Debugging Glossary: Các thuật ngữ thiết yếu cho lập trình viên

Chào mừng đến với Debugging Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang khám phá thế giới phát triển phần mềm, việc hiểu các thuật ngữ gỡ lỗi phần mềm chính là rất quan trọng. Bài viết này nhằm mục đích dạy các từ vựng lỗi mã hóa thiết yếu trong lĩnh vực lập trình, giúp bạn vượt qua các lỗi học ngôn ngữ phổ biến và xây dựng kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Chúng tôi sẽ khám phá các định nghĩa quan trọng và cách sử dụng chúng.

Image: English for Software Development

Mục lục

Debugging Glossary là gì?

Mục đích của Debugging Glossary này là trang bị cho bạn một danh sách cơ bản các thuật ngữ bạn sẽ thường xuyên gặp khi xác định và sửa lỗi trong mã, thường được gọi là lỗi mã hóa phổ biến. Hiểu rõ các thuật ngữ này là bước đầu tiên để thành thạo việc khắc phục sự cố mã.

Dưới đây là bảng toàn diện từ Debugging Glossary của chúng tôi bao gồm các thuật ngữ thiết yếu:

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
BugNounMột lỗi, khuyết điểm hoặc sai sót trong chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc ngoài mong muốn, hoặc hoạt động theo cách không định trước.The program crashed due to a bug in the memory allocation module.
DebugVerbQuá trình xác định và loại bỏ lỗi khỏi phần cứng hoặc phần mềm máy tính. Tìm định nghĩa chi tiết của 'debug' tại Oxford Learner's Dictionaries.I need to debug this script before we deploy it to production. We spent all morning trying to debug the new feature.
DebuggerNounMột công cụ phần mềm được lập trình viên sử dụng để kiểm tra và gỡ lỗi chương trình.The debugger allowed me to step through the code line by line.
BreakpointNounMột điểm dừng hoặc tạm dừng có chủ đích trong chương trình, được đặt ra cho mục đích gỡ lỗi.I set a breakpoint just before the function call to inspect the variable values.
LogNoun/Verb(Danh từ) Một bản ghi các sự kiện hoặc thông báo được tạo ra bởi chương trình. (Động từ) Ghi lại các sự kiện hoặc thông báo.Check the server log to see if any errors were recorded during the transaction.
Stack TraceNounMột báo cáo về các khung ngăn xếp (stack frames) đang hoạt động tại một thời điểm nhất định trong quá trình thực thi chương trình.The stack trace helped us identify the sequence of function calls leading to the error.
ErrorNounMột sai lầm hoặc hành động không chính xác tạo ra kết quả không mong muốn. Thường đồng nghĩa với bug.A syntax error prevented the code from compiling.
ExceptionNounMột điều kiện bất thường hoặc đặc biệt cần xử lý đặc biệt, thường làm gián đoạn luồng thực thi bình thường của chương trình.The program threw an exception when it tried to divide by zero.
CrashVerb/Noun(Động từ) Chương trình hoặc hệ thống đột ngột ngừng hoạt động. (Danh từ) Một trường hợp chương trình hoặc hệ thống đột ngột ngừng hoạt động.The application would crash every time a user uploaded a large file.
PatchNoun/Verb(Danh từ) Một đoạn phần mềm được thiết kế để cập nhật chương trình máy tính hoặc dữ liệu hỗ trợ của nó, nhằm sửa lỗi hoặc cải thiện. (Động từ) Áp dụng đoạn phần mềm đó.The developers released a patch to fix the security vulnerability.
Root CauseNounLý do cơ bản cho sự xuất hiện của một vấn đề hoặc sự cố.Identifying the root cause of the bug took several hours of debugging.
Reproduce (a bug)VerbCó khả năng khiến một lỗi hoặc sai sót xảy ra lại một cách đáng tin cậy, điều này rất cần thiết để chẩn đoán và sửa lỗi.We can't fix the bug if we can't reproduce it consistently.
Memory LeakNounMột lỗi trong chương trình không giải phóng bộ nhớ đã dùng xong, dẫn đến giảm hiệu suất hoặc lỗi.The application became slower over time due to a memory leak.
Syntax ErrorNounMột lỗi trong cú pháp của một chuỗi ký tự hoặc token được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể.A missing semicolon caused a syntax error that the compiler caught.
Runtime ErrorNounMột lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình, trái ngược với lỗi biên dịch (compile-time error).Accessing an uninitialized variable can lead to a runtime error.

Việc học từ vựng này không chỉ là biết các từ; đó là về việc hiểu các khái niệm đằng sau chúng. Việc nắm vững các thuật ngữ này từ Debugging Glossary của chúng tôi sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn với đồng nghiệp, hiểu rõ hơn tài liệu kỹ thuật và cuối cùng trở nên hiệu quả hơn trong việc tìm và sửa lỗi. Đây là những kỹ năng cốt lõi cho bất kỳ nhà phát triển đầy tham vọng nào.

Xem thêm:

Các cụm từ thông dụng

Ngoài các từ riêng lẻ từ Debugging Glossary, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật gỡ lỗi. Học các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn các sắc thái trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Những lời khuyên về từ vựng này rất cần thiết cho giao tiếp rõ ràng giữa các nhà phát triển.

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng bạn sẽ nghe, mở rộng các khái niệm cốt lõi từ Debugging Glossary:

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Step through the code"Thực thi mã từng dòng bằng trình gỡ lỗi để quan sát hoạt động và trạng thái biến của nó.Let's step through the code in the debugger to see where the value changes unexpectedly.
"Isolate the problem"Thu hẹp phần mã hoặc hệ thống nơi xảy ra lỗi.We need to isolate the problem to a specific module before we can fix it.
"Reproduce the bug" / "Can't reproduce"""Reproduce the bug" nghĩa là làm cho lỗi xảy ra lại. "Can't reproduce" nghĩa là lỗi không xuất hiện một cách nhất quán, khiến việc gỡ lỗi trở nên khó khăn hơn."The first step in fixing a bug is to reliably reproduce the bug. If you can't reproduce it, it's very difficult to diagnose.
"Roll back the changes"Quay trở lại phiên bản trước của mã hoặc hệ thống, thường được thực hiện khi bản triển khai mới gây ra các lỗi nghiêm trọng.The latest update caused major issues, so we had to roll back the changes to the stable version.
"File a bug report"Chính thức ghi nhận một lỗi, thường trong hệ thống theo dõi, cung cấp chi tiết về cách tái tạo lỗi, mức độ nghiêm trọng và hành vi quan sát được.If you find an issue, please file a bug report with detailed steps.
"Hotfix"Một bản sửa lỗi nhanh cho lỗi nghiêm trọng, thường được áp dụng trực tiếp cho hệ thống sản xuất đang chạy.We deployed a hotfix last night to address the critical security vulnerability.
"It works on my machine"Một câu trả lời phổ biến, thường gây khó chịu, từ nhà phát triển khi họ không thể tái tạo lỗi mà người khác đang gặp phải. Nó làm nổi bật sự khác biệt giữa các môi trường.The tester reported a bug, but the developer said, "It works on my machine," so now they need to check environment configurations.

Sử dụng đúng các cụm từ thông dụng này có thể cải thiện đáng kể sự tương tác của bạn trong một nhóm phát triển. Chúng thường truyền đạt các hành động hoặc tình huống phức tạp một cách ngắn gọn. Sự quen thuộc với loại tiếng Anh chuyên ngành này giúp thu hẹp khoảng cách giao tiếp và làm cho quá trình gỡ lỗi hợp tác trở nên suôn sẻ hơn.

Kết luận

Làm chủ các thuật ngữ trong Debugging Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình trở nên thành thạo phát triển phần mềm của bạn. Các thuật ngữ gỡ lỗi phần mềm và cụm từ này là nền tảng để hiểu, thảo luận và giải quyết từ vựng lỗi mã hóa. Hãy tiếp tục luyện tập và nhớ rằng việc mắc lỗi học ngôn ngữ là một phần tự nhiên của quá trình tiếp thu kỹ năng mới. Khả năng diễn đạt rõ ràng các vấn đề kỹ thuật và giải pháp của bạn sẽ nâng cao đáng kể sự nghiệp lập trình của bạn. Hãy cân nhắc khám phá thêm về vòng đời phát triển phần mềm trên Wikipedia để có bối cảnh rộng hơn. Chúc may mắn!