Security Vulnerabilities Glossary: Giải thích các thuật ngữ chính về An ninh mạng

Chào mừng! Security Vulnerabilities Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh hiểu các thuật ngữ quan trọng về an ninh mạng. Điều hướng thế giới an ninh IT đòi hỏi thuật ngữ chuyên biệt, và việc nắm vững các thuật ngữ này là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giải thích các khái niệm chính và cụm từ thông dụng, đưa ra các mẹo từ vựng để nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Hãy cùng đi sâu vào ngôn ngữ thiết yếu của phòng thủ kỹ thuật số và an ninh thông tin.

Image: English for Cybersecurity Professionals

Mục lục

Security Vulnerabilities Glossary là gì?

Phần này trong Security Vulnerabilities Glossary của chúng tôi nhằm mục đích định nghĩa các thuật ngữ cốt lõi. Hiểu rõ các từ cụ thể này là bước đầu tiên để thảo luận về an ninh mạng một cách hiệu quả. Những thuật ngữ này tạo thành nền tảng để nhận biết và giải quyết các mối đe dọa tiềm ẩn trong hệ thống kỹ thuật số, và rất cần thiết cho bất kỳ ai trong lĩnh vực an ninh IT. Hãy cùng khám phá một số từ vựng phổ biến và quan trọng nhất để tránh những lỗi học ngôn ngữ phổ biến với tiếng Anh chuyên ngành.

| Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) | |----------------------------|-----------------------------------------| Một điểm yếu hoặc lỗ hổng trong hệ thống máy tính, phần mềm, phần cứng hoặc mạng mà kẻ tấn công có thể khai thác để gây hại hoặc truy cập trái phép. Đây thường là những lỗi ngoài ý muốn trong thiết kế hoặc mã. | "The audit revealed a critical vulnerability in the company's web application. It is crucial to address any known vulnerability promptly to prevent exploitation." | | Vulnerability | Noun | | Exploit | Noun / Verb | (Danh từ) Một đoạn phần mềm, một tập dữ liệu hoặc một chuỗi lệnh tận dụng lỗi hoặc lỗ hổng để gây ra hành vi không mong muốn hoặc không dự đoán trước trên phần mềm hoặc phần cứng máy tính. (Động từ) Hành động sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật đó. | "A new exploit for the popular operating system was found circulating on the dark web. Attackers often exploit unpatched software to gain entry." | | Patch | Noun / Verb | (Danh từ) Một bản cập nhật phần mềm được thiết kế để sửa lỗi, lỗ hổng hoặc vấn đề hiệu suất đã biết. (Động từ) Hành động áp dụng bản cập nhật này. | "The vendor released a patch to fix the security flaw. System administrators must patch their servers regularly to maintain security." | | Zero-day | Adjective / Noun | Đề cập đến một lỗ hổng chưa được biết đến bởi nhà cung cấp phần mềm hoặc những người chịu trách nhiệm khắc phục nó. Khai thác zero-day là một cuộc tấn công sử dụng lỗ hổng như vậy trước khi bản vá được phát hành. | "A zero-day attack can be extremely damaging because no official fix exists when it's first discovered. Protecting against zero-day threats requires advanced security measures." | | Malware | Noun (Abbr. "malicious software") | Bất kỳ phần mềm nào được cố ý thiết kế để gây hại cho máy tính, máy chủ, máy khách hoặc mạng máy tính. Đây là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập các nguồn đáng tin cậy như Cơ quan An ninh Cơ sở hạ tầng và An ninh mạng (CISA). | "Malware can be delivered through email attachments or malicious websites. Antivirus software helps detect and remove various forms of malware." | | Ransomware | Noun | Một loại phần mềm độc hại mã hóa các tệp của nạn nhân, khiến chúng không thể truy cập được. Sau đó, kẻ tấn công yêu cầu một khoản tiền chuộc (thanh toán) để khôi phục quyền truy cập. | "The company suffered a devastating ransomware attack, locking up all their critical data. Backing up files regularly is a key defense against ransomware." | | Phishing | Noun | Một tội phạm mạng trong đó các mục tiêu được liên hệ qua email, điện thoại hoặc tin nhắn văn bản bởi người giả danh một tổ chức hợp pháp để lừa đảo cá nhân cung cấp dữ liệu nhạy cảm như thông tin nhận dạng cá nhân, chi tiết ngân hàng và thẻ tín dụng, và mật khẩu. | "Employees are trained to recognize phishing emails that try to steal login credentials. Never click on suspicious links, as they might lead to a phishing website." | | DDoS (Distributed Denial of Service) | Noun | Một cuộc tấn công trong đó nhiều hệ thống máy tính bị xâm nhập (thường bị nhiễm Trojan và tạo thành mạng botnet) được sử dụng để nhắm mục tiêu vào một hệ thống duy nhất, chẳng hạn như máy chủ hoặc trang web, làm tràn ngập nó bằng lưu lượng truy cập và gây ra tình trạng từ chối dịch vụ cho người dùng hợp pháp. | "The gaming servers were taken offline by a massive DDoS attack. Companies use DDoS mitigation services to protect their online presence." | | Firewall | Noun | Một hệ thống an ninh mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước. Nó hoạt động như một rào cản giữa mạng nội bộ đáng tin cậy và mạng bên ngoài không đáng tin cậy. | "A well-configured firewall is essential for preventing unauthorized access to your network. The IT department updated the firewall rules to block malicious traffic." | | Encryption | Noun | Quá trình chuyển đổi thông tin hoặc dữ liệu thành mã (mật mã) để ngăn chặn truy cập trái phép. Chỉ các bên được ủy quyền có khóa mới có thể giải mã thông tin trở lại định dạng có thể đọc được. | "End-to-end encryption ensures that messages can only be read by the sender and recipient. Strong encryption is vital for protecting sensitive data transmitted online." | | Authentication | Noun | Quá trình xác minh danh tính của người dùng, quy trình hoặc thiết bị, thường là điều kiện tiên quyết để cho phép truy cập vào tài nguyên trong hệ thống thông tin. Nó trả lời câu hỏi 'Bạn là ai?'. | "Multi-factor authentication (MFA) significantly enhances security by requiring more than one form of verification. The system requires password authentication before granting access." | | Authorization | Noun | Quá trình chỉ định quyền truy cập/đặc quyền đối với tài nguyên liên quan đến an ninh thông tin và an ninh máy tính nói chung. Nó xác định những gì người dùng đã xác thực được phép làm. | "After authentication, authorization checks determine which files the user can access. Proper authorization prevents users from accessing data they are not permitted to view." | | Backdoor | Noun | Một phương pháp bí mật để bỏ qua xác thực hoặc mã hóa thông thường trong hệ thống máy tính, sản phẩm hoặc thiết bị nhúng. Nó có thể được thiết kế cố ý hoặc là kết quả của một lỗi. | "The malware installed a backdoor on the compromised system, allowing persistent access. Security audits look for any undocumented backdoor access points." | | SQL Injection (SQLi) | Noun | Một kỹ thuật chèn mã được sử dụng để tấn công các ứng dụng dựa trên dữ liệu. Các câu lệnh SQL độc hại được chèn vào một trường nhập liệu (như hộp tìm kiếm hoặc biểu mẫu đăng nhập) để thực thi, cho phép kẻ tấn công có khả năng truy cập, sửa đổi hoặc xóa nội dung cơ sở dữ liệu. Thông tin chi tiết hơn có thể tìm thấy tại OWASP về SQL Injection. | "A successful SQL Injection attack can lead to a major data breach. Developers must sanitize user inputs to prevent SQL Injection vulnerabilities." | | Cross-Site Scripting (XSS) | Noun | Một loại lỗ hổng bảo mật thường thấy trong các ứng dụng web cho phép kẻ tấn công chèn các tập lệnh phía máy khách (thường là JavaScript) vào các trang web được xem bởi người dùng khác. Điều này có thể được sử dụng để đánh cắp cookie phiên, phá hoại trang web hoặc chuyển hướng người dùng đến các trang web độc hại. | "Cross-Site Scripting flaws can be difficult to detect and can lead to compromised user accounts. Web developers use input validation and output encoding to prevent XSS attacks." |

Xem thêm: Authorization Glossary Giải Thích Các Thuật Ngữ Chính

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài các từ đơn lẻ được đề cập trong Security Vulnerabilities Glossary của chúng tôi, hiểu các cụm từ thông dụng là rất quan trọng. Những cách diễn đạt này, thường được sử dụng trong bối cảnh các thuật ngữ từ bất kỳ Security Vulnerabilities Glossary toàn diện nào, mô tả các hành động, quy trình hoặc tình huống liên quan đến việc xác định và quản lý các lỗ hổng bảo mật. Học chúng sẽ giúp bạn thảo luận các chủ đề phức tạp này trôi chảy hơn và tránh hiểu lầm, một vấn đề phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành đối với người nói không phải là người bản xứ.

| Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) | |---------------------------------|-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| | Identify a vulnerability | Cụm từ này được sử dụng khi ai đó phát hiện hoặc xác định một điểm yếu cụ thể trong hệ thống có thể bị khai thác. Đây là bước đầu tiên trong quá trình bảo mật hệ thống. | "The security team's primary goal is to identify a vulnerability before malicious actors do. During the audit, they managed to identify a vulnerability in the login process." | | Exploit a weakness | Đề cập đến hành động tận dụng điểm yếu đã phát hiện để truy cập trái phép, làm gián đoạn dịch vụ hoặc đánh cắp dữ liệu. Đây là điều mà hacker cố gắng thực hiện. | "Attackers will try to exploit a weakness in unpatched software. The penetration testers successfully managed to exploit a weakness to demonstrate the risk." | | Apply a patch | Điều này có nghĩa là cài đặt bản cập nhật hoặc sửa lỗi phần mềm giải quyết lỗ hổng hoặc lỗi đã biết. Đây là một phần quan trọng của việc bảo trì hệ thống. | "It is crucial to apply a patch as soon as the vendor releases it. The IT department scheduled a maintenance window to apply a patch to all affected servers." | | Mitigate a risk | Thực hiện các hành động hoặc biện pháp để giảm khả năng xảy ra mối đe dọa hoặc giảm thiểu tác động tiềm ẩn của nó nếu xảy ra. Đây là việc quản lý, không nhất thiết phải loại bỏ, rủi ro. | "Implementing multi-factor authentication can significantly mitigate a risk of account takeover. The company invested in new security tools to mitigate a risk associated with ransomware." | | Conduct a penetration test | Cụm từ này mô tả quá trình thực hiện một cuộc tấn công mạng giả lập được ủy quyền chống lại hệ thống máy tính, mạng hoặc ứng dụng web để đánh giá an ninh của nó và xác định các lỗ hổng. Còn được gọi là 'kiểm thử xâm nhập'. | "Organizations often conduct a penetration test annually to assess their security posture. The report from when they conduct a penetration test highlighted several areas for improvement." | | Raise a security alert | Chính thức hoặc không chính thức thông báo cho nhân viên hoặc hệ thống liên quan về mối đe dọa bảo mật, sự cố hoặc hoạt động đáng ngờ được phát hiện cần chú ý hoặc hành động. | "The intrusion detection system will automatically raise a security alert if it detects unusual network traffic. An employee should raise a security alert if they receive a phishing email." | | Compromise a system | Điều này có nghĩa là kẻ tấn công đã xâm nhập thành công hệ thống bảo mật của hệ thống máy tính, mạng hoặc tài khoản, giành được quyền truy cập hoặc kiểm soát trái phép. | "If attackers compromise a system, they could steal sensitive data or install malware. The investigation revealed that hackers did compromise a system through an unpatched vulnerability." |

Xem thêm: Authentication Glossary Các Thuật Ngữ và Ví Dụ Chính Cần Biết

Kết luận

Nắm vững Security Vulnerabilities Glossary này và các cụm từ liên quan là một bước tiến quan trọng để hiểu và thảo luận về an ninh mạng một cách tự tin. Mặc dù việc nhầm lẫn các thuật ngữ chuyên ngành này có thể trông giống như một trong nhiều lỗi học ngôn ngữ, việc luyện tập và áp dụng nhất quán sẽ củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy tiếp tục khám phá từ vựng an ninh mạng, giữ sự tò mò và tiếp tục xây dựng vốn tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Những nỗ lực của bạn sẽ nâng cao đáng kể khả năng điều hướng lĩnh vực an ninh thông tin phức tạp nhưng quan trọng và bảo vệ tài sản kỹ thuật số.