Frameworks Glossary: Các thuật ngữ thiết yếu cho nhà phát triển

Chào mừng đến với Frameworks Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh, đặc biệt là các nhà phát triển tương lai, nắm vững các thuật ngữ phát triển phần mềm thiết yếu. Hiểu các thuật ngữ này là rất quan trọng để điều hướng thế giới của các khung phần mềmtừ vựng công nghệ. Chúng tôi sẽ đề cập đến từ vựng chính và các cụm từ thông dụng, cung cấp các lời khuyên về từ vựng thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật của bạn. Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ thuật ngữ lập trình phức tạp cho bạn.

Image: English for Software Development

Mục lục

Frameworks Glossary là gì?

Phần Frameworks Glossary này phân tích các thuật ngữ cơ bản liên quan đến các khung phần mềmkhung phát triển web. Chúng tôi sẽ khám phá các khái niệm phổ biến mà bạn sẽ gặp khi thảo luận hoặc làm việc với các công cụ mạnh mẽ này. Học từ vựng kỹ thuật phần mềm chuyên biệt này là điều cần thiết, và Frameworks Glossary này nhằm mục đích làm cho các mục thuật ngữ lập trình này rõ ràng hơn cho mọi người học tiếng Anh mong muốn có sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Hiểu các định nghĩa này là bước đầu tiên để nắm vững tiếng Anh cho các nhà phát triển.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
Khung làm việc (Framework)nounMột tập hợp mã và hướng dẫn được viết sẵn mà các nhà phát triển sử dụng để xây dựng ứng dụng hiệu quả hơn.Many developers choose a framework like React or Angular to build web applications.
Thư viện (Library)nounMột bộ sưu tập các đoạn mã được viết sẵn mà các nhà phát triển có thể gọi để thực hiện các tác vụ cụ thể.jQuery is a popular JavaScript library for DOM manipulation.
Kiến trúc (Architecture)nounTổ chức cơ bản của một hệ thống, được thể hiện qua các thành phần, mối quan hệ của chúng và các nguyên tắc chi phối thiết kế của nó.The architecture of a microservices application differs greatly from a monolithic one.
APInoun(Giao diện Lập trình Ứng dụng) Một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp. Xem thêm tại MDN Web Docs.We used a weather API to display current conditions on our website.
Backendnoun(Phía máy chủ) Phần của ứng dụng web xử lý lưu trữ dữ liệu, xử lý và logic nghiệp vụ, không trực tiếp truy cập bởi người dùng.The backend was developed using Python and a popular programming framework.
Frontendnoun(Phía máy khách) Phần của ứng dụng web mà người dùng tương tác trực tiếp trong trình duyệt của họ.She specializes in frontend development using Vue.js, a progressive software framework.
Full-stackadjectiveLiên quan đến hoặc bao gồm cả khía cạnh frontend và backend của phát triển web hoặc ứng dụng.A full-stack developer can work on all parts of an application, leveraging various application frameworks.
Mã mẫu (Boilerplate)nounMã hoặc văn bản được chuẩn hóa có thể được sử dụng lại để bắt đầu các dự án mới một cách nhanh chóng.Using boilerplate code saved us hours of setup time when initiating the web development framework.
Tạo cấu trúc ban đầu (Scaffolding)nounTự động tạo cấu trúc mã cơ bản cho một dự án mới dựa trên các mẫu hoặc cài đặt được xác định trước trong một framework.The framework's scaffolding feature created all the initial files and folders automatically.
MVCnoun(Model-View-Controller) Một mẫu thiết kế phần mềm tách logic ứng dụng thành model (dữ liệu), view (giao diện người dùng) và controller (đầu vào). Chi tiết tại MDN.Many web application frameworks implement the MVC pattern for organized code.
Phụ thuộc (Dependency)nounMột phần mềm mà một phần mềm khác phụ thuộc vào để hoạt động chính xác.We need to install all project dependencies before running the application built with the framework.
PluginnounMột thành phần phần mềm thêm một tính năng cụ thể vào một chương trình máy tính hoặc framework hiện có.We installed an SEO plugin for our WordPress site to enhance its framework capabilities.
Khả năng mở rộng (Scalability)nounKhả năng của một hệ thống để xử lý lượng công việc ngày càng tăng hoặc tiềm năng được mở rộng của nó.The scalability of the chosen programming framework was a key factor in our decision.
ORMnoun(Object-Relational Mapping) Một kỹ thuật lập trình để chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống kiểu không tương thích sử dụng ngôn ngữ hướng đối tượng.Using an ORM simplifies database interactions in many software frameworks.
Định tuyến (Routing)nounXác định cách một ứng dụng phản hồi các yêu cầu từ máy khách đến các URL và phương thức HTTP cụ thể trong một khung phát triển web.The routing configuration in the framework directs traffic to the correct controllers.

Xem thêm: Manual Testing Glossary: Các Thuật Ngữ & Ví Dụ Chính

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Sau khi xem lại các thuật ngữ chính trong Frameworks Glossary của chúng tôi, việc hiểu các cụm từ thông dụng được sử dụng khi thảo luận về các khung ứng dụng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Phần này bao gồm các cách diễn đạt thường xuyên được nghe thấy trong bối cảnh phát triển liên quan đến các khung lập trình. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến và nghe tự nhiên hơn khi thảo luận về từ vựng công nghệ đặc thù cho các khung phần mềm.

PhraseGiải thích cách sử dụngExample Sentence(s)
Leverage a frameworkĐể sử dụng một framework theo lợi thế của mình để xây dựng thứ gì đó hiệu quả hơn hoặc với những lợi ích cụ thể.We decided to leverage a framework like Ruby on Rails to speed up development of our new platform.
Framework agnosticMô tả phần mềm hoặc nhà phát triển không bị ràng buộc vào một framework cụ thể; có khả năng làm việc với nhiều framework khác nhau.The new data visualization library is framework agnostic, so it can be used with React, Angular, or Vue.
Steep learning curveChỉ ra rằng một điều gì đó khó khăn và cần rất nhiều nỗ lực và thời gian để học, thường áp dụng cho các framework phức tạp.Some older application frameworks have a steep learning curve for new developers joining the team.
Out-of-the-box featuresCác tính năng có sẵn và hoạt động ngay sau khi cài đặt framework, mà không cần cấu hình bổ sung.The chosen software framework provides many out-of-the-box features like authentication and database migration.
Opinionated vs. Unopinionated frameworkFramework opinionated hướng dẫn nhà phát triển làm theo một cách cụ thể; các framework unopinionated linh hoạt hơn.Django is often described as an opinionated framework, whereas Flask is more unopinionated and flexible.
Boilerplate reductionHành động giảm thiểu mã thiết lập lặp đi lặp lại, đây là một lợi ích đáng kể mà nhiều framework hiện đại mang lại.One of the main goals of this new programming framework is significant boilerplate reduction for developers.
Ecosystem of the frameworkTập hợp các công cụ, thư viện, hỗ trợ cộng đồng và tài nguyên liên quan đến một framework cụ thể.The rich ecosystem of the framework includes many third-party plugins and extensive online documentation.

Xem thêm: Automation Testing Glossary Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính

Kết luận

Nắm vững Frameworks Glossary này và các cụm từ liên quan là một bước quan trọng trong hành trình của bạn để trở nên thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cho phát triển phần mềm. Các thuật ngữ này tạo thành nền tảng để hiểu và thảo luận về các khung phần mềm, khung phát triển webkhung ứng dụng. Hãy tiếp tục luyện tập, và đừng ngại sử dụng thuật ngữ lập trình mới này.

Nỗ lực nhất quán trong việc mở rộng từ vựng công nghệ của bạn sẽ mang lại lợi ích lớn cho sự nghiệp của bạn. Hãy nhớ, việc vượt qua các vấn đề phát âm và các lỗi học ngôn ngữ phổ biến đến từ việc luyện tập và tiếp xúc với tiếng Anh cho các nhà phát triển. Tiếp tục khám phá và học hỏi, và bạn sẽ thấy mình giao tiếp các ý tưởng kỹ thuật phức tạp một cách tự tin. Frameworks Glossary này chỉ là sự khởi đầu của con đường học tập của bạn!