Software Testing Glossary: Các Thuật Ngữ QA Thiết Yếu

Chào mừng đến với Software Testing Glossary tham khảo của bạn! Hướng dẫn này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh và những người mong muốn trở thành chuyên gia QA, nhằm mục đích hiểu rõ các thuật ngữ đảm bảo chất lượng phần mềm thiết yếu. Chúng ta sẽ cùng khám phá các thuật ngữ và định nghĩa kiểm thử phần mềm quan trọng, giúp bạn nắm vững tiếng Anh chuyên ngành cần thiết trong lĩnh vực này. Hiểu được vốn từ vựng chuyên biệt này là một bước quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ của bạn và để thăng tiến trong sự nghiệp tiếng Anh cho ngành công nghệ.

Image: English for Software Testing

Mục lục

Software Testing Glossary là gì?

Phần này là nền tảng để bạn xây dựng hiểu biết vững chắc về thuật ngữ QA. Chúng tôi sẽ giới thiệu các thuật ngữ cơ bản từ Software Testing Glossary đầy đủ của chúng tôi mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm năng động. Hiểu được các khái niệm cốt lõi này là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn học từ vựng kiểm thử và sẽ xây dựng nền tảng vững chắc để nắm bắt các khái niệm kiểm thử phần mềm chính phức tạp hơn và tham gia vào các cuộc thảo luận tiếng Anh kỹ thuật cho IT. Tìm hiểu thêm về các quy trình kiểm thử phần mềm trên Wikipedia.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
BugNounMột lỗi, sai sót hoặc khuyết điểm trong chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc không mong đợi, hoặc hoạt động theo cách không mong muốn.The QA team found a critical bug that crashes the application.
Test CaseNounMột tập hợp các điều kiện hoặc biến số mà người kiểm thử sẽ xác định liệu hệ thống đang được kiểm thử có đáp ứng các yêu cầu hoặc hoạt động chính xác hay không.Each feature requires at least five test cases to ensure functionality.
Test PlanNounMột tài liệu chi tiết về các mục tiêu, phạm vi, phương pháp tiếp cận, nguồn lực và lịch trình của các hoạt động kiểm thử dự kiến.The test plan outlines all regression tests for the upcoming release.
Automation TestingNoun PhraseViệc sử dụng phần mềm chuyên dụng (riêng biệt với phần mềm đang được kiểm thử) để kiểm soát việc thực hiện các bài kiểm thử và so sánh kết quả thực tế với kết quả dự đoán.We use automation testing for repetitive regression scenarios.
Manual TestingNoun PhraseQuy trình kiểm thử phần mềm thủ công để tìm kiếm lỗi, trong đó người kiểm thử đóng vai trò người dùng cuối và sử dụng hầu hết các tính năng để đảm bảo hành vi chính xác.Manual testing is crucial for exploratory and usability checks.
Regression TestingNounMột loại kiểm thử phần mềm xác minh rằng phần mềm, đã được phát triển và kiểm thử trước đó, vẫn hoạt động chính xác sau khi có thay đổi.After the bug fix, we must run regression testing to ensure no new issues were introduced.
User Acceptance Testing (UAT)Noun PhraseGiai đoạn cuối cùng của kiểm thử phần mềm, nơi người dùng thực tế kiểm thử phần mềm để đảm bảo nó xử lý các tác vụ yêu cầu trong các tình huống thực tế.The client will perform User Acceptance Testing next week.
Smoke TestingNounMột loại kiểm thử phần mềm sơ bộ để xác định rằng các chức năng quan trọng của chương trình đang hoạt động tốt.A quick smoke testing confirmed the build is stable enough for further QA.
Test EnvironmentNounThiết lập phần mềm và phần cứng mà đội ngũ kiểm thử thực hiện kiểm thử.The test environment must mirror the production setup as closely as possible.
DefectNounĐồng nghĩa với bug. Sự khác biệt giữa kết quả mong đợi và kết quả thực tế trong phần mềm.A defect was logged when the login page failed to load.
SeverityNounMức độ ảnh hưởng của một lỗi đối với việc phát triển hoặc vận hành một thành phần hoặc hệ thống.The severity of this bug is high as it blocks user registration.
PriorityNounMức độ quan trọng về mặt kinh doanh được gán cho một mục, chẳng hạn như một lỗi, xác định mức độ khẩn cấp của việc sửa lỗi đó.Although the bug's severity is low, its priority is high due to visibility on the homepage.
Test DataNounDữ liệu được người kiểm thử sử dụng để chạy các trường hợp kiểm thử, có thể là dữ liệu thực tế, lịch sử hoặc được tạo ra một cách nhân tạo.We need to generate realistic test data for the performance tests.
Quality Assurance (QA)Noun PhraseQuy trình có hệ thống để đảm bảo rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng được quy định. Nhiều nguyên tắc của QA được chuẩn hóa bởi các tổ chức như Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO).Quality Assurance is essential for delivering reliable software and maintaining customer satisfaction.
Agile TestingNounCác thực hành kiểm thử phần mềm tuân theo các nguyên tắc của phát triển phần mềm agile, nhấn mạnh sự hợp tác và phản hồi nhanh chóng.In Agile Testing, testers are involved from the beginning of the project and work closely with developers.

Xem thêm:

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các từ riêng lẻ có trong bất kỳ Software Testing Glossary nào, một số thành ngữ và cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và báo cáo kiểm thử phần mềm. Học các cụm từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn trong đội QA và hiểu các cập nhật dự án. Việc tập trung vào các cụm từ thực tế này là một trong những chiến lược xây dựng từ vựng quan trọng để nắm vững thuật ngữ IT thông dụnghiểu quy trình phát triển phần mềm.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Log a bug/defectĐể báo cáo một vấn đề được tìm thấy trong quá trình kiểm thử vào hệ thống theo dõi lỗi để nhà phát triển xem xét và sửa chữa.Please log a bug for the incorrect calculation on the checkout page.
Cannot Reproduce (CNR)Chỉ ra rằng lỗi được báo cáo không thể tái tạo được bởi nhà phát triển hoặc người kiểm thử khác với các bước được cung cấp.The developer marked the defect as Cannot Reproduce, so I need to provide more details and verify the steps.
Out of ScopeÁm chỉ các tính năng, chức năng hoặc loại kiểm thử không được kiểm thử trong giai đoạn hoặc bản phát hành hiện tại.Testing the new reporting module is out of scope for this sprint; we'll cover it in the next release.
Showstopper bugMột lỗi nghiêm trọng ngăn cản việc kiểm thử hoặc sử dụng ứng dụng tiếp theo, đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.We found a showstopper bug; users can't log in at all, halting all further UAT.
Happy Path testingKiểm thử một hệ thống bằng cách sử dụng các đầu vào đã biết mà sẽ tạo ra kết quả mong đợi, tích cực, theo luồng người dùng chính.First, let's perform happy path testing for the registration feature to ensure basic functionality works.
Edge CaseMột vấn đề hoặc tình huống chỉ xảy ra ở một tham số hoạt động cực đoan (tối đa hoặc tối thiểu) hoặc điều kiện bất thường.We need to consider edge cases, like what happens with a username of 200 characters or a zero-value input.
Test CoverageMột chỉ số được sử dụng để mô tả mức độ mà mã nguồn của một chương trình đã được thực thi bởi một bộ kiểm thử.We aim for at least 80% test coverage with our automated tests to ensure most functionalities are checked.

Kết luận

Việc nắm vững Software Testing Glossary và các cụm từ thông dụng liên quan là một bước quan trọng trong hành trình trở nên thành thạo tiếng Anh kỹ thuật cho IT và hiểu rõ các thuật ngữ đảm bảo chất lượng phần mềm. Luyện tập và áp dụng thường xuyên các thuật ngữ này sẽ nâng cao sự tự tin và khả năng hiểu của bạn về quy trình phát triển phần mềm. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá; những nỗ lực của bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng chuyên biệt này chắc chắn sẽ gặt hái được thành quả trong sự nghiệp công nghệ của bạn!