CPUs Glossary: Các Thuật Ngữ Công Nghệ Thiết Yếu

Chào mừng đến với hướng dẫn thiết yếu giúp bạn hiểu ngôn ngữ của bộ xử lý máy tính! CPUs Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm bắt được việc tiếp thu từ vựng kỹ thuật chủ chốt trong thế giới công nghệ. Chúng tôi sẽ khám phá các thuật ngữ và cụm từ quan trọng về Bộ Xử lý Trung tâm, giúp bạn hiểu CPUs Glossary này dễ dàng hơn khi thảo luận về tiếng Anh liên quan đến phần cứng máy tính, đặc biệt là các Bộ Xử lý Trung tâm. Hãy nâng cao tiếng Anh chuyên ngành công nghệ của bạn và cùng đi sâu vào CPUs Glossary của chúng ta!

Image: Tiếng Anh Công Nghệ - Hiểu về CPUs

Mục lục

CPUs Glossary là gì?

Phần này phân tích từ vựng cốt lõi mà bạn sẽ gặp khi thảo luận về CPU. Hiểu các thuật ngữ Bộ Xử lý Trung tâm này từ CPUs Glossary của chúng tôi là điều cơ bản cho bất kỳ ai quan tâm đến công nghệ máy tính hoặc IT. Một số thuật ngữ công nghệ có thể khó khăn, vì vậy hãy chú ý đến cách chúng được sử dụng trong các ví dụ này, điều này cũng có thể giúp bạn phát âm các từ công nghệ. CPUs Glossary này nhằm mục đích làm rõ những khối xây dựng thiết yếu này của từ vựng bộ xử lý.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
CPU (Central Processing Unit)Danh từThành phần chính của máy tính thực hiện hầu hết quá trình xử lý; "bộ não" của máy tính.The CPU is responsible for executing instructions from software.
CoreDanh từMột đơn vị xử lý riêng lẻ bên trong CPU.Modern CPUs often have multiple cores to handle several tasks at once.
Clock SpeedCụm danh từTốc độ mà CPU thực hiện các lệnh, thường được đo bằng Gigahertz (GHz).A higher clock speed generally means a faster processor for certain tasks.
GHz (Gigahertz)Danh từĐơn vị tần số bằng một tỷ chu kỳ mỗi giây, dùng cho tốc độ xung nhịp của CPU.This new processor boasts a GHz rating of 4.5.
ArchitectureDanh từThiết kế và tổ chức các thành phần của CPU và cách chúng hoạt động cùng nhau.The new CPU architecture offers improved efficiency and performance.
SocketDanh từĐầu nối vật lý trên bo mạch chủ nơi lắp CPU.You must ensure your new CPU is compatible with the motherboard socket.
CacheDanh từMột lượng nhỏ bộ nhớ rất nhanh được tích hợp vào CPU để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập.L3 cache can significantly speed up data retrieval for the CPU.
ThreadDanh từMột chuỗi các lệnh được lập trình có thể được quản lý độc lập bởi một lõi CPU.A CPU with 4 cores and 8 threads can handle more simultaneous operations.
OverclockingĐộng từ/Danh từQuá trình làm cho CPU chạy ở tốc độ xung nhịp cao hơn mức định mức chính thức của nó.Overclocking your CPU can give you extra performance, but it also generates more heat.
Thermal Design Power (TDP)Cụm danh từLượng nhiệt tối đa mà CPU dự kiến sẽ tạo ra dưới khối lượng công việc điển hình.Check the TDP of your CPU to choose an appropriate cooling solution.
Integrated Graphics (iGPU)Cụm danh từKhả năng xử lý đồ họa được tích hợp trực tiếp vào chip CPU.Many mainstream CPUs come with integrated graphics suitable for basic tasks.
Instruction SetCụm danh từToàn bộ tập hợp các lệnh mà CPU có thể hiểu và thực thi.The x86 instruction set is widely used in desktop and laptop CPUs.
Nanometer (nm)Danh từĐơn vị chiều dài (một phần tỷ mét) được sử dụng để mô tả kích thước của các bóng bán dẫn trong CPU.A smaller nanometer process generally allows for more transistors and better power efficiency.
Hyper-Threading / SMTDanh từ/Thuật ngữ CNCông nghệ cho phép một lõi CPU vật lý hoạt động như hai lõi ảo (luồng).Hyper-Threading can improve performance in applications designed for multi-threading.
ChipsetDanh từMột tập hợp các thành phần điện tử trên bo mạch chủ quản lý luồng dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi.The motherboard's chipset determines compatibility with certain CPU features and types of RAM.

Xem thêm: Hardware Glossary Các Thuật Ngữ IT Cần Thiết Cho Bạn

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về CPU. Học những cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu các cuộc trò chuyện về tiếng Anh liên quan đến phần cứng máy tính dễ dàng hơn, bổ sung cho các thuật ngữ trong CPUs Glossary chính của chúng tôi. Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích cho sự phát triển thuật ngữ công nghệ ESL của bạn, giúp bạn hiểu thông số kỹ thuật máy tính và các cuộc thảo luận thông thường về định nghĩa bộ vi xử lý.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Bottlenecking the CPUKhi một thành phần khác (ví dụ: GPU, RAM) quá chậm và ngăn CPU hoạt động hết công suất của nó.My old graphics card is bottlenecking the CPU, so I can't get the full gaming performance.
CPU intensiveMô tả một tác vụ hoặc ứng dụng yêu cầu nhiều sức mạnh xử lý từ CPU.Video rendering and complex simulations are typically very CPU intensive tasks.
Upgrade the CPUThay thế CPU hiện tại bằng một mẫu mới hơn, mạnh hơn hoặc phù hợp hơn.I plan to upgrade the CPU in my computer next year for better performance.
CPU temperature is too highCho biết CPU bị quá nhiệt, điều này có thể dẫn đến giảm hiệu suất hoặc hệ thống không ổn định.If your computer keeps crashing, check if the CPU temperature is too high.
Check CPU compatibilityHành động đảm bảo CPU sẽ hoạt động chính xác với một bo mạch chủ cụ thể (socket, chipset) và RAM.Always check CPU compatibility with the motherboard manufacturer's list before purchasing.
CPU load / utilizationPhần trăm sức mạnh xử lý của CPU hiện đang được sử dụng bởi các tác vụ và quy trình.You can monitor CPU load using Task Manager to see how demanding your applications are.
Single-core vs. Multi-core performanceSo sánh mức độ hoạt động tốt của CPU khi xử lý các tác vụ được tối ưu hóa cho một lõi so với các tác vụ có thể sử dụng nhiều lõi.For some older games, strong single-core performance is more important than multi-core performance.

Xem thêm: Natural Language Processing Glossary Các thuật ngữ chính NLP

Kết luận

Nắm vững CPUs Glossary này và các cụm từ liên quan là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh cho lĩnh vực IT của bạn. Hiểu được từ vựng kỹ thuật cụ thể này từ CPUs Glossary của chúng tôi sẽ giúp bạn thảo luận về phần cứng máy tính và các chi tiết về Bộ Xử lý Trung tâm một cách tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập với CPUs Glossary này và khám phá những thuật ngữ công nghệ được giải thích này; kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức công nghệ của bạn sẽ tiếp tục phát triển!