Application Programming Interfaces Glossary: Các Thuật Ngữ Chính
Chào mừng! Bài viết này là hướng dẫn của bạn để hiểu về Application Programming Interfaces Glossary thiết yếu. Nếu bạn đang đi sâu vào phát triển phần mềm hoặc công nghệ, việc nắm vững từ vựng về API là rất quan trọng. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đưa ra các mẹo từ vựng hữu ích để nâng cao vốn tiếng Anh kỹ thuật của bạn và giúp bạn định hướng các khái niệm lập trình. Hiểu được Application Programming Interfaces Glossary này sẽ là một tài sản tuyệt vời.
Mục lục
Application Programming Interfaces Glossary là gì?
Giao diện Lập trình Ứng dụng (API) hoạt động như một sứ giả, cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau giao tiếp hiệu quả. Application Programming Interfaces Glossary này được thiết kế để làm sáng tỏ các thuật ngữ chính mà bạn sẽ gặp. Nắm bắt các thuật ngữ phát triển phần mềm này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với các dịch vụ web hoặc tích hợp hệ thống. Làm quen với Application Programming Interfaces Glossary này là một bước quan trọng đối với các nhà phát triển và những người đam mê công nghệ. Hiểu các thuật ngữ trong Application Programming Interfaces Glossary này là nền tảng để nắm bắt cách các thành phần phần mềm tương tác. Hãy cùng khám phá một số thuật ngữ API chính mà bạn sẽ tìm thấy trong bất kỳ Application Programming Interfaces Glossary toàn diện nào.
Thuật ngữ | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
API | Danh từ | Tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp và trao đổi dữ liệu. | Our mobile app uses an API to fetch weather data from an external service. |
Endpoint | Danh từ | Một URL cụ thể nơi API có thể được truy cập bởi một máy khách để thực hiện một thao tác. | To get user details, you need to send a request to the /users/{id} endpoint. |
Request | Danh từ/Động từ | Một thông điệp được gửi bởi một máy khách đến máy chủ API yêu cầu dữ liệu hoặc thực hiện một hành động. | The client requests the latest articles by calling the /articles endpoint. |
Response | Danh từ | Một thông điệp được gửi trở lại bởi máy chủ API cho máy khách, chứa dữ liệu hoặc trạng thái của một thao tác. | The server sent a successful response with the requested user data in JSON format. |
JSON | Danh từ | (JavaScript Object Notation) Một định dạng trao đổi dữ liệu nhẹ, dễ dàng cho con người và máy móc. | Most modern APIs return data in JSON format due to its simplicity and readability. |
XML | Danh từ | (eXtensible Markup Language) Một ngôn ngữ đánh dấu để lưu trữ và vận chuyển dữ liệu, thường được sử dụng trong các API cũ hơn. | Some legacy systems still use XML for their API data exchange. |
Authentication | Danh từ | Quá trình xác minh danh tính của máy khách hoặc người dùng đang cố gắng truy cập API. | Authentication is required before you can access sensitive data through the API. |
Authorization | Danh từ | Quá trình cấp hoặc từ chối quyền truy cập vào các tài nguyên API cụ thể dựa trên danh tính đã được xác thực. | Even after authentication, authorization checks ensure you only access resources you're permitted to. |
API Key | Danh từ | Một mã duy nhất được truyền đến API để xác định ứng dụng hoặc người dùng gọi API, dùng cho xác thực và theo dõi. | You must include your API Key in the header of every request you make. |
REST | Danh từ | (Representational State Transfer) Một kiểu kiến trúc để thiết kế các ứng dụng mạng, sử dụng HTTP. | Many web services are designed as REST APIs because they are stateless and scalable. Read more about REST. |
SOAP | Danh từ | (Simple Object Access Protocol) Một giao thức để trao đổi thông tin có cấu trúc trong các dịch vụ web, thường sử dụng XML. | SOAP APIs are generally more rigid than REST APIs and have a stricter contract. |
HTTP Methods | Danh từ | Các phương thức yêu cầu tiêu chuẩn (GET, POST, PUT, DELETE) định nghĩa các hành động trên tài nguyên. | Use HTTP Methods like GET to retrieve data and POST to submit new data. |
Rate Limiting | Danh từ | Một cơ chế kiểm soát để giới hạn số lượng yêu cầu API mà một máy khách có thể thực hiện trong một khoảng thời gian. | To prevent abuse, the API implements rate limiting of 100 requests per minute. |
SDK | Danh từ | (Software Development Kit) Một bộ công cụ để giúp các nhà phát triển tích hợp với API dễ dàng hơn. | The company provides an SDK in several programming languages to simplify API integration. |
Webhook | Danh từ | Một thông điệp tự động (payload) được gửi từ một ứng dụng đến một URL duy nhất khi có điều gì đó xảy ra. | We set up a webhook to receive notifications whenever a new order is placed. |
Học các thành phần cốt lõi này từ Application Programming Interfaces Glossary cung cấp một nền tảng vững chắc. Các thuật ngữ API này được sử dụng thường xuyên trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và tài liệu.
Xem thêm: Data Structures Glossary: Giải thích các thuật ngữ chính về cấu trúc dữ liệu
Các Cụm Từ Thông Dụng
Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Application Programming Interfaces Glossary, một số cụm từ phổ biến khi thảo luận về API. Hiểu các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về tích hợp API, hướng dẫn API phần mềm và các dự án phát triển. Các cụm từ thông dụng này là một phần ngôn ngữ hàng ngày của các nhà phát triển phần mềm.
Cụm từ | Giải thích cách dùng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Gọi một API | Gửi yêu cầu đến một endpoint của API để kích hoạt một thao tác hoặc truy xuất dữ liệu. | We need to call an API from the weather service to display the current temperature. |
Công bố một API | Làm cho các chức năng của API có sẵn để các nhà phát triển, dịch vụ hoặc ứng dụng khác sử dụng. | The new microservice will expose an API for managing user profiles. |
Sử dụng một API | Đối với một ứng dụng máy khách để sử dụng hoặc tương tác với một API được cung cấp bởi dịch vụ hoặc hệ thống khác. | Our front-end application will consume an API provided by the back-end to display data. |
Tích hợp API | Quá trình kết nối các ứng dụng hoặc hệ thống phần mềm khác nhau để chúng có thể chia sẻ dữ liệu thông qua API của chúng. | Successful API integration between the CRM and marketing platform streamlined our workflow. |
API bên thứ ba | Một API được cung cấp bởi một dịch vụ hoặc công ty bên ngoài, không được xây dựng nội bộ. | We use a third-party API for payment processing to ensure security and compliance. |
Tài liệu API | Thông tin chi tiết, hướng dẫn và thông số kỹ thuật về cách sử dụng và tích hợp với một API cụ thể. | Always read the API documentation carefully before you start coding the integration. |
Những thay đổi gây phá vỡ (trong một API) | Các bản cập nhật hoặc sửa đổi đối với API không tương thích ngược, có khả năng gây ra sự cố cho các máy khách hiện có. | The new API version includes breaking changes, so we'll need to update our application code. |
Những cụm từ này, kết hợp với vốn từ vựng từ Application Programming Interfaces Glossary, sẽ nâng cao khả năng thảo luận các chủ đề kỹ thuật của bạn.
Xem thêm: Algorithms Glossary Thuật ngữ thuật toán Định nghĩa chính cho Lập trình viên
Kết luận
Nắm vững Application Programming Interfaces Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình trở thành người thành thạo về công nghệ và phát triển phần mềm. Các thuật ngữ API này là nền tảng để hiểu các kiến thức cơ bản về API và cách các dịch vụ kỹ thuật số hiện đại, như những dịch vụ được mô tả bởi Mozilla Developer Network, hoạt động và giao tiếp. Hãy tiếp tục luyện tập, khám phá thêm về việc hiểu các API, và đừng ngại đi sâu hơn vào tài liệu kỹ thuật.
Chúng tôi hy vọng Application Programming Interfaces Glossary này phục vụ như một tài nguyên quý giá trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Những nỗ lực của bạn trong việc học vốn từ vựng chuyên ngành này, một phần quan trọng của từ vựng phát triển phần mềm, chắc chắn sẽ mang lại kết quả khi bạn tham gia nhiều hơn vào các khái niệm lập trình. Tiếp tục xây dựng vốn tiếng Anh kỹ thuật của bạn!