Frontend Development Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Chào mừng bạn đến với Frontend Development Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếng Anh và các nhà phát triển web đầy tham vọng nắm bắt các frontend vocabulary (từ vựng frontend) và web development terms (thuật ngữ phát triển web) thiết yếu. Hiểu được ngôn ngữ chuyên ngành này là một bước quan trọng trong việc khắc phục các language learning errors (lỗi học ngôn ngữ) phổ biến khi thảo luận về công nghệ. Mục đích của chúng tôi là giúp việc học các thuật ngữ quan trọng này trở nên dễ dàng hơn, mở đường cho một hành trình suôn sẻ hơn vào thế giới thú vị của web design language (ngôn ngữ thiết kế web) và phát triển.

Ảnh: Tiếng Anh cho Nhà Phát triển Frontend

Mục lục

Frontend Development Glossary là gì?

Việc hiểu các từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng đối với bất kỳ ai đi sâu vào thế giới sáng tạo web. Phần Frontend Development Glossary này sẽ phân tích các thuật ngữ cơ bản, hay còn gọi là frontend vocabulary (từ vựng frontend), mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải. Biết những từ này sẽ tăng đáng kể sự tự tin và khả năng hiểu của bạn, đặc biệt nếu bạn đang tiếp cận coding vocabulary (từ vựng code) bằng tiếng Anh lần đầu tiên. Hãy xem đây là tài nguyên hữu ích để giải mã ngôn ngữ của giao diện web.

Phát triển frontend chủ yếu tập trung vào những gì người dùng nhìn thấy và tương tác trên một trang web hoặc ứng dụng – phía client. Nó liên quan đến việc sử dụng các ngôn ngữ như HTML, CSS và JavaScript để xây dựng các yếu tố hình ảnh và tính năng tương tác. Việc quen thuộc với các thuật ngữ liên quan đến HTML elements (các phần tử HTML), CSS terms (các thuật ngữ CSS) và JavaScript concepts (các khái niệm JavaScript) là điều bắt buộc để thành công trong lĩnh vực này. Bảng thuật ngữ này nhằm mục đích làm sáng tỏ những thuật ngữ này, cung cấp các định nghĩa rõ ràng và các ví dụ thực tế để củng cố sự hiểu biết của bạn. Chúng tôi sẽ đề cập đến mọi thứ từ các khối xây dựng cơ bản đến các khái niệm nâng cao hơn như UI/UX jargon (thuật ngữ UI/UX).

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
HTML (HyperText Markup Language)Danh từNgôn ngữ đánh dấu chuẩn để tạo các trang web và ứng dụng web. Nó xác định cấu trúc của nội dung."For any aspiring web developer, understanding HTML is fundamental as it provides the basic skeleton for all web pages."
CSS (Cascading Style Sheets)Danh từNgôn ngữ bảng kiểu được sử dụng để mô tả cách trình bày (hình thức và định dạng) của một tài liệu được viết bằng HTML."To control the visual appearance, designers use CSS to add colors, fonts, and layouts, making the website engaging."
JavaScript (JS)Danh từNgôn ngữ lập trình cấp cao, linh hoạt, cho phép nội dung tương tác và động trên các trang web."JavaScript is essential for creating dynamic features such as interactive maps, animated graphics, and form validations."
FrameworkDanh từBộ công cụ, thư viện và quy ước được xây dựng sẵn, tiêu chuẩn hóa, cung cấp nền tảng để phát triển ứng dụng phần mềm hiệu quả hơn."Using a frontend framework like Angular or Vue.js can significantly speed up the development process for complex applications."
LibraryDanh từTập hợp các đoạn mã, hàm hoặc quy trình được viết sẵn mà các nhà phát triển có thể sử dụng lại để thực hiện các tác vụ phổ biến, giúp tiết kiệm thời gian và công sức."jQuery is a popular JavaScript library that simplifies tasks like HTML DOM manipulation and event handling."
Responsive DesignCụm danh từPhương pháp thiết kế web nhằm mục đích làm cho các trang web hiển thị tốt và cung cấp trải nghiệm xem tối ưu trên nhiều loại thiết bị và kích thước màn hình khác nhau."Responsive design is crucial today, ensuring our site is easily navigable and readable on mobiles, tablets, and desktops alike."
UI (User Interface)Danh từBố cục đồ họa và tất cả các yếu tố mà người dùng tương tác khi sử dụng trang web, ứng dụng hoặc thiết bị."A well-designed UI is intuitive, visually appealing, and helps users achieve their goals efficiently."
UX (User Experience)Danh từNhận thức và cảm giác tổng thể của người dùng khi tương tác với một sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ, tập trung vào khả năng sử dụng, khả năng tiếp cận và sự hài lòng."Good UX aims to create a seamless and enjoyable journey for the user, making them want to return to the website."
DOM (Document Object Model)Danh từGiao diện lập trình cho các tài liệu web, biểu diễn cấu trúc trang dưới dạng cây các đối tượng, cho phép chương trình thay đổi nội dung và kiểu dáng một cách linh hoạt."JavaScript often manipulates the DOM to update page content in real-time without needing to reload the entire page."
API (Application Programming Interface)Danh từTập hợp các quy tắc, giao thức và công cụ được định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau."Our travel website uses an API from an airline to fetch real-time flight information and booking options."
BreakpointDanh từTrong thiết kế web responsive, các chiều rộng màn hình cụ thể mà tại đó bố cục của trang web thay đổi để thích ứng với các kích thước thiết bị khác nhau, đảm bảo hiển thị tối ưu."The design team defined several breakpoints to ensure the layout adjusts smoothly from small mobile screens to large desktop monitors."
WireframeDanh từHướng dẫn trực quan hoặc bản phác thảo cơ bản, có độ chi tiết thấp, được sử dụng trong giai đoạn đầu của thiết kế web để phác thảo cấu trúc, bố cục và hệ thống cấp bậc nội dung của một trang web."Before starting detailed design, the UX designer created a wireframe to map out key user interface elements and navigation flow."
Accessibility (a11y)Danh từThực hành thiết kế và phát triển các trang web và ứng dụng một cách toàn diện để những người khuyết tật có thể cảm nhận, hiểu, điều hướng và tương tác với chúng."Accessibility (often abbreviated as a11y) ensures that our web content is usable by everyone, including those relying on assistive technologies. Read more about Accessibility"
GitDanh từHệ thống kiểm soát phiên bản phân tán được sử dụng rộng rãi để theo dõi các thay đổi trong mã nguồn trong quá trình phát triển phần mềm, tạo điều kiện hợp tác giữa các nhà phát triển."Git allows multiple developers to work on the same project simultaneously and efficiently manage different versions of the code."
DebuggingĐộng từ (dạng V-ing)Quá trình có phương pháp để xác định, phân tích và loại bỏ lỗi, bug hoặc khuyết tật trong phần mềm hoặc mã máy tính để đảm bảo nó hoạt động chính xác."Debugging JavaScript code can sometimes be challenging, but it's a critical skill for any frontend developer to master."

Xem thêm:

Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng

Ngoài các web development terms (thuật ngữ phát triển web) riêng lẻ, phát triển frontend còn phong phú với các cụm từ và thành ngữ thông dụng. Hiểu những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật và hiểu rõ hơn các yêu cầu của dự án. Đây là những vocabulary tips (mẹo từ vựng) cần thiết để làm chủ English for tech (Tiếng Anh cho ngành công nghệ) và có thể ngăn ngừa các language learning errors (lỗi học ngôn ngữ) phổ biến khi thảo luận về các chủ đề phức tạp. Việc làm quen với UI/UX jargon (thuật ngữ UI/UX) này sẽ giúp các tài liệu và cuộc trò chuyện kỹ thuật trở nên rõ ràng hơn nhiều.

Nhiều cụm từ trong số này mô tả các quy trình phổ biến, triết lý thiết kế hoặc tiêu chuẩn chất lượng trong ngành. Học chúng giống như học các phím tắt trong một ngôn ngữ mới; chúng gói gọn những ý tưởng rộng lớn hơn một cách cô đọng. Ví dụ, hiểu ý nghĩa của 'mobile first' có thể định hình toàn bộ cách tiếp cận của bạn đối với một dự án. Chúng tôi đã tổng hợp danh sách các cụm từ thường dùng như vậy, cùng với giải thích về thời điểm và cách sử dụng chúng. Điều này sẽ nâng cao hơn nữa coding vocabulary (từ vựng code) của bạn.

Cụm từGiải thích cách dùngCâu ví dụ
Push to productionTriển khai phiên bản mới nhất, đã được kiểm tra của mã phần mềm hoặc trang web lên môi trường máy chủ trực tiếp nơi người dùng cuối có thể truy cập và tương tác."After the final quality assurance checks passed, the development team got the green light to push to production this evening."
Pixel perfectCụm tính từ mô tả việc triển khai trang web hoặc ứng dụng khớp chính xác với bản mô phỏng thiết kế do nhà thiết kế cung cấp, đến từng chi tiết hình ảnh nhỏ nhất (từng pixel)."The client has a strong emphasis on branding, so they expect the final website to be pixel perfect according to their design specifications."
Mobile firstChiến lược thiết kế và phát triển ưu tiên thiết kế và xây dựng trải nghiệm người dùng cho thiết bị di động trước, sau đó nâng cấp dần dần cho máy tính bảng và màn hình desktop lớn hơn."By adopting a mobile first approach to our new e-commerce platform, we ensure an excellent shopping experience for the growing number of smartphone users."
Above the foldThuật ngữ có nguồn gốc từ bố cục báo chí, đề cập đến phần trang web hiển thị cho người dùng trong cửa sổ trình duyệt của họ mà không cần cuộn xuống."It's crucial for user engagement to place the most important content and the primary call-to-action above the fold on the homepage."
Cross-browser compatibilityKhả năng của một trang web hoặc ứng dụng web hoạt động chính xác và hiển thị bố cục nhất quán trên các trình duyệt web khác nhau (ví dụ: Chrome, Firefox, Safari, Edge) và các phiên bản của chúng."Ensuring cross-browser compatibility is a vital part of the testing phase to provide a seamless experience for all users, regardless of their browser choice."
Refactor the codeQuá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có—cải thiện cấu trúc nội bộ, khả năng đọc, khả năng bảo trì hoặc hiệu suất—mà không thay đổi hành vi hoặc chức năng bên ngoài của nó."The senior developer decided it was time to refactor the code for the user authentication module to make it more secure and easier to update in the future."
Minify assetsQuá trình loại bỏ tất cả các ký tự không cần thiết khỏi mã nguồn (như khoảng trắng, chú thích và ngắt dòng) và rút ngắn tên biến, mà không thay đổi chức năng, để giảm kích thước tệp và cải thiện thời gian tải."To optimize website performance and achieve faster page loads, a build step will minify assets like CSS and JavaScript files before deployment. Learn more about Minification"

Kết luận

Làm chủ Frontend Development Glossary chuyên ngành này là một bước quan trọng trong hành trình trở thành người thành thạo phát triển web và sử dụng English for tech (Tiếng Anh cho ngành công nghệ). Thực hành đều đặn và chủ động sử dụng các web development terms (thuật ngữ phát triển web) và cụm từ này sẽ xây dựng sự tự tin và trôi chảy của bạn. Đừng nản lòng vì các pronunciation problems (vấn đề phát âm) hoặc language learning errors (lỗi học ngôn ngữ) ban đầu; hãy tập trung vào việc hiểu và áp dụng coding vocabulary (từ vựng code) này. Thế giới phát triển frontend rất năng động và luôn thay đổi, vì vậy hãy tiếp tục học hỏi, tiếp tục khám phá và tiếp tục xây dựng! Sự tận tâm của bạn trong việc mở rộng frontend vocabulary (từ vựng frontend) chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả.