Command Line Interface Glossary: Các thuật ngữ và ví dụ chính

Chào mừng! Command Line Interface Glossary này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh muốn làm chủ các technical vocabulary thiết yếu được sử dụng trong lĩnh vực IT và lập trình. Hiểu rõ các CLI terms này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với máy chủ, viết mã hoặc quản trị hệ thống. Bài viết này sẽ định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ chính và cung cấp các ví dụ thực tế, giúp bạn xây dựng kỹ năng English for IT và tự tin điều hướng thế giới terminal vocabulary. Hãy cùng đi sâu vào ngôn ngữ nền tảng của dòng lệnh.

Image: English for IT Professionals

Mục lục

Command Line Interface Glossary là gì?

Phần này phân tích các từ vựng cơ bản bạn sẽ gặp khi sử dụng Command Line Interface (CLI). Hiểu rõ các yếu tố cấu thành này là bước đầu tiên để sử dụng shell commands một cách hiệu quả và làm chủ console basics. Mỗi thuật ngữ trong Command Line Interface Glossary này là một mảnh ghép, giúp bạn hiểu và tương tác với hệ thống máy tính ở mức độ sâu hơn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
CommandNounLệnh được đưa ra cho chương trình máy tính để thực hiện một tác vụ cụ thể.To see the files in a directory, type the commandls.
ArgumentNounGiá trị được cung cấp cho một lệnh để chỉ định đối tượng mà lệnh sẽ thao tác.In cp source.txt destination.txt, source.txt is an argument.
Option / FlagNounMột bộ bổ nghĩa được sử dụng với lệnh để thay đổi hành vi của nó. Thường bắt đầu bằng dấu gạch ngang.The option-l in ls -l tells the command to list files in long format.
DirectoryNounVị trí ảo lưu trữ các tệp và các thư mục khác; còn được gọi là thư mục (folder).I need to change to the projectdirectory to find my files.
PathNounVị trí duy nhất của một tệp hoặc thư mục trong hệ thống tệp.The path to the file is /home/user/documents/report.txt.
ShellNounChương trình diễn giải các lệnh do người dùng nhập và tương tác với Hệ điều hành (OS).Bash is a popular shell used in Linux and macOS systems.
TerminalNounỨng dụng cung cấp giao diện dựa trên văn bản để tương tác với shell.Open the terminal to start entering your shell commands.
PromptNounBiểu tượng hoặc văn bản hiển thị bởi shell báo hiệu nó sẵn sàng nhận lệnh mới.The dollar sign ($) is a common prompt in many command line interfaces.
ScriptNounTệp chứa một chuỗi các lệnh được thực thi tự động.He wrote a script to automate daily backups.
AliasNounPhím tắt tùy chỉnh hoặc tên thay thế cho một lệnh dài hơn hoặc chuỗi các lệnh.I created an aliasll for the command ls -la to save typing.
RedirectionNounQuá trình gửi đầu ra của một lệnh đến một tệp hoặc một lệnh khác.Use redirection (>) to save the command output to output.txt.
PipeNoun / Verb(Danh từ) Cơ chế (``) để gửi đầu ra của lệnh này làm đầu vào cho lệnh khác.
Standard Input (stdin)NounNguồn dữ liệu mặc định cho một lệnh, thường là bàn phím.The cat command reads from standard input if no file is specified.
Standard Output (stdout)NounĐích mặc định cho đầu ra bình thường của một lệnh, thường là màn hình.By default, echo hello prints "hello" to standard output.
Standard Error (stderr)NounĐích mặc định cho các thông báo lỗi của một lệnh, thường là màn hình.If a command fails, the error message is sent to standard error.

Hiểu rõ coding vocabulary cốt lõi này là điều cần thiết đối với bất kỳ ai nghiêm túc với việc phát triển phần mềm hoặc quản trị hệ thống. Các thuật ngữ này tạo thành nền tảng của hầu hết các tương tác với Giao diện dòng lệnh (CLI), một công cụ mạnh mẽ dành cho các chuyên gia.

Xem thêm: Troubleshooting Glossary: Thuật Ngữ Công Nghệ Cơ Bản Bạn Cần Biết

Các cụm từ thường dùng

Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ được sử dụng thường xuyên khi làm việc với dòng lệnh. Học các cách diễn đạt phổ biến này, một phần của common IT jargon thiết yếu, sẽ giúp bạn hiểu hướng dẫn và giao tiếp hiệu quả hơn về các tác vụ CLI của mình. Phần này đề cập đến một số CLI terms chính đang hoạt động.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Navigate to a directoryNghĩa là thay đổi vị trí làm việc hiện tại của bạn trong hệ thống tệp sang một thư mục cụ thể.You need to navigate to a directory called my_project using the cd command.
List files and foldersĐề cập đến việc hiển thị nội dung của thư mục hiện tại hoặc thư mục được chỉ định.To see what's inside, list files and folders using ls or dir.
Run a scriptNghĩa là thực thi một tệp chứa một chuỗi các lệnh.Let's run a script named backup.sh to save our work.
Pass an argumentĐề cập đến việc cung cấp đầu vào cụ thể (như tên tệp hoặc cài đặt) cho một lệnh.You need to pass an argument specifying the filename to the delete command.
Set an environment variableNghĩa là định nghĩa một biến có thể ảnh hưởng đến cách các tiến trình đang chạy sẽ hoạt động.To configure the application, you must set an environment variable for the database URL.
Redirect output to a fileNghĩa là gửi thông tin mà lệnh tạo ra vào một tệp văn bản thay vì màn hình.To save the log, redirect output to a file using the > symbol like this: command > log.txt.
Chain commands togetherĐề cập đến việc liên kết nhiều lệnh với nhau, thường sử dụng pipe (``) sao cho đầu ra của lệnh này là đầu vào của lệnh kia.

Những cụm từ này là một phần của tech English hàng ngày mà bạn sẽ nghe và sử dụng. Làm chủ chúng sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và làm theo các hướng dẫn kỹ thuật và thảo luận của bạn.

Xem thêm: IT Support Glossary Các Thuật Ngữ Kỹ Thuật Thiết Yếu Cần Nắm Vững

Kết luận

Làm chủ từ vựng trong Command Line Interface Glossary này là một bước tiến quan trọng trong hành trình học English for IT của bạn. Các CLI terms và cụm từ này là nền tảng cho bất kỳ ai tương tác với console basics, viết shell commands, hoặc đi sâu vào coding vocabulary. Đừng nản lòng với technical vocabulary mới; thực hành và sử dụng thường xuyên là chìa khóa.

Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục thực hành, và đừng ngại thử nghiệm (một cách an toàn!) với các lệnh bạn đã học. Các tài nguyên như Mozilla Developer Network (MDN) Web Docs cung cấp những hiểu biết tuyệt vời về cách sử dụng console, mặc dù tập trung hơn vào web. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ mở ra sự hiểu biết sâu sắc hơn về công nghệ và tăng cường sự tự tin của bạn. Chúc bạn học tốt các programming terms và tech English!

List Alternate Posts