toán kỹ thuật số khác.To sell products online and accept card payments, you must first open a merchant account with a financial institution.
Acquiring Bank (Acquirer)NounMột tổ chức tài chính ký hợp đồng với người bán để chấp nhận và xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và ghi nợ thay mặt cho họ, đóng vai trò then chốt trong xử lý thanh toán trực tuyến.The acquiring bank is responsible for routing transaction requests from the merchant to the card networks and issuing banks.
Issuing Bank (Issuer)NounTổ chức tài chính cung cấp thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ cho chủ thẻ và chịu trách nhiệm ủy quyền hoặc từ chối giao dịch dựa trên tài khoản của chủ thẻ.My issuing bank sent me a fraud alert when an unusual transaction was attempted on my credit card.
TransactionNounMột lần mua hoặc bán thứ gì đó, liên quan đến việc trao đổi tiền lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.Every successful online purchase results in a transaction record for both the customer and the merchant.
AuthorizationNounQuá trình cổng thanh toán xác minh với ngân hàng phát hành xem khách hàng có đủ tiền và thẻ của họ có hợp lệ cho số tiền giao dịch được yêu cầu hay không.The system will seek authorization from your bank before the payment for your order is confirmed.
CaptureVerb/NounQuá trình gửi một giao dịch đã được ủy quyền để quyết toán, có nghĩa là tiền thực sự được yêu cầu từ tài khoản của khách hàng.After the goods are shipped, the merchant will capture the payment that was previously authorized.
SettlementNounQuá trình chuyển tiền từ các giao dịch đã được duyệt từ ngân hàng phát hành của khách hàng sang ngân hàng thanh toán của người bán và sau đó vào tài khoản của người bán.Settlement of funds usually occurs a few business days after the initial transaction, completing the payment cycle.
ChargebackNounViệc đảo ngược giao dịch bắt buộc được khởi xướng bởi ngân hàng phát hành của chủ thẻ sau khi chủ thẻ tranh chấp một khoản phí trên tài khoản của họ. Để biết thêm chi tiết, xem Investopedia.The company had to deal with a chargeback when a customer claimed they never received the ordered product.
PCI DSSNounPayment Card Industry Data Security Standard: Một bộ các yêu cầu bảo mật cho tất cả các công ty xử lý, lưu trữ hoặc truyền thông tin thẻ tín dụng để đảm bảo bảo vệ dữ liệu. Truy cập PCI Security Standards Council để biết thông tin chính thức.All businesses handling cardholder data must be PCI DSS compliant to maintain secure payment methods.
EncryptionNounPhương pháp chuyển đổi thông tin nhạy cảm (như số thẻ tín dụng) thành một mã bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép trong quá trình truyền hoặc lưu trữ.Encryption is a fundamental security measure used by payment gateways to protect customer data during online payment processing.
TokenizationNounMột quy trình bảo mật thay thế dữ liệu nhạy cảm, chẳng hạn như số thẻ tín dụng, bằng một giá trị tương đương duy nhất, không nhạy cảm được gọi là mã thông báo (token), sau đó được sử dụng cho các giao dịch.Tokenization allows merchants to offer saved card payments without storing the actual card details, enhancing security.
Fraud DetectionNounCác hệ thống và quy trình được sử dụng để xác định và ngăn chặn các giao dịch có khả năng gian lận, bảo vệ cả người bán và khách hàng khỏi tổn thất tài chính.Advanced fraud detection tools analyze transaction patterns to flag suspicious activities in real-time.
Recurring BillingNounMột mô hình thanh toán tự động trong đó khách hàng bị tính phí theo lịch trình định kỳ, đã sắp xếp trước (ví dụ: hàng tháng, hàng năm) cho các dịch vụ hoặc đăng ký liên tục.Many software-as-a-service (SaaS) companies use recurring billing for their subscription plans.
API (Application Programming Interface)NounMột bộ quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau, giúp tích hợp.Developers use the payment gateway's API to integrate its payment processing capabilities directly into their e-commerce website.

Xem thêm:

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài các từ riêng lẻ từ Payment Gateways Glossary của chúng tôi, việc biết các cụm từ thông dụng là chìa khóa để nói trôi chảy trong bất kỳ lĩnh vực chuyên biệt nào, đặc biệt là trong tiếng Anh thương mại. Phần này tập trung vào các cách diễn đạt thực tế mà bạn sẽ thường xuyên nghe hoặc sử dụng khi thảo luận về cổng thanh toán và các giao dịch thương mại điện tử. Chúng tôi sẽ giải thích khi nào và cách sử dụng chúng, cung cấp các ví dụ để minh họa ngữ cảnh, từ đó nâng cao thêm mẹo về từ vựng của bạn cho tiếng Anh cho thương mại điện tử. Hiểu các cụm từ này sẽ giúp bạn tránh các vấn đề về phát âm và hiểu lầm khi thảo luận về thanh toán kỹ thuật số.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Process a payment"Đề cập đến hành động hoàn thành tất cả các bước cần thiết để một giao dịch tài chính được thực hiện thành công từ khách hàng đến người bán.The cashier needed to process a payment for my groceries using the point-of-sale terminal.
"Set up a payment gateway"Có nghĩa là cài đặt, cấu hình và tích hợp dịch vụ cổng thanh toán với cửa hàng trực tuyến hoặc ứng dụng để cho phép nó chấp nhận thanh toán trực tuyến.Before launching the new website, the technical team had to set up a payment gateway to handle online payment processing.
"Dispute a charge"Đây là khi chủ thẻ chính thức đặt câu hỏi về một giao dịch với ngân hàng của họ, thường là vì giao dịch đó không được nhận dạng, không được ủy quyền, hoặc là cho một sản phẩm/dịch vụ chưa nhận được.If you see an incorrect amount on your statement, you have the right to dispute a charge with your credit card company.
"Issue a refund"Hoàn lại tiền cho khách hàng, thường là vì họ đã trả lại sản phẩm, dịch vụ không đạt yêu cầu hoặc đơn hàng bị hủy.The customer service representative agreed to issue a refund after I returned the defective item.
"Secure transaction"Mô tả một giao dịch tài chính được bảo vệ bằng các biện pháp an ninh như mã hóa và xác thực, bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi truy cập trái phép.Our website uses SSL encryption to ensure every secure transaction and protect your personal financial details.
"Payment declined"Dấu hiệu cho thấy một nỗ lực thanh toán không thể hoàn thành, thường là do không đủ tiền, chi tiết thẻ không chính xác, thẻ hết hạn hoặc nghi ngờ gian lận.I received a notification that my payment was declined, so I had to update my card information.
"Integrate with [Platform/Service]"Kết nối và làm cho cổng thanh toán tương thích với các hệ thống phần mềm khác, chẳng hạn như nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce) hoặc các công cụ kế toán.We chose a payment gateway that can easily integrate with Shopify to streamline our sales process.

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng và các cụm từ trong Payment Gateways Glossary này là một bước tiến quan trọng để tự tin điều hướng thế giới phức tạp của xử lý thanh toán trực tuyến và các giao dịch thương mại điện tử. Thực hành liên tục với các thuật ngữ tài chính này sẽ nâng cao kỹ năng tiếng Anh thương mại của bạn và giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các môi trường chuyên nghiệp liên quan đến thanh toán kỹ thuật số. Đừng nản lòng trước những thách thức ban đầu như các vấn đề về phát âm; nỗ lực kiên trì trong việc học từ vựng chuyên ngành cho tiếng Anh cho thương mại điện tử sẽ mang lại kết quả. Hãy tiếp tục học hỏi và phát triển chuyên môn của bạn!

List Alternate Posts