Two-Factor Authentication Glossary: Learn Key Terms
Chào mừng đến với Two-Factor Authentication Glossary của chúng tôi! Trong thế giới số ngày nay, việc hiểu rõ về bảo mật trực tuyến là vô cùng quan trọng. Bài viết này nhằm nâng cao digital literacy
(kiến thức số) của bạn bằng cách dạy các từ vựng tiếng Anh thiết yếu liên quan đến xác thực hai yếu tố (2FA) và các authentication methods
(phương pháp xác thực) khác. Nắm vững các 2FA terms
(thuật ngữ 2FA) này sẽ giúp bạn điều hướng các nền tảng trực tuyến an toàn và tự tin hơn. Chúng ta sẽ khám phá các định nghĩa chính và các cụm từ thông dụng, cung cấp vocabulary tips
(mẹo từ vựng) hữu ích cho người học tiếng Anh quan tâm đến cybersecurity English
(tiếng Anh về an ninh mạng). Hãy cùng nhau củng cố kiến thức password security
(bảo mật mật khẩu) của bạn!
Mục lục
Two-Factor Authentication Glossary là gì?
Hiểu các thuật ngữ trong Two-Factor Authentication Glossary này là bước đầu tiên để bảo vệ trực tuyến tốt hơn. Xác thực hai yếu tố (2FA) thêm một lớp bảo mật bổ sung cho tài khoản của bạn, khiến người dùng trái phép khó truy cập hơn. Phần này sẽ giải thích các online security terms
(thuật ngữ bảo mật trực tuyến) thông dụng cho bạn. Để có cái nhìn tổng quan chính thống về xác thực, bạn có thể tham khảo National Institute of Standards and Technology (NIST).
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Authentication | Noun | Quá trình xác minh danh tính của người dùng hoặc thiết bị. | The system requires authentication before granting access to sensitive data. |
Verification Code | Noun Phrase | Một mã ngắn, tạm thời được gửi đến người dùng để xác nhận danh tính của họ. | Please enter the verification code sent to your mobile phone. |
Authenticator App | Noun Phrase | Một ứng dụng di động tạo mã nhạy cảm theo thời gian cho 2FA. | I use an authenticator app like Google Authenticator for all my important accounts. |
Biometrics | Noun | Sử dụng các đặc điểm vật lý độc đáo (ví dụ: vân tay, khuôn mặt) để xác minh. | My new phone uses biometrics, like fingerprint scanning, to unlock. |
Security Key | Noun Phrase | Một thiết bị vật lý (như khóa USB) được sử dụng làm yếu tố xác thực thứ hai. | For maximum security, the company requires employees to use a physical security key. |
One-Time Password (OTP) | Noun Phrase | Mật khẩu chỉ có giá trị cho một phiên đăng nhập hoặc giao dịch duy nhất. | The bank sent me an OTP to confirm the online purchase. |
Phishing | Noun | Một nỗ lực lừa đảo nhằm lấy thông tin nhạy cảm bằng cách giả dạng thành một thực thể đáng tin cậy. Để biết thêm chi tiết về cách nhận biết và tránh các vụ lừa đảo như vậy, hãy kiểm tra các nguồn từ Federal Trade Commission (FTC) về Phishing. | Be wary of emails asking for your password; it could be a phishing attempt. |
Credential | Noun | Thông tin được sử dụng để xác minh danh tính, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu. | Never share your login credentials with anyone. |
Encryption | Noun | Quá trình chuyển đổi thông tin thành mã để ngăn chặn truy cập trái phép. | Encryption helps protect your data if it gets intercepted. |
Two-Factor Authentication (2FA) | Noun Phrase | Một quy trình bảo mật yêu cầu hai phương pháp xác minh danh tính khác nhau. | Enabling Two-Factor Authentication significantly increases your account security. |
Multi-Factor Authentication (MFA) | Noun Phrase | Một hệ thống bảo mật yêu cầu nhiều hơn một phương pháp xác thực. | Multi-Factor Authentication might involve a password, a security key, and a fingerprint scan. |
SMS Authentication | Noun Phrase | Sử dụng tin nhắn văn bản (SMS) để gửi mã xác minh cho 2FA. | While convenient, SMS authentication is considered less secure than using an authenticator app. |
Backup Codes | Noun Phrase | Một bộ mã sử dụng một lần để truy cập tài khoản nếu bạn mất yếu tố thứ hai. | Always store your backup codes in a safe place. |
Trusted Device | Noun Phrase | Một thiết bị mà tài khoản nhận diện và không yêu cầu 2FA cho mỗi lần đăng nhập. | You can mark your personal computer as a trusted device to simplify logins. |
Identity Verification | Noun Phrase | Quá trình xác nhận rằng ai đó đúng là người mà họ tự nhận. | Banks use stringent identity verification methods to prevent fraud. |
Xem thêm: Intrusion Prevention Systems Glossary Tổng Hợp Thuật Ngữ Chính An Ninh Mạng
Các Cụm Từ Thông Dụng
Giờ đây khi bạn đã quen thuộc với các thuật ngữ chính từ Two-Factor Authentication Glossary, hãy xem cách chúng được sử dụng trong các tương tác trực tuyến hàng ngày. Các cụm từ thông dụng này sẽ giúp bạn hiểu các hướng dẫn và giao tiếp hiệu quả về online security terms
(thuật ngữ bảo mật trực tuyến) và authentication methods
(phương pháp xác thực). Việc nâng cao phishing awareness
(nhận thức về lừa đảo) thường liên quan đến việc nhận ra các cụm từ này trong ngữ cảnh hợp pháp.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Enable two-factor authentication | Được sử dụng khi bạn muốn bật tính năng 2FA cho một tài khoản. | You should enable two-factor authentication on your email account for better security. |
Enter your verification code | Một hướng dẫn phổ biến khi hệ thống yêu cầu bạn nhập mã được gửi làm yếu tố thứ hai. | After typing your password, enter your verification code from the authenticator app. |
Set up your authenticator app | Đề cập đến quá trình cấu hình ban đầu cho ứng dụng xác thực. | The website guides you to set up your authenticator app by scanning a QR code. |
Keep your backup codes safe | Lời khuyên về tầm quan trọng của việc lưu trữ mã dự phòng 2FA một cách an toàn. | It's crucial to keep your backup codes safe in case you lose access to your primary 2FA method. |
Beware of phishing attempts | Lời cảnh báo hãy cẩn trọng với các kế hoạch lừa đảo được thiết kế để đánh cắp thông tin đăng nhập. | Beware of phishing attempts that try to trick you into revealing your OTP. |
Secure your account with 2FA | Một lời khuyên chung để sử dụng 2FA nhằm tăng cường bảo vệ tài khoản. | The first step to better online safety is to secure your account with 2FA. |
Is this device trusted? | Một câu hỏi mà hệ thống có thể hỏi để cho phép bỏ qua 2FA trên các thiết bị được nhận diện. | The login page asked, "Is this device trusted?" to remember my computer for future sessions. |
Xem thêm: Nắm vững Intrusion Detection Systems Glossary Thuật ngữ chính
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong Two-Factor Authentication Glossary này là một bước quan trọng để nâng cao digital literacy
(kiến thức số) và an toàn trực tuyến của bạn. Hiểu rõ các 2FA terms
(thuật ngữ 2FA) và cybersecurity English
(tiếng Anh về an ninh mạng) không chỉ giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn mà còn giúp bạn điều hướng thế giới kỹ thuật số với sự tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng các thuật ngữ này và luôn cảnh giác về password security
(bảo mật mật khẩu) và data protection
(bảo vệ dữ liệu). Hành trình học tiếng Anh chuyên ngành về identity verification
(xác minh danh tính) và bảo mật trực tuyến của bạn là rất đáng giá, hãy tiếp tục làm tốt nhé!