Blockchain Glossary: Giải thích các thuật ngữ chính
Chào mừng đến với thế giới blockchain! Công nghệ thú vị này có vẻ phức tạp, nhưng hiểu các thuật ngữ cốt lõi của nó là bước đầu tiên. Blockchain Glossary này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh nhằm nắm bắt các thuật ngữ blockchain chính. Chúng tôi sẽ khám phá các từ và cụm từ thiết yếu, giúp hành trình của bạn vào tiếp thu từ vựng chuyên ngành trở nên suôn sẻ hơn nhiều. Hãy sẵn sàng nâng cao tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật của bạn và học cách điều hướng các cuộc thảo luận về các thuật ngữ sổ cái phân tán!
Mục lục
Blockchain Glossary là gì?
Hiểu bất kỳ lĩnh vực mới nào, đặc biệt là lĩnh vực đổi mới và kỹ thuật như blockchain, bắt đầu bằng ngôn ngữ của nó. Blockchain Glossary này được thiết kế đặc biệt để trở thành kim chỉ nam cơ bản của bạn. Nó cung cấp các định nghĩa rõ ràng, đơn giản cho các khái niệm cơ bản nhất và thuật ngữ blockchain bạn sẽ gặp. Học các thuật ngữ này không chỉ là ghi nhớ từ ngữ; đó là xây dựng một khuôn khổ để hiểu các thuật ngữ mới liên quan đến các hệ thống phân tán. Tài nguyên này là một trong những lời khuyên xây dựng vốn từ vựng tốt nhất cho bất kỳ ai tìm hiểu sâu về Tiếng Anh cho công nghệ, đặc biệt là cho thế giới phức tạp của các thuật ngữ sổ cái phân tán.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Câu ví dụ) |
---|---|---|---|
Blockchain | Danh từ | Một sổ cái kỹ thuật số phi tập trung, phân tán và bất biến ghi lại các giao dịch trong các "khối" được liên kết với nhau bằng mật mã. Sau khi được ghi lại, dữ liệu trong bất kỳ khối nào không thể bị thay đổi về sau. | Bitcoin, the first cryptocurrency, operates on a blockchain that publicly records all its transactions without needing a central authority. |
Cryptocurrency | Danh từ | Một loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc ảo được bảo mật bằng mật mã, khiến việc làm giả hoặc chi tiêu hai lần gần như không thể. Nhiều loại là mạng phi tập trung dựa trên công nghệ blockchain. | Besides Bitcoin, Ethereum is a popular cryptocurrency that also enables the creation of smart contracts and decentralized applications. |
Decentralization | Danh từ | Quá trình phân phối quyền kiểm soát và ra quyết định từ một điểm hoặc cơ quan trung tâm sang một mạng lưới phân tán. Trong blockchain, điều này có nghĩa là không có một thực thể duy nhất nào sở hữu hoặc kiểm soát mạng. | The decentralization inherent in many blockchains is a key feature that enhances security and makes them resistant to censorship or single points of failure. |
Ledger | Danh từ | Một hệ thống lưu trữ hồ sơ; trong bối cảnh blockchain, đó là một tệp kỹ thuật số ghi lại theo trình tự thời gian tất cả các giao dịch được xử lý trên mạng. Sổ cái này được phân phối giữa tất cả những người tham gia (các node). | The blockchain acts as a transparent and shared public ledger, allowing anyone to verify transactions that have occurred. |
Block | Danh từ | Một vùng chứa dữ liệu trong blockchain gói gọn một tập hợp các giao dịch đã được xác minh và xác nhận. Mỗi khối được liên kết mật mã với khối trước đó, tạo thành một chuỗi. | Each new block added to the chain contains a cryptographic hash of the previous block, ensuring the immutability and integrity of the entire blockchain. |
Hash | Danh từ/Động từ | (Danh từ) Một chuỗi ký tự có kích thước cố định duy nhất được tạo ra bởi một hàm toán học (thuật toán băm) đại diện cho một phần dữ liệu (như một khối hoặc giao dịch). (Động từ) Hành động tạo ra chuỗi này. | The integrity of the data within a block is secured because any change would result in a different hash, breaking the chain's continuity. |
Mining | Danh từ | Quá trình trong các blockchain Bằng chứng công việc (Proof-of-Work - PoW) (như Bitcoin) nơi những người tham gia mạng (thợ đào) sử dụng sức mạnh tính toán để xác thực các giao dịch, gói chúng vào các khối mới và thêm chúng vào blockchain. Thợ đào thường được thưởng bằng tiền điện tử mới. | Mining new bitcoins is an energy-intensive process that not only creates new coins but also secures the network by verifying transactions. |
Smart Contract | Danh từ | Các hợp đồng kỹ thuật số tự thực thi với các điều khoản của thỏa thuận được viết trực tiếp thành các dòng mã. Chúng tự động thực hiện các hành động khi các điều kiện được xác định trước được đáp ứng và được lưu trữ trên blockchain. | Smart contracts on platforms like Ethereum can automate complex agreements, such as releasing funds only when certain tasks are verified, without needing intermediaries. |
Node | Danh từ | Một máy tính hoặc thiết bị được kết nối với mạng blockchain hỗ trợ mạng bằng cách xác thực, lưu trữ và chuyển tiếp dữ liệu giao dịch. Các node duy trì một bản sao của blockchain. | Thousands of nodes distributed globally work together to maintain the Bitcoin network's integrity and consensus. |
Wallet | Danh từ | Một chương trình kỹ thuật số hoặc thiết bị vật lý lưu trữ khóa công khai và khóa riêng của bạn, cho phép bạn gửi, nhận và quản lý tiền điện tử của mình. Nó tương tác với mạng blockchain. | To securely manage your crypto assets like Bitcoin or Ethereum, you need a digital wallet which can be software-based or a hardware device. |
Private Key | Danh từ | Một mã hoặc mật khẩu bí mật, gồm chữ và số, cấp cho người dùng quyền truy cập vào lượng tiền điện tử của họ được lưu trữ trong ví. Nó được sử dụng để ủy quyền các giao dịch đi. | You must never share your private key with anyone, as it's the ultimate proof of ownership and control over your crypto funds. |
Public Key | Danh từ | Một mã mật mã được ghép nối với một khóa riêng. Nó có thể được chia sẻ với người khác và được sử dụng để tạo địa chỉ công khai để nhận tiền điện tử. | You can safely share your public key or wallet address with others when you want to receive cryptocurrency payments. |
Fork | Danh từ | Một sự phân nhánh trong giao thức của blockchain xảy ra khi cộng đồng quyết định thay đổi các quy tắc. Một "soft fork" là một bản nâng cấp tương thích ngược, trong khi một "hard fork" tạo ra một sự phân tách vĩnh viễn, có khả năng dẫn đến hai blockchain và tiền tệ riêng biệt. | A significant software upgrade led to a hard fork in the Ethereum blockchain, resulting in the creation of Ethereum Classic. |
Gas Fee | Danh từ | Một khoản phí giao dịch do người dùng trả để bù đắp năng lượng tính toán cần thiết để xử lý và xác thực các giao dịch trên mạng blockchain, đáng chú ý nhất là trên Ethereum. | The gas fee on Ethereum can fluctuate significantly based on network demand and congestion at the time of the transaction. |
Token | Danh từ | Một tài sản kỹ thuật số hoặc đơn vị giá trị được xây dựng trên một blockchain hiện có (như token ERC-20 của Ethereum). Token có thể đại diện cho nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như tiện ích, cổ phần trong một dự án hoặc một tài sản cụ thể. | Many blockchain projects issue their own tokens during an Initial Coin Offering (ICO) to raise funds and provide utility within their ecosystem. |
Danh sách này cung cấp một nền tảng vững chắc trong Blockchain Glossary của chúng tôi. Khi bạn gặp các thuật ngữ này, hãy nhớ rằng ngữ cảnh là chìa khóa để hiểu các thuật ngữ mới hoàn toàn. Hãy chú ý cách 'block', 'hash', và 'ledger' đều liên kết với nhau trong việc định nghĩa bản thân 'blockchain'. Nhiều người thấy rằng việc xem lại thường xuyên và nhìn thấy các định nghĩa blockchain này trong các câu khác nhau là lời khuyên xây dựng vốn từ vựng hiệu quả. Lĩnh vực thuật ngữ blockchain không ngừng phát triển, vì vậy việc giữ sự tò mò và tham khảo các tài nguyên học ngôn ngữ khác nhau sẽ có lợi. Đừng nản lòng vì các vấn đề phát âm ban đầu với các từ kỹ thuật mới; luyện tập tạo nên sự hoàn hảo khi bạn học các từ blockchain.
Xem thêm: the Internet of Things Glossary Các thuật ngữ chính bạn cần biết
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các từ riêng lẻ từ Blockchain Glossary của chúng tôi, một số cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về blockchain và tiền điện tử. Biết các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn theo dõi cuộc trò chuyện, hiểu các bài báo và nắm bắt từ vựng tiền điện tử sâu sắc hơn đáng kể. Phần này nhằm giúp tiếp thu từ vựng chuyên ngành dễ dàng hơn bằng cách cho thấy các cụm từ thông dụng này trong các ngữ cảnh thực tế, một khía cạnh quan trọng để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật.
Cụm từ | Giải thích cách dùng | Câu ví dụ) |
---|---|---|
On the blockchain | Biểu thị rằng dữ liệu, tài sản hoặc giao dịch được ghi lại và xác minh một cách bất biến trong một hệ thống sổ cái phân tán cụ thể. Nó ngụ ý tính minh bạch và bảo mật do blockchain cung cấp. | "Once your digital artwork is minted as an NFT, its ownership is recorded on the blockchain for everyone to verify." |
Proof of Work (PoW) | Mô tả một cơ chế đồng thuận nơi những người tham gia mạng (thợ đào) cạnh tranh giải các bài toán phức tạp để xác thực các giao dịch và tạo các khối mới. Nó nổi tiếng về tính bảo mật nhưng cũng tiêu thụ năng lượng cao. | "Bitcoin's security relies heavily on its Proof of Work algorithm, which makes it computationally expensive to attack the network." |
Proof of Stake (PoS) | Một cơ chế đồng thuận thay thế nơi người dùng xác thực các giao dịch và tạo các khối mới dựa trên số lượng tiền họ nắm giữ và sẵn sàng "đặt cọc" làm tài sản thế chấp. Nó thường hiệu quả năng lượng hơn PoW. | "Many newer blockchains are adopting Proof of Stake to improve transaction speed and reduce the environmental impact associated with mining." |
To the moon | Một cách diễn đạt thông tục và đầy nhiệt huyết phổ biến trong cộng đồng tiền điện tử, biểu thị niềm tin hoặc hy vọng mạnh mẽ rằng giá của một loại tiền điện tử cụ thể sẽ tăng đột ngột và rất nhanh. | "During the bull run, many investors were tweeting about their favorite altcoin going to the moon." |
DYOR (Do Your Own Research) | Một từ viết tắt và lời khuyên phổ biến trong không gian tiền điện tử, thúc giục các cá nhân nghiên cứu và hiểu kỹ lưỡng về một dự án, công nghệ, đội ngũ và rủi ro của nó trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. | "While that influencer is bullish on the new coin, it's always wise to DYOR (Do Your Own Research) before investing your money." |
Decentralized Application (dApp) | Đề cập đến các ứng dụng phần mềm chạy trên mạng ngang hàng của máy tính (như blockchain) thay vì trên một máy chủ tập trung duy nhất. Cấu trúc này khiến chúng có khả năng chống lại sự kiểm duyệt và các điểm lỗi duy nhất. | "Uniswap is a popular Decentralized Application (dApp) that allows users to trade cryptocurrencies directly from their wallets without an intermediary." |
HODL | Ban đầu là lỗi chính tả của từ "hold", thuật ngữ này đã trở thành tiếng lóng phổ biến trong cộng đồng tiền điện tử. Nó có nghĩa là giữ các khoản đầu tư tiền điện tử của mình trong dài hạn, chống lại sự thôi thúc bán ra trong thời kỳ thị trường biến động hoặc giá giảm. | "Despite the market crash, many long-term believers continued to HODL their Bitcoin, confident in its future value." |
Hiểu các cụm từ này sẽ nâng cao đáng kể khả năng của bạn trong việc tiếp cận nội dung liên quan đến các thuật ngữ sổ cái phân tán và cộng đồng Tiếng Anh cho công nghệ rộng lớn hơn. Bạn sẽ thường xuyên thấy các cụm từ này trong các diễn đàn trực tuyến như Reddit, các bài báo tin tức thảo luận về xu hướng thị trường và trong các sách trắng (whitepaper) của các dự án blockchain mới. Nhận biết chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn để học các từ blockchain và tham gia vào các cuộc thảo luận. Hãy nhớ rằng, việc tiếp xúc thường xuyên là chìa khóa để hiểu các thuật ngữ mới và thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật. Để biết thêm thông tin về kiến thức cơ bản về blockchain, bạn có thể truy cập trang Wikipedia về Blockchain.
Xem thêm: DevOps Glossary Các Thuật Ngữ Định Nghĩa Chính Cần Biết
Kết luận
Việc thành thạo Blockchain Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình hiểu thế giới công nghệ blockchain đổi mới. Các thuật ngữ và cụm từ bạn đã học hôm nay tạo thành các khối xây dựng cho các định nghĩa blockchain nâng cao hơn và các khái niệm liên quan đến từ vựng tiền điện tử.
Tiếp tục luyện tập sử dụng thuật ngữ blockchain này và khám phá thêm các tài nguyên học ngôn ngữ. Lĩnh vực này rất năng động, vì vậy việc nỗ lực không ngừng trong tiếp thu từ vựng chuyên ngành sẽ phục vụ bạn tốt. Đừng sợ lỗi học ngôn ngữ; chúng là một phần của quá trình. Hãy tiếp tục học hỏi, giữ sự tò mò và bạn sẽ trở nên thành thạo trong việc thảo luận các chủ đề blockchain bằng tiếng Anh. Để đọc thêm về các loại tiền điện tử cụ thể và nhiều định nghĩa blockchain hơn nữa, Investopedia cung cấp những hiểu biết sâu sắc tuyệt vời và là một nguồn tài nguyên quý giá.