Secure Shell Glossary: Các Thuật Ngữ Quan Trọng
Chào mừng đến với Secure Shell Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang tìm hiểu sâu về IT, mạng hoặc an ninh mạng, việc hiểu về SSH là rất quan trọng. Bài viết này nhằm mục đích giải thích rõ ràng các thuật ngữ và cụm từ SSH thiết yếu, giúp bạn nắm vững vốn cybersecurity vocabulary nền tảng này. Chúng tôi sẽ giúp việc học các kiến thức IT terminology cơ bản này trở nên dễ dàng và đơn giản, để bạn có thể tự tin thảo luận và sử dụng các kết nối bảo mật. Hãy mở rộng bộ công cụ "tech jargon explained" của bạn!
Mục lục
Secure Shell Glossary là gì?
Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản có trong bất kỳ Secure Shell Glossary nào. Secure Shell (SSH) là một giao thức mạng cho phép đăng nhập từ xa an toàn và các dịch vụ mạng bảo mật khác qua mạng không bảo mật (tìm hiểu thêm trên Wikipedia). Hiểu các khái niệm cốt lõi này, vốn là trung tâm của bất kỳ Secure Shell Glossary nào, là bước đầu tiên để nắm vững quyền truy cập từ xa an toàn và understanding SSH một cách hiệu quả.
| Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
| ------------------------------- | ----------------- | Một giao thức mạng mật mã để vận hành các dịch vụ mạng một cách an toàn trên một mạng không bảo mật. Nó cung cấp một kênh bảo mật cho việc đăng nhập từ xa, thực thi lệnh và truyền tệp, như được chi tiết trong các thông số kỹ thuật như RFC 4251. | We use SSH to securely manage our remote servers and prevent unauthorized access. |
| Client (SSH Client) | Danh từ | Một ứng dụng phần mềm khởi tạo kết nối SSH tới máy chủ SSH. Nó cho phép người dùng gửi lệnh và nhận đầu ra từ máy từ xa. | He launched the SSH client on his laptop to connect to the development server. |
| Server (SSH Server) | Danh từ | Một chương trình phần mềm chạy trên máy từ xa, lắng nghe các kết nối SSH đến từ máy khách và quản lý xác thực cũng như giao tiếp. | The system administrator configured the SSH server to only accept key-based authentication for enhanced security. |
| Port (SSH Port) | Danh từ | Một số định danh cho một quy trình hoặc dịch vụ cụ thể trên mạng. Cổng mặc định cho SSH là 22, nhưng có thể thay đổi vì lý do bảo mật. | To increase security, we changed the default SSH port from 22 to a custom number. |
| Authentication | Danh từ | Quá trình xác minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống đang cố gắng kết nối. SSH hỗ trợ nhiều phương thức xác thực khác nhau, như mật khẩu và mật mã khóa công khai. | Public-key authentication is generally considered more secure than password-based authentication for SSH. |
| Encryption | Danh từ | Quá trình chuyển đổi dữ liệu thành định dạng mã hóa (ciphertext) để ngăn chặn truy cập trái phép. SSH sử dụng mã hóa mạnh để bảo vệ dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ. | All data transferred over an SSH connection benefits from strong encryption, making it unreadable to eavesdroppers. |
| Key (SSH Key) | Danh từ | Một khóa mật mã được sử dụng trong SSH để xác thực hoặc mã hóa. Khóa SSH thường đi theo cặp: khóa công khai và khóa riêng. | She generated a new SSH key pair to access the company's secure servers without using a password. |
| Public Key | Danh từ | Một phần của cặp khóa SSH có thể được chia sẻ công khai. Nó được đặt trên máy chủ SSH để xác thực người dùng sở hữu khóa riêng tương ứng. | You need to add your public key to the authorized_keys
file on the server. |
| Private Key | Danh từ | Phần bí mật của cặp khóa SSH mà người dùng phải giữ bí mật. Nó được sử dụng để chứng minh danh tính với máy chủ có khóa công khai tương ứng. | Protect your private key carefully; if someone gains access to it, they can impersonate you. |
| Tunneling (SSH Tunneling) | Danh từ/Cụm động từ | Một phương pháp tạo kết nối được mã hóa giữa máy tính cục bộ và máy chủ từ xa, qua đó lưu lượng mạng khác có thể được định tuyến một cách an toàn. | We used SSH tunneling to securely access an internal database server that wasn't directly exposed to the internet. |
| SCP (Secure Copy Protocol) | Từ viết tắt/Giao thức | Một giao thức dựa trên SSH để truyền tệp máy tính một cách an toàn giữa máy chủ cục bộ và máy chủ từ xa hoặc giữa hai máy chủ từ xa. | He used SCP to quickly transfer the backup files from his local machine to the remote server. |
| SFTP (SSH File Transfer Protocol) | Từ viết tắt/Giao thức | Một giao thức mạng cung cấp chức năng truy cập tệp, truyền tệp và quản lý tệp qua bất kỳ luồng dữ liệu đáng tin cậy nào, thường là SSH. Nó giàu tính năng hơn SCP. | SFTP allows for more complex file operations like directory listing and remote file removal, unlike SCP. |
| Host | Danh từ | Một máy tính hoặc thiết bị khác được kết nối với mạng máy tính. Trong ngữ cảnh của SSH, nó thường đề cập đến máy chủ từ xa mà bạn đang kết nối tới. | The SSH client needs the host address (IP address or hostname) to initiate a connection. |
| Cipher | Danh từ | Một thuật toán được sử dụng để thực hiện mã hóa hoặc giải mã. SSH hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa khác nhau, và máy khách và máy chủ thương lượng để sử dụng thuật toán nào. | Modern SSH connections use strong cipher algorithms like AES to ensure data confidentiality. |
| Shell | Danh từ | Một trình thông dịch dòng lệnh cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành bằng cách nhập lệnh. SSH cung cấp quyền truy cập vào một shell từ xa. | Once connected via SSH, I had access to the server's shell and could execute commands. |
Xem thêm: File Transfer Protocol Glossary Các Thuật Ngữ Chính Giải Thích Đơn Giản
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi làm việc với SSH. Phần này của Secure Shell Glossary phân tích các cách diễn đạt phổ biến, giải thích khi nào và cách sử dụng chúng để giao tiếp hiệu quả về secure connections và SSH commands. Các cụm từ này là một phần thiết yếu của SSH basics.
| Cụm từ | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) | | ------------------------------------ | Cụm từ này có nghĩa là thiết lập kết nối SSH tới máy chủ từ xa. Đây là cách phổ biến để nói rằng bạn đang kết nối tới máy chủ bằng cách sử dụng SSH protocol. | I need to SSH into a server to check the log files and restart the application. | | Generate an SSH key pair | Thao tác này đề cập đến quá trình tạo một khóa công khai và một khóa riêng. Cặp khóa này được sử dụng để xác thực bằng khóa công khai, một giải pháp thay thế an toàn hơn mật khẩu. | The first step for passwordless login is to generate an SSH key pair on your local machine. | | Secure file transfer | Điều này đề cập đến hành động di chuyển các tệp giữa các hệ thống theo cách bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, thường sử dụng các giao thức như SCP hoặc SFTP chạy trên SSH. | For secure file transfer of sensitive documents, we always use SFTP instead of traditional FTP. | | Port forwarding (via SSH) | Điều này mô tả hành động chuyển hướng lưu lượng mạng từ một cổng mạng này sang một cổng mạng khác, thường thông qua một SSH tunnel được mã hóa. Nó có thể được sử dụng để truy cập các dịch vụ trên mạng riêng một cách an toàn. | We set up port forwarding via SSH to access the database admin panel running on localhost of the remote server. | | Remote command execution | Đây là một trong những chức năng chính của SSH, cho phép người dùng chạy lệnh trên máy tính từ xa như thể họ đang ngồi trực tiếp trước máy đó. | SSH allows for secure remote command execution, which is essential for server administration. | | Establish a secure shell connection | Cách nói trang trọng hơn của "SSH into a server". Nó nhấn mạnh việc tạo một kênh giao tiếp an toàn, được mã hóa bằng SSH. | The script will attempt to establish a secure shell connection to the backup server before starting the transfer. | | Accept host key | Khi kết nối tới máy chủ SSH lần đầu tiên, máy khách sẽ hiển thị khóa host công khai của máy chủ. "Accepting the host key" có nghĩa là bạn tin tưởng khóa này và muốn tiếp tục. | When prompted, I had to accept host key to confirm the server's identity before logging in for the first time. |
Xem thêm: HTTP/HTTPS Protocols Glossary Giải thích các thuật ngữ cần biết
Kết luận
Việc nắm vững các thuật ngữ trong Secure Shell Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình IT và an ninh mạng của bạn. Vốn từ vựng chuyên ngành này sẽ giúp bạn hiểu và triển khai remote access và truyền dữ liệu an toàn hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục thực hành và khám phá các khái niệm này để xây dựng sự tự tin và chuyên môn của bạn trong network security và tổng thể IT terminology.