HTTP/HTTPS protocols Glossary: Giải thích các thuật ngữ
Chào mừng đến với hướng dẫn thiết yếu để hiểu về HTTP/HTTPS protocols Glossary! Học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh đôi khi có thể giống như một trong những language learning errors
phổ biến, đặc biệt là với các thuật ngữ kỹ thuật. Bài đăng này nhằm mục đích đơn giản hóa các thuật ngữ chính liên quan đến giao tiếp web, giúp người học tiếng Anh và những người muốn trở thành chuyên gia IT dễ dàng nắm bắt các khái niệm cơ bản này. Chúng ta sẽ khám phá technical vocabulary
quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào phát triển web hoặc an ninh mạng.
Mục lục
HTTP/HTTPS protocols Glossary là gì?
Phần này đi sâu vào các thuật ngữ cốt lõi bạn sẽ gặp khi thảo luận về giao tiếp web. Hiểu rõ HTTP/HTTPS protocols Glossary này là điều cơ bản đối với bất kỳ ai làm việc với internet protocols
hoặc web protocols
. Các thuật ngữ này tạo thành nền tảng cho cách thông tin được trao đổi một cách an toàn và hiệu quả trên internet.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
HTTP | Noun | Giao thức Truyền Tải Siêu Văn Bản; nền tảng giao tiếp dữ liệu cho Mạng Toàn Cầu (World Wide Web). | Most websites use HTTP to transfer information, but it's not secure on its own. |
HTTPS | Noun | Giao thức Truyền Tải Siêu Văn Bản An Toàn; HTTP có thêm lớp bảo mật (SSL/TLS). | When you see a padlock icon in your browser, it means the site is using HTTPS for secure communication . |
Protocol | Noun | Tập hợp các quy tắc hoặc thủ tục để truyền dữ liệu giữa các thiết bị điện tử. | TCP/IP is a fundamental protocol suite for the internet. |
Client | Noun | Máy tính hoặc ứng dụng yêu cầu dịch vụ hoặc tài nguyên từ máy chủ. | Your web browser acts as a client when you visit a website. |
Server | Noun | Máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác, được gọi là client. | The website's files are stored on a server that sends them to your browser. |
Request | Noun / Verb | Tin nhắn được gửi bởi một client đến một máy chủ, yêu cầu một tài nguyên hoặc hành động. | The browser sent a request to the server for the homepage. |
Response | Noun / Verb | Tin nhắn được gửi bởi một máy chủ trở lại một client, để đáp lại yêu cầu. | The server's response included the requested web page and a status code. |
URL | Noun | Bộ Định Vị Tài Nguyên Đồng Nhất; một địa chỉ web chỉ rõ vị trí của một tài nguyên trên internet. | Please type the URL into the address bar to navigate to the website. |
SSL/TLS | Noun | Lớp Socket An Toàn / Bảo Mật Tầng Giao Vận; các giao thức mật mã cung cấp giao tiếp an toàn qua mạng máy tính. | SSL/TLS certificates are used to enable HTTPS and ensure data encryption . For more details, you can refer to resources like Mozilla Developer Network (MDN) on TLS. |
Encryption | Noun | Quá trình chuyển đổi thông tin hoặc dữ liệu thành mã hóa, đặc biệt để ngăn chặn truy cập trái phép. | Encryption is vital for protecting sensitive data like credit card numbers online. |
Decryption | Noun | Quá trình chuyển đổi dữ liệu đã mã hóa trở lại dạng gốc, có thể đọc được. | Only the authorized recipient has the key for decryption of the secure message. |
Port | Noun | Một điểm ảo nơi các kết nối mạng bắt đầu và kết thúc. Thường được sử dụng để xác định các dịch vụ cụ thể. | HTTP typically uses port 80, while HTTPS uses port 443. |
GET | Noun / Verb | Một phương thức HTTP được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ một tài nguyên cụ thể. | A GET request is commonly used to retrieve a web page or an image. |
POST | Noun / Verb | Một phương thức HTTP được sử dụng để gửi dữ liệu đến máy chủ để tạo hoặc cập nhật một tài nguyên. | When you submit a form online, your browser usually sends a POST request. |
Status Code | Noun | Một số có ba chữ số do máy chủ trả về, chỉ ra kết quả của yêu cầu HTTP. | A 200 OK status code means the request was successful, while 404 Not Found indicates the resource doesn't exist. |
Các cụm từ phổ biến được sử dụng
Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về HTTP và HTTPS. Học các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện về networking basics
và cybersecurity terms
hiệu quả hơn. Đây là các từ kết hợp (collocations) phổ biến bạn sẽ nghe trong môi trường IT.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Make an HTTP request | Đề cập đến hành động client yêu cầu máy chủ về điều gì đó (ví dụ: một trang web). | The application needs to make an HTTP request to the API to fetch user data. |
Receive an HTTP response | Mô tả phản hồi của máy chủ cho yêu cầu của client. | After sending the request, the client will receive an HTTP response containing the requested information. |
Secure the connection with HTTPS | Có nghĩa là triển khai HTTPS để mã hóa dữ liệu trao đổi giữa client và server. | It's crucial to secure the connection with HTTPS to protect user login credentials. |
Check the SSL certificate | Đề cập đến việc xác minh chứng chỉ số giúp kích hoạt HTTPS. | If you see a browser warning, you should check the SSL certificate to ensure it's valid and trusted. |
The server returned a 404 error | Cách phổ biến để nói rằng tài nguyên được yêu cầu không tìm thấy trên máy chủ. | I tried to access the page, but the server returned a 404 error. |
Data is encrypted using TLS | Giải thích rằng thông tin được bảo vệ bởi giao thức Transport Layer Security. | You can be confident that your data is encrypted using TLS when you see the HTTPS in the address bar. |
What's the status code? | Một câu hỏi được hỏi để xác định kết quả của yêu cầu HTTP, thường trong quá trình xử lý sự cố. | The page isn't loading; what's the status code the server is sending back? |
Kết luận
Nắm vững HTTP/HTTPS protocols Glossary và các cụm từ liên quan là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu công nghệ web hiện đại và secure communication
. technical vocabulary
này là cần thiết không chỉ đối với các chuyên gia IT mà còn cho bất kỳ ai quan tâm đến cách internet hoạt động. Đừng nản lòng vì language learning errors
; thực hành nhất quán với các thuật ngữ này sẽ nâng cao sự tự tin của bạn. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng những vocabulary tips
này trong hành trình học tiếng Anh của bạn! Để biết thêm các thông số kỹ thuật chuyên sâu, bạn có thể tham khảo Internet Engineering Task Force (IETF) nơi phát triển và thúc đẩy các tiêu chuẩn internet.