Hardware Glossary: Các Thuật Ngữ IT Cần Thiết

Chào mừng bạn đến với Hardware Glossary cần thiết của bạn! Nếu bạn đang học tiếng Anh cho ngành IT hoặc chỉ tò mò về tech vocabulary, bạn đã đến đúng nơi. Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ các thuật ngữ chính liên quan đến computer componentsPC parts. Hiểu biết về vốn từ vựng chuyên ngành này là vô cùng quan trọng, và Hardware Glossary của chúng tôi được thiết kế để giúp việc đó trở nên dễ dàng hơn. Chúng tôi sẽ bao gồm các IT terms quan trọng với các định nghĩa rõ ràng và ví dụ, cung cấp các vocabulary tips để technical English learning hiệu quả.

Image: English for IT Professionals

Mục Lục

Hardware Glossary là gì?

Phần đầu tiên này đi sâu vào trọng tâm của Hardware Glossary của chúng tôi. Chúng tôi đã biên soạn một danh sách các thuật ngữ phần cứng cơ bản tạo nên nền tảng cho việc understanding hardware. Đây là những computer components bạn sẽ thường xuyên gặp khi thảo luận về công nghệ. Sử dụng phần này của Hardware Glossary sẽ xây dựng sự tự tin của bạn với các common tech terms.

VocabularyLoại Từ (Part of Speech)Định Nghĩa Đơn Giản (Simple Definition)Example Sentence(s)
CPU (Central Processing Unit)Danh từChip chính thực hiện các phép tính và điều khiển máy tính; "bộ não". Để biết thêm chi tiết, xem TechTerms on CPU.The new CPU processes information much faster than the old one.
RAM (Random Access Memory)Danh từBộ nhớ tạm thời máy tính sử dụng để lưu trữ dữ liệu đang hoạt động.Upgrading your RAM can significantly improve multitasking performance.
Hard Drive (HDD/SSD)Danh từLưu trữ vĩnh viễn cho hệ điều hành, ứng dụng và tệp tin của bạn.I saved all my photos on the external Hard Drive; an SSD would be faster.
MotherboardDanh từBảng mạch chính kết nối tất cả các PC parts và thành phần thiết yếu.The Motherboard holds the CPU, RAM, and expansion cards.
GPU (Graphics Processing Unit)Danh từBộ xử lý chuyên dụng để kết xuất hình ảnh, hoạt ảnh và video.Gamers often invest in a powerful GPU for better visual quality.
Power Supply (PSU)Danh từChuyển đổi nguồn điện từ ổ cắm thành nguồn điện có thể sử dụng cho các thành phần máy tính.A reliable Power Supply is crucial for system stability and longevity.
MonitorDanh từThiết bị xuất hiển thị thông tin hình ảnh từ máy tính.I prefer a dual Monitor setup for increased productivity.
KeyboardDanh từThiết bị nhập được sử dụng để gõ ký tự và lệnh vào máy tính.My mechanical Keyboard is very comfortable for typing.
MouseDanh từThiết bị nhập cầm tay được sử dụng để di chuyển con trỏ và chọn các mục trên màn hình.A wireless Mouse offers more freedom of movement.
PortDanh từĐiểm kết nối trên máy tính nơi bạn có thể cắm các thiết bị ngoại vi.This laptop has several USB ports and an HDMI port.
PeripheralDanh từThiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính, như máy in, máy quét hoặc webcam.A printer is a common peripheral for home and office use.
DriverDanh từPhần mềm cho phép hệ điều hành giao tiếp với thiết bị phần cứng.You might need to update the driver for your new graphics card.
Cooling FanDanh từQuạt được sử dụng để lưu thông không khí và tản nhiệt từ các thành phần máy tính.The Cooling Fan helps prevent the CPU from overheating during intensive tasks.
Case (Chassis)Danh từVỏ bảo vệ chứa tất cả các thành phần bên trong của máy tính.I chose a computer Case with good airflow and a tempered glass side panel.
Operating System (OS)Danh từPhần mềm quản lý phần cứng máy tính và tài nguyên phần mềm, cung cấp các dịch vụ chung cho các chương trình máy tính. Để biết thêm chi tiết, xem Wikipedia.Windows is a widely used Operating System for personal computers.

Ghi nhớ các thuật ngữ trong Hardware Glossary này là một khởi đầu tuyệt vời. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong câu hoặc giải thích chúng cho bạn bè để cải thiện khả năng ghi nhớ các PC parts thiết yếu này. Việc thực hành này sẽ củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy nhớ, một nền tảng vững chắc về tech vocabulary này sẽ hỗ trợ trong các tình huống technical English learning phức tạp hơn. Hardware Glossary này là bước đệm để bạn understanding hardware tốt hơn.

Xem thêm: Data Analysis Glossary Các Thuật ngữ Chính được Giải thích

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ trong Hardware Glossary ban đầu của chúng tôi, việc biết các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn nói nghe tự nhiên hơn. Điều này đặc biệt đúng khi thảo luận về các vấn đề máy tính hoặc IT terms trong môi trường chuyên nghiệp. Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích cho hành trình English for IT professionals của bạn.

PhraseGiải Thích Cách Sử Dụng (Usage Explanation)Example Sentence(s)
Boot upKhởi động máy tính và tải hệ điều hành. Được sử dụng khi bật PC."My computer takes a long time to boot up in the morning."
Plug and PlayMô tả phần cứng hoạt động ngay sau khi kết nối, không cần cài đặt."Most modern USB devices are Plug and Play, which is very convenient."
Upgrade hardwareThay thế một thành phần máy tính hiện có bằng phiên bản mới hơn hoặc tốt hơn."I plan to upgrade my hardware by installing more RAM and a faster SSD."
System crashKhi máy tính hoặc một ứng dụng đột ngột ngừng hoạt động do lỗi."I lost my unsaved work due to a sudden system crash."
Run diagnosticsThực hiện các bài kiểm tra trên máy tính để xác định các vấn đề về phần cứng hoặc phần mềm."If your PC is slow, you should run diagnostics to check for issues."
Compatibility issuesCác vấn đề phát sinh khi các thành phần phần cứng hoặc phần mềm khác nhau không hoạt động cùng nhau."He couldn't install the new software because of compatibility issues with his OS."
BottleneckMột thành phần giới hạn hiệu suất tổng thể của hệ thống vì nó chậm hơn."The old hard drive was a bottleneck, so I replaced it with an SSD."

Những cụm từ này, khi kết hợp với vốn từ vựng từ Hardware Glossary toàn diện của chúng tôi, sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe lưu loát hơn. Điều này đặc biệt đúng trong các cài đặt IT và khi thảo luận về computer components. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Hiểu các cách diễn đạt thông dụng này cũng quan trọng như biết các IT terms riêng lẻ và là chìa khóa cho English for IT professionals.

Xem thêm: Big Data Glossary Hướng dẫn Giải thích Thuật ngữ Thiết yếu

Kết Luận

Nắm vững từ vựng và cụm từ trong Hardware Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình technical English learning của bạn. Những IT terms và cách diễn đạt này là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc hoặc quan tâm đến computer components và công nghệ.

Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng tech vocabulary mới của bạn. Bạn càng sử dụng các thuật ngữ này nhiều, bạn sẽ càng tự tin hơn. Hardware Glossary này là một công cụ; sự thành thạo thực sự đến từ việc áp dụng. Chúng tôi khuyến khích bạn tiếp tục khám phá và học hỏi trong lĩnh vực rộng lớn của English for IT professionals. Chúc may mắn!