Software Deployment Glossary: Các thuật ngữ chính được giải thích
Chào mừng bạn đến với Software Deployment Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và những người có nguyện vọng trở thành chuyên gia công nghệ hiểu rõ các thuật ngữ thiết yếu về triển khai phần mềm.
Việc học các từ vựng chuyên ngành này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong ngành công nghệ thông tin (IT). Chúng tôi sẽ đề cập đến các software deployment terms chính và cung cấp giải thích rõ ràng, giúp hành trình tiếp cận technical English vocabulary của bạn trở nên suôn sẻ hơn. Hãy cùng đi sâu và mở rộng kiến thức về thuật ngữ phát triển phần mềm.
Mục lục
Software Deployment Glossary là gì?
Hiểu về một Software Deployment Glossary là bước đầu tiên để làm chủ các cuộc trò chuyện về việc ra mắt phần mềm. Phần này chia nhỏ các thuật ngữ phức tạp thành những định nghĩa đơn giản.
Việc làm quen với DevOps lexicon này sẽ giúp bạn tăng cường đáng kể sự tự tin khi thảo luận về CI/CD terminology.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Deployment | Noun | Toàn bộ quá trình di chuyển phần mềm từ môi trường phát triển sang môi trường sản phẩm (production), làm cho nó sẵn sàng cho người dùng sử dụng. | Deployment of the new mobile application is scheduled for next Tuesday morning. |
Release | Noun/Verb | N: Một phiên bản phần mềm cụ thể, được đóng gói và cung cấp cho người dùng hoặc hệ thống. V: Hành động đưa một phiên bản phần mềm ra thị trường. | The team is excited about the upcoming quarterly release, which includes many new features. / They plan to release the patch by end of day. |
Environment | Noun | Một máy chủ hoặc tập hợp các máy chủ đã được cấu hình, nơi phần mềm được triển khai và chạy. Các loại phổ biến bao gồm môi trường phát triển (development), kiểm thử (testing - QA), staging và sản phẩm (production). | We need to ensure the testing environment perfectly mirrors production to avoid surprises. |
Build | Noun/Verb | N: Kết quả của việc biên dịch mã nguồn thành một tệp thực thi hoặc tệp sẵn sàng để triển khai (artifact). V: Quá trình chuyển đổi các tệp mã nguồn thành một tệp phần mềm độc lập. | The automated build process failed last night, so developers are investigating. / The CI server will build the application every time code is committed. |
Staging Environment | Noun Phrase | Môi trường tiền sản phẩm (pre-production environment) là một bản sao chính xác của môi trường sản phẩm, được sử dụng để kiểm thử cuối cùng và xác nhận trước khi triển khai trực tiếp. | All user acceptance testing (UAT) must pass in the staging environment before we approve the release. |
Production Environment | Noun Phrase | Môi trường trực tiếp (live environment) nơi phần mềm đang được người dùng cuối sử dụng tích cực. | Any issues in the production environment are considered critical and need immediate attention. |
Rollback | Noun/Verb | N: Quá trình khôi phục hệ thống về trạng thái ổn định trước đó, thường là sau khi triển khai thất bại hoặc có sự cố nghiêm trọng. V: Thực hiện việc khôi phục này. | A rollback strategy is essential for minimizing downtime if a new release causes problems. / We had to rollback the latest deployment due to unexpected errors. |
CI/CD Pipeline | Noun Phrase | Hệ thống Tích hợp liên tục/Phân phối liên tục (hoặc Triển khai liên tục - Continuous Integration/Continuous Delivery/Deployment) Pipeline. Một chuỗi các bước tự động để xây dựng (build), kiểm thử (test) và triển khai phần mềm một cách đáng tin cậy và thường xuyên. Tham khảo các nguồn bên ngoài như giải thích về CI/CD của Red Hat để biết thêm chi tiết. | Our CI/CD pipeline allows us to release updates multiple times a day with high confidence. |
Artifact Repository | Noun Phrase | Hệ thống lưu trữ các tệp phần mềm nhị phân (binary artifacts) và siêu dữ liệu của chúng, thường được sử dụng trong CI/CD pipelines. Các công cụ như Nexus hoặc Artifactory đóng vai trò là artifact repository. | The build process publishes the deployable artifact to the company's repository. |
Canary Release Strategy | Noun Phrase | Một kỹ thuật triển khai trong đó phiên bản phần mềm mới được phát hành cho một tỷ lệ nhỏ người dùng để theo dõi hiệu suất và tác động của nó trước khi triển khai rộng rãi hơn. | The canary release strategy helps us gather feedback and detect issues early with minimal user impact. |
Blue/Green Deployment Strategy | Noun Phrase | Một chiến lược phát hành liên quan đến việc chạy hai môi trường sản phẩm giống hệt nhau, "Blue" (phiên bản hiện tại) và "Green" (phiên bản mới), cho phép chuyển đổi nhanh chóng và khôi phục nếu cần. | With Blue/Green deployment strategy, we can achieve zero downtime during updates. |
Version Control System (VCS) | Noun Phrase | Các công cụ phần mềm giúp quản lý các thay đổi đối với mã nguồn theo thời gian, cho phép cộng tác và theo dõi các phiên bản (ví dụ: Git, SVN). Tìm hiểu thêm về Version Control Systems như Git. | Using a Version Control System (VCS) like Git is fundamental for modern software development workflows. |
Configuration Management | Noun | Quá trình duy trì và quản lý cấu hình của các hệ thống và phần mềm một cách nhất quán và đáng tin cậy. | Tools like Ansible or Chef are used for configuration management to ensure all servers are set up identically. |
Hotfix | Noun | Một bản vá khẩn cấp, nhỏ được áp dụng cho hệ thống sản phẩm trực tiếp để giải quyết một lỗi nghiêm trọng hoặc lỗ hổng bảo mật, thường bỏ qua chu kỳ phát hành tiêu chuẩn. | The security team identified a vulnerability, so we deployed a hotfix immediately. |
Downtime | Noun | Khoảng thời gian một hệ thống, dịch vụ hoặc ứng dụng không khả dụng hoặc không hoạt động. | Our service level agreement (SLA) specifies a maximum acceptable downtime per month. |
Software Deployment Glossary này không chỉ là một danh sách các từ; nó là chìa khóa để hiểu toàn bộ vòng đời của phần mềm sau khi phát triển. Biết các software deployment terms này giúp giao tiếp tốt hơn với các nhóm phát triển và vận hành, hiểu tài liệu kỹ thuật và tham gia vào các cuộc thảo luận về chiến lược phát hành.
Đây là một phần nền tảng của IT vocabulary learning cho bất kỳ ai đang hoặc có nguyện vọng làm việc trong lĩnh vực công nghệ. Ví dụ, hiểu sự khác biệt giữa 'staging environment' và 'production environment' là rất quan trọng cho việc quản lý rủi ro.
Xem thêm: Version Control Glossary Hiểu Các Thuật Ngữ Chính và Ý Nghĩa
Các cụm từ thông dụng
Ngoài các từ riêng lẻ, hiểu các application deployment phrases thông dụng là chìa khóa để giao tiếp trôi chảy. Phần này cung cấp ngữ cảnh cho các cách diễn đạt bạn sẽ thường xuyên nghe thấy khi thảo luận về các chu kỳ phát hành.
Làm chủ những cụm từ này sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc thảo luận về release management vocabulary hiệu quả hơn và cải thiện technical English vocabulary của bạn.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Push to production | Triển khai các thay đổi phần mềm hoặc phiên bản mới từ môi trường phát triển (development) hoặc staging sang môi trường sản phẩm trực tiếp (live production environment) nơi người dùng cuối có thể truy cập. | After successful QA, the team got approval to push to production on Friday evening. |
Go live | Thời điểm một hệ thống, tính năng hoặc phiên bản phần mềm mới bắt đầu hoạt động và sẵn sàng cho người dùng mục tiêu sử dụng. | The new e-commerce platform is scheduled to go live next Monday at 9 AM. |
Roll out an update/feature | Triển khai và phát hành một phiên bản phần mềm mới hoặc một tính năng cụ thể cho người dùng, thường được thực hiện dần dần để theo dõi tác động và hiệu suất. | We will roll out an update for the mobile app progressively to different regions over the next two weeks. |
Cutover plan | Một chiến lược chi tiết, từng bước để chuyển đổi từ một hệ thống hoặc phiên bản cũ sang một hệ thống hoặc phiên bản mới, thường bao gồm thời gian, trách nhiệm và quy trình khôi phục (rollback procedures). | The project manager presented the comprehensive cutover plan for migrating to the new cloud infrastructure. |
Perform a smoke test | Thực hiện một bộ kiểm thử nhanh, sơ bộ trên một bản dựng (build) mới được triển khai để đảm bảo rằng các chức năng quan trọng nhất đang hoạt động như mong đợi trước khi thực hiện kiểm thử kỹ lưỡng hơn. | Immediately after deploying to staging, the QA team will perform a smoke test to verify basic stability. |
Achieve zero-downtime deployment | Thực hiện một quy trình triển khai cho phép cập nhật phần mềm mà không làm gián đoạn tính khả dụng của dịch vụ đối với người dùng. | Our new Blue/Green deployment strategy helps us achieve zero-downtime deployment even for major releases. |
Freeze the code / Code freeze | Một điểm trong chu kỳ phát triển khi không cho phép thêm bất kỳ thay đổi hoặc tính năng mới nào vào codebase, thường được thực hiện trước một đợt phát hành lớn để ổn định phần mềm cho việc kiểm thử và triển khai. | Management announced a code freeze effective next Monday to prepare for the V2.0 launch. |
Xem thêm: Hướng Dẫn Open Source software Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cốt Lõi
Kết luận
Làm chủ Software Deployment Glossary này và các application deployment phrases liên quan là một bước tiến quan trọng trong hành trình English for tech professionals của bạn. Các software deployment terms này là nền tảng để hiểu và thảo luận về quy trình phát hành phần mềm.
Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện kỹ thuật và hiểu được software development jargon. Học tập kiên trì là chìa khóa thành công và sẽ giúp tránh các language learning errors trong lĩnh vực IT!