🎧 Có lời dịch & bài tập đi kèm mỗi bài hát. Tải MusicLearn!

Làm Chủ Project Status Report: Hướng Dẫn Dành Cho Người Đi Làm

Sếp bạn từng hỏi: “Dự án mới tiến triển tới đâu rồi?” Biết cách trả lời rõ ràng là một kỹ năng quan trọng. Một Project Status Report là công cụ hoàn hảo cho việc này. Nó giúp bạn truyền đạt tiến độ, điều chỉnh kỳ vọng, và thể hiện giá trị của mình. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thành thạo phần trọng yếu trong giao tiếp công việc và cải thiện kỹ năng tiếng Anh thương mại.

A professional writing a Project Status Report on a laptop

Mục Lục

Project Status Report là gì?

Một Project Status Report là tài liệu chính thức cung cấp bản cập nhật về tiến độ của dự án. Đây là công cụ trọng tâm trong báo cáo kinh doanh. Báo cáo này thường được gửi đến các bên liên quan—những người có quan tâm hoặc đầu tư vào dự án, như quản lý, khách hàng, hoặc thành viên nhóm.

Mục đích chính của nó là giúp mọi người nắm được những việc đã làm, kế hoạch sắp tới, và bất kỳ vấn đề nào cần chú ý. Những báo cáo này rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm CNTT, kỹ thuật, marketing và tư vấn. Chúng đảm bảo mọi người cùng nắm được một nguồn thông tin, giúp dự án đi đúng hướng.

Xem thêm: Cách Viết Expense Report Rõ Ràng Hướng Dẫn Cho Người Đi Làm

Các Thành Phần Quan Trọng Của Project Status Report

Một báo cáo tốt cần rõ ràng, súc tích và dễ đọc. Cấu trúc báo cáo là yếu tố then chốt khi viết chuyên nghiệp. Dù hình thức có thể khác nhau, hầu hết các báo cáo đều bao gồm những phần sau. Việc sử dụng một khuôn mẫu nhất quán sẽ giúp người đọc tìm thông tin nhanh chóng.

  • Tóm tắt điều hành: Tóm tắt ngắn về tình trạng hiện tại của dự án. Nên nêu bật thành tựu chính và vấn đề lớn. Viết phần này hướng tới người điều hành bận rộn chỉ có 30 giây để đọc.
  • Các mốc quan trọng: Tóm tắt các nhiệm vụ và mục tiêu đã hoàn thành. Cho thấy bạn đã đạt được gì từ báo cáo trước đến nay.
  • Hoạt động dự kiến: Danh sách nhiệm vụ và mục tiêu cho kỳ báo cáo tiếp theo. Điều này cho thấy bạn có kế hoạch cho bước tiếp theo.
  • Rủi ro và vấn đề: Mô tả các khó khăn hoặc thách thức tiềm tàng. Hãy trung thực ở đây và đề xuất phương án giải quyết.
  • Tóm tắt ngân sách: Tóm lược đơn giản về chi phí dự án. Bạn đang vượt ngân sách hay tiết kiệm? Phần này trả lời câu hỏi đó.
  • Tổng quan trạng thái: Kết luận bằng các từ đơn giản như “Đúng tiến độ”, “Đang gặp rủi ro”, hoặc “Trễ tiến độ”.

Xem thêm: Cách Viết Department Report Thuyết Phục Hướng Dẫn Cho Người Đi Làm

Cách Mở Đầu & Mẫu Ngôn Ngữ Tham Khảo

Dùng tông chuyên nghiệp là điều cốt lõi trong Project Status Report. Dưới đây là một số mẫu để bạn diễn đạt rõ ràng và tự tin. Các câu này phù hợp để luyện viết tiếng Anh trang trọng.

Với phần mở đầu / tóm tắt điều hành:

  • “This report summarizes the status of the [Project Name] for the period [Start Date] to [End Date].”
  • “The project is currently on track to meet its key objectives.”
  • “Overall progress remains positive, with several key milestones achieved.”

Khi báo cáo tiến độ:

  • “During this period, the team successfully completed the following tasks: ...”
  • “We achieved a significant milestone by launching the new software feature.”
  • “The design phase is now 90% complete.”

Khi mô tả rủi ro và vấn đề:

  • “A potential risk has been identified regarding [describe risk].”
  • “We are facing a challenge with the supplier’s delivery schedule.”
  • “To mitigate this issue, we propose the following action: ...”

Khi trình bày bước tiếp theo:

  • “Our primary focus for the next week will be ...”
  • “The next steps involve finalizing the user testing and gathering feedback.”
  • “We will begin the implementation phase on [Date].”

Xem thêm: Cách Viết Client Report Chuyên Nghiệp Hướng Dẫn Để Thành Công

Từ Vựng Quan Trọng Cho Project Status Report

Việc biết đúng từ vựng là yếu tố quyết định khi báo cáo trong môi trường kinh doanh. Dưới đây là những cụm từ bạn sẽ gặp và sử dụng thường xuyên trong Project Status Report.

Thuật ngữĐịnh nghĩaCâu ví dụ
MilestoneMột điểm mốc hay sự kiện quan trọng trong tiến trình dự án.We celebrated achieving the first major milestone ahead of schedule.
DeliverableSản phẩm hoặc kết quả cụ thể cần hoàn thành.The final deliverable for this phase is a complete marketing plan.
StakeholderNgười có quan tâm hoặc liên quan đến dự án.We need to send the report to all key stakeholders by Friday.
TimelineLịch trình các công việc, sự kiện đã định trước.According to the timeline, the project should be finished in May.
ScopeMục tiêu, tính năng và nhiệm vụ đã xác định của dự án.Adding new features now is outside the project scope.
RiskNguy cơ hoặc vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra trong tương lai.A major risk is that our main supplier could go out of business.
IssueVấn đề hoặc thách thức đang diễn ra.We have an issue with the software that is causing delays.
ContingencyKế hoạch dự phòng cho các tình huống bất ngờ.The project has a contingency fund for unexpected costs.
BudgetNgân sách dành cho một dự án.We need to complete the work without going over the budget.
On TrackĐang tiến triển đúng kế hoạch và dự kiến hoàn thành đúng hạn.The project is on track to meet the deadline.
Behind ScheduleĐang chậm tiến độ so với kế hoạch.The team is behind schedule due to unexpected technical problems.
MitigationCác hành động nhằm giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của vấn đề.Our risk mitigation plan includes hiring a temporary developer.

Kết Luận

Viết một Project Status Report hiệu quả là kỹ năng quý giá đối với mọi người đi làm. Nó thể hiện khả năng truyền đạt rõ ràng, quản lý công việc và giữ được tác phong chuyên nghiệp. Nếu bạn dùng cấu trúc rõ ràng và ngôn từ đơn giản, đội nhóm cũng như quản lý sẽ luôn nắm rõ và tin tưởng vào công việc của bạn.

Để tìm hiểu thêm về giao tiếp kinh doanh hiệu quả, tài liệu như Purdue Online Writing Lab (OWL) có rất nhiều lời khuyên hữu ích.

Gợi ý luyện tập: Hãy chọn một nhiệm vụ cá nhân nhỏ (ví dụ lên kế hoạch cho một chuyến đi hoặc học kỹ năng mới) và viết một báo cáo trạng thái ngắn về nó. Việc này sẽ giúp bạn thực hành bố cục và từ vựng. Hãy bắt đầu viết Project Status Report cho chính bạn ngay hôm nay!