Software Maintenance Glossary: Định nghĩa & Ví dụ

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn thiết yếu để nắm vững Software Maintenance Glossary! Hiểu rõ bộ từ vựng bảo trì ứng dụng chuyên biệt này là chìa khóa cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm hoặc hỗ trợ IT. Bài viết này nhằm mục đích nâng cao tiếng Anh kỹ thuật của bạn và hỗ trợ xây dựng vốn từ vựng, giúp các thuật ngữ phức tạp về bảo trì phần mềm trở nên dễ nắm bắt. Chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ kỹ thuật phần mềm quan trọng tạo nên nền tảng giao tiếp chuyên nghiệp trong lĩnh vực này. Hãy cùng đi sâu vào các thuật ngữ quan trọng sẽ giúp bạn điều hướng thế giới bảo trì phần mềm một cách hiệu quả.

Image: English for Software Maintenance

Mục lục

Software Maintenance Glossary là gì?

Phần này của Software Maintenance Glossary của chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ quan trọng mà bạn sẽ gặp phải. Bảo trì phần mềm bao gồm việc sửa đổi và cập nhật các ứng dụng phần mềm sau khi triển khai ban đầu. Các hoạt động này nhằm mục đích sửa lỗi, cải thiện hiệu suất hoặc điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với môi trường đã thay đổi, tạo thành một phần quan trọng trong quản lý vòng đời phần mềm tổng thể.

Nắm vững bộ từ vựng hỗ trợ hệ thống này là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng và giải quyết vấn đề hiệu quả trong bất kỳ vai trò kỹ thuật phần mềm nào. Vốn từ vựng này rất quan trọng cho tiếng Anh dành cho các nhà phát triển muốn vượt trội. Hãy coi đây là hướng dẫn bảo trì mã ban đầu của bạn để hiểu các khái niệm chính này.

Từ vựngLoại từÝ nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
Bug FixDanh từViệc sửa chữa một lỗi hoặc sai sót trong một chương trình phần mềm."The latest bug fix addressed the unexpected shutdown users were experiencing."
PatchDanh từ / Động từ(N) Một phần mềm được thiết kế để cập nhật một chương trình máy tính hoặc dữ liệu hỗ trợ của nó, để sửa lỗi hoặc cải thiện nó. (V) Áp dụng một phần mềm như vậy."We need to patch the server software tonight to fix the security vulnerability."
RefactoringDanh từ / Động từ(N) Quá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi cách tổ chức—mà không làm thay đổi hành vi bên ngoài của nó. (V) Tái cấu trúc mã."Refactoring the legacy code significantly improved its readability and maintainability."
Legacy SystemDanh từMột phương pháp, công nghệ, hệ thống máy tính hoặc chương trình ứng dụng cũ vẫn tiếp tục được sử dụng, thường là vì nó vẫn hoạt động đáp ứng nhu cầu của người dùng, mặc dù các hệ thống mới hơn đã có sẵn."Maintaining the legacy system is challenging but necessary for our current operations."
HotfixDanh từMột bản cập nhật phần mềm khẩn cấp, thường được áp dụng ngay lập tức và đôi khi không cần dừng hệ thống, để giải quyết một vấn đề cụ thể, nghiêm trọng."A hotfix was deployed immediately to resolve the critical data corruption bug."
Regression TestingDanh từViệc chạy lại các bài kiểm tra chức năng và phi chức năng để đảm bảo rằng phần mềm đã phát triển và thử nghiệm trước đó vẫn hoạt động chính xác sau khi có thay đổi."After applying the patch, thorough regression testing is essential."
DowntimeDanh từKhoảng thời gian mà một hệ thống, dịch vụ hoặc thiết bị không khả dụng hoặc không hoạt động."Scheduled maintenance will result in two hours of downtime on Sunday morning."
UptimeDanh từMột thước đo độ tin cậy của hệ thống, được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm thời gian một máy, thường là máy chủ máy tính, đã hoạt động và khả dụng."Our cloud provider guarantees 99.99% uptime for our services."
Technical DebtDanh từChi phí ngầm của việc làm lại do việc chọn một giải pháp dễ dàng (hạn chế) ngay bây giờ thay vì sử dụng một phương pháp tốt hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn. Để biết thêm thông tin, xem Wikipedia về Technical Debt."Accumulating too much technical debt can slow down future development significantly."
Code FreezeDanh từMột thời điểm trong quy trình phát triển phần mềm khi không cho phép thay đổi mã mới vào một phiên bản của phần mềm, thường là trước khi phát hành."We are entering a code freeze next Monday to stabilize the build for release."
ScalabilityDanh từKhả năng của một hệ thống, mạng hoặc quy trình để xử lý lượng công việc ngày càng tăng, hoặc tiềm năng của nó để được mở rộng để đáp ứng sự tăng trưởng đó."The new architecture was designed for high scalability to support more users."
Performance TuningDanh từViệc cải thiện hiệu suất hệ thống bằng cách xác định và loại bỏ các điểm nghẽn."Performance tuning helped reduce the application's average response time by 50%."
Release NotesDanh từCác tài liệu được phân phối cùng với sản phẩm phần mềm, thường mô tả chi tiết các tính năng mới, sửa lỗi và các vấn đề đã biết cho một phiên bản cụ thể."Always read the release notes carefully before upgrading to a new software version."
Service Level Agreement (SLA)Danh từMột hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng xác định mức độ dịch vụ được mong đợi. Để biết thêm chi tiết, kiểm tra Wikipedia về SLA."The SLA clearly outlines the response times for different types of incidents."
MonitoringDanh từ / Động từ(N) Hành động quan sát và kiểm tra tiến độ hoặc chất lượng của một cái gì đó trong một khoảng thời gian; (V) Quan sát và kiểm tra một cách có hệ thống."Continuous monitoring of server health helps us detect potential problems early."

Xem thêm: Software Deployment Glossary Giải Thích Thuật Ngữ Triển Khai Phần Mềm

Các cụm từ thông dụng

Ngoài các từ riêng lẻ từ Software Maintenance Glossary, các chuyên gia còn sử dụng các cách diễn đạt cụ thể. Phần này nêu bật các cụm từ phổ biến liên quan đến bảo trì phần mềm và hỗ trợ hệ thống, vốn là điều cần thiết cho tiếng Anh kỹ thuật trôi chảy.

Hiểu các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc họp, tài liệu và tương tác hàng ngày với nhóm của mình. Chúng là một phần của từ vựng IT thực tế được sử dụng trong lĩnh vực này.

Cụm từGiải thích cách sử dụngExample Sentence(s)
Address an issueXử lý, điều tra hoặc khắc phục một vấn đề hoặc mối quan ngại đã được xác định."The development team is currently working to address an issue with the login page."
Roll back a changeHoàn nguyên phần mềm hoặc hệ thống về trạng thái ổn định trước đó, thường là sau khi một thay đổi mới gây ra vấn đề."We had to roll back a change deployed last night because it introduced critical errors."
Keep the system runningĐảm bảo rằng một ứng dụng phần mềm hoặc hệ thống IT tiếp tục hoạt động trơn tru và không bị gián đoạn."Our primary responsibility is to keep the system running 24/7 for our global users."
Phase out a featureDần dần ngừng hỗ trợ hoặc loại bỏ một chức năng hoặc một phần cụ thể của phần mềm, thường thay thế nó bằng một thứ gì đó mới hoặc được cải tiến."The company plans to phase out a feature that is underutilized and costly to maintain."
Implement a workaroundTìm và áp dụng một giải pháp tạm thời cho một vấn đề cho đến khi có thể phát triển và triển khai bản sửa lỗi vĩnh viễn."While the core bug is being fixed, we've managed to implement a workaround for users."
Conduct routine maintenanceThực hiện kiểm tra, cập nhật và tối ưu hóa định kỳ, theo lịch trình để đảm bảo phần mềm hoặc hệ thống luôn khỏe mạnh và hiệu quả."We conduct routine maintenance every weekend to apply security patches and updates."
Push to productionTriển khai mã mới, bản cập nhật hoặc tính năng từ môi trường phát triển hoặc thử nghiệm sang môi trường thực nơi người dùng cuối có thể truy cập."After successful QA, the new module is ready to push to production next week."

Xem thêm: Version Control Glossary Hiểu Các Thuật Ngữ Chính và Ý Nghĩa

Kết luận

Nắm vững Software Maintenance Glossary là một bước quan trọng trong hành trình trở thành một nhà phát triển hoặc chuyên gia IT của bạn. Bộ từ vựng IT chuyên biệt này không chỉ nâng cao hiểu biết của bạn mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của bạn trong các nhóm kỹ thuật và góp phần vào việc quản lý vòng đời phần mềm hiệu quả.

Hãy nhớ rằng các thuật ngữ bảo trì phần mềm này là công cụ để chính xác và rõ ràng. Hãy tiếp tục thực hành chúng và khám phá thêm các mẹo học ngôn ngữ để xây dựng sự tự tin của bạn. Liên tục xây dựng vốn từ vựng là chìa khóa thành công trong thế giới công nghệ không ngừng phát triển. Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này đã là một nguồn tài nguyên quý giá trong quá trình học tập của bạn!