Hard Drives Glossary: Giải thích các thuật ngữ chính
Chào mừng bạn đến với Hard Drives Glossary cần thiết! Hiểu về phần cứng máy tính, đặc biệt là thiết bị lưu trữ, có thể khó khăn. Bài viết này nhằm mục đích đơn giản hóa các từ vựng tiếng Anh chính liên quan đến ổ cứng. Dù bạn đang nâng cấp máy tính, tìm hiểu về lưu trữ dữ liệu hay chỉ đơn giản là hướng tới khả năng hiểu biết kỹ thuật số tốt hơn, Hard Drives Glossary này sẽ trang bị cho bạn các thuật ngữ lưu trữ máy tính cần thiết. Hãy cùng đi sâu vào thế giới các định nghĩa về HDD và SSD.
Mục lục
Hard Drives Glossary là gì?
Phần này của Hard Drives Glossary của chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi thảo luận về lưu trữ máy tính. Chúng tôi sẽ khám phá các thuật ngữ ổ đĩa thiết yếu để giúp bạn dễ dàng điều hướng các cuộc trò chuyện và thông số kỹ thuật công nghệ. Hard Drives Glossary này nhằm mục đích bao quát nhưng dễ tiếp cận cho mọi người học, hỗ trợ hành trình tìm hiểu phần cứng máy tính của bạn.
Từ vựng | Từ loại | Định nghĩa đơn giản | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
Hard Disk Drive (HDD) | Noun | Thiết bị lưu trữ truyền thống sử dụng các đĩa quay và đầu đọc/ghi để lưu trữ dữ liệu. | My old computer still uses a Hard Disk Drive (HDD) for its main storage. |
Solid State Drive (SSD) | Noun | Thiết bị lưu trữ hiện đại sử dụng chip nhớ flash để lưu trữ dữ liệu, mang lại hiệu suất nhanh hơn HDD. | Upgrading to a Solid State Drive (SSD) significantly improved my laptop's boot time. |
Capacity | Noun | Lượng dữ liệu mà ổ cứng có thể lưu trữ, thường được đo bằng gigabyte (GB) hoặc terabyte (TB). | This external hard drive has a capacity of 2 terabytes. |
Read Speed | Noun Phrase | Tốc độ dữ liệu có thể được truy xuất từ thiết bị lưu trữ. | The read speed of this SSD is much higher than my old HDD. |
Write Speed | Noun Phrase | Tốc độ dữ liệu có thể được lưu vào thiết bị lưu trữ. | For video editing, a high write speed is crucial. |
Interface | Noun | Loại kết nối được ổ cứng sử dụng để giao tiếp với bo mạch chủ máy tính (ví dụ: SATA, NVMe). | Modern SSDs often use the NVMe interface for maximum performance. |
Form Factor | Noun Phrase | Kích thước và hình dạng vật lý của ổ cứng (ví dụ: 2.5 inch, 3.5 inch, M.2). | Laptops typically use a 2.5-inch form factor for their drives. |
Cache/Buffer | Noun | Một lượng nhỏ bộ nhớ nhanh trên ổ cứng được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên truy cập. | A larger cache can improve the drive's responsiveness. |
RPM (Revolutions Per Minute) | Noun | Đối với HDD, tốc độ đĩa quay, ảnh hưởng đến hiệu suất. | A 7200 RPM HDD is faster than a 5400 RPM one. |
Fragmentation | Noun | Trạng thái các tệp được lưu trữ ở các khối không liền kề trên HDD, làm chậm quá trình truy cập. | Fragmentation can be resolved by defragmenting the drive. |
S.M.A.R.T. (Self-Monitoring, Analysis, and Reporting Technology) | Acronym/Noun | Hệ thống giám sát có trong ổ cứng để phát hiện và báo cáo các chỉ số khác nhau về độ tin cậy. | S.M.A.R.T. data can predict potential drive failures. |
Sector | Noun | Đơn vị lưu trữ vật lý nhỏ nhất trên đĩa. | A bad sector on the hard drive can lead to data loss. |
Partition | Noun/Verb | Một phân vùng logic của ổ cứng được hệ điều hành coi là một đơn vị riêng biệt. | I created a new partition to install a different operating system. |
Latency | Noun | Độ trễ trước khi việc truyền dữ liệu bắt đầu sau một lệnh truyền dữ liệu. | SSDs have much lower latency compared to HDDs. |
TBW (Terabytes Written) | Acronym/Noun | Một thước đo về độ bền của SSD, cho biết lượng dữ liệu có thể ghi vào ổ đĩa trong suốt vòng đời của nó. | This SSD has a TBW rating of 600, which is excellent for its capacity. |
Xem thêm: Random Access Memory Glossary Các Thuật Ngữ Chính về RAM
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các từ riêng lẻ được trình bày chi tiết trong Hard Drives Glossary này, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về ổ cứng và lưu trữ dữ liệu. Việc hiểu các cách diễn đạt này sẽ nâng cao hơn khả năng hiểu và khả năng nói về các thành phần máy tính một cách trôi chảy hơn, điều cần thiết để hiểu các thông số kỹ thuật công nghệ.
| Cụm từ | Giải thích cách dùng | Câu ví dụ | | :------------------------- | :----------------------------------------------------------------1--------------------------------------- | :-------------------------------------------------------------------------------------------- | | Running out of space | Mô tả tình huống ổ cứng gần đầy. | I need to delete some files because my C: drive is running out of space. | | Back up your data | Có nghĩa là tạo bản sao các tệp quan trọng của bạn trên một thiết bị lưu trữ riêng biệt hoặc dịch vụ đám mây. | It's crucial to back up your data regularly to prevent loss; this is a key data backup term. | | Drive failure | Đề cập đến tình huống ổ cứng ngừng hoạt động đúng cách. | After the unexpected drive failure, I lost all my recent work. | | Format the drive | Để chuẩn bị ổ cứng cho hệ điều hành sử dụng bằng cách tạo hệ thống tệp. | You'll need to format the drive before you can store files on it. | | Wipe a drive | Để xóa an toàn tất cả dữ liệu khỏi ổ cứng, làm cho dữ liệu không thể khôi phục được. | Before selling my old laptop, I need to wipe a drive completely. | | Install an OS on the drive | Cài đặt hệ điều hành (như Windows hoặc macOS) vào một ổ cứng cụ thể. | I plan to install an OS on the drive that is an SSD for faster boot times. | | Check disk health | Sử dụng các tiện ích phần mềm để đánh giá tình trạng và các vấn đề tiềm ẩn của ổ cứng. | You should periodically check disk health using S.M.A.R.T. tools. |
Xem thêm: CPUs Glossary Các Thuật Ngữ Công Nghệ CPU Thiết Yếu Cho Người Học IT
Kết luận
Nắm vững Hard Drives Glossary này và các cụm từ liên quan là một bước quan trọng trong việc hiểu về phần cứng máy tính và lưu trữ dữ liệu. Kiến thức này, được rút ra từ Hard Drives Glossary bạn vừa khám phá, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về nâng cấp, khắc phục sự cố và tự tin thảo luận về công nghệ. Hãy tiếp tục luyện tập các thuật ngữ lưu trữ máy tính này, và hãy nhớ rằng học hỏi không ngừng là chìa khóa để hiểu biết kỹ thuật số. Chúc bạn may mắn trên hành trình tìm hiểu các mẹo từ vựng IT của mình!