the Internet of Things Glossary: Các thuật ngữ chính

Chào mừng! Bài viết này đi sâu vào the Internet of Things Glossary, giúp bạn làm chủ các từ vựng IoT thiết yếu. Hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai trong lĩnh vực công nghệ hoặc tò mò về các thiết bị thông minh. Chúng ta sẽ khám phá các định nghĩa IoT chính và các cụm từ thông dụng, đưa ra lời khuyên về từ vựng cho người học ESL để điều hướng lĩnh vực thú vị này và cải thiện tiếng Anh cho công nghệ của họ. Hãy bắt đầu hành trình tìm hiểu các thuật ngữ công nghệ kết nối của bạn!

Image: English for the Internet of Things

Mục lục

the Internet of Things Glossary là gì?

Phần này giải thích chi tiết the Internet of Things Glossary bằng cách nêu cụ thể các thuật ngữ quan trọng đối với bất kỳ ai muốn học tiếng Anh về IoT. Hiểu từ vựng IoT này là điều cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào công nghệ hiện đại, từ nhà thông minh đến các ứng dụng công nghiệp. Những từ cơ bản này, là một phần của danh sách ngày càng tăng các từ tiếng Anh chuyên ngành, và ý nghĩa của chúng sẽ xây dựng sự tự tin của bạn trong việc thảo luận và hiểu các thuật ngữ công nghệ kết nối. Nắm vững các định nghĩa IoT này sẽ ngăn ngừa các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận về các chủ đề công nghệ.

Dưới đây là bảng trình bày các từ vựng chính từ the Internet of Things Glossary. Mỗi mục cung cấp thuật ngữ, loại từ, định nghĩa đơn giản và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng của nó. Đây là một bước tuyệt vời trong việc tiếp thu từ vựng công nghệ của bạn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Internet of Things (IoT)NounMạng lưới các đối tượng vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet.The Internet of Things (IoT) is transforming how industries operate by connecting various devices and systems.
SensorNounMột thiết bị phát hiện hoặc đo lường một thuộc tính vật lý và ghi lại, chỉ ra hoặc phản hồi theo cách khác với nó.Smart thermostats use a sensor to detect room temperature and adjust heating accordingly.
ActuatorNounMột thành phần của máy chịu trách nhiệm di chuyển và điều khiển một cơ chế hoặc hệ thống.In an automated irrigation system, an actuator opens or closes the water valve based on soil moisture data.
ConnectivityNounKhả năng của một thiết bị hoặc hệ thống kết nối với các thiết bị, hệ thống hoặc mạng khác, đặc biệt là internet.Reliable connectivity is crucial for IoT devices to transmit data to the cloud efficiently.
Cloud ComputingNoun PhraseViệc cung cấp các dịch vụ điện toán—bao gồm máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích và trí tuệ—qua Internet (“đám mây”). Để biết thêm chi tiết, xem Giải thích của IBM.Many IoT applications leverage cloud computing for data storage and processing power.
Big DataNoun PhraseCác tập dữ liệu cực lớn có thể được phân tích bằng máy tính để tiết lộ các mẫu, xu hướng và mối liên kết.IoT devices generate vast amounts of Big Data that can provide valuable insights through analysis.
Smart DeviceNoun PhraseMột thiết bị điện tử, thường được kết nối với các thiết bị hoặc mạng khác qua các giao thức không dây khác nhau, có thể hoạt động ở một mức độ nào đó một cách tương tác và tự động.Your smartphone is a smart device that can control other connected appliances in your home.
Wearable TechnologyNoun PhraseCác thiết bị điện tử có thể được đeo như phụ kiện, nhúng vào quần áo, cấy vào cơ thể người dùng hoặc thậm chí xăm trên da.Fitness trackers are a popular example of wearable technology that monitors your daily activity.
GatewayNounMột thiết bị kết nối các mạng khác nhau, cho phép dữ liệu lưu chuyển từ mạng riêng biệt này sang mạng khác.An IoT gateway aggregates data from multiple sensors before sending it to the cloud.
Edge ComputingNoun PhraseMột mô hình điện toán phân tán đưa việc tính toán và lưu trữ dữ liệu đến gần nguồn dữ liệu hơn – như các thiết bị IoT hoặc máy chủ biên cục bộ.Edge computing reduces latency by processing data locally instead of sending it all to a centralized cloud.
FirmwareNounPhần mềm cố định được lập trình vào bộ nhớ chỉ đọc. Nó cung cấp sự kiểm soát cấp thấp cho phần cứng cụ thể của thiết bị.Manufacturers often release firmware updates to improve the performance and security of IoT devices.
M2M (Machine-to-Machine)AbbreviationGiao tiếp trực tiếp giữa các thiết bị sử dụng bất kỳ kênh liên lạc nào, bao gồm cả có dây và không dây.M2M communication is fundamental to many industrial IoT applications, enabling automated processes.
RFID (Radio-Frequency Identification)AbbreviationMột công nghệ sử dụng trường điện từ để tự động nhận dạng và theo dõi các thẻ được gắn vào vật thể.RFID tags are used in supply chain management to track inventory efficiently.
API (Application Programming Interface)AbbreviationMột tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.Developers use APIs to integrate IoT devices with various software platforms and services.
ProtocolNounMột tập hợp các quy tắc quản lý việc trao đổi hoặc truyền dữ liệu giữa các thiết bị.MQTT is a common communication protocol used in IoT systems due to its lightweight nature.

Xem thêm: DevOps Glossary Các Thuật Ngữ Định Nghĩa Chính Cần Biết

Các cụm từ thông dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, hiểu các cụm từ thông dụng là chìa khóa để nói trôi chảy trong các cuộc thảo luận về IoT. Phần này giới thiệu các cách diễn đạt thường gặp khi nói về thuật ngữ thiết bị thông minh và công nghệ kết nối. Biết những cụm từ này sẽ giúp bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn khi thảo luận về các khái niệm IoT, đây là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành của bạn.

Các cụm từ này thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, bài báo và các cuộc trò chuyện về Internet of Things. Làm quen với chúng sẽ hỗ trợ việc hiểu và giao tiếp, giúp bạn tránh các vấn đề phát âm hoặc hiểu lầm với biệt ngữ IoT.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Connected to the cloudChỉ thiết bị hoặc hệ thống đang gửi dữ liệu đến hoặc nhận dữ liệu từ các tài nguyên lưu trữ hoặc tính toán dựa trên internet (đám mây).The smart security camera is connected to the cloud, allowing you to view footage remotely.
Data analyticsQuá trình kiểm tra các tập dữ liệu lớn để rút ra kết luận về thông tin chúng chứa đựng.IoT platforms often include powerful data analytics tools to make sense of sensor readings.
Real-time monitoringQuan sát liên tục các hệ thống hoặc quy trình khi chúng đang diễn ra, cung cấp phản hồi ngay lập tức.Real-time monitoring of industrial equipment can help predict maintenance needs and prevent failures.
Smart home automationViệc sử dụng công nghệ để điều khiển và tự động hóa các thiết bị và hệ thống gia đình, như đèn, hệ thống sưởi và an ninh.With smart home automation, you can control your lights and thermostat using voice commands.
Device provisioningQuá trình đăng ký và cấu hình thiết bị IoT để kết nối an toàn với mạng và các dịch vụ đám mây.Secure device provisioning is a critical first step in deploying any IoT solution.
Over-the-Air (OTA) updatesViệc phân phối không dây phần mềm, firmware mới hoặc dữ liệu khác đến các thiết bị di động và thiết bị IoT.Manufacturers use Over-the-Air (OTA) updates to add new features and patch vulnerabilities in their smart devices.
Data-driven decisionsĐưa ra các lựa chọn chiến lược dựa trên phân tích và giải thích dữ liệu thay vì trực giác.Companies leverage IoT data to make data-driven decisions that optimize operations and improve products.

Xem thêm: Peripherals Glossary Thuật ngữ công nghệ chính cho người học tiếng Anh

Kết luận

Làm chủ từ vựng trong the Internet of Things Glossary là một bước quan trọng để tự tin điều hướng thế giới công nghệ kết nối. Các thuật ngữ và cụm từ mà chúng ta đã khám phá là nền tảng cho bất kỳ ai muốn hiểu hoặc làm việc với các hệ thống IoT. Mặc dù có vẻ như có rất nhiều thông tin mới, thực hành nhất quán là chìa khóa để tiếp thu từ vựng công nghệ hiệu quả.

Tiếp tục khám phá các nguồn tài nguyên như hướng dẫn về định nghĩa IoT này, đọc các bài báo và tham gia vào các cuộc thảo luận về thuật ngữ thiết bị thông minh. Hành trình học tiếng Anh về IoT và tiếng Anh chuyên ngành cho công nghệ của bạn vẫn đang tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ mới học được sẽ xây dựng nền tảng vững chắc hơn. Hãy tiếp tục làm tốt, và đừng ngại giải quyết các biệt ngữ IoT phức tạp! Bạn có thể tìm thêm thông tin chung về Internet of Things trên Wikipedia để mở rộng sự hiểu biết của mình.