Authentication Glossary: Các thuật ngữ và ví dụ chính

Chào mừng bạn đến với Authentication Glossary thiết yếu! Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến bảo mật trực tuyến quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh muốn nắm vững từ vựng chính trong lĩnh vực an ninh mạng và xác minh danh tính. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa rõ ràng, câu ví dụ và các mẹo từ vựng thực tế để giúp bạn tự tin điều hướng thế giới bảo mật kỹ thuật số và tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật này. Hãy nâng cao vốn tiếng Anh của bạn cho lĩnh vực Công nghệ thông tin!

Image: English for Cybersecurity

Mục lục

Authentication Glossary là gì?

Phần này đi sâu vào vốn từ vựng cốt lõi mà bạn sẽ gặp khi thảo luận về bảo mật trực tuyến và xác minh người dùng. Hiểu các thuật ngữ từ Authentication Glossary của chúng tôi là điều cơ bản đối với bất kỳ ai tương tác với các hệ thống kỹ thuật số. Chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ, giúp các khái niệm phức tạp trong tiếng Anh chuyên ngành trở nên dễ hiểu. Các thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên trong hỗ trợ Công nghệ thông tin, các cuộc thảo luận về an ninh mạng và các tương tác trực tuyến hàng ngày, tạo thành một phần quan trọng của từ vựng đăng nhập.

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa Đơn giảnCâu ví dụ
Authenticationdanh từQuá trình xác minh danh tính của người dùng, thiết bị hoặc quy trình.Authentication is the first step to ensure secure access to the system.
Authorizationdanh từQuá trình cấp hoặc từ chối các quyền cụ thể cho một thực thể đã được xác thực.Once you are authenticated, authorization determines what you can do.
Passworddanh từMột chuỗi ký tự bí mật được sử dụng để xác nhận danh tính của người dùng.You should create a strong and unique password for each online account.
Usernamedanh từMột mã định danh duy nhất mà một người sử dụng để truy cập hệ thống máy tính hoặc dịch vụ.Please enter your username to proceed to the login screen.
Two-Factor Authentication (2FA)cụm danh từMột phương pháp bảo mật yêu cầu hai dạng nhận dạng riêng biệt để cấp quyền truy cập.Enabling Two-Factor Authentication significantly increases your account security.
Multi-Factor Authentication (MFA)cụm danh từMột phương pháp bảo mật nâng cao yêu cầu nhiều hơn hai yếu tố xác minh để truy cập.For highly sensitive data, Multi-Factor Authentication is often mandatory.
Biometricsdanh từCác phương pháp xác thực sử dụng các đặc điểm sinh học duy nhất (ví dụ: vân tay, khuôn mặt).Many smartphones now use biometrics like fingerprint scanners for unlocking.
Tokendanh từMột thiết bị vật lý hoặc phần mềm tạo ra mã dùng một lần để xác thực.My security token displays a new code every 30 seconds to use when I log in.
Single Sign-On (SSO)cụm danh từDịch vụ xác thực cho phép người dùng sử dụng một bộ thông tin đăng nhập cho nhiều ứng dụng.Our company uses Single Sign-On to simplify access to various work tools.
Encryptiondanh từQuá trình chuyển đổi thông tin thành mã bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép.Data encryption is vital for protecting sensitive information during transmission. Learn more about encryption.
Decryptiondanh từQuá trình chuyển đổi dữ liệu được mã hóa trở lại dạng gốc, có thể đọc được.Decryption requires a specific key that matches the one used for encryption.
Firewalldanh từHệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật đã được xác định trước.A firewall acts as a barrier between a trusted internal network and untrusted external networks.
Phishingdanh từMột tội phạm mạng trong đó các mục tiêu được liên hệ qua email, điện thoại hoặc tin nhắn bởi người giả danh là một tổ chức hợp pháp để lừa cá nhân cung cấp dữ liệu nhạy cảm.Be cautious of phishing attempts that ask for your login credentials or personal information.
Credentialdanh từDữ liệu được sử dụng để xác minh danh tính của người dùng, thường là tên người dùng và mật khẩu.Never share your login credentials with anyone.
Identity Verificationcụm danh từQuá trình xác nhận rằng một cá nhân chính là người mà họ tuyên bố.Online banks use thorough identity verification processes to prevent fraud.

Làm chủ những thuật ngữ này là bước đầu tiên để thảo luận về xác thực một cách tự tin. Hãy nhớ rằng, ngữ cảnh là chìa khóa, và việc nhìn thấy những từ này trong thực tế giúp củng cố sự hiểu biết của bạn. Thực hành sử dụng chúng, và bạn sẽ cải thiện tiếng Anh chuyên ngành cho an ninh mạng và kiến thức bảo mật kỹ thuật số tổng thể của mình.

Xem thêm: Decryption Glossary Thuật Ngữ Định Nghĩa Chính An Toàn Dữ Liệu

Các Cụm từ Thường Dùng

Ngoài các từ đơn lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình xác thực. Phần này sẽ giới thiệu cho bạn một số cách diễn đạt phổ biến nhất. Biết những cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu hướng dẫn và giao tiếp hiệu quả hơn về quy trình đăng nhập và các biện pháp bảo mật. Đây là những cụm từ cần thiết cho các tương tác kỹ thuật số hàng ngày và cho những người làm trong vai trò hỗ trợ Công nghệ thông tin, góp phần vào việc giao tiếp hiệu quả về quản lý mật khẩu.

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
Log in / Sign inĐược sử dụng để mô tả hành động truy cập hệ thống bằng cách cung cấp thông tin đăng nhập.You need to log in with your email and password to check your messages.
Log out / Sign outĐược sử dụng để mô tả hành động chính thức kết thúc phiên đã xác thực.Always log out of your accounts, especially when using a shared computer.
Forgot your password?Liên kết hoặc tùy chọn phổ biến được cung cấp khi người dùng không thể nhớ mật khẩu của mình.If you can't remember your password, click the "Forgot your password?" link to reset it.
Verify your identityYêu cầu hoặc quy trình xác nhận rằng người dùng thực sự là người mà họ tuyên bố.The banking app will ask you to verify your identity with a one-time code sent to your phone.
Access deniedThông báo lỗi cho biết rằng nỗ lực xác thực đã thất bại hoặc người dùng thiếu quyền.After three incorrect password attempts, I received an "access denied" message.
Secure connectionĐề cập đến kênh giao tiếp được mã hóa, thường được chỉ ra bằng "https" trong URL.Always ensure you have a secure connection before entering payment details online.
Set up 2FAQuá trình bật xác thực hai yếu tố trên tài khoản để tăng cường bảo mật.It is highly recommended to set up 2FA on your email and social media accounts.

Hiểu những cụm từ phổ biến này sẽ giúp việc điều hướng các hệ thống trực tuyến và thảo luận về bảo mật kỹ thuật số trở nên suôn sẻ hơn nhiều. Hãy chú ý đến cách chúng được sử dụng trong hướng dẫn và cảnh báo bảo mật; ứng dụng thực tế này là một mẹo từ vựng tuyệt vời cho người học muốn thành thạo tiếng Anh cho lĩnh vực Công nghệ thông tin.

Xem thêm: Encryption Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích

Tầm quan trọng của Xác thực Mạnh mẽ trong Bảo mật Kỹ thuật số

Ngoài việc chỉ hiểu Authentication Glossary, điều quan trọng là phải nhận ra tại sao các khái niệm này lại rất quan trọng trong bối cảnh rộng hơn của bảo mật kỹ thuật số. Xác thực yếu là mục tiêu chính của những kẻ tấn công mạng. Việc triển khai các biện pháp xác thực mạnh mẽ, chẳng hạn như xác thực đa yếu tố (MFA) và quản lý mật khẩu mạnh mẽ, là điều cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân, dữ liệu tài chính và tài sản nhạy cảm của công ty. Đây là những thuật ngữ an ninh mạng chính mà mọi người nên biết.

Các thách thức về an ninh mạng như 'phishing', 'malware' và 'data breach' thường liên quan đến thông tin đăng nhập bị xâm phạm. Bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh, độc đáo cho các tài khoản khác nhau và bật 2FA/MFA bất cứ khi nào có thể, các cá nhân và tổ chức có thể giảm đáng kể rủi ro của mình. Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (National Institute of Standards and Technology (NIST)) cung cấp các hướng dẫn mở rộng về danh tính kỹ thuật số và xác thực, nhấn mạnh sự cần thiết của bảo mật nhiều lớp. Phát triển thói quen tốt xung quanh việc xác thực là một phần quan trọng của kiến thức kỹ thuật số hiện đại. Kiến thức này, bao gồm các bước xác minh danh tính rõ ràng, là vô giá, đặc biệt đối với những người muốn cải thiện tiếng Anh cho các vai trò Công nghệ thông tin hoặc an ninh mạng. Hiểu các thuật ngữ trong Authentication Glossary là một yếu tố nền tảng.

Xem thêm: Ransomware Glossary Giải thích thuật ngữ an ninh mạng thiết yếu

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Authentication Glossary này và hiểu các cụm từ xác thực phổ biến sẽ tăng cường đáng kể khả năng của bạn trong việc điều hướng thế giới kỹ thuật số một cách an toàn và giao tiếp hiệu quả về an toàn trực tuyến. Những thuật ngữ này là nền tảng trong lĩnh vực an ninh mạng và ngày càng trở thành một phần của các tương tác trực tuyến hàng ngày, củng cố tư thế bảo mật kỹ thuật số tổng thể của bạn.

Tiếp tục thực hành những từ và cụm từ mới này. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy thoải mái hơn. Hãy tiếp tục hành trình học ngôn ngữ của bạn, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên biệt như tiếng Anh chuyên ngành. Những nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp, cải thiện cả kỹ năng tiếng Anh và sự hiểu biết của bạn về các khái niệm bảo mật kỹ thuật số quan trọng. Chúc may mắn!