Manual Testing Glossary: Các thuật ngữ và ví dụ chính

Chào mừng đến với hướng dẫn thiết yếu giúp bạn hiểu về Manual Testing Glossary! Bài viết này được thiết kế để giúp những người học tiếng Anh và những người mong muốn trở thành kiểm thử viên phần mềm nắm bắt các thuật ngữ chính trong lĩnh vực này. Nắm vững các thuật ngữ này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và thành công trong Đảm bảo Chất lượng (Quality Assurance). Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa rõ ràng, ví dụ và một số mẹo từ vựng để giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ thường gặp khi thảo luận các chủ đề tiếng Anh kỹ thuật. Mục tiêu của chúng tôi là làm cho các thuật ngữ kiểm thử phần mềm này trở nên dễ tiếp cận và dễ học.

Image: English for Software Testers

Mục lục

Manual Testing Glossary là gì?

Phần Manual Testing Glossary này phân tích các từ vựng cơ bản mà mọi kiểm thử viên thủ công nên biết. Hiểu các khái niệm cốt lõi này sẽ hình thành nền tảng kiến thử kiểm thử của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi điều hướng vòng đời phát triển phần mềm (SDLC). Chúng tôi đã tổng hợp danh sách các thuật ngữ kiểm thử phần mềm thiết yếu, loại từ của chúng, định nghĩa đơn giản và ví dụ thực tế để hỗ trợ việc học của bạn.

Dưới đây là bảng chi tiết các thuật ngữ chính mà bạn sẽ thường xuyên gặp. Hãy chú ý cách các từ này được sử dụng trong ngữ cảnh; đây là cách tuyệt vời để cải thiện tiếng Anh kỹ thuật của bạn và nắm vững từ vựng QA.

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
Test CaseDanh từTập hợp các điều kiện hoặc biến mà theo đó kiểm thử viên sẽ xác định hệ thống có đáp ứng yêu cầu hay không.The QA engineer wrote a detailed Test Case to verify the login functionality.
Test PlanDanh từTài liệu phác thảo phạm vi, phương pháp tiếp cận, nguồn lực và lịch trình của các hoạt động kiểm thử dự kiến.The Test Plan clearly defined the objectives for the upcoming release.
Bug / DefectDanh từLỗi, khiếm khuyết hoặc sự cố trong chương trình hoặc hệ thống máy tính gây ra kết quả không chính xác.A critical Bug was found during regression testing, preventing user registration. Learn more about software bugs.
Test ExecutionCụm danh từQuá trình chạy các trường hợp kiểm thử để kiểm tra xem phần mềm có hoạt động như mong đợi hay không.Test Execution began as soon as the new build was deployed to the test environment.
Test EnvironmentCụm danh từCài đặt phần mềm và phần cứng mà nhóm kiểm thử sẽ thực hiện kiểm thử trên đó.We need to ensure the Test Environment mirrors the production setup as closely as possible.
Test DataCụm danh từDữ liệu được tạo hoặc chọn đặc biệt để sử dụng trong các bài kiểm thử nhằm xác minh chức năng của hệ thống.Invalid Test Data was used to check how the system handles incorrect inputs.
RequirementDanh từĐiều kiện hoặc khả năng cần thiết của người dùng để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.Each Requirement listed in the specification document must be covered by at least one test case.
Use CaseDanh từMô tả cách người dùng sẽ thực hiện các tác vụ trên trang web hoặc ứng dụng phần mềm của bạn.The Use Case for a new user registration involves several steps from form filling to email verification.
Traceability MatrixCụm danh từTài liệu ánh xạ và theo dõi các yêu cầu của người dùng với các trường hợp kiểm thử.The Traceability Matrix helps ensure that all requirements are tested.
Regression TestingCụm danh từKiểm thử các ứng dụng phần mềm hiện có để đảm bảo rằng sự thay đổi hoặc bổ sung không làm hỏng bất kỳ chức năng hiện có nào.After the new feature was added, we performed Regression Testing on the entire module.
Smoke TestingCụm danh từLoại kiểm thử phần mềm sơ bộ kiểm tra xem các chức năng quan trọng nhất của chương trình có hoạt động hay không.A quick Smoke Testing was performed on the build to ensure it was stable enough for further testing.
Sanity TestingCụm danh từMột tập hợp con của kiểm thử hồi quy, được thực hiện để đảm bảo rằng các thay đổi mã đang hoạt động như mong đợi.After the bug fix, a Sanity Testing was conducted on the affected module.
User Acceptance Testing (UAT)Cụm danh từKiểm thử được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để xác minh/chấp nhận hệ thống phần mềm trước khi chuyển phần mềm sang môi trường production.The client will conduct User Acceptance Testing (UAT) next week.
Test ScriptCụm danh từTập hợp các hướng dẫn sẽ được thực hiện trên hệ thống đang kiểm thử để kiểm tra xem hệ thống có hoạt động như mong đợi hay không.Automated tests often follow a predefined Test Script.
Test SuiteCụm danh từTập hợp các trường hợp kiểm thử nhằm mục đích kiểm tra chương trình phần mềm để chứng minh rằng nó có một tập hợp hành vi được chỉ định.The Test Suite for login functionality includes test cases for valid, invalid, and forgotten password scenarios.

Xem thêm: Automation Testing Glossary Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, kiểm thử thủ công còn liên quan đến các cụm từ cụ thể diễn tả các tình huống hoặc kết quả phổ biến. Học những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các nhà phát triển và các thành viên khác trong nhóm QA. Phần về các cụm từ thông dụng này cung cấp giải thích cách sử dụng thực tế, đây là những mẹo từ vựng quan trọng cho bất kỳ ai muốn nắm vững các định nghĩa kiểm thử thủ công và tránh các lỗi học ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.

Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích, ý nghĩa của chúng và các ví dụ về cách chúng được sử dụng trong các hoạt động kiểm thử hàng ngày:

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
Cannot Reproduce (CNR)Được sử dụng khi kiểm thử viên không thể tái hiện lại lỗi đã báo cáo.The developer marked the defect as Cannot Reproduce (CNR) after several attempts on their machine.
As Per Design (APD) / Works As Designed (WAD)Được sử dụng khi phần mềm hoạt động theo thiết kế hoặc thông số kỹ thuật đã được ghi lại, ngay cả khi có vẻ giống như một vấn đề.The reported issue with the button color was closed as Works As Designed (WAD), as it matched the style guide.
Out of ScopeĐề cập đến các tính năng hoặc chức năng không được kiểm thử trong chu kỳ kiểm thử hoặc dự án hiện tại.Testing the admin panel is currently Out of Scope for this sprint, as per the test plan.
Test CoverageĐề cập đến mức độ mà các hoạt động kiểm thử đã bao phủ chức năng của ứng dụng.We aim for 95% Test Coverage for all critical features before the release.
Pass / Fail CriteriaCác quy tắc hoặc điều kiện xác định xem một trường hợp kiểm thử đã vượt qua (Pass) hay thất bại (Fail).The Pass / Fail Criteria for this test case state that the user must receive a confirmation email within 5 seconds.
Raise a Defect / Log a BugHành động báo cáo chính thức một vấn đề được tìm thấy trong quá trình kiểm thử vào hệ thống theo dõi lỗi.If the application crashes, you need to Raise a Defect with detailed steps to reproduce it.
End-to-End TestingPhương pháp kiểm thử để kiểm tra luồng ứng dụng từ đầu đến cuối.We are conducting End-to-End Testing to ensure the entire user journey from registration to purchase is seamless. For more on software testing methodologies, see resources like ISTQB (International Software Testing Qualifications Board).

Xem thêm: Software Testing Glossary Thuật Ngữ QA Thiết Yếu Tiếng Anh Công Nghệ

Kết luận

Nắm vững từ vựng trong Manual Testing Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình trở thành người thành thạo kiểm thử phần mềm. Hiểu các thuật ngữ kiểm thử phần mềm và các cụm từ thông dụng này không chỉ tăng sự tự tin của bạn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả trong nhóm QA. Hãy tiếp tục thực hành, sử dụng các thuật ngữ này trong ngữ cảnh và đừng ngại đặt câu hỏi. Học tập và áp dụng nhất quán là chìa khóa để khắc phục mọi lỗi học ngôn ngữ và thực sự hiểu tiếng Anh kỹ thuật. Chúc bạn học tốt!