Subnetting Glossary: Các thuật ngữ và định nghĩa chính

Chào mừng đến với Subnetting Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang tìm hiểu về thế giới mạng máy tính, việc hiểu các thuật ngữ cụ thể là rất quan trọng. Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm bắt các subnetting terms thiết yếu và xây dựng networking vocabulary (từ vựng mạng) của họ. Nắm vững những khái niệm chính này sẽ giúp việc điều hướng IP addressing basics (các kiến thức cơ bản về địa chỉ IP) trở nên rõ ràng hơn nhiều và tăng sự tự tin của bạn trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Hãy cùng khám phá ngôn ngữ cơ bản của phân đoạn mạng và cải thiện technical English (tiếng Anh chuyên ngành) của bạn!

Image: English for IT Networking

Mục lục

Subnetting Glossary là gì?

Phần này của Subnetting Glossary giới thiệu các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi thảo luận hoặc làm việc với các mạng con (subnets). Nắm vững những từ này là bước đầu tiên để understanding subnets (hiểu về các mạng con) và cách mạng được phân chia và quản lý hiệu quả. Kiến thức này là một kỹ năng cốt lõi trong IT, computer networks learning (học mạng máy tính), và cybersecurity (an ninh mạng).

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
IP AddressNounMột nhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng máy tính.Each computer on the network needs its own IP Address to communicate.
SubnetNounMột phân khu hợp lý của một mạng IP.We created a new subnet for the marketing department to improve security.
Subnet MaskNounMột số 32-bit tách phần mạng của địa chỉ IP khỏi phần máy chủ.You need the correct Subnet Mask to determine which part of the IP address identifies the network.
CIDR NotationNounClassless Inter-Domain Routing; một cách gọn gàng để biểu diễn địa chỉ IP và mặt nạ mạng liên kết với nó.The network was specified as 192.168.1.0/24 using CIDR Notation.
Gateway (Default)NounMột nút mạng đóng vai trò điểm truy cập đến một mạng khác, thường là internet.If you can't access websites, check your Gateway settings.
Broadcast AddressNounMột địa chỉ IP được sử dụng để gửi dữ liệu đến tất cả các thiết bị trên một mạng con cụ thể.Packets sent to the Broadcast Address are received by every host on that local network segment.
Network IDNounPhần của địa chỉ IP xác định mạng cụ thể mà thiết bị thuộc về.The first few octets of the IP address, as defined by the subnet mask, represent the Network ID.
HostNounBất kỳ thiết bị nào được kết nối với mạng có thể gửi hoặc nhận dữ liệu.Each host on the subnet is assigned a unique IP address within the subnet's range.
VLSMNounVariable Length Subnet Masking; một kỹ thuật sử dụng các mặt nạ mạng con khác nhau cho các mạng con khác nhau.VLSM allows for more efficient use of IP addresses by creating subnets of different sizes.
SupernettingNounGom nhiều tuyến mạng nhỏ hơn lại thành một tuyến mạng lớn hơn duy nhất.Supernetting is often used by ISPs to simplify routing tables by combining contiguous network blocks.
RouterNounMột thiết bị mạng chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính.The router directs traffic between our local network and the internet.
SwitchNounMột thiết bị mạng kết nối các thiết bị với nhau trên mạng máy tính bằng cách sử dụng chuyển mạch gói.We connected all office computers to a central switch.
OctetNounMột nhóm tám bit; địa chỉ IP (IPv4) thường bao gồm bốn octet.An IPv4 address like 192.168.1.1 has four octets, each representing a number from 0 to 255.
Private IP AddressNoun PhraseMột địa chỉ IP được sử dụng trong mạng cục bộ, không thể định tuyến trên internet công cộng.Your home router assigns Private IP Addresses to devices like your laptop and phone. See RFC 1918 for details.
Public IP AddressNoun PhraseMột địa chỉ IP có thể định tuyến trên internet công cộng, được gán bởi một ISP.Your modem has a Public IP Address that websites see when you browse the internet.

Hiểu những subnetting terms cốt lõi này là điều cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào network segmentation (phân đoạn mạng) hoặc hỗ trợ IT nói chung. Subnetting Glossary này cung cấp nền tảng vững chắc cho việc computer networks learning (học mạng máy tính) sâu hơn.

Xem thêm: Latency Glossary Các Thuật Ngữ Định Nghĩa Chính trong IT

Các cụm từ thông dụng

Ngoài các từ riêng lẻ từ Subnetting Glossary, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về các tác vụ và khái niệm subnetting trong lĩnh vực IT terminology (thuật ngữ IT). Phần này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các cách diễn đạt này một cách chính xác, làm cho giao tiếp kỹ thuật của bạn trôi chảy và chuẩn xác hơn. Làm quen với những cụm từ thông dụng này là chìa khóa để thảo luận hiệu quả về IP addressing basics (các kiến thức cơ bản về địa chỉ IP).

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Break down a networkChia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.We need to break down a network to isolate the development environment from production.
Assign an IP rangePhân bổ một tập hợp địa chỉ IP cụ thể để sử dụng trong một mạng con hoặc bởi các thiết bị.The network administrator will assign an IP range for the new Wi-Fi access points.
Calculate the subnet maskXác định mặt nạ mạng con chính xác dựa trên số lượng mạng con và máy chủ yêu cầu.Before configuring the routers, you must calculate the subnet mask for each department.
Configure the gatewayCài đặt địa chỉ IP của bộ định tuyến mà các thiết bị trên mạng con sẽ sử dụng để truy cập các mạng khác.Please configure the gateway on your PC to 192.168.1.1 to access the internet.
Segment the networkChia mạng thành nhiều phân đoạn (mạng con) vì lý do bảo mật, hiệu suất hoặc tổ chức.We decided to segment the network to improve security and reduce broadcast traffic.
Address exhaustionChỉ tình trạng khi tất cả các địa chỉ IP khả dụng trong một mạng hoặc mạng con đã được sử dụng hết.Due to rapid growth, the company is facing address exhaustion in its current /24 subnet.
Plan the IP addressing schemeThiết kế bố cục các địa chỉ IP, mạng con và mặt nạ cho toàn bộ mạng.It's crucial to plan the IP addressing scheme carefully before deploying new network infrastructure.

Sử dụng các cụm từ này một cách chính xác sẽ nâng cao khả năng giao tiếp của bạn về subnetting terms (các thuật ngữ subnetting) và các tác vụ mạng. Để hiểu sâu hơn về subnetting, các nguồn như giải thích của Cisco có thể rất hữu ích.

Xem thêm: Hubs Glossary Định nghĩa và Ví dụ

Kết luận

Hiểu các thuật ngữ và cụm từ trong Subnetting Glossary này là một bước quan trọng trong việc làm chủ mạng máy tính. Networking vocabulary (từ vựng mạng) chuyên ngành này sẽ giúp bạn tự tin thảo luận và triển khai network segmentation (phân đoạn mạng) một cách hiệu quả, điều này rất quan trọng đối với cả IT terminology (thuật ngữ IT) và cybersecurity language (ngôn ngữ an ninh mạng).

Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá các khái niệm này để củng cố kiến thức của bạn. Hành trình learn networking (học mạng) của bạn vẫn đang tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ mới học được sẽ xây dựng một nền tảng vững chắc hơn. Hãy tiếp tục vocabulary building (xây dựng từ vựng) để trở nên thành thạo hơn trong các khía cạnh kỹ thuật của tiếng Anh!

List Alternate Posts