Intrusion Detection Systems Glossary: Thuật ngữ chính

Chào mừng đến với Intrusion Detection Systems Glossary của chúng tôi! Việc điều hướng thế giới an ninh mạng thường có thể giống như học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là với cybersecurity vocabulary (từ vựng an ninh mạng) chuyên biệt cao của nó. Bài viết này được thiết kế để trở thành người hướng dẫn cho bạn, đơn giản hóa các IDS terminology (thuật ngữ IDS) chính cho cả người học tiếng Anh và những cá nhân mong muốn trở thành chuyên gia an ninh IT. Nắm vững các thuật ngữ này là một khía cạnh cơ bản của việc vocabulary building (xây dựng từ vựng) hiệu quả và rất quan trọng cho giao tiếp rõ ràng trong lĩnh vực an ninh mạng. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn hiểu các IDS concepts (khái niệm IDS) thiết yếu và nâng cao technical English (tiếng Anh kỹ thuật) của bạn, làm cho Intrusion Detection Systems Glossary này trở thành một nguồn tài nguyên quý giá trong hành trình học tập của bạn.

Image: English for Cybersecurity

Mục lục

Intrusion Detection Systems Glossary là gì?

Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) là một thiết bị hoặc ứng dụng phần mềm giám sát mạng hoặc hệ thống để tìm hoạt động độc hại hoặc vi phạm chính sách. Bất kỳ hoạt động hoặc vi phạm nào như vậy thường được báo cáo cho quản trị viên hoặc được thu thập tập trung bằng cách sử dụng hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM). Phần này của Intrusion Detection Systems Glossary của chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các thuật ngữ cơ bản liên quan đến các công cụ bảo mật quan trọng này. Hiểu rõ cybersecurity vocabulary này là bước đầu tiên để hiểu cách các hệ thống này hoạt động để bảo vệ tài sản kỹ thuật số khỏi các mối đe dọa khác nhau. Chúng tôi sẽ khám phá các network security terms (thuật ngữ an ninh mạng) cốt lõi mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải.

VocabularyPart of SpeechMeaningExample Sentence(s)
AlertNounMột thông báo rằng một sự xâm nhập tiềm ẩn hoặc hoạt động độc hại đã được phát hiện.The IDS generated an alert when it detected suspicious network traffic.
False PositiveNoun PhraseMột cảnh báo cho biết sai hoạt động độc hại trong khi thực tế không có.Tuning the IDS properly helps reduce the number of false positives.
False NegativeNoun PhraseViệc không phát hiện ra hoạt động độc hại thực tế.A false negative is dangerous because a real threat goes unnoticed.
Signature-based IDSNoun PhraseMột IDS phát hiện mối đe dọa bằng cách tìm kiếm các mẫu hoặc chữ ký cụ thể của phần mềm độc hại đã biết.A signature-based IDS needs regular updates to its database of known threats.
Anomaly-based IDSNoun PhraseMột IDS phát hiện mối đe dọa bằng cách xác định sự sai lệch so với đường cơ sở của hành vi bình thường.An anomaly-based IDS can detect new, unknown threats but may produce more false positives.
NIDSAcronym (Noun)Network Intrusion Detection System; giám sát lưu lượng đến và đi từ tất cả các thiết bị trên mạng.The NIDS is placed at a strategic point within the network to monitor all traffic.
HIDSAcronym (Noun)Host-based Intrusion Detection System; giám sát các hoạt động bên trong một máy chủ hoặc thiết bị cụ thể.A HIDS was installed on the critical server to monitor its internal activities.
Packet SniffingNoun PhraseHành động thu thập các gói dữ liệu chảy qua mạng máy tính.The IDS uses packet sniffing to analyze network traffic for malicious content.
Zero-Day AttackNoun PhraseMột cuộc tấn công khai thác lỗ hổng chưa được biết đến trước đây trong phần mềm hoặc phần cứng.An anomaly-based IDS might be able to detect a zero-day attack that signature-based systems miss.
HeuristicsNounMột phương pháp giải quyết vấn đề theo quy tắc ngón tay cái, được một số IDS sử dụng để xác định hành vi đáng ngờ.The IDS uses heuristics to identify potentially malicious behavior even if it doesn't match a known signature.
Log FileNoun PhraseMột tệp ghi lại các sự kiện xảy ra trong hệ điều hành hoặc phần mềm khác đang chạy.Security analysts review log files from the IDS to investigate potential incidents.
SensorNounMột thành phần của IDS thu thập dữ liệu từ mạng hoặc máy chủ để phân tích.Sensors are deployed across the network to feed data into the central IDS engine.
BaselineNounMột tiêu chuẩn hoặc điểm tham chiếu để so sánh hoặc đánh giá các thứ.Anomaly-based IDS establishes a baseline of normal network activity.
Threat SignatureNoun PhraseMột mẫu hoặc đặc điểm độc đáo liên quan đến một mối đe dọa hoặc cuộc tấn công đã biết.The IDS database contains thousands of threat signatures for known malware.
EvasionNounCác kỹ thuật được kẻ tấn công sử dụng để vượt qua sự phát hiện của các hệ thống bảo mật như IDS.Attackers constantly develop new evasion techniques to avoid IDS detection.

Phần này giới thiệu các IDS terminology quan trọng. Để khám phá sâu hơn các khái niệm an ninh mạng, bạn có thể tham khảo các tài nguyên như NIST Cybersecurity Framework.

Xem thêm: Spyware Glossary Thuật ngữ chính & Cách sử dụng

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, việc hiểu các cụm từ thông dụng liên quan đến Intrusion Detection Systems có thể cải thiện đáng kể khả năng hiểu của bạn về network security terms và các cuộc thảo luận. Các cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các báo cáo an ninh mạng, các cuộc trò chuyện chuyên nghiệp và tài liệu kỹ thuật trong lĩnh vực an ninh IT. Việc làm quen với cách áp dụng các cụm từ này sẽ hỗ trợ đáng kể cho các language learning strategies (chiến lược học ngôn ngữ) của bạn đối với technical English và giúp bạn nắm bắt threat detection language (ngôn ngữ phát hiện mối đe dọa) hiệu quả hơn. Phần này của Intrusion Detection Systems Glossary tập trung vào ứng dụng thực tế.

| Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) | |------------------------------------|--------------------------------------------------------------------------------------------|----------------------------------------------------------------히 used | | Under attack | Được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc mạng hiện đang trải qua một vụ vi phạm bảo mật hoặc cố gắng xâm nhập. | The server logs indicated it was under attack from multiple IP addresses. | | Raise an alarm/flag | Khi một IDS phát hiện hoạt động đáng ngờ và thông báo cho quản trị viên. | The IDS will raise an alarm if it detects a known malware signature. | | Mitigate a threat | Thực hiện hành động để giảm thiểu tác động hoặc khả năng xảy ra của một mối đe dọa bảo mật. | After the alert, the team worked quickly to mitigate the threat by isolating the affected machine. | | Investigate an incident | Quá trình phân tích một sự kiện bảo mật để hiểu phạm vi, nguyên nhân và tác động của nó. | Security analysts often investigate an incident flagged by the IDS to determine if it's a real attack. | | Tune the IDS | Điều chỉnh cài đặt và quy tắc của IDS để cải thiện độ chính xác và giảm False Positive/False Negative. | We need to tune the IDS regularly to adapt to new traffic patterns and reduce false alerts. | | Monitor network traffic | Hành động quan sát và phân tích dữ liệu chảy qua mạng. | A primary function of an NIDS is to monitor network traffic for suspicious activities. | | Establish a security baseline | Xác định hành vi hệ thống hoặc mạng bình thường trông như thế nào để phát hiện bất thường. | Before deploying the anomaly-based IDS, we must establish a security baseline. |

Các cụm từ này là chìa khóa để thảo luận về threat detection languageIDS concepts.

Xem thêm: Adware Glossary: Bảng Thuật Ngữ, Các Thuật Ngữ & Ý Nghĩa Chính

Kết luận

Nắm vững thành công từ vựng được trình bày trong Intrusion Detection Systems Glossary này, cùng với các cụm từ thông dụng, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong hành trình vocabulary building của bạn cho lĩnh vực an ninh mạng phức tạp. Hiểu rõ technical English này không chỉ tạo điều kiện hiểu sâu hơn về IDS terminologyIDS concepts mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong ngành công nghiệp an ninh IT. Tiếp tục luyện tập, xem lại và khám phá thêm nhiều network security terms. Sự cống hiến của bạn trong việc học từ vựng chuyên biệt này chắc chắn sẽ nâng cao khả năng chuyên môn và mở ra những cánh cửa mới. Tiếp tục áp dụng các language learning strategies hiệu quả để liên tục mở rộng kiến thức của bạn trong lĩnh vực luôn phát triển này.

List Alternate Posts