Automation Testing Glossary: Key Terms & Definitions

Chào mừng bạn đến với Automation Testing Glossary thiết yếu của bạn! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia QA tương lai nắm vững các test automation terms quan trọng. Hiểu rõ software testing vocabulary này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong ngành công nghệ. Bài đăng này sẽ đơn giản hóa việc learning specialized vocabulary cho automation testing, giúp technical English dễ tiếp cận hơn.

Image: English for Automation Testing

Mục lục

Automation Testing Glossary là gì?

Mục đích của Automation Testing Glossary này là cung cấp một danh sách đầy đủ nhưng dễ hiểu về các test automation terms cốt lõi. Khi bạn tìm hiểu sâu hơn về software testing vocabulary, bạn sẽ thấy các thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong tài liệu, thảo luận nhóm và mô tả công việc. Nắm vững Automation Testing Glossary này sẽ là một tài sản quan trọng trong hành trình của bạn, và Automation Testing Glossary này nhằm mục đích trở thành nguồn tài nguyên tham khảo chính của bạn.

Dưới đây là bảng chi tiết các từ vựng thiết yếu. Mỗi thuật ngữ bao gồm loại từ, định nghĩa đơn giản và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh. Danh sách này tạo thành một phần cốt lõi của bất kỳ Automation Testing Glossary toàn diện nào.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Test ScriptNounMột tập hợp các hướng dẫn, thường được viết bằng ngôn ngữ lập trình (như Python, Java, hoặc JavaScript), mà một công cụ tự động hóa thực thi để thực hiện một kiểm thử cụ thể trên một ứng dụng phần mềm. Các script này tự động hóa các hành động mà một tester thủ công sẽ thực hiện.The QA engineer spent the afternoon writing a detailed test script to thoroughly check all aspects of the new user login page, including various input combinations.
Test CaseNounMột kịch bản cụ thể được thiết kế để xác minh một yêu cầu hoặc chức năng cụ thể của phần mềm. Nó bao gồm các đầu vào, điều kiện thực thi, quy trình kiểm thử và kết quả mong đợi.For the e-commerce checkout process, each test case must cover a unique payment method and shipping option to ensure comprehensive coverage.
Test SuiteNounMột bộ sưu tập các test case liên quan, thường được nhóm theo chức năng hoặc loại kiểm thử (ví dụ: kiểm thử hồi quy, kiểm thử khói). Chạy một test suite cho phép kiểm thử hiệu quả một phần lớn hơn của ứng dụng.The nightly test suite includes all critical regression tests to ensure recent code changes haven't broken existing functionality.
Test AutomationNounThực hành sử dụng các công cụ phần mềm chuyên biệt để thực thi các kiểm thử đã được viết script từ trước trên một ứng dụng trước khi phát hành vào production. Điều này giúp tìm lỗi sớm và tăng tốc quá trình kiểm thử. Để biết thêm chi tiết, xem trang Wikipedia về Test Automation.Implementing test automation across our projects has significantly reduced the time spent on repetitive manual testing tasks and improved overall software quality.
SeleniumNounMột bộ công cụ nguồn mở được sử dụng rộng rãi, được thiết kế đặc biệt để tự động hóa các trình duyệt web. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và trình duyệt, làm cho nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho kiểm thử ứng dụng web.We use Selenium WebDriver with Java to create robust cross-browser tests for our dynamic web application, ensuring compatibility across Chrome, Firefox, and Edge.
AppiumNounMột công cụ tự động hóa kiểm thử đa nền tảng, nguồn mở cho các ứng dụng native, hybrid và mobile web. Nó cho phép tester viết kiểm thử trên nhiều nền tảng (iOS, Android) bằng cùng một API.For our mobile application testing strategy, Appium is our preferred automation tool due to its support for both Android and iOS platforms with a single codebase.
Assert (Assertion)Verb/NounTrong test automation, một assertion là một kiểm tra (động từ: to assert) trong một test script để xác minh rằng kết quả thực tế của một hành động khớp với kết quả mong đợi. Nếu assertion thất bại, test case được đánh dấu là thất bại.The script will assert that the user is successfully redirected to the account dashboard page after providing correct login credentials.
LocatorNounMột cơ chế được các công cụ test automation sử dụng để tìm và tương tác với các phần tử HTML trên trang web (ví dụ: nút, trường văn bản, liên kết). Các chiến lược locator phổ biến bao gồm ID, name, class name, CSS Selector và XPath.Using a unique ID as a locator is generally more reliable and faster for element identification than relying on a complex XPath.
XPathNounXML Path Language. Đây là ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để điều hướng qua các phần tử và thuộc tính trong tài liệu XML hoặc, thường dùng trong tự động hóa web, tài liệu HTML. Nó mạnh mẽ nhưng có thể phức tạp.Sometimes, a complex XPath is necessary to uniquely locate a deeply nested web element that lacks a simple ID or class name.
CSS SelectorNounMột mẫu, là một phần của Cascading Style Sheets (CSS), được sử dụng để chọn các phần tử HTML để tạo kiểu. Các công cụ tự động hóa cũng sử dụng CSS Selectors để tìm các phần tử trên một trang web. Chúng thường được ưu tiên vì nhanh hơn và dễ đọc hơn XPath.A well-crafted CSS Selector is often faster and more readable than an equivalent XPath for finding web elements during test execution.
Test DataNounCác giá trị đầu vào cụ thể được sử dụng để thực thi các test case. Dữ liệu này có thể từ thông tin đăng nhập đơn giản của người dùng đến các tập dữ liệu phức tạp đại diện cho các kịch bản người dùng khác nhau.We need to prepare comprehensive and varied test data to ensure our test cases cover both valid and invalid input scenarios effectively.
Test EnvironmentNounCấu hình cụ thể về phần cứng, phần mềm, cài đặt mạng và dữ liệu nơi các hoạt động kiểm thử được thực hiện. Nó lý tưởng nhất nên mô phỏng môi trường production càng giống càng tốt.The test environment must be stable and configured correctly to ensure reliable and accurate test results before deploying to production.
Continuous Integration (CI)Noun PhraseMột phương pháp phát triển phần mềm nơi các nhà phát triển thường xuyên hợp nhất các thay đổi mã của họ vào một kho lưu trữ trung tâm. Mỗi lần hợp nhất sẽ kích hoạt quá trình build tự động và một loạt các kiểm thử tự động để phát hiện sớm các vấn đề tích hợp.Our Continuous Integration server automatically builds the project and runs unit and integration tests every time new code is pushed to the main branch.
Continuous Delivery (CD)Noun PhraseMột phần mở rộng của Continuous Integration, cách tiếp cận kỹ thuật phần mềm này đảm bảo rằng phần mềm có thể được phát hành ra production một cách đáng tin cậy và nhanh chóng vào bất kỳ lúc nào. Nó tự động hóa quy trình phát hành.With a robust Continuous Delivery pipeline in place, we can confidently deploy new features and bug fixes to our users multiple times a day.
Page Object Model (POM)Noun PhraseMột mẫu thiết kế được sử dụng rộng rãi trong test automation để tạo một kho lưu trữ đối tượng cho các phần tử giao diện người dùng web (web UI). Mỗi trang web trong ứng dụng được đại diện như một lớp (class), và các phần tử web trên trang được định nghĩa là các biến trong lớp đó, cùng với các phương thức để tương tác với chúng. Điều này nâng cao khả năng bảo trì kiểm thử và giảm trùng lặp mã.Implementing the Page Object Model (POM) design pattern makes our automation test scripts more maintainable, readable, and scalable as the application grows.

Xem thêm:

Các Cụm Từ Thường Dùng

Hiểu rõ các cụm từ thông dụng này, thường liên quan đến các mục trong Automation Testing Glossary của chúng tôi, sẽ giúp bạn đáng kể trong việc điều hướng các cuộc thảo luận chuyên môn về test automation termsQA terminology. Những cách diễn đạt này thường xuyên được sử dụng bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực automation testing. Việc kết hợp chúng vào vốn technical English của bạn sẽ thể hiện sự quen thuộc và giúp hành trình learning specialized vocabulary của bạn suôn sẻ hơn.

Dưới đây là bảng các cách diễn đạt hữu ích. Mỗi cụm từ bao gồm giải thích về cách sử dụng và một câu ví dụ. Các cụm từ này bổ sung cho các thuật ngữ được tìm thấy trong Automation Testing Glossary.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Run a test scriptĐể thực thi một kiểm thử tự động hoặc một loạt các kiểm thử tự động. Đây là một hành động phổ biến được thực hiện hàng ngày bởi các kỹ sư QA automation."Before the daily stand-up, could you run a test script for the new payment gateway integration to check its basic functionality?"
Identify a bugĐể tìm ra lỗi, sai sót hoặc khuyết điểm trong ứng dụng phần mềm khiến nó hoạt động không mong đợi hoặc không đáp ứng yêu cầu. Đây là mục tiêu chính của kiểm thử."The latest automated test run helped us identify a bug in the user registration module where special characters in passwords were not handled correctly."
Set up the test environmentĐể chuẩn bị phần cứng, phần mềm, cấu hình mạng, cơ sở dữ liệu và dữ liệu kiểm thử cần thiết để tiến hành kiểm thử. Một môi trường được cấu hình đúng là rất quan trọng cho kết quả kiểm thử chính xác."Before we can start executing the regression suite, the operations team needs to set up the test environment with the latest build and database schema."
Automate a test caseĐể chuyển đổi một test case thủ công (một loạt các bước được thực hiện bởi một tester con người) thành một script tự động có thể được thực thi bởi một công cụ test automation."Our current sprint goal is to automate a test case for every critical user flow identified in the new feature to improve our regression coverage."
Debug the scriptĐể tìm và sửa lỗi hoặc vấn đề trong chính script tự động. Script có thể thất bại do thay đổi trong ứng dụng, locator không chính xác hoặc lỗi logic trong script."I spent a good part of the morning trying to debug the script for the checkout page because it kept failing on the final payment confirmation assertion."
Push to CI/CD pipelineĐể tích hợp mã mới hoặc được cập nhật (bao gồm các script kiểm thử) vào hệ thống Continuous Integration/Continuous Delivery. Hành động này thường kích hoạt một chuỗi tự động gồm build, kiểm thử và triển khai ứng dụng."Once the new automation scripts are peer-reviewed and approved, we'll push to CI/CD pipeline to ensure they are executed as part of our standard deployment process."
Maintain the test suiteĐể thường xuyên cập nhật và quản lý bộ sưu tập các kiểm thử tự động nhằm đảm bảo chúng luôn phù hợp, chính xác và hiệu quả khi ứng dụng phát triển. Điều này bao gồm sửa các script bị hỏng, cập nhật locator và thêm các kiểm thử mới."It's a critical ongoing task to maintain the test suite to account for frequent changes in the application's UI and functionality, preventing false positives and negatives."

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Automation Testing Glossary này là một bước quan trọng để thành thạo trong lĩnh vực này. Những test automation terms và cụm từ này là nền tảng cho bất kỳ ai tham gia vào đảm bảo chất lượng phần mềm. Thực hành và sử dụng nhất quán sẽ cải thiện technical English của bạn và giúp bạn tránh các language learning errors phổ biến khi thảo luận về software testing vocabulary. Hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng những vocabulary tips này để xuất sắc trong hành trình automation testing của bạn! Để khám phá thêm, bạn có thể tham khảo các nguồn tài nguyên như ISTQB Glossary để có thêm automated testing definitions.