Peripherals Glossary: Các thuật ngữ công nghệ chính

Chào mừng bạn đến với Peripherals Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh mở rộng English vocabulary của họ với các tech terms thiết yếu liên quan đến phần cứng máy tính. Việc hiểu các thuật ngữ này là rất quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Chúng tôi sẽ khám phá các computer peripherals phổ biến, giúp việc language learning trong lĩnh vực cụ thể này trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng đi sâu vào các từ vựng chính mà bạn cần biết.

Image: English for Tech

Mục lục

Peripherals Glossary là gì?

Phần này của Peripherals Glossary của chúng tôi nhằm mục đích mở rộng hiểu biết của bạn về các computer peripherals thiết yếu. Việc nắm vững các thuật ngữ này rất quan trọng đối với bất kỳ ai sử dụng công nghệ, và hướng dẫn này đóng vai trò như Peripherals Glossary tham khảo của bạn. Peripheral là một thiết bị phụ trợ kết nối với máy tính để tăng cường khả năng của nó. Chúng tôi sẽ khám phá nhiều loại input devices, output devices, và storage devices, cung cấp các định nghĩa rõ ràng và các peripheral examples thực tế. Nắm vững từ vựng này sẽ hỗ trợ đáng kể cho việc hiểu của bạn về các common computer words và các cuộc thảo luận về công nghệ.

VocabularyTừ loạiĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
PeripheralDanh từMột thiết bị phần cứng bên ngoài kết nối với hệ thống máy tính để thêm chức năng hoặc hỗ trợ các thao tác nhập/xuất dữ liệu.A printer is a common peripheral used for printing documents, while a webcam is a peripheral for video input.
KeyboardDanh từMột thiết bị nhập liệu có bố cục các nút hoặc phím, được sử dụng để nhập ký tự và lệnh vào máy tính.I need a new keyboard because some keys are sticking, making typing difficult.
MouseDanh từMột thiết bị nhập liệu cầm tay dạng con trỏ, phát hiện chuyển động hai chiều so với bề mặt, được sử dụng để điều khiển con trỏ trên màn hình.She skillfully moved the mouse to click on the tiny icon and open the application.
MonitorDanh từMột thiết bị xuất hiển thị thông tin trực quan, như văn bản và đồ họa, được tạo ra bởi máy tính.My monitor is too small for detailed graphic design work; I need a larger one for better viewing clarity.
PrinterDanh từMột thiết bị xuất tạo ra bản cứng (văn bản và/hoặc đồ họa vĩnh cửu dễ đọc bởi con người) từ tài liệu được lưu trữ dưới dạng điện tử.We need to buy more ink for the printer before we can print the report.
ScannerDanh từMột thiết bị nhập liệu quét quang học hình ảnh, văn bản in, chữ viết tay hoặc một vật thể và chuyển đổi nó thành hình ảnh kỹ thuật số.He used the scanner to digitize old family photographs and preserve them.
WebcamDanh từMột camera video truyền hoặc phát trực tiếp hình ảnh của nó theo thời gian thực tới hoặc thông qua máy tính đến mạng máy tính.My laptop has a built-in webcam which I use for video conferencing with colleagues.
MicrophoneDanh từMột thiết bị nhập liệu, còn gọi là mic, chuyển đổi sóng âm thanh thành tín hiệu điện để máy tính xử lý.Please speak clearly into the microphone during the online presentation for optimal audio quality.
SpeakersDanh từ (số nhiều)Các thiết bị xuất chuyển đổi tín hiệu âm thanh điện thành âm thanh, cho phép người dùng nghe âm thanh từ máy tính của họ.The new computer speakers provide excellent surround sound for movies.
HeadphonesDanh từ (số nhiều)Một cặp loa nhỏ đeo trên hoặc quanh đầu qua tai người dùng để nghe âm thanh riêng tư.I use noise-cancelling headphones to listen to music and focus while working in a busy office.
USB DriveDanh từMột thiết bị lưu trữ dữ liệu di động bao gồm bộ nhớ flash với giao diện Universal Serial Bus (USB) tích hợp.I saved my presentation on a USB drive so I can easily take it to the conference.
External Hard DriveDanh từMột thiết bị lưu trữ di động, thường kết nối qua USB hoặc Thunderbolt, cung cấp dung lượng lưu trữ lớn hơn ổ đĩa flash USB để sao lưu hoặc chứa các tệp lớn.I back up all my important work files and photos on an external hard drive every week.
RouterDanh từMột thiết bị mạng chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính, tạo và quản lý mạng cục bộ (LAN).You need to restart the router if your home Wi-Fi isn't working correctly.
PortDanh từMột điểm kết nối vật lý hoặc giao diện kết nối trên máy tính hoặc thiết bị ngoại vi được sử dụng để kết nối các thiết bị khác.This modern laptop has three USB-C ports for connecting various peripherals and charging.
DriverDanh từPhần mềm hệ thống cho phép hệ điều hành của máy tính giao tiếp và điều khiển một thiết bị phần cứng cụ thể.You may need to download and install an updated driver for your new graphics card to ensure optimal performance.

Xem thêm: Servers Glossary Thuật Ngữ Máy Chủ Thiết Yếu Cho Chuyên Gia IT

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Hiểu các từ riêng lẻ từ bất kỳ Peripherals Glossary nào đều quan trọng, nhưng biết cách chúng được sử dụng trong các cụm từ thông dụng là chìa khóa để nói trôi chảy. Phần này tập trung vào các cách diễn đạt thực tế liên quan đến connecting peripherals và sử dụng chúng. Các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về phần cứng máy tính và khắc phục các sự cố phổ biến.

PhraseGiải thích cách dùngExample Sentence(s)
Plug and PlayMô tả các thiết bị được thiết kế để bắt đầu hoạt động ngay sau khi chúng được kết nối vật lý với máy tính, mà không yêu cầu người dùng cài đặt trình điều khiển hoặc cấu hình thủ công.Most modern USB mouses and keyboards are plug and play, so you don't need to install any special software to use them immediately.
Connect the peripheral to...Một cụm từ hướng dẫn thông dụng được sử dụng khi hướng dẫn ai đó gắn vật lý một thiết bị bên ngoài vào một cổng hoặc đầu vào cụ thể trên máy tính hoặc thiết bị khác.Please connect the peripheral to the blue USB 3.0 port on the back of the PC for faster data transfer.
Install the driver for...Đề cập đến quá trình thiết yếu là cài đặt chương trình phần mềm cụ thể cho phép hệ điều hành của máy tính giao tiếp và điều khiển một thiết bị ngoại vi mới được thêm vào.You might need to install the driver for the new high-resolution printer from the manufacturer's website before you can use all its features.
Is the device compatible with...?Một câu hỏi được sử dụng để kiểm tra xem một thiết bị ngoại vi cụ thể có hoạt động đúng và không gặp sự cố với một máy tính, hệ điều hành hoặc các thành phần phần cứng khác cụ thể hay không.Is the device compatible with my older Mac operating system, or do I need an adapter?
Troubleshoot a peripheralQuá trình có hệ thống để xác định, chẩn đoán và giải quyết các vấn đề hoặc trục trặc với một thiết bị phần cứng bên ngoài kết nối với máy tính.I need to troubleshoot a peripheral because my wireless scanner isn't being detected by the computer anymore.
Eject the USB drive safelyQuy trình dựa trên phần mềm được khuyến nghị để ngắt kết nối hoặc loại bỏ một thiết bị lưu trữ USB (như ổ đĩa flash hoặc ổ cứng ngoài) khỏi máy tính để tránh mất hoặc hỏng dữ liệu trước khi rút cắm vật lý.Always remember to eject the USB drive safely using the system tray icon before unplugging it to protect your files.
Set as default printer/speakerCấu hình hệ điều hành để tự động sử dụng một máy in cụ thể cho tất cả các tác vụ in hoặc một thiết bị âm thanh cụ thể cho tất cả đầu ra âm thanh, trừ khi được chỉ định khác.Can you show me how to set as default printer this new color laser printer we just installed in the office?

Xem thêm: Operating Systems Glossary Các Thuật Ngữ Hệ Điều Hành Quan Trọng

Kết luận

Nắm vững từ vựng trong Peripherals Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình language learning của bạn, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến công nghệ. Các tech terms và cụm từ này sẽ tăng cường sự tự tin của bạn khi thảo luận hoặc làm việc với máy tính. Hãy tiếp tục luyện tập, và chẳng bao lâu các common computer words này sẽ trở thành một phần tự nhiên trong English vocabulary của bạn. Chúc may mắn khi bạn tiếp tục learn English!