Web Development Glossary: Các thuật ngữ và Ví dụ chính

Chào mừng đến với Web Development Glossary thiết yếu của bạn! Hướng dẫn toàn diện này được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếng Anh và các nhà phát triển đầy tham vọng tự tin nắm vững các thuật ngữ chính quan trọng trong lĩnh vực phát triển web không ngừng phát triển. Hiểu các thuật ngữ chuyên ngành này là bước đầu tiên quan trọng trong việc học tiếng Anh kỹ thuật cho ngành công nghiệp năng động này. Mục tiêu của chúng tôi là làm sáng tỏ biệt ngữ lập trình phức tạp cho web bằng cách chia nhỏ các khái niệm thành các định nghĩa đơn giản và cung cấp các ví dụ rõ ràng, thực tế. Điều này sẽ tăng cường đáng kể vốn từ vựng, khả năng hiểu và sự tự tin của bạn khi bạn tìm hiểu về ngôn ngữ code và tạo web. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập này!

Image: English for Web Development

Mục lục

Web Development Glossary là gì?

Phần này tạo thành cốt lõi của Web Development Glossary của chúng tôi, giới thiệu từ vựng cơ bản quan trọng cho bất kỳ ai bắt đầu tìm hiểu về phát triển web hoặc muốn củng cố kiến thức của mình. Nắm vững các thuật ngữ phát triển web thiết yếu này sẽ cung cấp một nền tảng vững chắc, giúp dễ dàng tiếp cận các chủ đề phức tạp hơn và cải thiện đáng kể khả năng tiếp thu từ vựng kỹ thuật của bạn. Chúng tôi sẽ khám phá các từ vựng HTML phổ biến, thuật ngữ CSSkiến thức cơ bản về JavaScript mà bạn sẽ gặp hàng ngày khi làm việc với các thuật ngữ code website. Làm quen với những điều này sẽ giúp tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn và thảo luận nhóm dễ tiếp cận hơn nhiều. Ví dụ, hiểu sự khác biệt giữa frontend và backend là điều cơ bản. Nhiều người mới bắt đầu cũng gặp vấn đề phát âm với những từ mới này, vì vậy hãy thực hành nói to chúng.

Từ VựngTừ LoạiĐịnh Nghĩa Đơn GiảnExample Sentence(s)
HTMLDanh từNgôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản. Đây là ngôn ngữ đánh dấu chuẩn được sử dụng để tạo và cấu trúc nội dung của các trang web. Hãy nghĩ nó như bộ xương của một trang web. Xem thêm tại W3Schools.We used HTML to define the headings, paragraphs, and images on the website. Learning HTML is the very first step for any aspiring web developer.
CSSDanh từBiểu định Kiểu Tầng. Ngôn ngữ này được sử dụng để mô tả cách trình bày và tạo kiểu cho một tài liệu được viết bằng HTML. Nó kiểm soát cách các phần tử HTML trông như thế nào trên màn hình, trên giấy hoặc trong các phương tiện khác.She applied CSS to change the font colors, background images, and overall layout of the blog. Without CSS, web pages would look very plain.
JavaScriptDanh từMột ngôn ngữ lập trình cấp cao, thông dịch cho phép các trang web tương tác và nội dung động. Đây là một trong những công nghệ cốt lõi của World Wide Web, cùng với HTML và CSS.JavaScript was used to create the image slider, validate forms, and make the navigation menu responsive. Many modern websites rely heavily on JavaScript for user interaction.
AlgorithmDanh từMột chuỗi hữu hạn các chỉ dẫn được xác định rõ ràng, có thể thực hiện được bằng máy tính, thường để giải một loại vấn đề hoặc thực hiện một phép tính. Các thuật toán là các khối xây dựng của chương trình máy tính.The search engine uses a complex algorithm to rank web pages based on relevance and authority. Developers must design efficient algorithms for their applications to perform well.
BackendDanh từ/Tính từĐề cập đến phía máy chủ của một ứng dụng web. Nó bao gồm máy chủ, logic ứng dụng và cơ sở dữ liệu mà người dùng không tương tác trực tiếp nhưng là nền tảng sức mạnh cho frontend.The backend developer focused on database management, server operations, and API development. A robust backend is crucial for data security and application performance.
FrontendDanh từ/Tính từĐề cập đến phía máy khách của một ứng dụng web – mọi thứ người dùng nhìn thấy và tương tác trực tiếp trong trình duyệt của họ. Điều này thường liên quan đến HTML, CSS và JavaScript.The frontend team designed the user interface using React, ensuring it was intuitive and visually appealing. Good frontend development leads to a positive user experience.
APIDanh từGiao diện Lập trình Ứng dụng. Đây là tập hợp các quy tắc, giao thức và công cụ để xây dựng các ứng dụng phần mềm, quy định cách các thành phần phần mềm nên tương tác.We used a payment gateway API to process online transactions securely. The weather app fetches data through a third-party API.
FrameworkDanh từMột tập hợp code được viết sẵn, chuẩn hóa cung cấp cấu trúc cơ bản để phát triển các ứng dụng phần mềm. Frameworks giúp tối giản hóa quá trình phát triển bằng cách cung cấp các thành phần và công cụ có thể tái sử dụng.Django is a popular Python framework for web development, while Angular is a well-known JavaScript framework. Choosing the right framework can significantly speed up development.
Responsive DesignCụm danh từMột cách tiếp cận thiết kế web giúp các trang web hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị và kích thước cửa sổ hoặc màn hình, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.Responsive design ensures our e-commerce website is accessible and easy to use on mobile devices, tablets, and desktops. Implementing responsive design is crucial for reaching a wider audience.
ServerDanh từMột chương trình máy tính hoặc một thiết bị cung cấp chức năng (dịch vụ) cho các chương trình hoặc thiết bị khác, được gọi là "máy khách" (clients). Trong phát triển web, máy chủ web lưu trữ các tệp website.The website files are stored on a remote server which delivers them to users' browsers upon request. If the server is down, the website will be inaccessible.
ClientDanh từTrong mô hình máy khách-máy chủ, client là một phần cứng hoặc phần mềm máy tính truy cập một dịch vụ được máy chủ cung cấp. Các trình duyệt web là các máy khách phổ biến.The web browser acts as a client when you visit a website, requesting pages from the server. The client-side script executed some validation before sending data.
DatabaseDanh từMột tập hợp thông tin có cấu trúc, hoặc dữ liệu, được tổ chức, thường được lưu trữ điện tử trong hệ thống máy tính. Cơ sở dữ liệu là điều cần thiết để lưu trữ và truy xuất dữ liệu ứng dụng.User information, product details, and order history are stored securely in the company's relational database. Efficient database queries are important for application speed.
Domain NameCụm danh từĐịa chỉ dễ đọc của con người của một website trên internet (ví dụ: www.example.com). Nó dịch sang địa chỉ IP mà máy tính sử dụng để nhận dạng lẫn nhau.We registered our domain name through a popular registrar and configured it to point to our web server. Choosing a memorable domain name is important for branding.
BugDanh từMột lỗi, sai sót hoặc khuyết điểm trong chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc không mong muốn, hoặc hoạt động theo những cách không định trước.The programmer spent hours trying to find the bug in the payment processing module. A critical bug can lead to significant financial loss or data corruption.
DebuggingĐộng từ/Danh từQuá trình có phương pháp để tìm và giảm số lượng lỗi, hoặc khuyết điểm, trong chương trình máy tính hoặc một phần cứng điện tử, từ đó làm cho nó hoạt động như mong đợi.Debugging is a crucial and often time-consuming part of the software development lifecycle. Effective debugging tools can greatly assist developers in this process.

Xem thêm: Software Engineers Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cần Biết

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài việc hiểu các thuật ngữ phát triển web riêng lẻ, việc nắm vững các cụm từ và cách diễn đạt phổ biến là rất quan trọng. Phần này của Web Development Glossary của chúng tôi tập trung vào các đơn vị đa từ này. Học những cụm từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu các cuộc thảo luận kỹ thuật, đọc tài liệu và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp trong lĩnh vực phát triển web. Đây là một khía cạnh chính của việc nắm vững ngôn ngữ code và khắc phục lỗi khi học ngôn ngữ khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật. Những cụm từ này thường bao hàm các khái niệm hoặc quy trình quan trọng.

Cụm từGiải thích Cách Sử DụngExample Sentence(s)
Push to productionCụm từ này có nghĩa là triển khai code, tính năng hoặc thay đổi mới từ môi trường phát triển hoặc staging sang môi trường trực tiếp nơi người dùng có thể truy cập. Đây là một bước quan trọng, thường được thực hiện sau khi đã kiểm thử kỹ lưỡng.After rigorous testing and quality assurance, the team was finally ready to push to production the latest features of the e-commerce platform. One must be careful when they push to production to avoid introducing new bugs.
Version control systemCác công cụ phần mềm (như Git) giúp các nhóm phần mềm quản lý các thay đổi đối với mã nguồn theo thời gian. Nó cho phép nhiều nhà phát triển làm việc trên một dự án cùng lúc và lưu giữ lịch sử của tất cả các thay đổi.We use Git as our version control system to collaborate on the project, track changes, and revert to previous versions if needed. Understanding a version control system is essential for modern software development.
Write clean codeĐiều này đề cập đến việc viết mã nguồn có tổ chức tốt, dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì bởi các nhà phát triển khác (và chính bạn trong tương lai). Nó bao gồm định dạng tốt, quy ước đặt tên rõ ràng và sự đơn giản.It's important to write clean code so that other developers can easily understand it and make modifications without introducing errors. Senior developers often emphasize the need to write clean code for long-term project health.
Cross-browser compatibilityĐiều này đề cập đến khả năng của một website, ứng dụng web, script hoặc thiết kế HTML hoạt động chính xác trên các trình duyệt web khác nhau (như Chrome, Firefox, Safari, Edge) và các phiên bản khác nhau của chúng.Ensuring cross-browser compatibility is essential for providing a consistent and positive user experience to all visitors, regardless of their browser choice. The QA team spent a week testing for cross-browser compatibility.
User Interface (UI)User Interface bao gồm tất cả các yếu tố hình ảnh và các thành phần tương tác của một ứng dụng hoặc website mà người dùng tương tác trực tiếp. Điều này bao gồm các nút, menu, biểu mẫu và bố cục tổng thể.The designer focused on creating an intuitive and visually appealing User Interface (UI) to make the application easy to navigate. A well-designed User Interface (UI) greatly enhances usability.
User Experience (UX)User Experience đề cập đến nhận thức và cảm giác tổng thể của người dùng khi tương tác với một sản phẩm, đặc biệt là một website hoặc ứng dụng. Nó bao gồm tính dễ sử dụng, khả năng tiếp cận, hiệu suất và tính hấp dẫn.Good User Experience (UX) can significantly increase customer satisfaction, engagement, and conversion rates. The entire team is responsible for contributing to a positive User Experience (UX).
Full-stack developerMột full-stack developer là một kỹ sư có thể xử lý tất cả các khía cạnh của phát triển web, bao gồm cả công nghệ frontend (phía máy khách) và backend (phía máy chủ), cũng như cơ sở dữ liệu và cấu hình máy chủ.She is a highly skilled full-stack developer, proficient in JavaScript frameworks for the frontend and Python/Django for the backend. Companies often seek a full-stack developer for their versatile skill set.

Xem thêm: Nắm Vững Software Maintenance Glossary Định nghĩa Ví Dụ

Kết Luận

Điều hướng thành công qua Web Development Glossary này là một thành tựu đáng khen ngợi và là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tập của bạn. Các thuật ngữ phát triển web và các cụm từ phổ biến được đề cập là nền tảng cho bất kỳ ai khao khát làm việc trong ngành công nghiệp năng động này hoặc đơn giản là muốn hiểu các cuộc thảo luận kỹ thuật xung quanh nó. Hãy tiếp tục thực hành các thuật ngữ code website này, khám phá thêm các tài nguyên như MDN Web Docs toàn diện, và đừng ngần ngại đặt câu hỏi. Học hỏi liên tục và ứng dụng thực tế là chìa khóa thành công, và việc liên tục cải thiện tiếng Anh cho lập trình viên của bạn chắc chắn sẽ mở ra nhiều cơ hội và làm cho từ vựng cho các chuyên gia IT bớt đáng sợ hơn. Sự cống hiến của bạn để nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành này sẽ được đền đáp.