Programming Libraries Glossary: Các thuật ngữ và cách sử dụng chính

Chào mừng đến với Programming Libraries Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các lập trình viên tương lai nắm vững vốn từ vựng lập trình thiết yếu. Hiểu các thuật ngữ phát triển phần mềm này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn dấn thân vào thế giới công nghệ. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đồng thời đưa ra các mẹo từ vựng giá trị để nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của bạn và hỗ trợ học từ vựng lập trình hiệu quả.

Image: English for Programmers

Mục lục

Programming Libraries Glossary là gì?

Chào mừng đến với phần cốt lõi của hướng dẫn chúng tôi. Phần này sẽ phân tích các từ vựng lập trình quan trọng. Hiểu các thuật ngữ trong Programming Libraries Glossary này là nền tảng cho bất kỳ ai điều hướng thế giới phát triển phần mềm, vì những yếu tố này là các khối xây dựng của các ứng dụng hiện đại. Làm quen với bộ từ điển dành cho nhà phát triển này sẽ hỗ trợ đáng kể trong việc hiểu mã nguồn và tài liệu phần mềm. Dưới đây là bảng các thuật ngữ lập trình thiết yếu bạn sẽ thường gặp.

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
LibraryDanh từBộ sưu tập mã, hàm hoặc quy trình được viết sẵn mà các nhà phát triển có thể sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể.He used a popular JavaScript library to create interactive charts for the website.
FrameworkDanh từMột bộ công cụ, thư viện và hướng dẫn toàn diện hơn, quy định cấu trúc của một ứng dụng.Ruby on Rails is a well-known web application framework that streamlines development.
APIDanh từ(Giao diện Lập trình Ứng dụng) Một bộ quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp.The weather app uses an API to fetch current weather data from a meteorological service.
ModuleDanh từMột đơn vị mã độc lập, thường là một tệp duy nhất, có thể được nhập (import) và sử dụng trong một chương trình lớn hơn.Python's mathmodule provides various mathematical functions like square root and trigonometry.
FunctionDanh từMột khối mã có tên, được tổ chức, có thể tái sử dụng, được thiết kế để thực hiện một tác vụ duy nhất, cụ thể.This function is designed to calculate the total price including tax.
MethodDanh từMột hàm liên kết với một đối tượng hoặc một lớp trong lập trình hướng đối tượng.The sort()method can be used on an array to arrange its elements in ascending order.
DependencyDanh từMột trạng thái mà một phần mềm (ví dụ: thư viện hoặc module) phụ thuộc vào phần mềm khác để hoạt động chính xác.Our project has a dependency on an external logging library to record application events.
PackageDanh từMột gói chứa một hoặc nhiều module, thường kèm theo siêu dữ liệu, có thể dễ dàng cài đặt và quản lý.He installed the requestspackage in Python using pip to make HTTP requests effortlessly.
RepositoryDanh từMột vị trí lưu trữ trung tâm nơi mã nguồn, các phiên bản của nó và các tệp liên quan được quản lý, thường sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản (version control).The open-source project's code is available on a public GitHub repository.
ImportĐộng từMang mã (như một module hoặc các hàm cụ thể) từ một thư viện vào chương trình hiện tại của bạn để có thể sử dụng.You need to import the datetime module in Python to work with dates and times.
SDKDanh từ(Bộ công cụ phát triển phần mềm) Một bộ sưu tập các công cụ phát triển phần mềm, thư viện và tài liệu trong một gói.The Android SDK provides all the necessary tools for building and testing Android applications.
PluginDanh từMột thành phần phần mềm bổ sung một tính năng hoặc chức năng cụ thể cho một chương trình máy tính hiện có.He installed a code formatting plugin to enhance the functionality of his integrated development environment.
Source CodeDanh từTập hợp các chỉ dẫn dễ đọc của con người do lập trình viên viết bằng ngôn ngữ lập trình.The source code for the application is written in Java and then compiled into bytecode.
CompilerDanh từMột chương trình đặc biệt dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao thành mã máy.The C++ compiler optimized the code and generated an executable file from the source code.
InterpreterDanh từMột chương trình thực thi trực tiếp các chỉ dẫn được viết bằng ngôn ngữ lập trình hoặc scripting, từng dòng một.Python is an interpreted language, so its interpreter reads and executes the code directly.

Để biết thêm thông tin chi tiết về thư viện phần mềm, bạn có thể truy cập Wikipedia's page on Software Library.

Xem thêm: Frameworks Glossary Các thuật ngữ thiết yếu cho nhà phát triển

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài các từ đơn lẻ từ Programming Libraries Glossary của chúng tôi, các lập trình viên còn sử dụng các cụm từ cụ thể khi thảo luận về các thư viện, framework và chức năng của chúng. Học các cách diễn đạt thông dụng này sẽ giúp bạn hiểu các cuộc thảo luận, theo dõi tài liệu phần mềm và truyền đạt ý định viết mã của bạn một cách hiệu quả. Những cụm từ này là một phần của biệt ngữ công nghệ hàng ngày trong phát triển phần mềm và là chìa khóa để điều hướng bộ từ vựng của các nhà phát triển.

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
Integrate a libraryKết hợp một thư viện bên ngoài vào một dự án để các tính năng, hàm và lớp của nó có thể được sử dụng.We need to integrate a library for advanced data visualization into our analytics dashboard.
Call a function from a libraryThực thi một hàm cụ thể, được định nghĩa trước do một thư viện đã nhập (imported library) cung cấp để thực hiện một tác vụ.To get the current system time, you can call a function from a library like Python's time module.
Manage dependenciesXử lý các thư viện hoặc gói bên ngoài mà một dự án phụ thuộc vào, thường sử dụng công cụ quản lý gói.It's crucial to manage dependencies carefully using tools like npm or Maven to avoid version conflicts and ensure stability.
Leverage an APISử dụng Giao diện Lập trình Ứng dụng để truy cập dữ liệu hoặc chức năng từ một dịch vụ, hệ thống hoặc thư viện khác.Our new mobile application will leverage an API from a payment gateway to process transactions securely.
Refer to the documentationTham khảo các hướng dẫn, tài liệu chính thức và giải thích được cung cấp cho một thư viện, framework hoặc API.If you're unsure how a particular method works, it's always best to refer to the documentation.
Import a module/packageHành động làm cho mã của một module hoặc package cụ thể (hàm, lớp, v.v.) khả dụng trong script hiện tại của bạn.To use advanced mathematical operations, you'll first need to import a module/package like numpy in Python.
Resolve a dependency conflictKhắc phục các vấn đề phát sinh khi các phần khác nhau của dự án yêu cầu các phiên bản không tương thích của cùng một thư viện.We spent the morning trying to resolve a dependency conflict that was preventing the application from building.

Hiểu cách quản lý các phần phụ thuộc của dự án là một kỹ năng quan trọng. Để có thêm hiểu biết về chủ đề này, hãy cân nhắc đọc về Dependency Management.

Xem thêm: Manual Testing Glossary: Các Thuật Ngữ & Ví Dụ Chính

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Programming Libraries Glossary này là một bước tiến đáng kể để đạt được sự trôi chảy trong tiếng Anh chuyên ngành cho các lập trình viên. Hiểu các thuật ngữ phát triển phần mềm này, từ 'API' và 'SDK' đến 'repository' và 'dependency', sẽ giúp bạn đọc tài liệu phần mềm dễ dàng hơn, cộng tác hiệu quả với các nhà phát triển khác và viết mã sạch hơn, hiệu quả hơn. Nền tảng này sẽ giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận các thuật ngữ lập trình phức tạp.

Hãy tiếp tục luyện tập, tiếp tục khám phá và đừng ngại tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật. Hành trình hiểu mã nguồn và nâng cao tiếng Anh cho các lập trình viên của bạn đang diễn ra tốt đẹp. Nỗ lực kiên trì trong việc học từ vựng lập trình sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho sự nghiệp phát triển phần mềm của bạn.