Adware Glossary: Key Terms & Meanings

(Bảng Thuật ngữ Adware: Các thuật ngữ & ý nghĩa chính)

Chào mừng bạn đến với Adware Glossary toàn diện của chúng tôi! Trong thế giới kỹ thuật số kết nối ngày nay, việc hiểu ngôn ngữ cụ thể của an ninh mạng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để duy trì sự an toàn trực tuyến của bạn. Bài đăng blog này được thiết kế để trở thành nguồn tài nguyên tham khảo của bạn, nhằm trang bị cho bạn vốn từ vựng tiếng Anh thiết yếu đặc biệt liên quan đến adware, một trong những mối đe dọa kỹ thuật số phổ biến nhất mà người dùng gặp phải. Bằng cách tìm hiểu các thuật ngữ chính này và cách sử dụng chính xác của chúng, bạn sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng xây dựng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực chuyên biệt này. Kiến thức này sẽ giúp bạn áp dụng tốt hơn các mẹo an toàn trực tuyến và bảo vệ thiết bị của mình một cách hiệu quả khỏi phần mềm không mong muốn và các mối nguy tiềm ẩn. Hãy cùng đi sâu vào các định nghĩa rõ ràng, các ví dụ thực tế và các cụm từ thông dụng sẽ nâng cao hiểu biết của bạn về adware là gì, cách hoạt động và cách chống lại nó.

Image: English for Cybersecurity (Hình ảnh: Tiếng Anh chuyên ngành An ninh mạng)

Mục lục

Adware Glossary là gì?

Phần này của Adware Glossary của chúng tôi được dành để phân tích các thuật ngữ và khái niệm cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi thảo luận về adware, tác động của nó và các vấn đề an ninh mạng liên quan. Hãy coi đây là bài học nền tảng của bạn về kiến thức liên quan đến adware. Làm quen với vốn từ vựng chuyên biệt này là bước đầu tiên quan trọng để phát triển các chiến lược hiệu quả để loại bỏ adware và bảo vệ adware mạnh mẽ. Các thuật ngữ này không chỉ là biệt ngữ; chúng đại diện cho các mối đe dọa thực tế và các biện pháp phòng thủ thiết yếu trong môi trường kỹ thuật số. Hiểu chúng sẽ giúp bạn xác định các rủi ro tiềm ẩn và thực hiện hành động thích hợp.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
AdwareNounPhần mềm tự động hiển thị hoặc tải xuống tài liệu quảng cáo.My computer slowed down significantly due to an adware infection.
SpywareNounPhần mềm bí mật thu thập thông tin người dùng mà không có sự đồng ý của họ.Spyware can steal your passwords and browsing history.
MalwareNounPhần mềm độc hại được thiết kế để làm hỏng hoặc vô hiệu hóa máy tính và hệ thống máy tính.It's important to install antivirus software to protect against malware.
Pop-upNounMột cửa sổ không được yêu cầu xuất hiện trên màn hình máy tính, thường dùng để quảng cáo.Annoying pop-up ads kept interrupting my work.
Browser HijackerNounPhần mềm độc hại thay đổi cài đặt của trình duyệt web mà không có sự cho phép của người dùng.A browser hijacker changed my homepage and default search engine.
PUPNounChương trình có khả năng không mong muốn; phần mềm thường được đóng gói cùng với các bản tải xuống khác.Be careful during software installation to avoid installing a PUP.
FirewallNounHệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập ra và vào.A strong firewall can prevent unauthorized access to your computer.
AntivirusNounPhần mềm được thiết kế để phát hiện và loại bỏ virus và phần mềm độc hại khác.Make sure your antivirus software is always up to date.
PhishingNounCác nỗ lực lừa đảo để lấy thông tin nhạy cảm bằng cách giả dạng là đáng tin cậy.I received a phishing email asking for my bank details.
TrojanNounPhần mềm độc hại ngụy trang thành phần mềm hợp pháp để lừa người dùng cài đặt nó.The free game download turned out to be a Trojan that infected his system.
RansomwareNounPhần mềm độc hại mã hóa các tệp của người dùng và đòi tiền chuộc để giải mã.The hospital's systems were crippled by a ransomware attack.
Click FraudNounHành vi nhấp chuột lừa đảo vào quảng cáo trực tuyến để tạo ra các khoản phí gian lận.Advertisers lose money due to click fraud on their pay-per-click campaigns.
Data MiningNounViệc kiểm tra các cơ sở dữ liệu lớn để tạo ra thông tin mới.Some adware uses data mining techniques to track your browsing habits for ads.
KeyloggerNounPhần mềm ghi lại mọi lần gõ phím được thực hiện trên máy tính.A keylogger can capture your login credentials and credit card numbers.
BotnetNounMột mạng lưới các máy tính cá nhân bị nhiễm phần mềm độc hại và được kiểm soát theo nhóm.The hacker used a botnet to launch a distributed denial-of-service attack.

Việc nắm vững các thuật ngữ an ninh mạng này từ Adware Glossary của chúng tôi cung cấp một nền tảng vững chắc. Nó giúp bạn hiểu các cảnh báo, tuân theo lời khuyên bảo mật và giao tiếp hiệu quả hơn về các mối đe dọa tiềm ẩn như các loại adware khác nhau. Vốn từ vựng này rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện kiến thức kỹ thuật số và an toàn trực tuyến của mình.

Xem thêm: Backlog Glossary Thuật ngữ Agile Chính và Từ vựng Quản lý Dự án

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, việc học các cụm từ thông dụng liên quan đến adware và bảo mật trực tuyến có thể cải thiện đáng kể khả năng của bạn trong việc thảo luận, hiểu và xử lý các thách thức an ninh mạng này bằng tiếng Anh. Phần này trình bày một số biểu thức rất hữu ích. Chúng tôi sẽ cung cấp giải thích rõ ràng về thời điểm và cách sử dụng chúng, điều này cũng sẽ giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi điều hướng các cuộc thảo luận về các mối đe dọa kỹ thuật số. Nắm vững các cụm từ này sẽ làm cho giao tiếp của bạn tự nhiên và chính xác hơn.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Run a scanĐược sử dụng khi bạn cần kiểm tra máy tính của mình để tìm phần mềm độc hại, bao gồm cả adware.If you suspect an infection, you should run a scan with your antivirus software.
Update your softwareĐề cập đến việc cài đặt các phiên bản mới nhất của hệ điều hành và ứng dụng của bạn.To protect against vulnerabilities, it's crucial to update your software regularly.
Beware of free downloadsMột cảnh báo về việc tải xuống phần mềm từ các nguồn không đáng tin cậy, vì nó có thể chứa adware.Beware of free downloads from unfamiliar websites, as they often bundle PUPs.
Clear browser cache and cookiesHành động được thực hiện để loại bỏ dữ liệu trang web đã lưu trữ, đôi khi có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến adware.If your browser is slow or showing strange ads, try to clear browser cache and cookies.
Enable pop-up blockerĐề cập đến việc kích hoạt tính năng của trình duyệt ngăn chặn hầu hết các quảng cáo pop-up.To reduce ad interruptions, you should enable pop-up blocker in your browser settings.
Recognize phishing attemptsKhả năng nhận dạng các email hoặc tin nhắn lừa đảo được thiết kế để đánh cắp thông tin.Learning to recognize phishing attempts is a vital part of online safety.
Install a reputable antivirusKhuyên bạn nên sử dụng phần mềm bảo mật nổi tiếng và đáng tin cậy để bảo vệ khỏi phần mềm độc hại.For strong adware protection, you should install a reputable antivirus program.

Bằng cách kết hợp các cụm từ thông dụng này vào vốn từ vựng của mình, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn khi hiểu các cảnh báo bảo mật, tham gia các cuộc thảo luận về bảo vệ trực tuyến và làm theo hướng dẫn để loại bỏ adware. Những biểu thức này là công cụ thực tế cho bất kỳ ai muốn củng cố kiến thức an ninh mạng và kỹ năng giao tiếp của mình. Để biết thêm thông tin về adware, bạn có thể tham khảo các nguồn như định nghĩa về Adware của Malwarebytes.

Xem thêm: Code Review Glossary Thuật Ngữ Cần Biết Cho Nhà Phát Triển

Kết luận

Tóm lại, việc hiểu các thuật ngữ chuyên biệt được trình bày chi tiết trong Adware Glossary này, cùng với các cụm từ thông dụng mà chúng tôi đã khám phá, là một bước quan trọng để nâng cao an toàn trực tuyến của bạn và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn trong lĩnh vực an ninh mạng quan trọng. Khả năng nhận dạng adware, thảo luận về các đặc điểm của nó và hiểu các phương pháp phòng ngừa có thể bảo vệ bạn và dữ liệu của bạn một cách hiệu quả khỏi vô số mối đe dọa kỹ thuật số. Chúng tôi chân thành khuyến khích bạn tiếp tục hành trình xây dựng vốn từ vựng của mình. Hãy luôn tò mò, luôn cảnh giác và tiếp tục học hỏi để điều hướng sự phức tạp của thế giới kỹ thuật số một cách an toàn và tự tin hơn. Để có thêm lời khuyên chung về cách giữ an toàn trực tuyến và hiểu rõ hơn về an ninh mạng, Cơ quan An ninh Cơ sở hạ tầng & An ninh Mạng (CISA) cung cấp rất nhiều tài nguyên và mẹo có giá trị cho người dùng ở mọi cấp độ.

List Alternate Posts