Backend Development Glossary: Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích
Chào mừng đến với Backend Development Glossary thiết yếu của bạn! Bài đăng này được thiết kế để giúp những người học tiếng Anh và các nhà phát triển đầy tham vọng nắm bắt các từ vựng phát triển phía máy chủ (server-side) quan trọng. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đưa ra các mẹo từ vựng hữu ích để tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến. Hiểu các thuật ngữ lập trình backend này là bước đầu tiên để làm chủ lĩnh vực từ vựng kỹ thuật phần mềm thú vị này.
Mục Lục
- [Backend Development Glossary là gì?](#what-is-Backend Development Glossary?)
- Các Cụm Từ Thường Được Sử Dụng
- Kết Luận
Backend Development Glossary là gì?
Phần này đi sâu vào các thuật ngữ cốt lõi bạn sẽ gặp khi khám phá phát triển backend. Hãy coi Backend Development Glossary này là hướng dẫn tham khảo của bạn để hiểu các khối xây dựng của logic và chức năng phía máy chủ. Chúng tôi sẽ phân tích biệt ngữ kỹ thuật phức tạp được giải thích một cách đơn giản, làm cho từ vựng phát triển web này dễ tiếp cận với tất cả mọi người.
Dưới đây là bảng phác thảo các từ vựng chính dành cho bất kỳ ai dấn thân vào phát triển phía máy chủ.
Từ Vựng | Loại Từ | Định Nghĩa Đơn Giản | Câu Ví Dụ |
---|---|---|---|
API (Application Programming Interface) | Danh từ | Một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau. | The mobile app uses an API to fetch user data from the server. |
Server | Danh từ | Một máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác, được gọi là máy khách (clients), qua mạng. | The website's files are stored on a remote server. |
Database | Danh từ | Một tập hợp có tổ chức các thông tin có cấu trúc, hoặc dữ liệu, thường được lưu trữ điện tử trong một hệ thống máy tính. | User credentials are securely stored in the application's database. |
Framework | Danh từ | Một tập hợp mã và hướng dẫn được viết sẵn mà các nhà phát triển có thể sử dụng để xây dựng ứng dụng nhanh hơn và hiệu quả hơn. | Django is a popular Python framework for backend web development. |
Middleware | Danh từ | Phần mềm hoạt động như một cầu nối giữa hệ điều hành hoặc cơ sở dữ liệu và các ứng dụng, đặc biệt là trên mạng. | Middleware was used to handle request authentication before passing it to the controller. |
Authentication | Danh từ | Quá trình xác minh danh tính của người dùng, tiến trình hoặc thiết bị, thường là điều kiện tiên quyết để cho phép truy cập vào tài nguyên. | Multi-factor authentication adds an extra layer of security to user accounts. |
Authorization | Danh từ | Quá trình xác định xem người dùng đã được xác thực có quyền truy cập một tài nguyên cụ thể hoặc thực hiện một hành động hay không. | After logging in, authorization checks if the user is allowed to view admin pages. |
Caching | Danh từ/Động từ | Quá trình lưu trữ bản sao của tệp hoặc dữ liệu ở một vị trí lưu trữ tạm thời (bộ nhớ đệm/cache) để chúng có thể được truy cập nhanh hơn. | Caching frequently accessed data can significantly improve application performance. |
Scalability | Danh từ | Khả năng của một hệ thống, mạng hoặc quy trình để xử lý lượng công việc ngày càng tăng, hoặc tiềm năng của nó để được mở rộng nhằm đáp ứng sự tăng trưởng đó. | The application was designed for scalability to support millions of users. |
Deployment | Danh từ | Quá trình làm cho một ứng dụng phần mềm khả dụng để sử dụng. | The team scheduled the new feature deployment for Friday evening. |
Version Control | Cụm danh từ | Một hệ thống ghi lại các thay đổi đối với một tệp hoặc tập hợp các tệp theo thời gian để bạn có thể khôi phục các phiên bản cụ thể sau này. | Git is a widely-used version control system that helps manage code changes. |
Request/Response Cycle | Cụm danh từ | Mô hình giao tiếp cơ bản trên web, trong đó máy khách (client) gửi một yêu cầu (request) đến máy chủ (server), và máy chủ gửi lại một phản hồi (response). | Understanding the request/response cycle is crucial for web developers. |
ORM (Object-Relational Mapping) | Danh từ | Một kỹ thuật lập trình để chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống kiểu không tương thích bằng cách sử dụng các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. | Using an ORM allows developers to interact with the database using Python objects instead of SQL queries. |
Scripting Language | Danh từ | Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tự động hóa các tác vụ hoặc viết các script. Thường được thông dịch (interpreted) thay vì biên dịch (compiled). | Python is a versatile scripting language often used in backend development. |
Microservices | Danh từ | Một kiểu kiến trúc cấu trúc một ứng dụng dưới dạng tập hợp các dịch vụ nhỏ, tự chủ, được mô hình hóa xung quanh một miền kinh doanh. | The company decided to refactor their monolithic application into microservices for better maintainability. |
Xem thêm: Frontend Development Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cho Người Mới Bắt Đầu
Các Cụm Từ Thường Được Sử Dụng
Ngoài các thuật ngữ đơn lẻ từ Backend Development Glossary của chúng tôi, các nhà phát triển còn sử dụng các cụm từ cụ thể để thảo luận về các khái niệm và quy trình. Phần này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các cách diễn đạt phổ biến liên quan đến ngôn ngữ mã hóa backend, giúp giao tiếp của bạn trôi chảy hơn. Những cụm từ này rất quan trọng để hiểu các khái niệm backend trong bối cảnh khi làm việc trên các dự án phát triển phía máy chủ.
Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích mà bạn sẽ thường nghe thấy:
Cụm Từ | Giải Thích Cách Sử Dụng | Câu Ví Dụ |
---|---|---|
Push to production | Triển khai mã mới hoặc các bản cập nhật lên môi trường trực tiếp nơi người dùng có thể truy cập chúng. | After rigorous testing, we will push to production next week. |
Handle a request | Quá trình mà máy chủ nhận và xử lý yêu cầu đến từ máy khách (ví dụ: trình duyệt web). | The server needs to efficiently handle a request for user data. |
Query the database | Truy xuất thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng ngôn ngữ truy vấn (thường là SQL). | We need to query the database to get a list of all active users. |
Set up a server | Cấu hình và chuẩn bị máy chủ (phần cứng hoặc phần mềm) để lưu trữ ứng dụng hoặc cung cấp dịch vụ. | The first step in our project is to set up a server on a cloud platform. |
Implement authentication logic | Viết mã xác minh danh tính người dùng, thường bao gồm kiểm tra tên người dùng và mật khẩu hoặc token. | The developer was tasked to implement authentication logic using OAuth 2.0. |
Refactor the code | Tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi cách phân tách—mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó. | We need to refactor the code to improve its readability and performance. |
Deploy the application | Làm cho hệ thống phần mềm hoạt động và khả dụng cho người dùng cuối. Điều này tương tự như "push to production". | The team is ready to deploy the application to the staging environment for final checks. |
Để hiểu sâu hơn về một số khái niệm cốt lõi như API, bạn có thể tham khảo các tài nguyên như MDN Web Docs on APIs. Hiểu rõ về cơ bản Database là gì cũng sẽ rất hữu ích.
Xem thêm: Web Development Glossary | Các Thuật Ngữ và Ví Dụ Chính
Kết Luận
Làm chủ từ vựng phát triển backend này là một bước tiến đáng kể trong hành trình của bạn. Những thuật ngữ và cụm từ này, trung tâm của bất kỳ Backend Development Glossary nào, tạo thành nền tảng để hiểu và thảo luận về phát triển phía máy chủ. Xây dựng vốn từ vựng kỹ thuật phần mềm vững chắc có thể ngăn ngừa nhiều lỗi học ngôn ngữ khi thảo luận về biệt ngữ kỹ thuật được giải thích bằng tiếng Anh.
Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại xem lại hướng dẫn này khi bạn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ lập trình backend. Sự cống hiến của bạn để hiểu các khái niệm backend và từ vựng phát triển web chuyên ngành này chắc chắn sẽ được đền đáp khi bạn tiến bộ trong việc học hoặc sự nghiệp của mình. Tiếp tục phát huy nhé!