Open Source Software Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Chào mừng đến với cẩm nang thiết yếu giúp bạn hiểu thế giới phần mềm miễn phí và mã nguồn mở! Open Source Software Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các nhà phát triển đầy tham vọng nắm bắt các thuật ngữ chính. Chúng ta sẽ khám phá các khái niệm cơ bản và các thuật ngữ mã nguồn mở, giúp việc xây dựng vốn từ vựng trong lĩnh vực công nghệ này trở nên dễ dàng hơn. Đến cuối cùng, bạn sẽ tự tin hơn khi thảo luận về các dự án mã nguồn mở và giấy phép của chúng.

Image: English for Software Development

Mục lục

Open Source software Glossary là gì?

Phần này cung cấp Open Source Software Glossary nền tảng. Nó sẽ giúp bạn hiểu các khối xây dựng cơ bản và các thuật ngữ phổ biến mà bạn sẽ gặp khi thảo luận hoặc làm việc với các dự án mã nguồn mở. Những thuật ngữ này rất quan trọng đối với bất kỳ ai mới làm quen với thuật ngữ phát triển phần mềm và tạo thành cơ sở của vốn từ vựng FOSS.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Source CodeNounCác hướng dẫn dễ đọc do lập trình viên viết ra để xác định cách phần mềm hoạt động.Developers can inspect the source code of open source software to understand its functionality and identify bugs.
LicenseNounMột tài liệu pháp lý cấp các quyền cụ thể để sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm.The MIT License is a permissive open source license, allowing broad use of the software.
Repository (Repo)NounVị trí lưu trữ kỹ thuật số trung tâm nơi lưu giữ mã, lịch sử và tệp tin của dự án.Most open source projects host their repository on platforms like GitHub or GitLab for collaboration.
ForkVerb/NounTạo một bản sao cá nhân của kho chứa (repository) của người khác để sửa đổi nó một cách độc lập.She decided to fork the project on GitHub to experiment with adding a new feature without affecting the original.
CommitVerb/NounMột hành động lưu các thay đổi đã thực hiện đối với mã hoặc tệp tin vào lịch sử của kho chứa.After fixing the typo, the developer made a commit with a clear message explaining the change.
BranchNounMột phiên bản song song của kho chứa (repository), cho phép làm việc phát triển độc lập.Developers often create a new branch to work on a specific feature or bug fix separately from the main codebase.
MergeVerbQuá trình kết hợp các thay đổi từ các nhánh khác nhau vào một nhánh duy nhất.Once the feature was complete and tested, the team decided to merge the development branch into the master branch.
Pull Request (PR)NounMột đề xuất chính thức để hợp nhất các thay đổi từ một nhánh (hoặc bản sao) vào một nhánh khác.He submitted a pull request for his new code, asking the project maintainers to review and merge his contributions.
ContributorNounMột cá nhân cung cấp mã, tài liệu, thiết kế hoặc các tài nguyên khác cho một dự án mã nguồn mở.The project has many contributors from around the world who volunteer their time and skills.
CommunityNounNhóm người dùng, nhà phát triển, người kiểm thử và người đóng góp xung quanh một dự án mã nguồn mở.The strength of an open source project often lies in its active and supportive community.
FOSSAcronym/NounViết tắt của Free and Open Source Software; phần mềm vừa miễn phí (về quyền tự do) vừa mã nguồn mở.FOSS promotes transparency and collaboration, allowing anyone to view, modify, and distribute the software.
UpstreamAdjective/NounÁm chỉ dự án gốc hoặc nguồn mà từ đó một bản sao (fork) hoặc bản vá (patch) bắt nguồn.It's good practice to submit valuable improvements back upstream so the original project benefits.
DownstreamAdjective/NounÁm chỉ các dự án hoặc sửa đổi dựa trên hoặc được phát triển từ một nguồn thượng nguồn (upstream).Linux distributions like Ubuntu are considered downstream projects of the Linux kernel.
BugNounMột lỗi, khiếm khuyết hoặc sai sót trong chương trình máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác.The QA team discovered a critical bug that caused the application to crash under certain conditions.
PatchNoun/VerbMột phần mã phần mềm được thiết kế để cập nhật chương trình hoặc sửa lỗi (bug) của nó.He submitted a patch to fix the security vulnerability he found in the library.

Xem thêm: Từ Điển Programming Libraries: Thuật Ngữ và Cách Sử Dụng Chính

Tại sao Việc Hiểu Open Source software Glossary Lại Quan Trọng

Nắm bắt các thuật ngữ trong Open Source Software Glossary này không chỉ là việc xây dựng vốn từ vựng; đó là việc mở khóa tiềm năng của bạn trong thế giới công nghệ. Hiểu biết vững chắc về vốn từ vựng FOSSthuật ngữ phát triển phần mềm cho phép bạn dễ dàng điều hướng tài liệu dự án, hiểu các cuộc thảo luận trong diễn đàn nhà phát triển và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp. Kiến thức này là chìa khóa để hiểu mã nguồn mở.

Dù bạn đặt mục tiêu đóng góp vào các dự án, sử dụng các công cụ mã nguồn mở hay đơn giản là muốn đào sâu tiếng Anh chuyên ngành của mình, việc biết thuật ngữ kỹ thuật được giải thích này là rất quan trọng. Nó giúp bạn hiểu các nguyên tắc đằng sau phần mềm mã nguồn mở, theo định nghĩa của Open Source Initiative, và tham gia ý nghĩa hơn vào quá trình phát triển dựa vào cộng đồng. Việc hiểu các định nghĩa về phần mềm tự do và các thực hành này là rất cần thiết cho bất kỳ ai trong lĩnh vực công nghệ.

Xem thêm: Frameworks Glossary Các thuật ngữ thiết yếu cho nhà phát triển

Các Cụm Từ Thường Dùng

Hiểu các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc thảo luận và tài liệu liên quan đến phần mềm mã nguồn mở. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng trong môi trường phát triển dựa vào cộng đồng và có thể hỗ trợ việc hiểu tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Nắm vững các cụm từ này là một phần của việc hiểu văn hóa mã nguồn mở. Nếu bạn quan tâm đến việc tích cực tham gia, các hướng dẫn về cách đóng góp cho mã nguồn mở thường sử dụng loại ngôn ngữ này và thuật ngữ lập trình.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Clone the repo"Được sử dụng khi bạn muốn tải xuống một bản sao kho chứa (repository) của một dự án về máy cục bộ của mình để làm việc hoặc kiểm tra nó.To start working on the project, the first step is usually to "clone the repo" from its online hosting platform.
"Submit a patch"Ám chỉ việc cung cấp một bộ các thay đổi mã cụ thể để sửa lỗi hoặc thêm một cải tiến nhỏ vào phần mềm.If you find a bug and know how to fix it, you can "submit a patch" to the project maintainers for review.
"Open an issue"Được sử dụng khi bạn muốn báo cáo lỗi, yêu cầu tính năng mới hoặc đặt câu hỏi về một dự án, thường là trên các nền tảng như GitHub hoặc GitLab.Before starting to code a new feature, it's often good practice to "open an issue" to discuss it with the community.
"Check the license"Khuyên bạn nên đảm bảo mình hiểu các quyền và hạn chế liên quan đến việc sử dụng, sửa đổi hoặc phân phối phần mềm mã nguồn mở. Rất quan trọng đối với việc tuân thủ giấy phép phần mềm.Always "check the license" before incorporating open source code into your commercial product to avoid legal problems.
"Fork the project"Có nghĩa là tạo bản sao cá nhân của kho chứa (repository) một dự án mã nguồn mở hiện có. Điều này cho phép bạn thử nghiệm tự do hoặc phát triển các tính năng mới một cách độc lập.If you want to heavily customize the software or propose significant changes, you might need to "fork the project".
"Read the README"Ám chỉ việc tham khảo tệp hướng dẫn chính (thường là README.md) trong kho chứa (repository), thường chứa thông tin cần thiết về dự án, thiết lập, cách sử dụng và hướng dẫn đóng góp.For setup instructions and a project overview, please "read the README" file first; it contains vital information.
"Contribute to upstream"Có nghĩa là gửi những cải tiến, sửa lỗi hoặc tính năng mới của bạn từ bản sao (fork) hoặc bản cục bộ của bạn trở lại dự án gốc (upstream) để toàn bộ cộng đồng có thể hưởng lợi. Hỗ trợ phát triển phần mềm hợp tác.After adding the new translation feature, she decided to "contribute to upstream" so everyone could use it.

Xem thêm: Manual Testing Glossary: Các Thuật Ngữ & Ví Dụ Chính

Kết luận

Nắm vững Open Source Software Glossary này và các cụm từ thông dụng là một bước tiến đáng kể trên hành trình hiểu và tham gia vào thế giới mã nguồn mở sôi động. Những thuật ngữ mã nguồn mở này là nền tảng để điều hướng thuật ngữ kỹ thuật được giải thích trong tài liệu, thảo luận và phát triển. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá; nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn sẽ nâng cao đáng kể khả năng tương tác với vốn từ vựng FOSS và cộng đồng mã nguồn mở. Đừng ngại lao vào và bắt đầu sử dụng kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành mới của bạn!